Xung đột Iran-Israel: Khi Hải quân Hoa Kỳ “mất bình tĩnh” và đánh chìm tàu chiến Iran có nguồn gốc từ Anh gây chấn động ở Tehran
Qua
Ashish Dangwal
-
Ngày 5 tháng 8 năm 2024
Chia sẻ
Facebook
Twitter
WhatsApp
ReddIt
Iran gần đây đã trục vớt được tàu khu trục IRIS Sahand của mình từ đáy biển, gần hai tuần sau khi tàu bị lật úp và chìm.
Con tàu bị chìm hoàn toàn tại cảng nhà Bandar Abbas vào ngày 7 tháng 7 năm 2024, sau khi
các nỗ lực ổn định tàu không thành công do dây neo bị đứt. IRIS Sahand là một trong những khinh hạm bản địa mới nhất của Iran, được mô phỏng theo Vosper Mark 5 do Anh thiết kế.
Tuy nhiên, cái tên Sahand mang một di sản lịch sử đối với Iran. Nó gợi nhớ đến một khinh hạm trước đó cùng tên, đã kết thúc một cách bi thảm dưới tay Hải quân Hoa Kỳ vào năm 1988.
Chiếc IRIS Sahand trước đó, ban đầu là Faramarz (F-74), được triển khai trong giai đoạn hỗn loạn những năm 1980, được gọi là Chiến tranh tàu chở dầu, ở Vịnh Ba Tư.
Cuộc chiến Tanker War xuất hiện từ cuộc xung đột kéo dài giữa Iran và Iraq, lan sang vùng biển chiến lược của Vịnh và đe dọa các chuyến hàng dầu toàn cầu. Với lực lượng hải quân hạn chế, Iraq chuyển sang các cuộc tấn công trên không, trong khi Iran sử dụng tàu nổi và triển khai các loại mìn chiến lược.
Sahand và tàu chị em Sabalan, cả hai đều là khinh hạm lớp Vosper Mark V (còn gọi là lớp Alvand) do Anh sản xuất, nổi tiếng vì hành động hung hăng chống lại tàu trung lập, góp phần làm gia tăng căng thẳng.
Vào thời điểm đó, Hoa Kỳ duy trì một sự hiện diện nhỏ của hải quân tại Vịnh Ba Tư, được gọi là Lực lượng Trung Đông. Lực lượng này không can thiệp vào các cuộc tấn công vào tàu buôn, một lập trường khiến nhiều sĩ quan Mỹ thất vọng vì họ coi người Iran là cướp biển hoặc khủng bố.
Vào cuối năm 1986, Kuwait yêu cầu bảo vệ tàu chở dầu của mình khỏi các cuộc tấn công của Iran, nhờ cả Hoa Kỳ và Liên Xô hỗ trợ. Hoa Kỳ đồng ý đặt tàu chở dầu của Kuwait dưới cờ Hoa Kỳ và cung cấp dịch vụ hộ tống, khởi xướng Chiến dịch Earnest Will.
Chương trình Chiến dịch Earnest Will bắt đầu vào mùa hè năm 1987, nhưng siêu tàu chở dầu hộ tống đầu tiên đã sớm đâm phải một quả mìn của Iran. Sự cố này, cùng với các mối đe dọa ngày càng tăng của Iran về việc khai thác thêm, đã dẫn đến một cuộc xung đột cấp thấp giữa Hoa Kỳ và Iran vào mùa thu năm đó.
Quân đội Hoa Kỳ sau đó mở rộng hoạt động của mình ở Trung Đông bằng cách thành lập một nhóm đặc biệt gọi là Lực lượng đặc nhiệm chung. Đồng thời, Iran vẫn tiếp tục hành động hung hăng, thường xuyên quấy rối lực lượng Hoa Kỳ theo cách gần như gây ra một cuộc xung đột toàn diện.
Để giải quyết vấn đề này, Hoa Kỳ đã bố trí Lực lượng đặc nhiệm tại các căn cứ nổi trong khu vực. Các lực lượng này được giao nhiệm vụ ngăn chặn Iran đặt mìn dưới nước và phòng thủ trước các cuộc tấn công bằng tàu nhỏ.
