Vần L
La canh (đáy tàu thủy) - La Cale (F) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất. Cụ Sodiachinh chỉnh sửa.
La cốt (trứng chần 4 phút) - Oeuf à la coupe (F) - Do Cụ Sodiachinh đề xuất.
La de (tia la de) - Laser (E) -
La két (ra két - vợt bóng bàn) - Raquette (F) - Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
La phông (trần, quạt trần, quạt la phông) - Plafond (F) - Cụ Thích Là Bụp chỉnh sửa.
La răng (ốp chụp bánh xe ô tô) - La jante (F) - Do Cụ Gà Tây đề xuất. Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
Lá sen (lát sen, cừ lát sen thi công móng) - Larsen (F) - Do Cụ Hong.viwaco đề xuất. Cụ Vulcan V710 chỉnh sửa.
La ti (trần nhẹ, trần la ti) - Lath (E) - Do Cụ 4banhxequay đề xuất.
La tinh (tiếng La Tinh) - Latin (F) - Latin (E) -
La va bô (chậu rửa) - Lavabo (F) -
La văng (mái vẩy, mái nhà nhỏ che cửa sổ) - L'avant toit (F) - Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
La vầy (báo thức) - Rèveil (F) - Do Cụ Gà Tây đề xuất.
La ve (men bia, men rượu) - Levure (F) -
La xiết (ngủ trưa, từ bộ đội trước hay dùng) - La sieste (F) - Do Cụ Gà Tây đề xuất.
Lác (bệnh lác đồng tiền, bệnh hắc lào, theo cách gọi người SG) - L'acné (F) - Do Cụ Gà Tây đề xuất.
Lắc (tấm lắc, tấm điện cực ắc quy, lắc đeo cổ, lắc đeo tay) - Plaque (F) - Plaque (E) - Do Cụ Giao Thông đề xuất. Cụ Đường Bộ chỉnh sửa.
Lạc xoong (hàng đồng nát) - A la solde (F) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất.
Lam (dao lam, dao cạo) - Lame (F) -
Lam bát đa (điệu nhảy Nam Mỹ) Lambada (E) - Do Cụ Đường Bộ đề xuất.
Làn (làn đường) - Lane (E) -
Lăng (đậu lăng, lăng kính) - Lentille (F) - Lentil (E) - Do Cụ Gà Tây đề xuất.
Lăng (lăng cứu hỏa, lăng chữa cháy) - Lance à incendie (F) - Cụ Sodiachinh chỉnh sửa.
Lăng téc (đèn lăng téc) - Lantern (E) - Do Cụ 4banhxequay đề xuất.
Lăng xê - Lancer (F) - Launch (E) - Do Cụ BG25 đề xuất. Cụ Thichmuadong chỉnh sửa.
Lanh (vải lanh) - Lin (F) - Linen (E) - Do Cụ Giao Thông đề xuất.
Lanh tô (tấm bê tông xà) - Linteau (F) - Do Cụ Gà Tây) đề xuất.
Lanh-téc-na-xi-ô-na-lơ (tên của bài hát Quốc tế ca) L'Internationale (F) - Do Cụ Đường Bộ đề xuất.
Láp (phòng thí nghiệm) - Laboratoire (F) - Laboratory (E) - Do Cụ BG25 đề xuất.
Láp (trục truyền chuyển động) - L'arbre (F) - Do Cụ Thích Là Bụp đề xuất. Cụ Gà Tây chỉnh sửa.
Lập là (miếng lập là, thanh lập là) - Le plat (F) - Do Cụ 4banhxequay đề xuất. Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
Lát xê (lắc xê, món ướp lạnh) - Glacer (F) - Do Cụ BG25 đề xuất.
Lay ơn (hoa lay ơn) - Glaieul (F) -
Lê dương (lính) - Légion (F) -
Lê gô (Lego đồ chơi xếp hình) - Leg Godt (Gốc Đan Mạch) (D) - Do Cụ Đường Bộ đề xuất.
Le ki ma (trái cây trứng gà) - Lucuma (F) -
Len (sợi len) - Laine (F) -
Li (xếp ly quần áo) - Plie (F) - Pleat (E) - Do Cụ Đường Bộ đề xuất. Cụ Giao Thông chỉnh sửa.
Li e (nút bịt chặt, nút chân không) - Liège (F) - Do Cụ 4banhxequay đề xuất. Cụ Thichmuadong chỉnh sửa.
Li mô (xe sang, xe VIP) - Limousine (F) - Limousine (E) -
Li mông (dầm bo, cầu thang li mông) - ??? ??? Do Cụ 4banhxequay đề xuất.
Li pít (chất béo) - Lipide (F) - Lipid (E) - Do Cụ BG25 đề xuất. Cụ Thichmuadong chỉnh sửa.
