- Biển số
- OF-787530
- Ngày cấp bằng
- 15/8/21
- Số km
- 1,305
- Động cơ
- 44,177 Mã lực
- Tuổi
- 24
Cùng cách tư duy ngôn ngữ đơn âm tiết, ngữ pháp và cách dùng từ tiếng Trung rất giống tiếng Việt trong nhiều trường hợp (và đơn giản hơn ngữ pháp tiếng Anh nhiều), do vậy người Việt học tiếng Trung rất là nhanh:
Có người dưới lầu đợi mày : 有人在下楼等你
(Ghép từ "có" với từ "người" là thành "có người")
Tôi thích cô ta là bởi vì bố cô ta giàu: 我喜欢她是因为她爸爸很有钱
(ghép các từ lần lượt với nhau như tiếng Việt: "là" + "bởi vì" = "là bởi vì")
Mày mau đi thông báo với nó tao đã về rồi: 你快去告诉他我回来了
(ghép từ "đi" với từ "thông báo" thành "đi thông báo")
Mày tìm tao làm gì ? : 你找我干什么?
(ghép từ y như tiếng Việt: mày + tìm + tao + làm + gì)
Mày tìm tao có việc gì?: 你找我有什么事?
(ghép từ : mày + tìm + tao + có + việc + gì)
Có việc gì cứ đến tìm tao : 有什么事就来找我
(ghép theo đúng thứ tự: có + việc gì + cứ + đến + tìm + tao)
Nó học hành chăm chỉ là muốn tìm một công việc tốt: 他好好学习是要找好工作
(là + muốn + tìm = là muốn tìm)
Mày câm miệng lại cho tao: 你闭嘴给我
(ghép từ: câm miệng + cho tao).
Đứng đây không thoải mái: 站这儿不舒服
(ghép từ: đứng + đây + không + thoải mái)
Đứng kia thoải mái hơn: 站那儿更舒服
(ghép từ: đứng + kia + thoải mái hơn)
Mùa đông đi bơi không tốt cho sức khỏe: 冬天去游泳对身体不好
(mùa đông + đi bơi + không tốt cho sức khỏe)
Mùa hè đi châu Âu du lịch là phù hợp nhất: 夏天去欧洲旅游是最合适的
(ghép từng từ: Mùa hè + đi + châu Âu + du lịch + là + phù hợp nhất)
Mẹ đánh con là muốn giáo dục con : 我打你是要教育你
(ghép từng từ y như tiếng Việt: Mẹ + đánh + con + là + muốn + giáo dục + con)
Mẹ đánh con không phải là mẹ không yêu con, mà là mẹ rất yêu con: 我打你不是我不爱你, 而是我很爱你
(ghép thứ tự từng từ y chang tiếng Việt)
Có người dưới lầu đợi mày : 有人在下楼等你
(Ghép từ "có" với từ "người" là thành "có người")
Tôi thích cô ta là bởi vì bố cô ta giàu: 我喜欢她是因为她爸爸很有钱
(ghép các từ lần lượt với nhau như tiếng Việt: "là" + "bởi vì" = "là bởi vì")
Mày mau đi thông báo với nó tao đã về rồi: 你快去告诉他我回来了
(ghép từ "đi" với từ "thông báo" thành "đi thông báo")
Mày tìm tao làm gì ? : 你找我干什么?
(ghép từ y như tiếng Việt: mày + tìm + tao + làm + gì)
Mày tìm tao có việc gì?: 你找我有什么事?
(ghép từ : mày + tìm + tao + có + việc + gì)
Có việc gì cứ đến tìm tao : 有什么事就来找我
(ghép theo đúng thứ tự: có + việc gì + cứ + đến + tìm + tao)
Nó học hành chăm chỉ là muốn tìm một công việc tốt: 他好好学习是要找好工作
(là + muốn + tìm = là muốn tìm)
Mày câm miệng lại cho tao: 你闭嘴给我
(ghép từ: câm miệng + cho tao).
Đứng đây không thoải mái: 站这儿不舒服
(ghép từ: đứng + đây + không + thoải mái)
Đứng kia thoải mái hơn: 站那儿更舒服
(ghép từ: đứng + kia + thoải mái hơn)
Mùa đông đi bơi không tốt cho sức khỏe: 冬天去游泳对身体不好
(mùa đông + đi bơi + không tốt cho sức khỏe)
Mùa hè đi châu Âu du lịch là phù hợp nhất: 夏天去欧洲旅游是最合适的
(ghép từng từ: Mùa hè + đi + châu Âu + du lịch + là + phù hợp nhất)
Mẹ đánh con là muốn giáo dục con : 我打你是要教育你
(ghép từng từ y như tiếng Việt: Mẹ + đánh + con + là + muốn + giáo dục + con)
Mẹ đánh con không phải là mẹ không yêu con, mà là mẹ rất yêu con: 我打你不是我不爱你, 而是我很爱你
(ghép thứ tự từng từ y chang tiếng Việt)
Chỉnh sửa cuối: