[Funland] Sơ lược về lực lượng tên lửa thông thường của hàng xóm

Biển số
OF-155238
Ngày cấp bằng
4/9/12
Số km
28,003
Động cơ
655,176 Mã lực
Nơi ở
Sắp chuyển
(Tiếp)

Quân bài Mỹ

Hiện người Mỹ đang lo ngại về cán cân quyền lực quân sự không cân bằng giữa Đài Loan và Trung Quốc Đại lục, cũng như khả năng tấn công ngày càng gia tăng của Bắc Kinh. Washington từ lâu đã cân nhắc về quyết định can thiệp quân sự của mình trong trường hợp Trung Quốc tấn công Đài Loan. Tuy nhiên, quan điểm này chỉ dừng ở việc tối đa hóa khả năng hành động của Mỹ nhằm ngăn chặn Trung Quốc sử dụng vũ lực và đảm bảo rằng Đài Bắc không vượt qua ranh giới đỏ của Bắc Kinh. Vào tháng 9/2022, Tổng thống Joe Biden đã loại bỏ "sự mập mờ chiến lược" này bằng việc đảm bảo rằng Mỹ sẽ đến giải cứu Đài Loan trong trường hợp Trung Quốc tấn công. Tuy nhiên, bất chấp sự thay đổi này dưới hình thức cảnh báo đối với Bắc Kinh, cường độ hỗ trợ quân sự của Mỹ tại Đài Loan vẫn chưa được xác định rõ. Do đó, sự mơ hồ vẫn tồn tại ở cấp độ chiến thuật.

1691291408608.png

Máy bay và tàu chiến Mỹ trên eo biển Đài Loan

Một số người ở Đài Bắc lo ngại rằng cuộc chiến ở Ukraine sẽ làm chậm trễ tiến trình chuyển giao vũ khí của Mỹ đối với Đài Loan, hiện đã lên đến mức 19 tỷ USD. Tại Washington, Đạo luật Ủy quyền Quốc phòng năm 2023, cùng với những điều luật khác, có thể đã giải quyết những lo ngại này, nhưng dường như nó cũng chẳng cho phép đẩy nhanh hơn tiến độ chuyển giao thiết bị đã đặt hàng.

Người Mỹ cũng đang củng cố vị thế quân sự của họ. Họ có một số căn cứ ở Nhật Bản, trong đó căn cứ lớn nhất là ở Okinawa (cách Đài Loan 600 km về phía Đông). Mỹ vừa ký với Philippines – nước có lãnh thổ nằm gần Đài Loan và Biển Đông (có vùng biển cũng bị Bắc Kinh tuyên bố chủ quyền) – một thỏa thuận nhằm tăng cường sự hiện diện quân sự của họ tại đây. Nói rộng hơn, người Mỹ đang tranh luận về chiến lược tốt nhất để áp dụng nhằm chống lại sự trỗi dậy của quân đội Trung Quốc một cách hiệu quả nhất có thể.

1691291502605.png

Tàu sân bay USS Harry S. Truman trên eo biển Đài Loan

Có hay không một trạng thái bình thường mới?

Chiến thuật hiện tại của Trung Quốc là liên tục gia tăng áp lực nhằm làm mất tinh thần của Đài Loan, thuyết phục các đồng minh về khả năng khó có thể phòng thủ của hòn đảo này hay thách thức chủ quyền của họ, thu thập thông tin tình báo về quân đội và gia tăng các hạn chế về hậu cần mà không gây ra sự can thiệp nào.

1691291628132.png

TQ bắn tên lửa xung quanh Đài Loan trong diễn tập

Bắc Kinh đã đạt đến trạng thái ổn định với cuộc diễn tập vào tháng 8/2022 sau chuyến thăm Đài Bắc của bà Nancy Pelosi, sử dụng cả tên lửa để bắn vào sáu khu vực xung quanh Đài Loan. PLA dường như muốn thuyết phục về năng lực triển khai lực lượng càng gần Đài Loan càng tốt, bao vây hòn đảo và ngăn chặn sự can thiệp của "các thế lực bên ngoài" (được hiểu là "người Mỹ") trong một cuộc xung đột. Việc các máy bay của PLA vượt qua "đường trung tuyến" bất thành văn của eo biển đã trở thành thông lệ.

Bắc Kinh chắc chắn muốn phô trương khả năng đe dọa các tuyến tiếp tế trên biển của Đài Loan và phong tỏa hòn đảo này. Do đó, Đài Bắc hy vọng sẽ thành công trong việc tăng cường lực lượng phòng thủ trước khi bắt đầu xung đột và xác định rõ nguyên tắc hành động: họ sẽ phản công trong trường hợp có sự xâm nhập vào vùng biển của mình và sẽ coi việc phong tỏa hòn đảo là một hành động chiến tranh.

1691291718133.png

TQ bắn tên lửa xung quanh Đài Loan trong diễn tập

Và sau đó?

Mặc dù tiềm năng quân sự của Trung Quốc là lớn, nhưng để tiến hành một cuộc xâm lược Đài Loan là điều không hề dễ thực hiện, nếu không nói là vô cùng khó khăn. Để thành công, PLA sẽ phải giành được ưu thế tuyệt đối trên vùng biển và vùng trời của eo biển, đồng thời kiểm soát được mối đe dọa của Mỹ trên biển.

Sự răn đe sẽ còn có hiệu lực chừng nào Bắc Kinh chưa cảm thấy chắc chắn sẽ chiến thắng trong một cuộc xung đột mà không phải gánh những hậu quả nghiêm trọng không lường trước. Quá trình hiện đại hóa quân sự còn dang dở, khả năng phòng thủ của Đài Loan, rủi ro kinh tế, tính dễ bị tổn thương của bờ biển Trung Quốc và mối đe dọa can thiệp của Mỹ (có thể được Nhật Bản hỗ trợ) đang là những nhân tố góp phần kiềm chế tham vọng của Bắc Kinh.

1691291804202.png

TQ bắn tên lửa xung quanh Đài Loan trong diễn tập

Do đó, Trung Quốc mới chỉ đe dọa Đài Loan bằng cách tăng dần mức độ căng thẳng. Đây cũng là lý do tại sao Trung Quốc sản xuất nhiều tàu và máy bay. Có lẽ Bắc Kinh tin rằng việc đảo ngược cán cân quyền lực cuối cùng sẽ khiến những phe phòng thủ nghi ngờ và tạo điều kiện cho sự xuất hiện của các điều kiện chính trị thuận lợi hơn để tiến tới thống nhất mà không cần dùng đến vũ lực. Tuy nhiên, lựa chọn quân sự vẫn là phương án được tính đến, vì áp lực chính trị của Trung Quốc Đại lục có ít ảnh hưởng đối với Đài Loan.

Trong bối cảnh cạnh tranh kinh tế Trung-Mỹ ngày càng gay gắt, những bất đồng chính trị sâu sắc giữa Đài Bắc và Bắc Kinh và sự gia tăng sức mạnh quân sự của Trung Quốc, tình hình căng thẳng ở Eo biển Đài Loan nhiều khả năng sẽ còn tiếp diễn.

1691291872802.png

TQ bắn tên lửa xung quanh Đài Loan trong diễn tập
 
Biển số
OF-806509
Ngày cấp bằng
4/3/22
Số km
2,964
Động cơ
191,568 Mã lực
Nhật Bản trên đường trở thành cường quốc quân sự ở Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương

Tạp chí La Tribune mới đây đăng bài phân tích của Marianne Péron-Doise, chuyên gia về châu Á tại Viện Nghiên cứu Chính trị Paris (Science Po), cho rằng đối mặt với mối đe dọa do Trung Quốc gây ra tại Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương, Nhật Bản đang từ bỏ chính sách thận trọng truyền thống, tái vũ trang ồ ạt và kiên quyết đứng về phía Mỹ. Cụ thể như sau:

Việc tổ chức Hội nghị thượng đỉnh G7 ở Hiroshima vào tháng 5 cho thấy Thủ tướng Nhật Bản Fumio Kishida đã có nhiều nỗ lực ngoại giao kể từ đầu năm 2023: công du châu Âu và Mỹ, tổ chức hội nghị thượng đỉnh lịch sử với Hàn Quốc, thăm Kiev... Các hoạt động này – với các vấn đề an ninh, trước hết là cuộc chiến ở Ukraine và vấn đề Đài Loan luôn chiếm một vị trí quan trọng – đi kèm với sự thay đổi đáng kể trong thế trận chiến lược tổng thể của Nhật Bản.

1691297962916.png


Trên thực tế, tháng 12/2022, Nhật Bản đã công bố hai tài liệu mới liên quan đến lĩnh vực quốc phòng của mình, bao gồm Chiến lược An ninh Quốc gia và Chiến lược Phòng thủ Quốc gia. Trong số các biện pháp được công bố trong hai tài liệu này, việc mua sắm các phương tiện “phản công”, tức là khả năng tấn công căn cứ của kẻ thù bằng tên lửa tầm xa, được đề cập nhiều nhất. Mỹ đã chấp thuận cung cấp tên lửa hành trình Tomahawk cho Tokyo, một đặc quyền cho đến nay chỉ được cấp cho Anh. Như vậy, Washington đang nỗ lực tăng cường khả năng tác chiến với Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản nhằm củng cố lực lượng răn đe của liên minh ở Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương vốn đang rất căng thẳng.

Diễn biến chiến lược đáng chú ý

Nếu như Trung Quốc và Nga nhanh chóng lên án mưu đồ “quân sự hóa không kiểm soát” tại quần đảo này, thì nói một cách đơn giản hơn, Nhật Bản đang trải qua giai đoạn bổ sung trong quá trình bình thường hóa bộ máy quốc phòng của đất nước.

Thực ra, quá trình này đã không diễn ra một cách suôn sẻ. Phải đợi đến khi các mối đe dọa tại khu vực được tích tụ do các vụ thử tên lửa đạn đạo và hạt nhân đầu tiên của Triều Tiên vào các năm 1998 và 2006, tiếp đến là khủng hoảng ngày càng gia tăng với Trung Quốc xung quanh quần đảo Senkaku từ năm 2010, giới cầm quyền Nhật Bản mới tỏ ra tích cực hơn trong việc “chuyên nghiệp hóa công cụ quân sự” và sở hữu các khả năng mới, đặc biệt là thông qua việc phát triển hệ thống phòng thủ chống tên lửa với sự giúp đỡ của Mỹ.

1691298028120.png


Về phần mình, Washington thực sự khuyến khích và hỗ trợ mạnh mẽ Nhật Bản trong việc tìm kiếm một tư thế chiến lược quyết đoán hơn cả trong khu vực và quốc tế. Tokyo cũng đã biết thích ứng với những giới hạn trong Hiến pháp của đất nước, trong đó có Điều 9 quy định từ bỏ việc sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế và thay vào đó nhấn mạnh bản chất phòng thủ của lực lượng vũ trang.

Các tài liệu được công bố gần đây cho thấy Tokyo không còn ngại thể hiện mình là một nhân tố chiến lược lớn ở khu vực. Theo cách như vậy, Nhật Bản khẳng định vai trò hàng đầu và cam kết sát cánh cùng Mỹ trong việc bảo vệ “một khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương tự do và rộng mở” và hơn thế nữa, một trật tự quốc tế tự do bị hủy hoại bởi hành vi hung hăng của Trung Quốc và Nga.