Li ti (Lithi - một loại hóa chất) - Lithium (F) - Do Cụ Đường Bộ đề xuất.
Li tô (in li tô, in bản đá) - Litho (F) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất.
Lia (đồng tiền Ý) - Lire (F) - Lire (E) - Do Cụ BG25 đề xuất.
Lích xăng (giấy phép) - License (F) - License (E) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất.
Lim - Limit (F) - Limit (E) - Do Cụ Đường Bộ đề xuất.
Líp (cú líp bóng, cú câu bóng) - Lift (E) - Do Cụ BG25 đề xuất.
Líp (líp ô tô, phụ kiện mặt ngoài ô tô) - Lips (E) - Cụ BG25 chỉnh sửa.
Líp (xích líp) - Roue libre (F) - Do Cụ Gà Tây) đề xuất.
Líp ba ga (tự do, thoải mái) - Libre (F) - Do Cụ 4banhxequay đề xuất.
Líp phăng xe (phòng chữa bệnh0 - Dispensaire (F) - Do Cụ Gà Tây) đề xuất.
Lít (đơn vị đo chất lỏng) - Litre (F) - Litter (E) - Do Cụ Tựdo2808 đề xuất.
Lít xê (trung học) - Lycée (F) - Do Cụ BG25 đề xuất.
Lơ (cục lơ xoa gậy bi a) - Bleu (F) - Do Cụ BG25 đề xuất.
Lô (hàng kém, hàng nội địa, hàng lởm) - Local (F) - Local (E) - Do Cụ BG25 đề xuất.
Lô (lô đất, lô hàng, khu phân lô) - Lot (F) - Do Cụ Hanvenza đề xuất. Cụ Sodiachinh chỉnh sửa.
Lô (lô ghế ngồi trong rạp) - Loge (F) - Do Cụ Gà Tây đề xuất.
Lơ (lơ xe, phụ xe) - Controleur (F) - Controller (E) -
Lơ (màu xanh lơ) - Bleu (F) - Blue (E) -
Lô cốt - Blockhaus (F) -
Lô ga rít (toán lô ga rít) - Logarithme (F) - Logarithme (E) - Do Cụ BG25 đề xuất.
Lô gia (ban công chỉ có 1 mặt tiếp xúc thiên nhiên) - Loggia (F) - Do Cụ Antheo_Noileo đề xuất.
Lô gic (Hợp lý) - Logique (F) - Logic (E) -
Lơ gim (rau ăn kèm) - Légume (F) -
Lô gô (biểu tượng) - Logo (F) - Logo (E) -
Lơ go (giống gà lơ go) - Leghorn (F) - Do Cụ Đường Bộ đề xuất. Cụ BG25 chỉnh sửa.
Lô tô (sổ xố) - Loto (F) - Lottery (E) - Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
Lơ via (tay công, tay đòn) - Levier (F) - Do Cụ BG25 đề xuất.
Lô xích xông (lô xắc xông, mớ tạp nham) - Anglo Saxon (F) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất. Cụ Sodiachinh chỉnh sửa.
Lò xo - Ressort (F) -
Lốc kê (chốt, hãm phanh) - Loquet (F) - Do Cụ BG25 đề xuất.
Lon (lon sĩ quan, cầu vai cấp hiệu) - Galon (d'officier) (F) - Do Cụ 4banhxequay đề xuất.
Long đen (rông đen) - Rondelle (F) - Cụ Thichmuadong chỉnh sửa.
Loong toong (chân sai vặt) - Planton (F) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất. Cụ Hong.viwaco chỉnh sửa.
Lốp (đánh bóng qua đầu) - Lope (F) - Loop (E) - Do Cụ BG25 đề xuất. Cụ Trop chỉnh sửa.
Lốp (lốp xe máy, xe đạp, ô tô) - Enveloppe (F) - Do Cụ Sodiachinh đề xuất.
Lốp (ô đỗ xe trong bãi) - Slot (E) - Do Cụ Hanvenza đề xuất.
Lu na khốt (xe tự hành đi trên mặt trăng) Lunokhod (E) - Луноход (R) - Do Cụ Đường Bộ đề xuất.
Luân Đôn - Londres (F) - Do Cụ Sodiachinh đề xuất.
Lúp (kính lúp) - Loupe (F) -
Lúp pê (hiện tượng bó máy động cơ) - Lube (F) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất. Cụ Sodiachinh chỉnh sửa.
Luy nét (vấu chống cong võng trên mâm tiện) - Lunette (F) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất.
Luých Xăm Bua - Luxembourg (F) - Do Cụ Sodiachinh đề xuất.
Luyn (dầu nhớt) - L'huile (F) -
Luýt (tên một điệu nhạc) - Prélude (F) - Do Cụ Gà Tây đề xuất.
Ly (hoa ly) - Lys (F) - Do Cụ Cattiensa đề xuất.