'Hỏa hoạn thảm khốc' trên tàu sân bay 80.000 tấn của Hải quân Hoa Kỳ: Khi Hoa Kỳ gần như mất siêu tàu sân bay đầu tiên, khiến 134 thủy thủ thiệt mạng vào năm 1967
Qua
Ashish Dangwal
-
Ngày 30 tháng 7 năm 2024
Chia sẻ
Facebook
Twitter
WhatsApp
ReddIt
USS Forrestal, siêu tàu sân bay đầu tiên của Hải quân Hoa Kỳ, giữ một vị trí đáng kính trong lịch sử hải quân Hoa Kỳ với tư cách là một trong những tàu chiến quan trọng nhất từng được đưa vào biên chế. Được đặt tên để vinh danh James Forrestal, Bộ trưởng Quốc phòng đầu tiên của Hoa Kỳ, Forrestal được hạ thủy vào năm 1954 và đánh dấu bước nhảy vọt quan trọng trong thiết kế tàu sân bay.
Nó đã đưa ra một số tiến bộ mang tính đột phá, đáng chú ý nhất là khả năng phóng máy bay đồng thời, giúp nâng cao đáng kể hiệu quả hoạt động và khả năng sẵn sàng chiến đấu.
Trong gần bốn thập kỷ phục vụ, USS Forrestal (CV-59) đã tham gia vào nhiều hoạt động chiến đấu, liên tục chứng minh giá trị của mình đối với nhiệm vụ của Hải quân.
Trong suốt Chiến tranh Việt Nam, Forrestal đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là tại Trạm Yankee năm 1967, nơi đóng vai trò là địa điểm tập kết quan trọng cho các phi vụ không kích nhắm vào Bắc Việt Nam.
Tuy nhiên, có lẽ Forrestal được nhớ đến nhiều nhất vì vụ tai nạn thương tâm xảy ra trên boong tàu vào ngày 29 tháng 7 năm 1967.
Trong thời gian bận rộn của các hoạt động trên boong, một vụ phóng tên lửa vô tình từ máy bay đã dẫn đến một loạt các vụ nổ và hỏa hoạn. Thảm họa này khiến 134 người thiệt mạng, 161 thành viên phi hành đoàn bị thương và thiệt hại lớn cho tàu và máy bay.
Tác động của thảm kịch năm 1967 đối với Forrestal là rất sâu sắc. Nó thúc đẩy các cuộc đánh giá an toàn rộng rãi và những thay đổi về hoạt động trong Hải quân, dẫn đến việc triển khai các quy trình mới được thiết kế để ngăn ngừa các tai nạn tương tự trong tương lai.
USS Forrestal: Siêu tàu sân bay hiện đại đầu tiên
Trong những năm 1950-1960, Hải quân Hoa Kỳ đã phát triển thành một hạm đội siêu tàu sân bay đáng gờm, một sự chuyển đổi được đánh dấu bằng sự ra đời của ba lớp chính: lớp Kitty Hawk, lớp Forrestal và lớp Enterprise.
Những siêu tàu sân bay này tuần tra khắp các đại dương trên thế giới, bảo vệ lợi ích của Hoa Kỳ với sức mạnh chưa từng có. USS Forrestal thuộc lớp Forrestal là chiếc đầu tiên trong số những "siêu tàu sân bay" hiện đại này.
Với trọng tải 82.240 tấn khi đầy tải—gấp hơn gấp đôi trọng lượng của các tàu sân bay lớp Essex thống trị Lực lượng tàu sân bay nhanh trong Thế chiến II—nó cũng là tàu sân bay đầu tiên có chiều dài vượt quá 1.000 feet, với tổng chiều dài là 1.070 feet.
Forrestal giới thiệu sàn bay góc cạnh cho các tàu sân bay Mỹ, cho phép thực hiện đồng thời các hoạt động hạ cánh và thu hồi, cải thiện đáng kể hiệu quả hoạt động.
Trong Chiến tranh Việt Nam, USS Forrestal đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là vào năm 1967, khi Hoa Kỳ bước vào năm thứ hai của một trong những cuộc xung đột tốn kém nhất và cuối cùng là không thành công.