1691298103660.png


Nhật Bản có kế hoạch tăng ngân sách quân sự lên mức 2% GDP trong vòng 5 năm so với chỉ 1% của hiện tại. Như vậy, Nhật Bản sẽ vươn lên vị trí nằm trong tốp 5 quốc gia có khả năng quốc phòng hàng đầu thế giới, trong khi vị trí hiện nay đứng hàng thứ 8, với ngân sách quân sự là 49,3 tỷ USD.

......
 
Biển số
OF-806509
Ngày cấp bằng
4/3/22
Số km
2,964
Động cơ
191,568 Mã lực
(Tiếp)

Khai thác di sản chiến lược của Shinzo Abe

Cựu Thủ tướng Shinzo Abe (2006-2007 và 2012-2020) chính là người đã tạo động lực lớn cho việc tăng cường khả năng quân sự cho quần đảo, trong đó có việc thông qua Luật an ninh quốc gia mới năm 2015. Kể từ thời điểm đó, Lực lượng Phòng vệ có thể sử dụng vũ lực và hỗ trợ các quốc gia thân thiện, đặc biệt là Mỹ, trong một số tình huống liên quan đến lợi ích quốc gia sống còn (sự tồn tại của Nhật Bản, mối đe dọa đối với quyền hiến định của người Nhật). Điều này sẽ không bị giới hạn về địa lý, có nghĩa là về mặt lý thuyết, Nhật Bản có thể can thiệp ở mọi nơi.

1691298187341.png

Cựu Thủ tướng Shinzo Abe

Bên cạnh những mục đích khác, việc tăng cường năng lực quân sự của Lực lượng Phòng vệ cũng nhằm thúc đẩy khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương tự do và rộng mở, một khái niệm địa chính trị mà Shinzo Abe rất muốn tăng cường với niềm tin vững chắc. Đáng chú ý, ông đã thành công trong việc chia sẻ tầm nhìn với người đồng cấp Ấn Độ Narendra Modi năm 2015 và tiếp đến với Donald Trump năm 2017.

Làm nổi bật kết nối chiến lược giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, trong số nhiều dụng ý, tầm nhìn của ông muốn toàn bộ cộng đồng quốc tế được tự do tiếp cận các vùng biển châu Á, các eo biển tại khu vực và các tuyến hàng hải thương mại liên quan. Nó giải thích sự xích lại gần nhau giữa các nền dân chủ trên biển ở châu Á với Mỹ, Ấn Độ và Australia mà Abe muốn có. Đồng thời là điều mà sự bành trướng, thái độ hung hăng của các lực lượng hải quân, tuần duyên và tàu đánh cá Trung Quốc không khỏi lo ngại.

1691298225342.png


Sự xích lại này được thể hiện trong việc tổ chức diễn đàn Bộ tứ, một quan hệ đối tác không chính thức được tạo ra vào năm 2004 và được Shinzo Abe góp phần củng cố từ năm 2007 bằng cách thúc đẩy mối liên kết chặt chẽ giữa Ấn Độ và Australia với Mỹ. Sau đó, Tổng thống Mỹ Joe Biden đã biến Bộ tứ thành một diễn đàn hợp tác đa chiều có khuôn khổ rộng lớn hơn, có thể xem như một giải pháp thay thế cho Con đường tơ lụa mới của Trung Quốc.

Tác động của cuộc chiến ở Ukraine

Cú sốc do cuộc chiến tại Ukraine tạo ra là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến việc soạn thảo các tài liệu chiến lược mới của Nhật Bản.

Fumio Kishida là một trong những nhà lãnh đạo châu Á đầu tiên tham gia áp đặt các biện pháp trừng phạt của phương Tây đối với Nga, bất chấp quyết định này đã làm hỏng tiến đàm phán Nhật - Nga về tương lai của các vùng lãnh thổ tranh chấp giữa hai nước. Hành động của Nga ở châu Âu đã thuyết phục giới cầm quyền Nhật Bản rằng tới một lúc nào đó, Trung Quốc có thể mở một cuộc tấn công nhằm vào Đài Loan và quần đảo này không thể tránh xa cuộc khủng hoảng ở eo biển.

1691298287544.png


Hơn nữa, Chính phủ Nhật Bản cũng đã nhận thấy mức độ hỗ trợ to lớn mà Liên minh châu Âu và khối quân sự Bắc Đại Tây Dương (NATO) đã dành cho Ukraine khi Kiev thể hiện rõ quyết tâm kháng chiến. Tokyo đã rút ra kết luận rằng cách tốt nhất để đảm bảo sự hỗ trợ của Washington và các đối tác khác trong cuộc khủng hoảng là đầu tư thực sự vào các khả năng quốc phòng của chính Nhật Bản.

Đó là lý do giải thích cho sự hiện diện của Thủ tướng Kishida tại Hội nghị thượng đỉnh NATO ngày 30/6/2022 tại Madrid, cũng như phát biểu của ông rằng an ninh của châu Âu và an ninh của “Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương có mối liên hệ với nhau”. Cần biết rằng đây là lần đầu tiên một nhà lãnh đạo của Nhật Bản tham dự hội nghị cấp cao của NATO. Sau sự kiện này, kế hoạch tăng ngân sách quốc phòng của Nhật Bản theo chiến lược mới cũng tương ứng với cam kết của các quốc gia thành viên NATO dành 2% GDP cho chi tiêu quân sự vào năm 2024.

1691298327308.png


....
 
Biển số
OF-806509
Ngày cấp bằng
4/3/22
Số km
2,964
Động cơ
191,568 Mã lực
(Tiếp)

Thay đổi cơ bản, nhưng phân tích địa chính trị thận trọng

Trong Chiến lược An ninh Quốc gia mới của Tokyo, khả năng xảy ra các cuộc tấn công tên lửa nhằm vào Nhật Bản được mô tả là “mối đe dọa hiện hữu” và vì vậy, nước này cần phải trang bị các phương tiện vượt ra ngoài khả năng phòng thủ hiện có.

Các lập luận như vậy phản ánh sự xuống cấp nghiêm trọng của môi trường cận kề quần đảo: tháng 8/2022, sau chuyến thăm Đài Loan của Chủ tịch Hạ viện Mỹ Nancy Pelosi, Bắc Kinh đã tiến hành các hoạt động quân sự quy mô lớn, kể cả việc phóng tên lửa đạn đạo mà 5 tên lửa trong số đó đã rơi xuống vùng đặc quyền kinh tế của Nhật Bản. Thêm vào đó là các vụ xâm nhập bằng đường biển và đường không của Trung Quốc vào lãnh hải và không phận của quần đảo Senkaku nằm cách quần đảo Okinawa của Nhật Bản khoảng 410 km.

1691298400190.png


Tài liệu đưa ra nhận định rằng các hoạt động ngoại giao và quân sự của Bắc Kinh là “rất đáng lo ngại” và là một “thách thức chiến lược lớn” chưa từng có đối với Nhật Bản và cộng đồng quốc tế. Trong khi đó, tài liệu cũng cho rằng sau khi phát động chiến dịch quân sự tại Ukraine, Nga cũng tạo ra một “mối quan ngại nghiêm trọng về an ninh”. Nhưng cần nhấn mạnh rằng chiến lược của Nhật Bản về cơ bản vẫn là “phòng thủ”, trong khi “phản công” sẽ chỉ được sử dụng trong những điều kiện hạn chế nhất định. Theo đó, Nhật Bản sẽ không được phép tấn công phủ đầu.

1691298483638.png


Tiến tới một liên minh “JAUKUS”?

Hiển nhiên, Chính quyền Biden phải hoan nghênh các thông báo của Nhật Bản cũng như các đường lối chỉ đạo của Chiến lược phòng thủ quốc gia mà Tokyo công bố.

Đối với Washington, để lao vào cuộc cạnh tranh đa chiều với Trung Quốc cần tận dụng tối đa vai trò của đổi mới, mạng lưới các khả năng công nghệ và tác chiến sẵn có. Như vậy, quan hệ đối tác quốc phòng AUKUS được ký kết năm 2021 với Anh và Australia, ngoài việc cung cấp tàu ngầm chạy bằng năng lượng hạt nhân còn liên quan đến sự hợp tác sâu rộng trong các lĩnh vực khác không kém phần quan trọng, như trí tuệ nhân tạo, điện toán lượng tử, siêu vượt âm hoặc các khả năng tự hành dưới nước.

1691298552622.png


Nhật Bản và Mỹ đã có hợp tác chặt chẽ về công nghệ quân sự. Lực lượng Phòng vệ Trên không Nhật Bản triển khai máy bay chiến đấu F-35 và sử dụng hệ thống phòng thủ tên lửa Aegis đều do nhà thầu Mỹ Lockheed Martin chế tạo. Liên minh với Mỹ trở nên sống còn hơn bao giờ hết đối với Tokyo, vốn phụ thuộc nặng nề vào tình báo và khả năng cảnh báo tiên tiến trong khuôn khổ phòng thủ tên lửa. Sự phụ thuộc chắc chắn sẽ lớn hơn khi Tokyo mua các tên lửa Tomahawk và đặc biệt, khi Tokyo có kế hoạch trang bị cho các tàu khu trục của Nhật Bản hệ thống chống tên lửa Aegis.

Hơn nữa, các quan chức Nhật Bản chắc chắn sẽ không từ chối các mối quan hệ đối tác mở rộng, thậm chí với một liên minh “JAUKUS”. Khi cuộc cạnh tranh công nghệ với Trung Quốc ngày càng trở nên gay gắt, Tokyo tin rằng Nhật Bản có thể mang lại lợi thế quyết định cho đồng minh Mỹ về khả năng làm chủ trong các lĩnh vực tiên tiến như trí tuệ nhân tạo, robot, công nghệ lượng tử hoặc chất bán dẫn.

1691298586015.png


Tháng 10/2022, trong một chuyến thăm đáng chú ý tới Canberra, Thủ tướng Kishida đã gia hạn một thỏa thuận cũ liên quan đến việc chia sẻ thông tin có nguồn gốc điện tử với Australia. Động thái này đã làm sống lại đồn đoán về việc Nhật Bản có thể trở thành thành viên của liên minh tình báo “Ngũ nhãn” tập hợp các đồng minh thân cận nhất của Washington, gồm Anh, Australia, New Zealand và Canada.

Với những gì đang diễn ra, có thể hiểu rằng thời kỳ Nhật Bản là “người khổng lồ về kinh tế nhưng lại là một chú lùn về quân sự” đã và đang thực sự kết thúc.

1691298640301.png
 
Biển số
OF-155238
Ngày cấp bằng
4/9/12
Số km
28,003
Động cơ
655,176 Mã lực
Nơi ở
Sắp chuyển
Những động thái cứng rắn để chiếm ưu thế trên biển của Trung Quốc

Trung Quốc đang phát triển một mạng lưới giám sát biển tầm xa và có năng lực nhằm đẩy vành đai phòng thủ hải quân ra xa bờ. Tác giả bài viết này - G.Evans sẽ mô tả về mạng kết nối và mục đích thiết kế của nó.

