Lượng từ (量词) của Tiếng Trung có những cách sử dụng xoắn não mà hình như Tiếng Việt không có. Ví dụ đoạn hội thoại sau giữa khách hàng và người bán cá:
卖给我四条鱼 (Bán cho tôi bốn con cá).
你想买多少公斤的鱼吗? (Bác mua bao nhiêu kg cá ạ?).
两公斤鱼 / 四斤鱼 (2 kg cá).
Những lượng từ sử dụng trong đoạn hội thoại bên trên là: 条, 公斤, 斤
Khi mới học Tiếng Trung thì thấy đoạn hội thoại rất bình thường: Người mua muốn mua 4 con cá, nhưng vì cá có con to, con nhỏ, nên người bán hỏi lại khối lượng cho rõ là bao nhiêu kg. Người mua trả lời là 2 kg (theo một trong hai cách 两公斤鱼 / 四斤鱼).
Khi học Tiếng Trung lâu lâu một chút mới thấy thú vị:
- Nếu người mua trả lời 两公斤鱼 (2kg cá - hai lần 1 kg), người bán hiểu là cứ đủ 4 con ~ 2kg là được (nghĩa là có thể có con cá 0,7kg - 0,5kg - 0,4kg - 0,4kg).
- Nếu người mua trả lời 四斤鱼 (2kg cá - bốn lần 0,5kg), người bán hiểu là 4 con cá, mỗi con ~ 0,5kg.