Một chiếc A-4D Skyhawk được thể hiện đang được phóng từ USS Forrestal (CVA-59) trong bức tranh màu nước năm 1968 này của Arthur Beaumont. Bên mạn trái của tàu sân bay là tàu vận tải tấn công USS Okanogan (APA-220). (Được cung cấp bởi Navy Art Collection, Naval History and Heritage Command)
Cùng với các tàu chị em của mình — USS Ranger (CV-61), USS Saratoga (CV-60) và USS Independence (CV-62) — các tàu sân bay lớp Forrestal, mặc dù không phải tàu sân bay hạt nhân, đã chứng tỏ là một trong những tàu thành công nhất của Hải quân sau chiến tranh.
Ban đầu, các tàu sân bay hỗ trợ nỗ lực Chiến tranh Việt Nam là một phần của Hạm đội Thái Bình Dương. Tuy nhiên, khi chiến tranh leo thang và đòi hỏi nhiều nguồn lực hơn, cần có thêm tài sản. Nhu cầu này dẫn đến việc triển khai các siêu tàu sân bay từ bên ngoài Thái Bình Dương.
USS Forrestal, ban đầu là một phần của Hạm đội Đại Tây Dương, được tái sử dụng để hỗ trợ nỗ lực chiến tranh đang diễn ra ở Việt Nam. Forrestal có thể vận hành tới 80 máy bay các loại, bao gồm máy bay phản lực, máy bay cánh quạt và trực thăng.
Phi đoàn Không quân Tàu sân bay 17 có mặt trên tàu, gồm một loạt máy bay: máy bay chiến đấu F-4B Phantom II, máy bay tấn công A-6A Intruder, máy bay tấn công hạng nhẹ A-4E Skyhawk, máy bay phản lực trinh sát RA-5C Vigilante và máy bay tiếp dầu KA-3B Skywarrior.
Trong cuốn sách nổi tiếng On Yankee Station: The Naval Air War Over Vietnam, John B. Nichols và Barrett Tillman đã trình bày chi tiết những thách thức về hậu cần mà các hoạt động hải quân Hoa Kỳ chống lại Việt Nam phải đối mặt.
Địa lý của Việt Nam, với đường bờ biển chủ yếu dọc theo Vịnh Bắc Bộ, khiến khu vực này quá nhỏ để các tàu sân bay Hoa Kỳ có thể hoạt động an toàn. Do đó, các hoạt động hải quân được tiến hành từ hai điểm chiến lược ở Thái Bình Dương.
Địa điểm chính là “Trạm Yankee”, nằm ngay phía nam đảo Hải Nam của Trung Quốc, nơi đóng vai trò là điểm xuất phát cho các cuộc tấn công trực tiếp vào Bắc Việt Nam. Địa điểm thứ cấp là “Trạm Dixie”, ngoài khơi bờ biển Nam Việt Nam, nơi các cuộc không kích vào Lào và Campuchia được bắt đầu.
USS Forrestal, ví dụ điển hình cho sức mạnh của siêu tàu sân bay của Hải quân Hoa Kỳ, đã đến Trạm Yankee vào ngày 25 tháng 7 năm 1967, sẵn sàng đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động này.
Phi đoàn không quân của USS Forrestal bắt đầu các cuộc không kích đầu tiên từ Trạm Yankee vào sáng ngày 26 tháng 7 năm 1967. Trong bốn ngày tiếp theo, Forrestal đã thực hiện 150 phi vụ tấn công vào các mục tiêu được phòng thủ nghiêm ngặt sâu trong Bắc Việt Nam, đáng chú ý là không mất một máy bay nào.
Như đã đề cập trước đó, siêu tàu sân bay lớp Forrestal có sàn bay rộng rãi, lớn hơn đáng kể so với bất kỳ tàu sân bay sử dụng động cơ thông thường nào khác trong hạm đội của Mỹ.
Không giống như các tàu sân bay lớp Essex cũ từng tham chiến trong Thế chiến II, các máy bay phóng từ boong tàu Forrestal là những máy bay phản lực tiên tiến, phản ánh những tiến bộ công nghệ và khả năng nâng cao của siêu tàu sân bay hiện đại này.
Đám cháy thảm khốc trên tàu USS Forrestal
Vào ngày 29 tháng 7 năm 1967, USS Forrestal và Liên đoàn Không quân Tàu sân bay 17 đang trong ngày thứ năm không kích vào Việt Nam, đánh dấu lần triển khai chiến đấu đầu tiên của tàu.