Trung Quốc tìm cách chiếm ưu thế đại dương, được nuôi dưỡng một phần từ lịch sử hải quân của họ, chứng kiến đất nước (Trung Quốc) bị cuốn vào các cuộc xung đột, như Chiến tranh Nha phiến năm 1840, và hàng loạt các cuộc khủng hoảng trên eo biển Đài loan vào những năm 1995 và 1996. Những cuộc xung đột này đã cho thấy nhu cầu phát triển các lực lượng biển quy mô lớn và có khả năng đối với Hải quân Quân giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLAN - sau đây gọi tắt là Hải quân Trung Quốc), để có thể tung phóng sức mạnh phòng thủ ra xa bờ biển Trung Quốc.

1691402944092.png


Trao đổi với tạp chí Jane’s, nhà nghiên cứu về sức mạnh biển Sidharth Kaushal, Viện nghiên cứu Hoàng gia về sức mạnh hợp thành, cho rằng mục tiêu cao nhất của mạng lưới giám sát biển của Trung Quốc là cho phép tiến công chính xác tầm xa chống các mục tiêu tĩnh và di động. Tầm tác chiến dự kiến nằm trong khoảng 1500 km và 3000 km.

Hiện thực hóa giới hạn của tầm tác chiến này sẽ cho phép quân đội Trung Quốc (PLA) tấn công các mục tiêu ở gần Inđônêxia, Nhật Bản, Philippin và Việt Nam. Nó sẽ mở rộng tầm phòng thủ của Trung Quốc và cho phép hiện thực hóa mục tiêu mà Quân ủy trung ương Trung Quốc thường đề cập là “chiến lược phòng thủ chủ động”, với hàm ý là “Trung Quốc sẽ không tấn công nước khác, trừ khi bị tấn công trước, nhưng nếu như bị tấn công, thì chắc chắn Trung Quốc sẽ giáng đòn trả đũa”.

Quân đội Trung Quốc đang phát triển mạng lưới giám sát để đảm bảo Trung Quốc có thể phản ứng một cách thích hợp bất kỳ tranh chấp biển nào với các nước khác, điển hình là Nhật Bản, Inđônêxia, Philippin, và Việt Nam, trên vùng biển phía Nam Trung Quốc (Biển Đông). Trong quá khứ, những tuyên bố này đã leo thang tới mức bạo lực trong các năm 1974 và 1988.

1691403021797.png


Hải quân Trung Quốc (PLAN) đã giành chiến thắng trong những trận chiến này; tuy nhiên, những căng thẳng vẫn tiếp tục, và có lý do để giả định rằng PLAN đang tính toán để đảm bảo sự cảnh báo sớm trên những vùng biển đảo này, vì nó có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì ưu thế biển.

Các lực lượng hải quân láng giềng không phải là mối quan ngại chính đối với Trung Quốc và hải quân nước này. Hiện tại, mối đe dọa đang phát triển là Hải quân Mỹ và các nhóm tàu sân bay mạnh, vốn là nguồn sức mạnh quân sự chính của Hải quân Mỹ.

Quân đội Trung Quốc (PLA) đang tìm cách đảm bảo rằng họ có thể đối chọi với sức mạnh quân sự của Mỹ, bởi vì họ thừa nhận đối thủ nay vẫn là lực lượng quân sự tiên tiến nhất thế giới, và bất kỳ sự thay đổi nào về cách thức tiến hành chiến tranh của Mỹ cũng sẽ làm cho các lực lượng quân sự khác (đặc biệt là những nước đối thủ) có nhu cầu thay đổi học thuyết quân sự của họ, một cách tương ứng.

1691403045422.png


Mạng lưới giám sát biển có lẽ đã giữ một vị trí quan trọng lớn hơn trong Quy hoạch lực lượng của Hải quân đánh bộ Mỹ năm 2030, nó sẽ chuẩn bị cho các thủy binh tham gia vào các chiến dịch viễn chinh, họ sẽ được trang bị và huấn luyện để khai thác các chuỗi đảo, nhằm triển khai các tên lửa đối hạm chống lại PLAN.

Khả năng của PLAN đối phó với các chiến dịch viễn chinh của Hải quân đánh bộ Mỹ sẽ phụ thuộc vào thời gian và độ chính xác của mạng lưới giám sát biển của họ. Trong bất kỳ cuộc đối đầu nào với Hải quân Mỹ, Trung Quốc đều cần phát hiện và định vị các nhóm tàu sân bay của Mỹ ở tầm xa nhất có thể, để đem lại cho Đ..C..S và Quân ủy trung ương Trung Quốc thời gian bàn bạc nhất trí về tiến trình hành động tốt nhất, theo sự phát triển của tình hình. Mạng kết nối này có thể cung cấp sự cảnh báo càng sớm, thì số lượng phương tiện tham gia tác chiến sẵn có của PLAN càng lớn hơn.

1691403142430.png


Để đảm bảo thời gian và độ chính xác, mạng lưới giám sát biển của Trung Quốc gồm nhiều lớp, chồng lấn lên nhau, bổ sung cho nhau, và có thể được dùng để tạo ra các giải pháp chỉ thị mục tiêu.

.....
 
Biển số
OF-155238
Ngày cấp bằng
4/9/12
Số km
28,003
Động cơ
655,176 Mã lực
Nơi ở
Sắp chuyển
(Tiếp)

Các phương tiện tiến công của Trung Quốc phản ánh tham vọng của mạng lưới giám sát biển. Hệ tên lửa chủ chốt là tên lửa đường đạn tầm trung, cơ động trên đường DF-21D, có khả năng tấn công các mục tiêu ở tầm trên 1500km. Tên lửa được trang bị đầu chiến đấu thông thường, có khả năng cơ động với độ chính xác tính theo vòng tròn xác suất là 20 m. Đầu chiến đấu được lắp một tổ hợp dẫn đường quán tính và một đầu tìm ra đa chủ động, cho phép đầu đạn tìm kiếm các mục tiêu sau khi nó được tách ra khỏi tên lửa và quay trở về tầng khí quyển. Tên lửa được xem là “vũ khí diệt tàu sân bay” của Trung Quốc, và tên lửa đã được kiểm tra chống các tàu sân bay mô phỏng.

1691403240513.png

DF-21D

Tên lửa thứ 2 là tên lửa đường đạn tầm trung bình DF-26, theo bài báo đăng năm 2019 của tờ Thời báo Toàn cầu(Global Times), có khả năng nhằm đánh tàu sân bay đang di chuyển. Theo tính toán của Cục tình báo quốc phòng Mỹ, tên lửa DF-26 có tầm bắn khoảng 4000 km và sử dụng đầu tìm tương tự như tên lửa DF-21D. Theo cựu đại tá không quân Trung Quốc - Wang Xiangsui, trao đổi tại diễn đàn Moganshan tháng 10/2020, DF-26 đã đánh trúng mục tiêu tàu sân bay đang di chuyển được mô phỏng. Đó là bằng chứng cho thấy DF-26 là phương tiện chống hạm đặt trên mặt đất, thuộc lớp phòng thủ vòng ngoài cùng của Trung Quốc.

1691403346124.png

DF-26

Tuy nhiên, khi tên lửa DF-21D xuất hiện như một phát triển của mẫu tên lửa DF-21 vào năm 2011, Quân đội Trung Quốc đã quan tâm đến thực trạng phát triển tương lai của tên lửa này, và các nhà phân tích khác hoài nghi rằng Trung quốc đã có những cấu trúc tình báo, giám sát, trinh sát (ISR) và truyền tin cần thiết đang triển khai để dẫn tên lửa tới mục tiêu ở những tầm tác chiến tối đa. Một khi cơ sở hạ tầng tấn công nòng cốt được xây dựng, thì Trung Quốc sẽ tập trung nỗ lực vào mạng kết nối cần thiết để hỗ trợ cho các quy trình chỉ thị mục tiêu.

1691403314048.png

DF-21D

Trinh sát chồng lấn

Giống như Mỹ và Nga, Trung Quốc đã theo đuổi cách tiếp cận đa diện với mạng lưới giám sát biển của họ. Nhận thức được thực tế là không có nguồn lực giám sát đơn lẻ nào đủ khả năng cung cấp các giải pháp bám nhóm mục tiêu và điều khiển bắn, nên Trung Quốc đã phát triển và triển khai một sự kết hợp của các tổ hợp phương tiện vệ tinh trinh sát điện tử và quang điện tử đặt trên vũ trụ; các ra đa đặt trên mặt đất, trên tàu và trên máy bay; các phương tiện tác chiến điện tử cùng các tổ hợp khí tài trinh sát ngầm dưới nước. Tất cả những tổ hợp phương tiện này được kết nối vào trong một tổ hợp phân phối dữ liệu do Lực lượng bảo đảm chiến lược quản lý.

1691403460897.png


Trung Quốc đánh giá trinh sát đặt trên vũ trụ là một thành phần quan trọng của mạng lưới giám sát biển. Mạng lưới giám sát mặt biển của họ kết hợp các ra đa khẩu độ mở tổng hợp (SAR) và vệ tinh tình báo/trinh sát điện tử (ELINT) với ra đa ngoài đường chân trời (OTH) và các tổ hợp ISR (tình báo, giám sát và trinh sát) lắp trên hạm tàu mặt nước của PLAN. Mạng lưới giám sát ngầm dưới nước gồm các tàu ngầm, các xen xơ thả chìm và các phương tiện lặn không người lái.

Giám sát tầm xa và liên tục do sự kết hợp của các phương tiện trinh sát đặt trên vũ trụ và các ra đa ngoài đường chân trời. Then chốt đối với tiến công tầm xa của Trung Quốc bằng các tên lửa DF-21D và DF-26, là các vệ tinh trang bị ra đa mặt mở tổng hợp Yaogan 23, 10, 18, 14 và 21, chúng có thể chụp các bức ảnh có thể phân chia ra, trong tất cả điều kiện thời tiết, cần thiết để điều khiển các phương tiện tấn công ở khoảng cách 1500 -3000 km.

1691403550981.png


Tuy nhiên, trường nhìn của các vệ tinh ra đa mặt mở tổng hợp khá nhỏ, tức là các chùm vệ tinh Yaogan 9,16,17, 20 và 25 ghép 3, được dùng để cung cấp vị trí tương đối của các mục tiêu. Một tập hợp vệ tinh Yaogan thứ 3 trong loạt vệ tinh Yaogan 30 được bố trí rộng trên cùng quỹ đạo đó với độ nghiêng khoảng 35o, cho thấy chúng có khả năng bao quát liên tục vùng biển phía Nam Trung Quốc và Chuỗi đảo thứ nhất. Nó cũng cho người ta phỏng đoán rằng những vệ tinh này hoặc là có thể có chức năng chụp ảnh hoặc có chức năng tình báo/trinh sát điện tử (ELINT).

Trung Quốc còn có kế hoạch triển khai thêm các vệ tinh quang điện tử (EO). Ví dụ chùm vệ tinh SuperView, dự kiến sẽ gồm 24 vệ tinh EO và SAR, cùng các vệ tinh mi ni, sẽ được triển khai vào cuối năm nay. Một chùm vệ tinh Jilin thứ 2 dự kiến sẽ đi vào hoạt động vào năm 2030. Chùm vệ tinh này sẽ gồm 138 vệ tinh EO và ghi hình (video), tạo ra chu kỳ thời gian quay trở lại chỉ khoảng 10 phút.