Vào mùa thu năm 1987, một số cuộc xung đột nhỏ nhưng quan trọng đã diễn ra giữa lực lượng Hoa Kỳ và Iran. Hải quân Hoa Kỳ đã đánh chìm một tàu Iran đang rải mìn, và lực lượng SEAL của Hải quân đã chiến đấu bằng những chiếc thuyền nhỏ của Lực lượng Vệ binh Cách mạng Iran.
Để trả đũa, Iran đã phóng một tên lửa Silkworm vào một tàu chở dầu treo cờ Hoa Kỳ, khiến thuyền trưởng bị thương. Để đáp trả cuộc tấn công này, Hoa Kỳ đã phá hủy một giàn khoan dầu của Iran.
Vào mùa đông, các hoạt động hộ tống của lực lượng Hoa Kỳ diễn ra mà không có sự cố lớn nào. Tuy nhiên, vào mùa xuân, Iran lại bắt đầu rải mìn. Vào ngày 14 tháng 4 năm 1988, khinh hạm Hoa Kỳ Samuel B. Roberts (FFG-58) đã trúng phải một quả mìn. Tuy nhiên, nhờ những nỗ lực anh hùng của thủy thủ đoàn trong việc kiểm soát thiệt hại, con tàu đã được cứu khỏi bị chìm.
Hoa Kỳ quyết định tấn công người Iran
Thiệt hại gây ra cho khinh hạm Samuel B. Roberts (FFG-58) đã thúc đẩy quân đội Hoa Kỳ phản ứng quyết liệt, nhanh chóng xây dựng một kế hoạch trả đũa với ba mục tiêu chính.
Hai mục tiêu đầu tiên là các giàn khoan dầu của Iran ở phía đông Vịnh, được gọi là Sirri và Sassan, đóng vai trò là trung tâm chỉ huy và kiểm soát để tấn công tàu chở dầu. Mục tiêu thứ ba là đánh chìm một tàu chiến của Iran, lý tưởng nhất là một trong những tàu khu trục khét tiếng.
Đô đốc William Crowe, Chủ tịch Hội đồng Tham mưu trưởng Liên quân, đã liên lạc với Chuẩn đô đốc Anthony Less, chỉ huy cấp cao của Hoa Kỳ tại vùng Vịnh, và chỉ thị cho ông nhắm vào Sabalan, một khinh hạm được coi là nguy hiểm hơn IRIS Sahand.
Trong một tuần cuối tuần bận rộn lên kế hoạch, các chỉ huy Hoa Kỳ
đã thành lập ba Nhóm hành động trên mặt nước (SAG) – Bravo, Charlie và Delta – mỗi nhóm bao gồm ba tàu hải quân.
Hơn nữa, Carrier Air Wing 11 từ tàu sân bay Enterprise (CVN-65), đóng quân ngay bên ngoài Vịnh, được giao nhiệm vụ hỗ trợ trên không. Chiến dịch có mật danh là Chiến dịch Praying Mantis, bắt đầu vào ngày 18 tháng 4.
SAG Bravo, gồm ba tàu hải quân—Merrill (DD-976), Lynde McCormick (DDG-8) và Trenton (LPD-14)—đã nhắm vào giàn khoan Sassan. Sau khi đưa ra cảnh báo sơ tán, nhóm này đã bắn phá giàn khoan bằng súng hải quân và trực thăng Marine Cobra.
Đồng thời, SAG Charlie – gồm Wainwright (CG-28), Simpson (FFG-56) và Bagley (FF-1069) – tấn công giàn khoan Sirri, nằm ở phía đông Sassan.
Cả hai bệ đều bốc cháy ngay sau đó. Thủy quân lục chiến đã lên được tàu và thu thập thông tin tình báo từ bệ Sassan, nhưng bệ Sirri bị hư hại quá nặng nên không thể lên được. Giai đoạn đầu của chiến dịch được coi là thành công.
Trong khi đó, SAG Delta – gồm Jack Williams (FFG-24), O'Brien (DD-975) và Joseph Strauss (DDG-16) – đã phải vật lộn để xác định vị trí và đánh chìm một tàu Iran. Mặc dù đã tuần tra nhiều giờ ở Eo biển Hormuz, họ vẫn không tìm thấy Sabalan hay bất kỳ tàu chiến nào khác của Iran.