Buồng lái ngày hôm đó chật cứng máy bay và nhân sự, chuẩn bị cho một đợt tấn công khác. Theo báo cáo điều tra tai nạn chính thức, boong tàu có 12 máy bay F-4, 12 máy bay A-4 và 3 máy bay A-6, tất cả đều được trang bị vũ khí, tiếp nhiên liệu và sẵn sàng cất cánh.
Một số báo cáo cho biết hầu như không có không gian đi bộ giữa các máy bay, làm nổi bật cường độ và tính cấp bách của hoạt động này.
Không khí trên tàu Forrestal tràn ngập sự mong đợi. Phi hành đoàn háo hức chứng minh bản lĩnh của con tàu, đã đạt được thành công đáng kể trong lần triển khai này. Tuy nhiên, giữa sự hỗn loạn khi chuẩn bị cho một cuộc không kích lớn vào các mục tiêu của Bắc Việt Nam, thảm họa đã xảy ra.
Vào lúc 10:51 sáng giờ địa phương, một chuỗi sự kiện bi thảm bắt đầu khi những người xử lý trên boong chuyển một chiếc F-4 Phantom từ nguồn điện ngoài sang nguồn điện trong, vô tình gây ra một luồng điện đi lạc khiến một tên lửa không điều khiển Zuni 5 inch bị bắn ra.
Trong những khoảnh khắc đầu tiên của thảm họa, một chiếc A-4 Skyhawk bốc cháy ngay sau khi thùng nhiên liệu của nó bị vỡ bởi một tên lửa Zuni. Wikipedia
Tên lửa bắn ra khỏi vỏ, cắt đứt cánh tay của một thành viên phi hành đoàn trên đường đi trước khi đâm vào một chiếc A-4 Skyhawk. Vụ va chạm đã làm vỡ một bên máy bay, giải phóng 3.200 pound nhiên liệu phản lực, bắt lửa gần như ngay lập tức. Các mảnh vỡ từ vụ nổ đã bắn trúng một chiếc A-4 khác, khiến nó cũng rò rỉ nhiên liệu và bốc cháy.
Đám cháy lan nhanh, mạnh hơn do tốc độ di chuyển 32 hải lý của tàu sân bay được thiết kế để hỗ trợ máy bay cất cánh. Thủy thủ đoàn của tàu nhanh chóng khởi xướng các giao thức khẩn cấp, thiết lập General Quarters và khóa chặt tất cả các cửa và cửa sập để ngăn chặn sự lan rộng của lửa, khói và ngập nước.
Các đội kiểm soát thiệt hại đã vào cuộc, cố gắng dập tắt ngọn lửa trong vòng một phút rưỡi. Tuy nhiên, tình hình trở nên tồi tệ hơn khi một quả bom trên không nặng 1.000 pound từ chiếc A-4 đầu tiên rơi vào vũng nhiên liệu đang cháy và phát nổ.
Vụ nổ này tiếp nối bằng một quả bom khác phát nổ 14 giây sau đó, tiêu diệt hai đội cứu hỏa, và quả bom thứ ba phát nổ chín giây sau đó, làm dừng nỗ lực chữa cháy trong năm phút.
Sức mạnh của vụ nổ đã làm thủng sàn bay, khiến nhiên liệu đang cháy tràn vào nhà chứa máy bay và ba sàn bên dưới.
Ngọn lửa bùng phát dữ dội không thể kiểm soát, khiến các phi công mắc kẹt bên trong máy bay và gây hỗn loạn khắp con tàu. Các nhà chức trách mất cả ngày để dập tắt đám cháy, một nhiệm vụ phức tạp do các vụ nổ ban đầu đã làm hư hại nghiêm trọng sàn bay.
Những vụ nổ này khiến nhiên liệu tràn vào các tầng bên dưới của USS Forrestal, các vụ nổ tiếp theo tiếp tục làm hư hại cấu trúc tàu và giết chết 50 thành viên phi hành đoàn khi một vụ nổ xảy ra ngay phía trên nơi ngủ của họ.
Các tàu khu trục USS Rupertus (DD-851) và George K. MacKenzie (DD-836) đã đóng vai trò quan trọng trong việc cuối cùng dập tắt được ngọn lửa, tiết lộ toàn bộ mức độ thương vong. Nhiều người bị thương đã được chuyển đến tàu bệnh viện USS Repose (AH-16).
Thảm họa đã gây ra tổn thất bi thảm cho 134 thủy thủ, với hàng trăm người khác bị thương. Hơn 20 máy bay, bao gồm F-4B, A-4E và North American RA-5C Vigilantes, đã bị phá hủy , và bản thân tàu sân bay đã bị thiệt hại hơn 70 triệu đô la vào thời điểm đó.
Trên tàu USS Forrestal, một số người đã sống sót sau thảm họa, trong khi những người khác phải đối mặt với số phận khắc nghiệt hơn. Vụ nổ ngày 29 tháng 7 năm 1967 đánh dấu sự cố chết người nhất trên tàu Hải quân Hoa Kỳ kể từ Thế chiến II.
Vụ nổ và hỏa hoạn cũng gần như cướp đi sinh mạng của Trung tá John S. McCain III, người sau này trở thành thượng nghị sĩ và ứng cử viên tổng thống Hoa Kỳ.
Sau vụ hỏa hoạn thảm khốc năm 1967, USS Forrestal đã trở về Bờ Đông Hoa Kỳ và trải qua quá trình sửa chữa toàn diện kéo dài hai năm tại Xưởng đóng tàu Hải quân Norfolk. Sau khi hoàn tất việc sửa chữa và tàu sân bay được phép hoạt động, nó đã bắt đầu nhiều đợt triển khai đến Địa Trung Hải.
Forrestal đóng vai trò chủ chốt trong nhiều hoạt động khác nhau, bao gồm sự kiện Vịnh Sidra năm 1981, nơi nó tham gia vào các hoạt động quân sự trong khu vực. Nó cũng tham gia Chiến dịch Earnest Will ở Trung Đông và được đặt ở chế độ chờ trong Chiến tranh vùng Vịnh.
Năm 1991, Forrestal đã cung cấp hỗ trợ không quân quan trọng trong Chiến dịch Provide Comfort, nhằm mục đích hỗ trợ người tị nạn người Kurd ở miền bắc Iraq. Sau nhiệm vụ này, tàu sân bay được đổi tên thành tàu huấn luyện và được đặt tên thân tàu là AVT-59. USS Forrestal tiếp tục phục vụ trong vai trò huấn luyện này cho đến khi ngừng hoạt động vào năm 1993.
Mặc dù đã có những nỗ lực duy trì Forrestal như một tàu bảo tàng, nhưng những nỗ lực này đã không thành công. Vào năm 2015, sau khi được dự trữ trong hai mươi ba năm, Forrestal cuối cùng đã bị loại bỏ , đánh dấu sự kết thúc của một sự nghiệp lừng lẫy và có sức ảnh hưởng.
Hậu quả
Sau sự cố thương tâm trên tàu USS Forrestal, Hải quân đã tiến hành đánh giá toàn diện về quy trình chữa cháy và an toàn của mình. Đánh giá này đã phát hiện ra một số vấn đề quan trọng, bao gồm văn hóa an toàn dễ dãi, kỹ năng chữa cháy không đầy đủ của thủy thủ và phản ứng chậm chạp trước các tai nạn bất ngờ.
Dưới sự chỉ đạo của Chuẩn Đô đốc Forsyth Massey, Ban Đánh giá An toàn Tàu sân bay, có nhiệm vụ điều tra thảm họa, đã phát hiện ra rằng một yếu tố chính trong vụ tai nạn là "tài liệu hướng dẫn và kỹ thuật kém và lỗi thời về vũ khí và thiết bị cũng như quy trình máy bay". Vấn đề này thể hiện rõ ở mọi cấp chỉ huy và góp phần vào việc bắn nhầm tên lửa Zuni.
Wikipedia
Báo cáo điều tra đã xóa bỏ trách nhiệm trực tiếp của ban chỉ huy tàu, chỉ huy Phi đoàn Không quân Tàu sân bay 17 và phi công của chiếc F-4 Phantom—chiếc máy bay đã vô tình phóng tên lửa Zuni—về vụ việc.
Tuy nhiên, bài báo chỉ trích chỉ huy phi đội vì "phán đoán kém và thiếu sót trong giám sát" liên quan đến nhân viên vũ khí của mình. Mặc dù bản thân nhân viên vũ khí được coi là có năng lực, nhưng họ được phát hiện là không được đào tạo đầy đủ cho các nhiệm vụ quan trọng được giao.
Các vụ nổ và hỏa hoạn sau đó trên tàu USS Forrestal đã thúc đẩy những thay đổi đáng kể trong các giao thức an toàn của hải quân. Để ứng phó với thảm họa, Hải quân đã thực hiện các quy định chặt chẽ hơn và tăng cường các chương trình đào tạo cho người xử lý boong tàu. Ngoài ra, các kỹ thuật kiểm soát thiệt hại đã được cải thiện đáng kể để chuẩn bị tốt hơn cho các thủy thủ đối với các trường hợp khẩn cấp tương tự trong tương lai.
Qua
Ashish Dangwal
-
Ngày 30 tháng 7 năm 2024
Chia sẻ
USS Forrestal, siêu tàu sân bay đầu tiên của Hải quân Hoa Kỳ, giữ một vị trí đáng kính trong lịch sử hải quân Hoa Kỳ với tư cách là một trong những tàu chiến quan trọng nhất từng được đưa vào biên chế. Được đặt tên để vinh danh James Forrestal, Bộ trưởng Quốc phòng đầu tiên của Hoa Kỳ, Forrestal được hạ thủy vào năm 1954 và đánh dấu bước nhảy vọt quan trọng trong thiết kế tàu sân bay.
Nó đã đưa ra một số tiến bộ mang tính đột phá, đáng chú ý nhất là khả năng phóng máy bay đồng thời, giúp nâng cao đáng kể hiệu quả hoạt động và khả năng sẵn sàng chiến đấu.
Trong gần bốn thập kỷ phục vụ, USS Forrestal (CV-59) đã tham gia vào nhiều hoạt động chiến đấu, liên tục chứng minh giá trị của mình đối với nhiệm vụ của Hải quân.
Trong suốt Chiến tranh Việt Nam, Forrestal đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là tại Trạm Yankee năm 1967, nơi đóng vai trò là địa điểm tập kết quan trọng cho các phi vụ không kích nhắm vào Bắc Việt Nam.
Tuy nhiên, có lẽ Forrestal được nhớ đến nhiều nhất vì vụ tai nạn thương tâm xảy ra trên boong tàu vào ngày 29 tháng 7 năm 1967.
Trong thời gian bận rộn của các hoạt động trên boong, một vụ phóng tên lửa vô tình từ máy bay đã dẫn đến một loạt các vụ nổ và hỏa hoạn. Thảm họa này khiến 134 người thiệt mạng, 161 thành viên phi hành đoàn bị thương và thiệt hại lớn cho tàu và máy bay.
Tác động của thảm kịch năm 1967 đối với Forrestal là rất sâu sắc. Nó thúc đẩy các cuộc đánh giá an toàn rộng rãi và những thay đổi về hoạt động trong Hải quân, dẫn đến việc triển khai các quy trình mới được thiết kế để ngăn ngừa các tai nạn tương tự trong tương lai.
USS Forrestal: Siêu tàu sân bay hiện đại đầu tiên
Trong những năm 1950-1960, Hải quân Hoa Kỳ đã phát triển thành một hạm đội siêu tàu sân bay đáng gờm, một sự chuyển đổi được đánh dấu bằng sự ra đời của ba lớp chính: lớp Kitty Hawk, lớp Forrestal và lớp Enterprise.
Những siêu tàu sân bay này tuần tra khắp các đại dương trên thế giới, bảo vệ lợi ích của Hoa Kỳ với sức mạnh chưa từng có. USS Forrestal thuộc lớp Forrestal là chiếc đầu tiên trong số những "siêu tàu sân bay" hiện đại này.
Với trọng tải 82.240 tấn khi đầy tải—gấp hơn gấp đôi trọng lượng của các tàu sân bay lớp Essex thống trị Lực lượng tàu sân bay nhanh trong Thế chiến II—nó cũng là tàu sân bay đầu tiên có chiều dài vượt quá 1.000 feet, với tổng chiều dài là 1.070 feet.
Forrestal giới thiệu sàn bay góc cạnh cho các tàu sân bay Mỹ, cho phép thực hiện đồng thời các hoạt động hạ cánh và thu hồi, cải thiện đáng kể hiệu quả hoạt động.
Trong Chiến tranh Việt Nam, USS Forrestal đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là vào năm 1967, khi Hoa Kỳ bước vào năm thứ hai của một trong những cuộc xung đột tốn kém nhất và cuối cùng là không thành công.
Cùng với các tàu chị em của mình — USS Ranger (CV-61), USS Saratoga (CV-60) và USS Independence (CV-62) — các tàu sân bay lớp Forrestal, mặc dù không phải tàu sân bay hạt nhân, đã chứng tỏ là một trong những tàu thành công nhất của Hải quân sau chiến tranh.
Ban đầu, các tàu sân bay hỗ trợ nỗ lực Chiến tranh Việt Nam là một phần của Hạm đội Thái Bình Dương. Tuy nhiên, khi chiến tranh leo thang và đòi hỏi nhiều nguồn lực hơn, cần có thêm tài sản. Nhu cầu này dẫn đến việc triển khai các siêu tàu sân bay từ bên ngoài Thái Bình Dương.
USS Forrestal, ban đầu là một phần của Hạm đội Đại Tây Dương, được tái sử dụng để hỗ trợ nỗ lực chiến tranh đang diễn ra ở Việt Nam. Forrestal có thể vận hành tới 80 máy bay các loại, bao gồm máy bay phản lực, máy bay cánh quạt và trực thăng.
Phi đoàn Không quân Tàu sân bay 17 có mặt trên tàu, gồm một loạt máy bay: máy bay chiến đấu F-4B Phantom II, máy bay tấn công A-6A Intruder, máy bay tấn công hạng nhẹ A-4E Skyhawk, máy bay phản lực trinh sát RA-5C Vigilante và máy bay tiếp dầu KA-3B Skywarrior.
Trong cuốn sách nổi tiếng On Yankee Station: The Naval Air War Over Vietnam, John B. Nichols và Barrett Tillman đã trình bày chi tiết những thách thức về hậu cần mà các hoạt động hải quân Hoa Kỳ chống lại Việt Nam phải đối mặt.
Địa lý của Việt Nam, với đường bờ biển chủ yếu dọc theo Vịnh Bắc Bộ, khiến khu vực này quá nhỏ để các tàu sân bay Hoa Kỳ có thể hoạt động an toàn. Do đó, các hoạt động hải quân được tiến hành từ hai điểm chiến lược ở Thái Bình Dương.
Địa điểm chính là “Trạm Yankee”, nằm ngay phía nam đảo Hải Nam của Trung Quốc, nơi đóng vai trò là điểm xuất phát cho các cuộc tấn công trực tiếp vào Bắc Việt Nam. Địa điểm thứ cấp là “Trạm Dixie”, ngoài khơi bờ biển Nam Việt Nam, nơi các cuộc không kích vào Lào và Campuchia được bắt đầu.
USS Forrestal, ví dụ điển hình cho sức mạnh của siêu tàu sân bay của Hải quân Hoa Kỳ, đã đến Trạm Yankee vào ngày 25 tháng 7 năm 1967, sẵn sàng đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động này.
Phi đoàn không quân của USS Forrestal bắt đầu các cuộc không kích đầu tiên từ Trạm Yankee vào sáng ngày 26 tháng 7 năm 1967. Trong bốn ngày tiếp theo, Forrestal đã thực hiện 150 phi vụ tấn công vào các mục tiêu được phòng thủ nghiêm ngặt sâu trong Bắc Việt Nam, đáng chú ý là không mất một máy bay nào.
Như đã đề cập trước đó, siêu tàu sân bay lớp Forrestal có sàn bay rộng rãi, lớn hơn đáng kể so với bất kỳ tàu sân bay sử dụng động cơ thông thường nào khác trong hạm đội của Mỹ.
Không giống như các tàu sân bay lớp Essex cũ từng tham chiến trong Thế chiến II, các máy bay phóng từ boong tàu Forrestal là những máy bay phản lực tiên tiến, phản ánh những tiến bộ công nghệ và khả năng nâng cao của siêu tàu sân bay hiện đại này.
Đám cháy thảm khốc trên tàu USS Forrestal
Vào ngày 29 tháng 7 năm 1967, USS Forrestal và Liên đoàn Không quân Tàu sân bay 17 đang trong ngày thứ năm không kích vào Việt Nam, đánh dấu lần triển khai chiến đấu đầu tiên của tàu.
Buồng lái ngày hôm đó chật cứng máy bay và nhân sự, chuẩn bị cho một đợt tấn công khác. Theo báo cáo điều tra tai nạn chính thức, boong tàu có 12 máy bay F-4, 12 máy bay A-4 và 3 máy bay A-6, tất cả đều được trang bị vũ khí, tiếp nhiên liệu và sẵn sàng cất cánh.
Một số báo cáo cho biết hầu như không có không gian đi bộ giữa các máy bay, làm nổi bật cường độ và tính cấp bách của hoạt động này.
Không khí trên tàu Forrestal tràn ngập sự mong đợi. Phi hành đoàn háo hức chứng minh bản lĩnh của con tàu, đã đạt được thành công đáng kể trong lần triển khai này. Tuy nhiên, giữa sự hỗn loạn khi chuẩn bị cho một cuộc không kích lớn vào các mục tiêu của Bắc Việt Nam, thảm họa đã xảy ra.
Vào lúc 10:51 sáng giờ địa phương, một chuỗi sự kiện bi thảm bắt đầu khi những người xử lý trên boong chuyển một chiếc F-4 Phantom từ nguồn điện ngoài sang nguồn điện trong, vô tình gây ra một luồng điện đi lạc khiến một tên lửa không điều khiển Zuni 5 inch bị bắn ra.
Tên lửa bắn ra khỏi vỏ, cắt đứt cánh tay của một thành viên phi hành đoàn trên đường đi trước khi đâm vào một chiếc A-4 Skyhawk. Vụ va chạm đã làm vỡ một bên máy bay, giải phóng 3.200 pound nhiên liệu phản lực, bắt lửa gần như ngay lập tức. Các mảnh vỡ từ vụ nổ đã bắn trúng một chiếc A-4 khác, khiến nó cũng rò rỉ nhiên liệu và bốc cháy.
Đám cháy lan nhanh, mạnh hơn do tốc độ di chuyển 32 hải lý của tàu sân bay được thiết kế để hỗ trợ máy bay cất cánh. Thủy thủ đoàn của tàu nhanh chóng khởi xướng các giao thức khẩn cấp, thiết lập General Quarters và khóa chặt tất cả các cửa và cửa sập để ngăn chặn sự lan rộng của lửa, khói và ngập nước.
Các đội kiểm soát thiệt hại đã vào cuộc, cố gắng dập tắt ngọn lửa trong vòng một phút rưỡi. Tuy nhiên, tình hình trở nên tồi tệ hơn khi một quả bom trên không nặng 1.000 pound từ chiếc A-4 đầu tiên rơi vào vũng nhiên liệu đang cháy và phát nổ.
Vụ nổ này tiếp nối bằng một quả bom khác phát nổ 14 giây sau đó, tiêu diệt hai đội cứu hỏa, và quả bom thứ ba phát nổ chín giây sau đó, làm dừng nỗ lực chữa cháy trong năm phút.
Sức mạnh của vụ nổ đã làm thủng sàn bay, khiến nhiên liệu đang cháy tràn vào nhà chứa máy bay và ba sàn bên dưới.
Ngọn lửa bùng phát dữ dội không thể kiểm soát, khiến các phi công mắc kẹt bên trong máy bay và gây hỗn loạn khắp con tàu. Các nhà chức trách mất cả ngày để dập tắt đám cháy, một nhiệm vụ phức tạp do các vụ nổ ban đầu đã làm hư hại nghiêm trọng sàn bay.
Những vụ nổ này khiến nhiên liệu tràn vào các tầng bên dưới của USS Forrestal, các vụ nổ tiếp theo tiếp tục làm hư hại cấu trúc tàu và giết chết 50 thành viên phi hành đoàn khi một vụ nổ xảy ra ngay phía trên nơi ngủ của họ.
Các tàu khu trục USS Rupertus (DD-851) và George K. MacKenzie (DD-836) đã đóng vai trò quan trọng trong việc cuối cùng dập tắt được ngọn lửa, tiết lộ toàn bộ mức độ thương vong. Nhiều người bị thương đã được chuyển đến tàu bệnh viện USS Repose (AH-16).
Thảm họa đã gây ra tổn thất bi thảm cho 134 thủy thủ, với hàng trăm người khác bị thương. Hơn 20 máy bay, bao gồm F-4B, A-4E và North American RA-5C Vigilantes, đã bị phá hủy , và bản thân tàu sân bay đã bị thiệt hại hơn 70 triệu đô la vào thời điểm đó.
Trên tàu USS Forrestal, một số người đã sống sót sau thảm họa, trong khi những người khác phải đối mặt với số phận khắc nghiệt hơn. Vụ nổ ngày 29 tháng 7 năm 1967 đánh dấu sự cố chết người nhất trên tàu Hải quân Hoa Kỳ kể từ Thế chiến II.
Vụ nổ và hỏa hoạn cũng gần như cướp đi sinh mạng của Trung tá John S. McCain III, người sau này trở thành thượng nghị sĩ và ứng cử viên tổng thống Hoa Kỳ.
Sau vụ hỏa hoạn thảm khốc năm 1967, USS Forrestal đã trở về Bờ Đông Hoa Kỳ và trải qua quá trình sửa chữa toàn diện kéo dài hai năm tại Xưởng đóng tàu Hải quân Norfolk. Sau khi hoàn tất việc sửa chữa và tàu sân bay được phép hoạt động, nó đã bắt đầu nhiều đợt triển khai đến Địa Trung Hải.
Forrestal đóng vai trò chủ chốt trong nhiều hoạt động khác nhau, bao gồm sự kiện Vịnh Sidra năm 1981, nơi nó tham gia vào các hoạt động quân sự trong khu vực. Nó cũng tham gia Chiến dịch Earnest Will ở Trung Đông và được đặt ở chế độ chờ trong Chiến tranh vùng Vịnh.
Năm 1991, Forrestal đã cung cấp hỗ trợ không quân quan trọng trong Chiến dịch Provide Comfort, nhằm mục đích hỗ trợ người tị nạn người Kurd ở miền bắc Iraq. Sau nhiệm vụ này, tàu sân bay được đổi tên thành tàu huấn luyện và được đặt tên thân tàu là AVT-59. USS Forrestal tiếp tục phục vụ trong vai trò huấn luyện này cho đến khi ngừng hoạt động vào năm 1993.
Mặc dù đã có những nỗ lực duy trì Forrestal như một tàu bảo tàng, nhưng những nỗ lực này đã không thành công. Vào năm 2015, sau khi được dự trữ trong hai mươi ba năm, Forrestal cuối cùng đã bị loại bỏ , đánh dấu sự kết thúc của một sự nghiệp lừng lẫy và có sức ảnh hưởng.
Hậu quả
Sau sự cố thương tâm trên tàu USS Forrestal, Hải quân đã tiến hành đánh giá toàn diện về quy trình chữa cháy và an toàn của mình. Đánh giá này đã phát hiện ra một số vấn đề quan trọng, bao gồm văn hóa an toàn dễ dãi, kỹ năng chữa cháy không đầy đủ của thủy thủ và phản ứng chậm chạp trước các tai nạn bất ngờ.
Dưới sự chỉ đạo của Chuẩn Đô đốc Forsyth Massey, Ban Đánh giá An toàn Tàu sân bay, có nhiệm vụ điều tra thảm họa, đã phát hiện ra rằng một yếu tố chính trong vụ tai nạn là "tài liệu hướng dẫn và kỹ thuật kém và lỗi thời về vũ khí và thiết bị cũng như quy trình máy bay". Vấn đề này thể hiện rõ ở mọi cấp chỉ huy và góp phần vào việc bắn nhầm tên lửa Zuni.
Báo cáo điều tra đã xóa bỏ trách nhiệm trực tiếp của ban chỉ huy tàu, chỉ huy Phi đoàn Không quân Tàu sân bay 17 và phi công của chiếc F-4 Phantom—chiếc máy bay đã vô tình phóng tên lửa Zuni—về vụ việc.
Tuy nhiên, bài báo chỉ trích chỉ huy phi đội vì "phán đoán kém và thiếu sót trong giám sát" liên quan đến nhân viên vũ khí của mình. Mặc dù bản thân nhân viên vũ khí được coi là có năng lực, nhưng họ được phát hiện là không được đào tạo đầy đủ cho các nhiệm vụ quan trọng được giao.
Các vụ nổ và hỏa hoạn sau đó trên tàu USS Forrestal đã thúc đẩy những thay đổi đáng kể trong các giao thức an toàn của hải quân. Để ứng phó với thảm họa, Hải quân đã thực hiện các quy định chặt chẽ hơn và tăng cường các chương trình đào tạo cho người xử lý boong tàu. Ngoài ra, các kỹ thuật kiểm soát thiệt hại đã được cải thiện đáng kể để chuẩn bị tốt hơn cho các thủy thủ đối với các trường hợp khẩn cấp tương tự trong tương lai.