1691403616131.png


Nếu như việc mở rộng các phương tiện vũ trụ của Trung Quốc thành sự thật như tuyên bố công khai, thì Bắc kinh sẽ có khả năng thu thập dung lượng lớn dữ liệu giám sát lãnh thổ và biển. Việc dùng các phương tiện thu thập chồng lấn lên nhau sẽ cho phép quân đội Trung Quốc hành động dựa trên những thông tin thu thập được.

.....
 
Biển số
OF-155238
Ngày cấp bằng
4/9/12
Số km
28,003
Động cơ
655,176 Mã lực
Nơi ở
Sắp chuyển
(Tiếp)

Các phương tiện ISR đặt trên vũ trụ của Trung Quốc được sự hỗ trợ bởi các ra đa ngoài đường chân trời ở Jiangfan. Ngoài ra, một nghiên cứu công bố năm 2020 bởi Phòng thí nghiệm vật lý ứng dụng Trường đại học John Hopkins cho thấy những đảo bồi đắp nhân tạo trên Biển Đông có thể đã triển khai thêm 7 trạm ra đa OTH, có khả năng được kết hợp với các ra đa ngoài đường chân trời H/IJQ-366 trang bị trên các tàu khu trục mang tên lửa có dẫn đường Type 052C và 052D, cũng như trên các tàu frigat mang tên lửa Type 054A để tính toán các tọa độ tam giác đạc các mục tiêu phát hiện được. Tầm phát hiện của những phương tiện giám sát này có thể mở rộng tới 450 km, tính từ các đảo nhân tạo và có thể mở rộng xa hơn nữa, khi sử dụng các máy bay giám sát trên không như máy bay báo động sớm và điều khiển trên không KJ-500.

1691491575681.png

Trạm ra đa ngoài đường chân trời ở Jiangfan

Tuy nhiên, bán kính sai số của ra đa OTH có thể tới hơn 20 km, không đủ để tạo ra các giải pháp chỉ thị mục tiêu cho một tên lửa đường đạn với tầm hơn một trăm hoặc hàng ngàn ki lô mét được. Tuy nhiên, trường nhìn rộng của chúng có thể cung cấp một vị trí tương đối cho các vệ tinh SAR được giao nhiệm vụ giám sát một cách hiệu quả hơn. Các vệ tinh SAR có những chu kỳ thời gian quay trở lại ngắn, vào tầm 2 giờ 30 phút, điều này có nghĩa là một tàu sân bay có thể di chuyển với tốc độ 30 hải lý/h sẽ đi cách vị trí đầu tiên khoảng 80 hải lý,trong khoảng thời gian vệ tinh quay trở lại vị trí của khu vực nó đã giám sát.

Đây có thể là những thách thức đối với trường nhìn hẹp mà các vệ tinh SAR tạo ra, tuy nhiên, người ta có thể khắc phục bằng một đầu tìm chủ động của tên lửa DF-21D. Theo Kaushal, việc rơi gần như thẳng đứng của một tên lửa đường đạn cho phép đầu tìm bao quát một khu vực rộng lên tới 20 km. Các chỉ huy có thể lựa chọn hành động dựa trên bức ảnh vệ tinh có giới hạn, đánh dấu một khu vực, trước khi vệ tinh quay trở lại lần thứ 2, điều này là khả thi, cho dù phải trả giá bằng một vài tên lửa.

1691491700971.png

Eo biển Bashi

Giám sát ngầm dưới nước cũng gặp những thách thức khác nhau đối với PLAN. Trung Quốc đang tìm cách mở rộng tầm với của họ ra ngoài Chuỗi đảo thứ nhất vì một số lý do, một trong số đó là một lực lượng hải quân mạnh hoặc một liên minh các lực lượng hải quân có thể thiết lập những chuyến tuần tra qua các điểm chốt khác nhau mà Chuỗi đảo thứ nhất tạo ra cho PLAN. Ví dụ, đối với Hải quân Trung Quốc để di chuyển vào vùng biển Philippin, các tàu của họ sẽ phải đi qua eo biển Bashi tương đối hẹp, một vùng biển nằm giữa điểm cuối phía Nam của Đài Loan và điểm cuối gần phía Bắc của Philippin.

Trong bài báo đăng năm 2021, Kaushal đã viết: các tàu ngầm tạo thành một thành phần then chốt trong phương thức mà PLAN đang tìm kiểm để giao chiến với các nhóm tàu sân bay của Mỹ. Giám sát ngầm tiên tiến có ý nghĩa quan trọng đối với PLAN bởi vì họ phải giới hạn khả năng của các tàu thù địch bao vây các tàu của mình bằng cách phát hiện sớm các tàu thù địch và với độ chính xác cao. Vì tác chiến chống ngầm (ASW) có vai trò sống còn đối với PLAN nên giám sát ngầm dưới nước hiệu quả, có ý nghĩa hết sức quan trọng.

Các xen xơ ngầm chủ chốt của PLAN do hạm đội tàu ngầm tấn công điện – điêzen cung cấp, gồm các tàu lớp Song và lớp Yuan, được ký hiệu là Type 039 và Type 039A/B, cũng như các tàu ngầm lớp Kilo của Nga. Tàu ngầm lớp Yuan là tàu ngầm hiện đại và có khả năng nhất, trong trang bị của PLAN; theo một bài viết năm 2015 do Viện Hải quân Mỹ cung cấp, tàu được trang bị mạng máy thu thủy âm H/SQG-207. Mạng máy thu thủy âm H/SQG-207 thích hợp cho các hoạt động ngầm ở độ sâu, đối phó các phương tiện mang có độ ồn cao.

1691491773623.png

Tàu ngầm Type 039

Theo Thời báo Toàn cầu, bổ sung cho những phương tiện kể trên là các tàu mặt nước tác chiến chống ngầm Type 054 và Type 055; đặc biệt tàu Type 055 có khả năng triển khai trực thăng Z-9 để săn tìm hoạt động tàu ngầm khả nghi cùng với các sô na đã triển khai. Tàu Type 055 còn cung cấp các khả năng chỉ huy và điều khiển có ý nghĩa, cho phép tàu phối hợp các đòn tấn công hỏa lực liên quân với các phương tiện khác ở gần nó, để chống mục tiêu đã phát hiện được.

Trung Quốc đã bàn và có thể đã triển khai các thành phần của một mạng lưới giám sát biển gồm các sô na neo đậu và kết nối mạng, tới các khu vực biển then chốt. Theo một bài báo của tác giả Lyle Goldstein - một giáo sư nghiên cứu thuộc Viện nghiên cứu biển Trung Quốc, Trường đại học Chiến tranh hải quân Mỹ, đăng trên tạp chí National Interestnăm 2019, việc lắp đặt ban đầu các thành phần có thể đã diễn ra vào năm 2010, với việc triển khai xa hơn tại căn cứ tàu ngầm hạt nhân ở Hải Nam và Sanya lần lượt vào các năm 2011 và 2013. Còn theo Kaushal,sự kết hợp của mạng lưới ngầm dưới nước này với các tàu mặt nước và máy bay, tạo ra một cấu hình tác chiến chống ngầm hết sức chuẩn mực.

1691491870687.png


....
 
Biển số
OF-155238
Ngày cấp bằng
4/9/12
Số km
28,003
Động cơ
655,176 Mã lực
Nơi ở
Sắp chuyển
(Tiếp)

Tác chiến điện từ

Chiếm ưu thế phổ điện từ được mặc nhận là yếu tố then chốt trong phương thức tiến hành chiến tranh của Trung Quốc. Quân đội Trung Quốc tin rằng xung đột hiện đại sẽ diễn ra giữa các hệ thống tác chiến đối địch và việc xác định vị trí và tiến công các đầu nút cốt yếu trong hệ thống của đối phương sẽ là yếu tố tối quan trọng để giành chiến thắng. Mục tiêu tổng quát là đạt được ưu thế thông tin trong suốt cả chiến dịch hoặc quá trình hoạt động, và ngăn chặn đối thủ thu thập được dữ liệu cần thiết để tiến hành một cuộc chiến tranh trong các điều kiện hiện đại. Tóm lại, quân đội Trung Quốc đã xây dựng một mạng các phương tiện tác chiến điện từ nhằm tạo ra những công cụ để tiến hành các hoạt động thu thập thông tin ISR trên các vùng biển.

1691575515018.png

Trạm tình báo/trinh sát tín hiệu và trinh sát truyền tin của TQ trên đất liền

Một cơ sở đang tồn tại trên đảo Hải Nam phía Nam Trung Quốc và sự phát triển của nó đã bị CSIS phát hiện qua ảnh vệ tinh. Từ năm 2020 và 2021, quân đội Trung Quốcđã xây dựng thêm cơ sở hạ tầng trên đảo Hải Nam, và hiện nay tại đây có các cơ sở để chỉ huy và điều khiển vệ tinh, cũng như tiến hành tình báo/trinh sát tín hiệu và trinh sát truyền tin (SIGINT) and (COMMINT). Ví dụ, việc tăng thêm 4 an ten được lắp đặt trên đảo Hải Nam, theo các nhà phân tích của CSIS, chúng là những an ten thích hợp cho hoạt động truyền tin hoặc tác chiến điện tử. Những cơ sở khác cũng đã được xây dựng trên các đảo nhân tạo Chữ Thập và Xu bi trên Biển Đông, mở rộng mạng lưới giám sát theo hướng giới hạn ngoài của Chuỗi đảo thứ nhất.

1691575590446.png

Trạm tình báo/trinh sát tín hiệu và trinh sát truyền tin của TQ trên đá Subi

Tuy nhiên, khả năng cốt yếu mà những phương tiện tác chiến điện từ này tạo ra, chính là sự liên tục. Vì là những vị trí cố định, nên chúng không di chuyển và có thể sử dụng ở tất cả mọi thời điểm, để tiến hành giám sát các tín hiệu và các phát xạ điện tử. Các phương tiện ISR triển khai trên máy bay cánh cố định và trên tàu hải quân không đem lại các khả năng thu thập liên tục giống như các phương tiện cố định và bị giới hạn trong khoảng thời gian chúng có thể duy trì giám sát một khu vực. Các vị trí cố định trên mặt đất còn đem lại lợi thế thu thập các dạng sóng có thể quá yếu hoặc không thể phân biệt được với tạp địa vật, đối với các phương tiện thu thập đặt trên vũ trụ, giúp cho thu thập và xử lý một cách chính xác.

Năm 2001 các cơ sở/vị trí xây dựng trên đảo Hải Nam được biết là có khả năng thu thập thông tin trinh sát tín hiệu (SIGINT) từ các vệ tinh truyền tin của Nga và Mỹ. Khi được kết nối mạng với các khả năng SIGINT trên tàu hải quân và máy bay, tầm với của chúng sẽ mở rộng, và ở thời điểm có thể Hải quân Trung Quốc đã có ít nhất 10 tàu thu thập tình báo. Tuy nhiên, lúc đó theo thông báo, Quân đội Trung Quốc mới chỉ có khả năng giám sát các nước láng giềng gần, bởi vì họ không thể duy trì các tàu của họ hoạt động ở sát các hải cảng của Mỹ. Có lẽ, với sự bành trướng của PLAN trong thời kỳ quá độ, thực trạng có lẽ không còn trở thành vấn đề, hoặc sẽ không còn kéo dài hơn nữa.