Trong khi đó, phản ứng của Iran bị chia cắt nhưng táo bạo. Các tàu và máy bay nhỏ hơn đã được điều động, nhưng Sabalan vẫn neo đậu tại Bandar Abbas giữa hai tàu chở dầu lớn để bảo vệ.
Tuy nhiên, vào buổi chiều hôm đó, Sahand, một tàu chị em với Sabalan, đã rời Bandar Abbas. Mặc dù ít khét tiếng hơn Sabalan, Sahand có lịch sử tấn công các tàu buôn và có vẻ sẵn sàng trả đũa.
Tình báo Hoa Kỳ đã biết về cuộc xuất kích của Sahand nhưng không chắc chắn về danh tính của nó. SAG Delta được khuyên nên cảnh giác. Trong khi đó, Enterprise tiếp tục các hoạt động trên không, với các phi hành đoàn luân phiên tìm kiếm Sabalan hoặc mục tiêu khác.
Chỉ huy Arthur “Bud” Langston và người ném bom/hoa tiêu của ông đã thực hiện một nhiệm vụ trinh sát trên một chiếc A-6 Intruder, được hỗ trợ bởi một chiếc EA-6B Prowler và hai máy bay hộ tống F-14. Chiếc EA-6B đã báo cáo về một tàu khu trục Iran có thể đang di chuyển ở Eo biển Hormuz.
Máy bay A-6 của Langston phát hiện một khinh hạm rời khỏi bến cảng với tốc độ cao. Mặc dù tầm nhìn hạn chế, Langston vẫn tiến lại gần để quan sát kỹ hơn. Ông nhận ra hậu quả tiềm tàng của việc nhận dạng nhầm nhưng cho rằng cần phải xác nhận mục tiêu.
Chiếc A-6 của Langston hạ xuống gần tàu khu trục, và con tàu nổ súng, xác nhận tình trạng thù địch của nó. Máy bay tiếp cận cách tàu 50 yard để xác minh danh tính, khéo léo tránh né súng phòng không và vũ khí bắn từ vai trước khi rút lui đến một khoảng cách an toàn hơn.
Số phận của Sahand: Chuyến hạ cánh cuối cùng của tàu khu trục
Khi phát hiện ra mục tiêu, Langston nhanh chóng thông báo cho Enterprise và yêu cầu triển khai toàn bộ nhóm tấn công. Theo các quy tắc giao tranh, cho phép trả đũa ngay lập tức vì kẻ thù đã nổ súng trước, ông tiến hành đưa ra cảnh báo.
Langston phát đi một thông điệp vô tuyến tới tàu khu trục Iran đã bắn vào máy bay A-6 Intruder của ông, cho họ năm phút để rời khỏi tàu trước khi ông bắt đầu tấn công.
Tại Enterprise, Chỉ huy John Schork, chỉ huy Phi đội tấn công 95 (VA-95), nhận được chỉ thị triển khai nhóm tấn công, gồm bảy máy bay: một chiếc A-6 Intruder và sáu chiếc A-7 Corsair. Khi những máy bay này bay đến khu vực mục tiêu, Langston đợi năm phút được phân bổ trước khi tung ra cuộc tấn công đơn độc của mình.
Cuộc tấn công của Langston bắt đầu bằng một tên lửa Harpoon đánh
trúng ngay phía sau cầu tàu của khinh hạm, tạo ra khói và khiến nó mất điện. Sau đó, ông tiếp tục thả hai quả bom Skipper và thêm nhiều quả bom dẫn đường bằng laser, gây ra nhiều đám cháy trên tàu Sahand.
Khi nhóm tấn công đến đích và tấn công bằng tên lửa Harpoon, căng thẳng leo thang. Schork và nhóm của ông đang chuẩn bị tấn công thì nhận được chỉ thị từ USS Joseph Strauss (DDG-16) (tàu khu trục hạm tên lửa dẫn đường lớp Charles F. Adams) để dừng lại vì nó sắp bắt đầu tấn công.
Sahand bốc cháy sau cuộc tấn công của tàu và máy bay Hải quân Hoa Kỳ vào ngày 18 tháng 4 năm 1988. Wikipedia
Tuy nhiên, Schork quyết định tiếp tục cuộc tấn công. Các mũi tên Harpoon từ Schork và Joseph Strauss đã tấn công Sahand gần như cùng lúc, đánh dấu một thời điểm quan trọng trong chiến dịch. Cuộc tấn công này sau đó được mô tả là một nỗ lực "phối hợp" giữa các tàu nổi và hỗ trợ trên không.
Chiếc khinh hạm từng đáng sợ, nổi tiếng với hành động hung hăng chống lại các tàu buôn, giờ đây đang bị tấn công dữ dội. Mặc dù các tàu của SAG Delta ở quá xa để có thể xác nhận trực quan cuộc tấn công, nhưng các thủy thủ đoàn đã nhận thức rõ tình hình.
Mặt khác, Schork tiếp tục tấn công thêm vài phút nữa, nhắm vào các phần của con tàu vẫn chưa chìm trong biển lửa. Nhận thấy thủy thủ đoàn đã bỏ tàu và đang ở trên bè cứu sinh, Schork quyết định dừng các cuộc tấn công tiếp theo.
“Là sĩ quan cao cấp trong buồng lái, tôi đã đánh giá thiệt hại và quyết định đã đến lúc dừng lại. Chúng tôi không ở đó để giết những người đã chạy trốn khỏi tàu,” ông giải thích. Với điều đó, nhóm tấn công đã quay trở lại Enterprise, kết thúc nhiệm vụ của họ.
IRIS Sabalan (73): Bị bao vây
Hải quân Hoa Kỳ đã dừng cuộc tấn công của mình, và Iran đã điều động thuyền để giải cứu những người sống sót trên tàu Sahand, trong khi các tàu của Hoa Kỳ không can thiệp. Tàu Sahand, chìm trong biển lửa và khói đen dày đặc, vẫn nổi nhưng chết máy trong nước trong nhiều giờ trước khi chìm vào đêm hôm đó. Sau đó, Iran báo cáo có 45 người tử vong và 87 người bị thương trong vụ việc.
Mặc dù bị áp đảo, Iran cuối cùng đã hạ thủy khinh hạm Sabalan, một động thái khiến các sĩ quan tình báo Hoa Kỳ bối rối. USS Joseph Strauss (DDG-16) đã thông báo cho máy bay tấn công về vị trí của Sabalan.
Ngay sau đó, một máy bay ném bom tấn công A-6
đã phát hiện ra tàu khu trục Iran và phóng một quả bom dẫn đường bằng laser đánh thẳng vào Sabalan, khiến nó bị hư hỏng nặng. Hải quân Hoa Kỳ đã quan sát Sabalan khi nó vật lộn để quay trở lại cảng, để lại một vệt dầu loang đáng kể.
Góc nhìn bên phải của tàu khu trục ITS Rostam (DE-73) của Iran, sau này được đổi tên thành IS Sabalan (F-73).
Cuối cùng, Hoa Kỳ quyết định chấm dứt hoạt động này vì cho rằng đã gây ra đủ thiệt hại. Iran báo cáo có 29 người bị thương trên tàu Sabalan nhưng không có trường hợp tử vong.
Các máy bay A-6 đã trở về Enterprise sau hơn sáu giờ hoạt động căng thẳng, một sĩ quan Hoa Kỳ mô tả đó là "sáu giờ nhanh nhất trong cuộc đời tôi". Trong khi đó, chiếc Sabalan bị hư hỏng đã được kéo đến Bandar Abbas, nơi cuối cùng nó đã được sửa chữa và đưa vào hoạt động trở lại.
Khi chiến dịch sắp kết thúc, một trực thăng Cobra của Hải quân Hoa Kỳ đang điều tra một vụ tiếp xúc trên bề mặt đã báo cáo rằng đã tránh được một tên lửa, nhưng sau đó đã biến mất khỏi radar. Các Đại úy Thủy quân Lục chiến Stephen Leslie và Kenneth Hill đã mất mạng trong vụ việc, trở thành những người Mỹ duy nhất bị thương vong trong chiến dịch.