1691575709735.png

Trạm tình báo/trinh sát tín hiệu và trinh sát truyền tin của TQ trên đảo Hải Nam

Điều này được thể hiện rõ hơn, thông qua việc triển khai máy bay H-6G, một phiên bản tác chiến điện tử của máy bay ném bom chiến lược H-6K. Máy bay được trang bị các thùng chế áp điện tử và có khả năng gây nhiễu, dò hướng và tiến hành chống ra đa.

Thành phần cơ bản đảm bảo các chức năng của mạng lưới giám sát biển làm việc hiệu quả là khả năng tập hợp và xử lý dữ liệu thu thập được từ các phương tiện ISR để biến thành thông tin, rồi sau đó quân đội Trung Quốc có thể hành động theo những thông tin này. Khả năng này phụ thuộc vào năng lực cung cấp liên tục các đường truyền/kết nối từ vệ tinh xuống, qua các trạm điều khiển mặt đất hoặc các tàu, cũng như khả năng sẵn sàng của các nhà phân tích, để đánh giá dữ liệu và quyết định sự thích hợp của thông tin, trước khi gửi thông tin đó tới các phương tiện được giao nhiệm vụ triển khai tác chiến.

1691575834382.png

Máy bay H-6G

....
 
Biển số
OF-155238
Ngày cấp bằng
4/9/12
Số km
28,003
Động cơ
655,176 Mã lực
Nơi ở
Sắp chuyển
(Tiếp)

Một kịch bản điển hình bao gồm việc tách các tín hiêu giả mà ra đa OTH và vệ tinh ELINT thu thập được, từ đó cung cấp các tọa độ cho các vệ tinh ra đa mặt mở tổng hợp (SAR) làm nhiệm vụ, để xác định khu vực tương đối. Thông tin này sau đó sẽ phải được xử lý và phân tích, trước khi chuyển tới các quân binh chủng thích hợp như Lực lượng tên lửa của Quân đội Trung Quốc.

Lưu ý là tất cả những vai trò kể trên đều được Lực lượng Chi viện Chiến lược của Trung Quốc điều phối. Tuy nhiên, việc chuyển dữ liệu thích hợp đúng lúc vẫn là yêu cầu cốt yếu, đảm bảo cho sự thành công của mạng lưới giám sát biển của Quân đội Trung Quốc và khả năng đối phó với những mối đe dọa mặt biển.

Có thể các vệ tinh truyền tin quân sự do Quân đội Trung Quốc triển khai, sẽ có tốc độ truyền tải dữ liệu cao và các mạng lưới truyền tin tầm xa cần thiết để tiến hành và hỗ trợ cho những dạng chức năng chỉ thị mục tiêu kể trên. Việc xây dựng hệ thống dẫn đường vệ tinh Beidou cũng sẽ hỗ trợ cho chỉ thị mục tiêu tầm xa.

1691575937459.png


Một thành phần khác của mạng lưới giám sát biển Trung Quốc cần tính đến là lực lượng cảnh sát biển. Được thành lập năm 2003,Cảnh sát biển TQ hợp nhất Cục giám sát biển và các nhiệm vụ của nó, bao gồm việc tuần tra những vùng biển được tuyến bố chủ quyền của Trung Quốc ở Biển Đông, và 2 đơn vị khác. Năm 2018 Cảnh sát biển được đặt dưới sự chỉ đạo của Cảnh sát vũ trang Nhân dân Trung Quốc, và trở thành một binh chủng của lực lượng quân sự Trung Quốc.

Cảnh sát biển có một dải trách nhiệm, nhiều trách nhiệm trong số đó không khác so với các lực lượng cảnh sát biển trên thế giới, như tìm kiếm và cứu nạn. Tuy nhiên, năm 2021, lực lượng này được Quốc vụ viện Trung Quốc thêm trao quyền cứu hỏa các tàu nước ngoài và phá hủy cơ sở hạ tầng nước ngoài xây dựng trên các bãi đá ngầm của Trung Quốc. Cảnh sát biển Trung Quốc đã được biết đến với sự kiện đánh chìm các tàu đánh cá nước ngoài và Nhật Bản đã bày tỏ quan ngại lực lượng này có thể được dùng để đổ bộ lên các đảo Senkaku của họ.

Ngoài lực lượng cảnh sát biển còn có lực lượng dân quân biển, một tổ chức được nhà nước đầu tư nhằm trang bị cho các ngư dân tiến hành các hoạt động gián điệp và chiếm lĩnh vùng biển mà không dính líu đến PLAN.

1691576005034.png


Mặc dù cả hai lực lượng chủ yếu được dùng để khẳng định những tuyên bố chủ quyền biển của Trung Quốc, mà không dẫn đến leo thang không cần thiết tới mức xung đột công khai, họ còn được dùng để tạo ra sự cảnh báo các tàu nước ngoài đang tiếp cận những vùng biển của Trung Quốc hoặc để xác định những vị trí của đối phương. Như vậy, lực lượng này có thể được xem là một thành phần của mạng lưới giám sát biển của Trung Quốc.

Theo dự kiến của Kaushal, những phát triển tương lai của mạng lưới giám sát biển Trung Quốc có thể sẽ gồm việc gia tăng các tàu không người lái như loại tàu HSU001, cũng như các phương tiện bay không người lái như CJ-11. Cả hai phương tiện này sẽ bổ sung một biện pháp duy trì thường xuyên khả năng giám sát biển của PLAN, bổ sung cho những cơ sở cố định được xây dựng trên đảo Hải Nam và các đảo nhân tạo bồi đắp các bãi đá ngầm trên Biển Đông.

1691576077294.png

Máy bay không người lái CJ-11

Hơn nữa, Trung Quốc có lẽ tiếp tục mở rộng và chế tạo các phương tiện giám sát đặt trên vũ trụ, bổ sung thêm phương tiện dự phòng và nhiều phương tiện đặt trên vũ trụ có khả năng hơn, cho mạng lưới giám sát biển của họ. Do các vệ tinh về cơ bản lảm vững chắc thêm (underpin) các khả năng như tên lửa DF-21D, nên Trung Quốc xem các vệ tinh như là một điểm dễ tổn thương. Những cải tiến đối với mạng lưới các xen xơ đặt trên vũ trụ của Trung Quốc, có thể thông qua sự hợp nhất phương tiện quân sự - dân sự (lưỡng dụng) sẽ diễn ra trong tương lai gần.

Mạng lưới giám sát biển phân tán của Trung Quốc có thể cho phép Trung Quốc sở hữu trên thực tế thông tin cốt lõi trên những vạt biển rộng lớn của Thái Bình Dương. Vai trò này cũng có sự thách thức đáng kể đối với Mỹ và các đối tác của nó trong một cuộc xung đột cường độ cao, nên Hải quân Mỹ có thể muốn triển khai các tàu từ các biển sâu và duy trì chúng gần với lục địa Mỹ, đồng thời thu hẹp các phương tiện ISR của Trung Quốc.

Tuy nhiên, hình thái lực lượng này nói chung là tồi tệ đối với việc duy trì hòa bình và sự tự do hàng hải, vốn đòi hỏi việc triển khai ở tiền duyên các phương tiện như các tàu sân bay. Trong một cuộc xung đột, những phương tiện triển khai ở tuyến trước kể trên sẽ hạn chế rủi ro trong những giai đoạn đầu tác chiến, cho tới khi các lực lượng Mỹ và đối tác có thể làm suy yếu mạng lưới giám sát của Trung Quốc và tung các lực lượng ra tuyến đầu./.
 
Biển số
OF-155238
Ngày cấp bằng
4/9/12
Số km
28,003
Động cơ
655,176 Mã lực
Nơi ở
Sắp chuyển
Tác động của cuộc xung đột Ukraine và bài học đối với Bắc Kinh

Giáo sư Kim Xán Vinh, chuyên gia nghiên cứu về Mỹ thuộc Học viện quan hệ quốc tế, Đại học Nhân dân Trung Quốc, mới đây đã phân tích các diễn biến của cuộc xung đột Ukraine cùng tác động và ảnh hưởng đối với Trung Quốc, với nội dung như sau:

Động thái của các bên liên quan

Trước tuyên bố của Tổng thống Nga Vladimir Putin về việc tạm ngừng tham gia Hiệp ước cắt giảm vũ khí tấn công chiến lược mới (New START), dư luận tỏ ra quan ngại về việc phải chăng Moskva sẽ có “hành động lớn” tại Ukraine. Giáo sư Kim Xán Vinh cho rằng giữa Nga và Mỹ từng có nhiều hiệp ước kiểm soát vũ khí chung như Hiệp ước các lực lượng hạt nhân tầm trung (INF) và Hiệp ước bầu trời mở (OST), nhưng tất cả đều trở thành “mớ giấy lộn”. New START hiện đang là hiệp ước kiểm soát vũ khí duy nhất còn có sức ràng buộc giữa Moskva và Washington. Việc Putin tuyên bố tạm ngừng tham gia New START có thể là động thái nhằm mục đích:
(i) Thể hiện sự bất mãn đối với các hành động khiêu khích liên tiếp của phương Tây, nhất là Mỹ, để qua đó gây sức ép chính trị cho đối phương;
(ii) tăng cường răn đe quân sự, tạm thời rút khỏi New START để đẩy mạnh thế bố trí, triển khai quân đội, đảm bảo tốt hơn cho các đợt tấn công tới đây.

Đánh giá về hiệu quả các biện pháp trừng phạt Nga của phương Tây, giáo sư Kim Xán Vinh cho rằng tình hình trong một năm qua cho thấy các biện pháp trừng phạt kể trên đã mang lại hiệu quả nhất định, nhưng không được như phương Tây kỳ vọng. Ví dụ, khi mới áp dụng các biện pháp trừng phạt, đồng ruble của Nga rớt giá thảm hại, nhưng sau đó đã dần tăng trở lại. Hay như việc có quan điểm cho rằng GDP của Nga có thể sẽ bị thu hẹp tới 20% do tác động của các đòn trừng phạt, nhưng cuối cùng GDP của Nga trong năm vừa qua chỉ giảm 2,1%. Tuy vậy, giáo sư Kim Xán Vinh cũng nhấn mạnh, mặc dù trước mắt các đòn trừng phạt của phương Tây không gây ra tác hại lớn cho Nga, nhưng về lâu dài hậu quả có thể sẽ rất lớn. Trừng phạt kinh tế không giống như hành động quân sự. Hành động quân sự thắng hay thua sẽ rất rõ ràng, trong khi đó trừng phạt kinh tế cần phải có thời gian để phát huy tác dụng, do đó tác hại của các biện pháp trừng phạt được phương Tây áp dụng đối với nền kinh tế Nga sẽ dần xuất hiện.

1691580707102.png

Joe Biden thăm Kiev

Phân tích chuyến thăm bất ngờ của Tổng thống Mỹ Joe Biden đến Kiev vào ngày 20/2/2023, giáo sư Kim Xán Vinh cho rằng mặc dù hiện ở Mỹ đã xuất hiện dư luận phản đối chiến tranh, nhưng đây chỉ là số ít, đại đa số người Mỹ, nhất là chính giới vẫn ủng hộ Ukraine trong cuộc đối đầu với Nga. Thêm vào đó, trong bối cảnh những vướng mắc về dự toán ngân sách chưa được giải quyết lại xảy ra sự kiện tàu hỏa trật bánh tại bang Ohio vào ngày 4/3, chuyến công du nhằm “phô trương sức mạnh” chỉ kéo dài vỏn vẹn 5 tiếng đồng hồ đã giúp Joe Biden ghi điểm với dân chúng Mỹ. Trên bình diện quốc tế, chuyến công du của ông chủ Nhà Trắng tới Kiev ở một chừng mực nào đó không chỉ khích lệ Ukraine cùng đồng minh phương Tây, mà còn giúp nâng cao tinh thần chiến đấu của binh lính Ukraine trên chiến trường.

1691580769463.png

Joe Biden thăm Kiev

Liên quan đến cáo buộc của Ngoại trưởng Mỹ Antony Blinken về việc Trung Quốc đang xem xét cung cấp vũ khí cho Nga, giáo sư Kim Xán Vinh nhấn mạnh nếu Bắc Kinh cung cấp lượng lớn vũ khí cho Moskva thì cục diện chiến trường sẽ thay đổi. Hiện chiến sự đang rơi vào bế tắc, hai bên chuyển sang pháo kích lẫn nhau, nên nhu cầu về đạn pháo rất lớn. Mỹ không chỉ huy động nguồn dự trữ trên toàn cầu, yêu cầu Israel và Hàn Quốc cung cấp đạn pháo hiện có cho Ukraine, mà ngay cả trong nước Mỹ cũng đang tăng ca, tăng công suất sản xuất đạn pháo. Điều này cho thấy nhu cầu sử dụng đạn dược trên chiến trường rất lớn và Washington đang bị “hụt hơi”. Trong bối cảnh đó, nếu Trung Quốc nhảy vào cuộc, năng lực sản xuất của Bắc Kinh có thể sẽ “đè bẹp” cả thế giới. Có quan điểm cho rằng hiện ngành công nghiệp quốc phòng của Trung Quốc mới chỉ hoạt động khoảng 15% công suất. Nói cách khác, sự xuất hiện của Trung Quốc sẽ quyết định và phá vỡ cán cân lực lượng trên chiến trường. Do vậy, Antony Blinken có thể đang muốn tạo ra một cuộc chiến dư luận. Mặc dù Trung Quốc không hề cung cấp vũ khí cho Nga và Joe Biden cũng từng phát biểu với báo giới (ngày 24/2) rằng ông không cho là Bắc Kinh sẽ làm như vậy, nhưng Blinken vẫn muốn “làm nóng” vấn đề, gây sức ép bằng dư luận để Bắc Kinh từ bỏ ý định cung cấp vũ khí cho Moskva.

.....
 
Biển số
OF-155238
Ngày cấp bằng
4/9/12
Số km
28,003
Động cơ
655,176 Mã lực
Nơi ở
Sắp chuyển
(Tiếp)

Cuối tháng 2, Trung Quốc liên tiếp công bố một loạt văn kiện gồm Báo cáo về hiểm họa từ sự thống trị của nước Mỹ, Tài liệu về khái niệm Sáng kiến an ninh toàn cầu và Lập trường của Trung Quốc về giải pháp chính trị cho cuộc khủng hoảng Ukraine. Giáo sư Kim Xán Vinh cho rằng nếu độc lập xem xét và đánh giá từng văn kiện kể trên thì mỗi văn kiện sẽ có ý nghĩa, chức năng khác nhau. Văn kiện thứ nhất là sự phê bình tổng thể các hành vi sai trái của Mỹ sau Chiến tranh Lạnh. Hai văn kiện còn lại không liên quan trực tiếp đến Washington. Tài liệu về khái niệm Sáng kiến an ninh toàn cầu là sự trình bày thống nhất, giải thích rõ ràng về lập trường và quan điểm của Trung Quốc đối với vấn đề an ninh trong những năm gần đây. Đương nhiên, do một số quan điểm về an ninh của Trung Quốc hoàn toàn trái ngược với nguyên tắc an ninh của Mỹ và phương Tây vốn coi mình là trung tâm và đặt an ninh mình lên trên hết, nên tài liệu này cũng ngầm mang ý nghĩa phê phán Mỹ. Còn Lập trường về giải pháp chính trị cho cuộc khủng hoảng Ukraine đã trình bày một cách có hệ thống về lập trường của Trung Quốc trong một năm qua, truyền đi thông điệp rằng Trung Quốc là nước lớn có trách nhiệm và quan tâm đến vấn đề Ukraine. Đồng thời qua đó cảnh tỉnh, kêu gọi các bên cùng nỗ lực ngăn chặn, không để cuộc chiến lan rộng, không để chiến trường mở rộng từ Ukraine sang các quốc gia thuộc Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) và cũng không để cuộc chiến từ chiến tranh thông thường biến thành chiến tranh hạt nhân, gây ra thảm họa cho nhân loại.

Tác động của cuộc khủng hoảng Ukraine và bài học rút ra cho Trung Quốc

Theo giáo sư Kim Xán Vinh, tác động của cuộc xung đột Ukraine đối với Trung Quốc bao gồm cả mặt tích cực và mặt tiêu cực. Về mặt tiêu cực, cuộc xung đột đã:
(i) Gây bất ổn về kinh tế, ví dụ như việc làm ảnh hưởng đến công tác vận hành của tuyến đường sắt cao tốc Trung Quốc-châu Âu, đoạn đi qua Ukraine buộc phải ngừng hoạt động;
(ii) ảnh hưởng đến các hoạt động đầu tư của Trung Quốc, trước đây Trung Quốc có một số dự án đầu tư tại Ukraine, nhưng hiện nay gần như đã bị hủy bỏ toàn bộ;
(iii) khiến cho vấn đề an ninh năng lượng và an ninh lương thực toàn cầu trở lên nổi cộm, dẫn tới tình trạng kinh tế một số quốc gia dọc theo tuyến Sáng kiến “Vành đai và Con đường” (BRI) như Sri Lanka và Ai Cập rơi vào khủng hoảng, ảnh hưởng tiêu cực đến tiến trình thúc đẩy BRI của Trung Quốc;
(iii) khiến cho thế giới bị phân hóa và chia rẽ, hiện đang có khoảng 40 quốc gia, vùng lãnh thổ ủng hộ và tham gia trừng phạt Nga, trong khi đó hơn 100 quốc gia và vùng lãnh thổ còn lại có quan điểm khác nhau về cuộc xung đột.
Về mặt tích cực, cuộc xung đột đã:
(i) Buộc Mỹ phải tập trung phần lớn tinh thần và sức lực vào châu Âu, nên sức ép đối với Trung Quốc giảm đi rất nhiều;
(ii) khiến cho nguyện vọng của cả Bắc Kinh và Moskva về việc phát triển tốt đẹp quan hệ song phương Trung-Nga trở nên mạnh mẽ hơn.
Trên thế giới, hiện chỉ có Nga, Trung Quốc và Mỹ là 3 quốc gia có quyền tự chủ hoàn toàn. Trong đó, Nga vốn dĩ thường “tọa sơn quan hổ đấu” nay đã buộc phải lựa chọn ngả về phía Đông, và sự thay đổi về kết cấu này tất nhiên là có lợi cho Trung Quốc. Ngoài ra, cùng với việc ngày càng rời xa các nước phương Tây, Nga càng mong muốn tăng cường quan hệ tại các diễn đàn, cơ chế hợp tác chung với Trung Quốc, do đó một số xu hướng mới đã bắt đầu xuất hiện, ví như việc mở rộng Nhóm 5 nền kinh tế mới nổi hàng đầu thế giới (BRICS), Tổ chức hợp tác Thượng Hải (SCO) và đề cao tầm quan trọng của Hội nghị phối hợp hành động và các biện pháp xây dựng lòng tin ở châu Á (CICA). Nga vốn dĩ không hứng thú với các tổ chức và cơ chế hợp tác này như Trung Quốc, mà chỉ coi trọng Tổ chức hiệp ước an ninh tập thể (CSTO) và Liên minh kinh tế Á-Âu do Moskva giữ vai trò chủ đạo. Tuy nhiên, hiện nay, thái độ cũng như sự hứng thú của Nga đối với BRICS, SCO và CICA chắc chắn đã thay đổi.

Về bài học kinh nghiệm Bắc Kinh cần rút ra từ cuộc xung đột, giáo sư Kim Xán Vinh cho rằng Trung Quốc cần tiếp tục phát triển và nâng cao sức mạnh tổng hợp của đất nước. Sức mạnh tổng hợp quốc gia suy giảm chính là lý do khiến Nga yếu thế về quân sự, điều này khiến mọi người bất ngờ, thậm chí không tin đó là sự thật. Năng lực công nghiệp quốc phòng của Nga suy yếu, kinh tế phụ thuộc nhiều vào năng lượng và ở mức độ nào đó đã rơi vào “bẫy năng lượng”. Thêm vào đó, sự suy giảm liên tục của ngành sản xuất chế tạo cũng ảnh hưởng rất lớn tới ngành công nghiệp quốc phòng của Nga, ví như việc không thể chế tạo được các loại vũ khí hiện đại hoặc phụ thuộc quá nhiều vào nguồn linh kiện của nước ngoài, nên khi chiến sự nổ ra, nguồn vũ khí bị thiếu hụt do nước ngoài đóng cửa. Điều này cho thấy đường lối chú trọng phát triển ngành sản xuất chế tạo của Trung Quốc trong những năm gần đây là đúng đắn và cần tiếp tục làm tốt hơn trong thời gian tới.
....
 
Biển số
OF-155238
Ngày cấp bằng
4/9/12
Số km
28,003
Động cơ
655,176 Mã lực
Nơi ở
Sắp chuyển
(Tiếp)

Mỹ cũng đã nhận ra điều này nên đang tìm sách sử dụng hai biện pháp sau để gây sức ép với ngành sản xuất chế tạo của Trung Quốc:
(i) Phá hoại hệ thống sản xuất hoàn chỉnh của Trung Quốc, khuyến khích các ngành sản xuất trung bình thấp chuyển dịch từ Trung Quốc sang các quốc gia Nam Á và Đông Nam Á như Việt Nam, Malaysia, Ấn Độ và Bangladesh, đồng thời chuyển một số ngành sản xuất trung bình cao sang các nước đồng minh như Hàn Quốc, Nhật Bản, New Zealand và Australia hoặc quay về Mỹ;
(ii) kiềm chế nâng cấp công nghệ và kết cấu ngành nghề của Trung Quốc, ví dụ điển hình của biện pháp này là cuộc cạnh tranh chip bán dẫn với Bắc Kinh.

Ngoài ra, xét từ góc độ tác chiến quân sự, Trung Quốc cũng có thể rút ra một số vấn đề từ cuộc xung đột Ukraine. Mặc dù xung đột Nga-Ukraine có tính chất pháp lý khác hẳn so với cuộc xung đột giữa hai bờ eo biển Đài Loan có thể xảy ra trong tương lai, nhưng về mặt kỹ thuật quân sự, chúng lại có sự tương đồng nhất định và tin chắc rằng các chuyên gia quân sự của Trung Quốc đã nghiên cứu rất kỹ về vấn đề này. Điều đáng nói là quan hệ Trung-Mỹ hiện nay, đặc biệt trong vấn đề Đài Loan đã xuất hiện một khuynh hướng mới và nguy hiểm hơn. Một bộ phận trong giới chiến lược của Mỹ cho đến nay vẫn cho rằng sức mạnh quân sự của Nga nhỉnh hơn so với Trung Quốc, do đó các biểu hiện “uể oải và rời rạc” của Nga trên chiến trường đã mang lại cho họ sự tự tin về quân sự; các nước phương Tây vốn thường xuyên bất đồng, tranh cãi nhau về lợi ích, nay trở nên đặc biệt đoàn kết trong vấn đề Ukraine đã mang lại cho họ sự tự tin về chính trị; do tác động của dịch COVID-19, kinh tế Trung Quốc năm 2022 phát triển không tốt, ngay cả cựu Bộ trưởng Tài chính Mỹ Lawrence Summers cũng cho rằng hiện nhiều dự đoán cũng không thể khẳng định quy mô kinh tế Trung Quốc sẽ vượt qua Mỹ và điều này đã mang lại cho họ sự tự tin về kinh tế. Do vậy, một bộ phận người Mỹ tỏ ra nhiệt tình và tràn đầy nhuệ khí trước ý tưởng về một cuộc chiến với Trung Quốc.

Liên quan đến sự kiện Garland Nixon, một nhân vật thuộc giới truyền thông Mỹ gần đây đăng trên Twitter về việc Mỹ có “Kế hoạch hủy diệt Đài Loan”, giáo sư Kim Xán Vinh cho rằng Garland Nixon là người có tính cách kỳ quặc và dị thường, nhưng thông tin người này đưa ra cũng có chút tin cậy. Về các tin tức có độ tin cậy thấp, khó công khai và gây bất lợi cho lợi ích quốc gia, truyền thông chính thống phương Tây thường có chung đặc điểm là im lặng, không đưa tin, hoặc sau khi đưa tin xong lại phủ nhận, cho rằng thông tin đó không đáng tin cậy, thậm chí còn công kích, cho rằng người tiết lộ tin tức có phẩm chất không tốt. Xem ra, “Kế hoạch hủy diệt Đài Loan” chí ít có thể cũng là một trong những đề án của Mỹ. Nếu Bắc Kinh thực sự phát động tấn công Đài Loan và đối phương không trụ được, Washington sẽ tiến hành hủy diệt, biến Đài Loan thành nơi “hoang tàn đổ nát”.

Ngoài ra, cũng cần chú ý đến một mối nguy hiểm khác. Hiện nay, Mỹ đang thao túng cục diện tại Ukraine, lấy việc hy sinh Ukraine, châu Âu và Nga để đạt được mục đích riêng của mình và kết quả mang lại cũng khá tốt, giống như cựu Ngoại trưởng Mỹ Hillary Clinton từng nói trong một bài phát biểu công khai rằng quả là tiết kiệm khi Washington chỉ mất có vài chục tỷ USD đã khiến cho Nga khổ sở đến mức không thể chịu đựng được. Do vậy, một bộ phận trong giới chiến lược của Mỹ mong muốn tái diễn màn kịch tương tự tại châu Á, “hy sinh đến người Đài Loan cuối cùng” để làm gián đoạn tiến trình phục hưng của Trung Quốc. Đặc biệt, trong số những người theo trường phái được gọi là “phái mạo hiểm chiến tranh” này còn có một nhóm nhỏ nguy hiểm hơn. Họ cho rằng Trung Quốc rất lớn mạnh, nếu chỉ dùng Đài Loan làm “đòn bẩy”, hy sinh một mình Đài Loan sẽ không hiệu quả, nên phải biến Nhật Bản thành “Ukraine châu Á”, khiến Nhật Bản cũng bị cuốn vào vấn đề Đài Loan để cùng khiêu khích Trung Quốc đại lục. Do vậy, Mỹ vừa qua đã nới lỏng hạn chế và “bật đèn xanh” cho Nhật Bản từ bỏ nguyên tắc “chuyên phòng thủ”, sửa đổi 3 văn kiện quốc phòng (Chiến lược an ninh quốc gia sửa đổi, Chiến lược quốc phòng và Chương trình quốc phòng trung hạn); cho rằng nếu Nhật Bản và Đài Loan liên minh với nhau thì sẽ gia tăng sức mạnh, dễ dàng thực hiện được mục tiêu đề ra.
 
Biển số
OF-155238
Ngày cấp bằng
4/9/12
Số km
28,003
Động cơ
655,176 Mã lực
Nơi ở
Sắp chuyển
Trung Quốc đang làm thay đổi diện mạo địa chính trị Đông Nam Á?

Gần đây, việc Trung Quốc có khả năng triển khai quân sự ở Myanmar và Campuchia đã thu hút sự chú ý của cộng đồng quốc tế. Các chuyên gia cho rằng Bắc Kinh muốn dựa vào việc này để tăng cường hiện diện ở Ấn Độ Dương và chuẩn bị sẵn sàng để đối phó với Chiến lược Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương của Mỹ. Tuy nhiên, sự hợp tác quân sự giữa Trung Quốc với Myanmar và Campuchia không những có thể khiến xung đột trên biển giữa Trung Quốc và Việt Nam mở rộng, làm thay đổi trong quan hệ với ASEAN, mà còn khiến đối đầu giữa Mỹ và Trung Quốc ở Đông Nam Á trở nên gay gắt hơn.

Khi trả lời các câu hỏi liên quan của Bloomberg trên Wechat, Bộ Ngoại giao Trung Quốc ngày 10/4 cho biết những tin tức liên quan đều là bịa đặt.

1691667291708.png

Vũ khí do TQ sản xuất trong quân đội Myanmar

Trước đó, ngày 7/4, Bloomberg dẫn lời các quan chức Ấn Độ cho biết gần đây, Ấn Độ đã đối chất với Myanmar, vì các hình ảnh vệ tinh mới nhất cho thấy công nhân Trung Quốc dường như đang xây dựng các cơ sở trông giống trạm nghe lén ở quần đảo Coco của Myanmar. Bên cạnh đó, việc mở rộng đường băng trên hòn đảo này khiến Ấn Độ lo ngại, bởi hòn đảo nhỏ này chỉ cách các cơ sở quân sự của Ấn Độ chưa đầy 60 km, có thể được Trung Quốc sử dụng để theo dõi thông tin của các căn cứ hải quân và tên lửa tại bãi thử nghiệm ở bờ biển phía Đông của Ấn Độ.

1691667358282.png

Đường băng trên đảo Coco

Tuy nhiên, người phát ngôn của chính quyền quân sự Myanmar Zaw Min Tun gọi các cáo buộc này là “lố bịch” và bác bỏ việc các quan chức Trung Quốc hoặc Ấn Độ từng đề cập đến vấn đề này. Zaw Min Tun cho biết Myanmar sẽ không bao giờ cho phép quân đội nước ngoài tiến vào bên trong lãnh thổ nước này.

Tuy nhiên, theo Bloomberg, kể từ những năm 1990, có nhiều thông tin về việc Myanmar cho phép Trung Quốc xây dựng các cơ sở tình báo ở quần đảo Coco. Gần đây, Viện nghiên cứu quốc tế Hoàng gia Anh (Chatham House) có trụ sở tại London đã công bố một báo cáo, suy đoán về mục đích của việc Myanmar quân sự hóa quần đảo Coco là để thực hiện các hoạt động giám sát hàng hải trong khu vực, khiến vấn đề này lại một lần nữa thu hút sự quan tâm của cộng đồng quốc tế.

1691667453417.png

Vũ khí do TQ sản xuất trong quân đội Myanmar

Về vấn đề này, giới quan sát cho rằng mục đích của việc Trung Quốc thiết lập các cơ sở quân sự ở quần đảo Coco của Myanmar là để đảm bảo sự thông suốt của các tuyến đường biển đi qua biển Andaman ở phía Đông Bắc Ấn Độ Dương trong tương lai, nhằm kiểm soát hơn nữa tài nguyên dầu khí và an ninh hàng hải, và Myanmar - quốc gia bị quốc tế cô lập sau khi xảy ra cuộc đảo chính quân sự hơn 2 năm qua, đang tạo điều kiện thuận lợi cho Bắc Kinh tiến vào Ấn Độ Dương.

Myanmar giúp Trung Quốc tăng cường hiện diện ở Ấn Độ Dương?

Trả lời phỏng vấn trang mạng voachinese.com, Lý Minh Giang, Giám đốc Chương trình nghiên cứu Trung Quốc của Viện nghiên cứu quốc tế S. Rajaratnam, Đại học Công nghệ Nanyang (Singapore), cho biết: “Tôi sẽ không cảm thấy ngạc nhiên nếu Trung Quốc có sự hợp tác như vậy với Myanmar, bởi vì Trung Quốc quả thực có nhu cầu an ninh này, bao gồm cả các hoạt động của nước này tại các cảng Sri Lanka trong vài năm qua. Điều này về lâu dài phù hợp với sự theo đuổi về lợi ích an ninh của Trung Quốc ở Ấn Độ Dương. Tất nhiên, tình hình chính quyền quân sự Myanmar hiện đang phải đối mặt quả thực có lợi cho Trung Quốc để triển khai các dự án như bán vũ khí và hợp tác quốc phòng với Myanmar”.

1691667512726.png

Vũ khí do TQ sản xuất trong quân đội Myanmar

Việc Myanmar mở đường cho Trung Quốc trực tiếp đến Ấn Độ Dương còn bao gồm đường ống dẫn dầu thô Trung Quốc-Myanmar. Đường ống dẫn dầu thô Trung Quốc-Myanmar được đưa vào hoạt động từ năm 2017, bắt đầu từ đảo Maday hướng ra biển Andaman ở Ấn Độ Dương, thuộc bang Rakhine của Myanmar. Tờ “Nhân dân Nhật báo”, cơ quan ngôn luận của Đ..C..S Trung Quốc, từng cho rằng đường ống dẫn dầu thô Trung Quốc-Myanmar sẽ cho phép Trung Quốc nhập khẩu dầu thô từ Trung Đông mà không cần đi qua eo biển Malacca..., điều này có ý nghĩa chiến lược to lớn đối với việc thực hiện đa dạng hóa năng lượng và đảm bảo an ninh năng lượng của Trung Quốc.

1691667549353.png


Khi trả lời phỏng vấn của trang mạng voachinese.com tháng 7/2022, Giáo sư Dương Hạo thuộc Viện nghiên cứu Đông Á, Đại học chính trị Đài Loan cho biết sau khi Trung Quốc nhận thấy Nga bị phương Tây trừng phạt toàn diện do thực hiện chiến dịch quân sự đặc biệt ở Ukraine, nước này lo ngại các hoạt động quân sự ở nước ngoài trong tương lai cũng có thể dẫn đến các lệnh trừng phạt quốc tế. Vì vậy, Trung Quốc muốn đường ống dẫn dầu thô và khí đốt tự nhiên Trung Quốc-Myanmar sẽ trở thành một trong những phương án thay thế để nhập khẩu năng lượng của nước ngoài trong tương lai.

......
 
Biển số
OF-155238
Ngày cấp bằng
4/9/12
Số km
28,003
Động cơ
655,176 Mã lực
Nơi ở
Sắp chuyển
(Tiếp)

Hợp tác Trung Quốc-Myanmar có thể tác động đến quan hệ Trung Quốc-ASEAN

Trên thực tế, chính quyền quân sự Myanmar không phải lúc nào cũng duy trì mối quan hệ thân thiện với Trung Quốc. Từ lâu, Bắc Kinh đã có mối quan hệ thân thiết với Tổ chức các sắc tộc thiểu số có vũ trang (EAOs) ở Myanmar, khiến quân đội Myanmar - vốn có chiến tranh với EAOs trong nhiều năm luôn có mâu thuẫn và hoài nghi với Trung Quốc. Tuy nhiên, học giả Hunter S. Marston của Đại học quốc gia Australia cho biết các trang thiết bị quân sự có thể hiện diện trên quần đảo Coco cho thấy ảnh hưởng của Trung Quốc ở Myanmar hiện đang gia tăng.

1691748658300.png

Tàu chiến của Myanmar do TQ sản xuất

Hunter S. Marston nói: “Kể từ khi Myanmar xảy ra cuộc đảo chính, Trung Quốc chắc chắn đã tăng cường sức ảnh hưởng chiến lược của mình ở nước này. Họ là người chiến thắng chính và là nhà người hậu thuẫn chính cho quân đội Myanmar. Tôi không chắc liệu các trang thiết bị quân sự trên quần đảo Coco có tác động đến cuộc nội chiến ở Myanmar hay không, nhưng nó sẽ khiến chủ quyền của Myanmar bị xâm phạm và mở rộng hơn nữa ảnh hưởng của Trung Quốc tại nước này”.

Tuy nhiên, Sun Kim, giảng viên Học viện quan hệ quốc tế và khoa học xã hội thuộc Đại học Pannasastra Campuchia (PUC), cho biết việc chính quyền quân sự Myanmar chậm trệ không muốn thực hiện “Đồng thuận 5 điểm” đạt được với ASEAN 2 năm trước đã khiến ASEAN rơi vào tình cảnh tiến thoái lưỡng nan. Trong khi đó, lại có tin đồn cho rằng Trung Quốc - đối tác thương mại lớn nhất của ASEAN hiện nay, đang tiến hành hợp tác quân sự với chính quyền quân sự Myanmar ở quần đảo Coco, điều này có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Trung Quốc và ASEAN trong tương lai. Sun Kim cho hay: “Việc Trung Quốc tìm cách xây dựng các cơ sở quân sự ở quần đảo Coco sẽ khiến ASEAN gặp khó khăn trong việc thuyết phục chính quyền quân sự Myanmar thực hiện “Đồng thuận 5 điểm”, đây là điều mà Trung Quốc phải thận trọng ứng phó. Trung Quốc đang tìm cách tăng cường hợp tác quân sự với Myanmar (chính quyền quân sự), điều này có nghĩa là Trung Quốc đang tìm cách đi theo con đường mà ASEAN không muốn và có thể khiến ASEAN phải giải quyết nhiều vấn đề hơn”.

1691748742407.png

Tàu ngầm Type-035B so TQ sản xuất của hải quân Myanmar

Kế hoạch quân sự của Campuchia sẽ mở rộng xung đột Trung-Việt?

Theo tờ Hindustan Times của Ấn Độ ngày 5/4, mặc dù hiện chưa có các bằng chứng liên quan, nhưng Ấn Độ dự đoán cực phía Nam của quần đảo Coco sẽ có năng lực giám sát và phòng không, và các thiết bị tương tự cũng sẽ xuất hiện tại Vườn quốc gia Ream (Ream National Park) của Campuchia.

Đầu tháng 4, tờ Nikkei Asia của Nhật Bản cho biết Chính phủ Campuchia trước đó đã tiết lộ kế hoạch xây dựng trung tâm phòng không và mở rộng hệ thống radar ở Vườn quốc gia Ream, nằm gần căn cứ hải quân thuộc tỉnh Sihanoukville, động thái này có thể sẽ tăng cường giá trị chiến lược của Ream đối với Trung Quốc.

1691748849946.png

Căn cứ hải quân Ream

Căn cứ hải quân Ream, được Trung Quốc hỗ trợ xây dựng và tiến hành cải tạo từ tháng 6/2022, liên tục bị Mỹ nghi ngờ là căn cứ hải quân thứ hai của Trung Quốc ở nước ngoài, sau Djibouti ở châu Phi, và là căn cứ đầu tiên của Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc ở Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương. Tuy nhiên, Thủ tướng Campuchia Hun Sen luôn bác bỏ thông tin cho rằng Trung Quốc sẽ đóng quân ở căn cứ này và Hiến pháp Campuchia cũng nghiêm cấm nước ngoài xây dựng căn cứ quân sự tại nước này.

Tuy nhiên, tờ Asia Times có trụ sở ở Hong Kong nhận định sự hiện diện của Trung Quốc tại căn cứ hải quân Ream có thể cho phép nước này giám sát Hải quân Mỹ đồn trú tại Singapore, thậm chí có thể tận dụng căn cứ này để bao vây Việt Nam ở biển Nam Trung Hoa (Biển Đông), khiến hải quân và các cơ quan thực thi pháp luật trên biển của Việt Nam không thể đảm nhiệm được nhiệm vụ.

1691748889365.png

Căn cứ hải quân Ream

Về vấn đề này, Sun Kim cho biết lý do chính khiến Campuchia mở rộng căn cứ hải quân Ream là nhằm tăng cường năng lực hải quân vốn còn yếu so với các nước láng giềng, nhưng động thái này rõ ràng có thể khiến Trung Quốc, vốn có mối quan hệ thân thiết với Campuchia, chớp lấy cơ hội mở rộng quá trình triển khai quân sự tại đây. Nước bị ảnh hưởng trước tiên là Việt Nam, nước láng giềng của Campuchia và từ lâu có tranh chấp chủ quyền với Trung Quốc ở một số vùng biển Biển Đông. Ông nói: “Campuchia buộc phải mở rộng căn cứ hải quân để bảo vệ an ninh và lợi ích quốc gia. Mặc dù Chính phủ Campuchia nói rằng căn cứ theo Hiến pháp, Campuchia không muốn và cũng không cho phép bất kỳ cá nhân hay quốc gia nào thiết lập căn cứ quân sự trên lãnh thổ của mình, nhưng điều có thể chắc chắn là khi cung cấp hỗ trợ như vậy, thì Trung Quốc sẽ nhiều cơ hội để hiện diện tại căn cứ này. Khi căn cứ hải quân này hoàn thành, Trung Quốc và Campuchia có thể sẽ có nhiều sự hợp tác, và nếu Trung Quốc thực hiện nhiều hoạt động quân sự hơn tại căn cứ hải quân Ream, tôi cho là Việt Nam sẽ không hài lòng với hành động của Campuchia”.

1691749018631.png

Căn cứ hải quân Ream được mở rộng

Năm 2022, chuyên gia người Việt Nam Nguyễn Khắc Giang của Đại học Victoria Wellington, New Zealand cũng phân tích với tờ Asia Times rằng, Bộ tư lệnh Vùng 5 Hải quân của Việt Nam chỉ cách căn cứ hải quân Ream 30 km và hành động của quân đội Trung Quốc tại đây có thể tạo thành mối đe dọa lớn đối với Hải quân Việt Nam.
 
Biển số
OF-155238
Ngày cấp bằng
4/9/12
Số km
28,003
Động cơ
655,176 Mã lực
Nơi ở
Sắp chuyển
(Tiếp)

Gia tăng đối đầu Mỹ-Trung ở Đông Nam Á

Mặc dù Campuchia phủ nhận việc quân đội Trung Quốc đóng quân tại căn cứ hải quân Ream, nhưng rõ ràng sự hợp tác quân sự giữa hai nước đang được mở rộng. Trung Quốc và Campuchia mới hoàn thành cuộc tập trận chung “Rồng vàng-2023” kéo dài 20 ngày từ ngày 20/3-8/4, với hơn 3.000 binh sĩ tham gia. Đây cũng là cuộc tập trận chung trên biển đầu tiên giữa Trung Quốc và Campuchia. Tuy nhiên, theo hãng thông tấn Sputnik của Nga, Bộ trưởng Quốc phòng Campuchia Tea Banh đã tuyên bố rằng Campuchia và Trung Quốc sẽ tổ chức một cuộc tập trận chung khác có tên gọi là “Thiên sứ hòa bình” trong năm nay, để tập trung vào việc dạy kỹ năng cho quân nhân và người dân có thể bị thương trong chiến tranh”.

1691749178098.png

Tập trận chung Campuchia và TQ

Học giả Hunter S. Marston cho rằng điều này cho thấy Trung Quốc và Campuchia có quan hệ ngày càng thân thiết, nhưng khoảng cách giữa Campuchia và các nền dân chủ phương Tây lại ngày càng xa hơn, sẽ ảnh hưởng hơn nữa đến cuộc cạnh tranh giữa Mỹ và Trung Quốc ở Đông Nam Á. Ông nói: “Mỹ muốn mở rộng chỗ đứng của mình ở Đông Nam Á, đặc biệt là thiết lập các căn cứ mới ở Philippines, đây là một phần của Thỏa thuận hợp tác quốc phòng tăng cường được ký năm 2014, nhưng cho đến nay vẫn chưa có nhiều tiến triển. Tương tự, Trung Quốc cũng đang cố gắng mở rộng ảnh hưởng và quan hệ đối tác an ninh của nước này ở Đông Nam Á, và gần đây đã gặt hái được thành công lớn ở Campuchia. Khi Campuchia ngày càng xa rời các nền dân chủ phương Tây và xích lại gần Trung Quốc, điều này sẽ có những tác động tiêu cực đến cuộc cạnh tranh Mỹ-Trung”.

1691749209083.png

Tập trận chung Campuchia và TQ

Theo chuyên gia Nguyễn Khắc Giang, mặc dù khả năng Trung Quốc triển khai quân sự ở Campuchia hoặc Myanmar vẫn đang ở giai đoạn sơ bộ, nhưng để đối phó với Chiến lược Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương của Mỹ chống lại Trung Quốc, Bắc Kinh sẽ tiếp tục mở rộng sức mạnh quân sự ở Đông Nam Á trong tương lai và nó sẽ trở thành xu hướng không thể đảo ngược. Ông nói: “Nhất là trong Chiến lược Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương, Mỹ đã tăng cường mức độ xây dựng các cơ chế an ninh và dàn xếp an ninh đa phương hẹp này để hạn chế ảnh hưởng chính trị và an ninh của Trung Quốc. Vì vậy, ở một mức độ nào đó, Trung Quốc sẽ nghĩ đây là biện pháp đối phó với Mỹ. Đây có thể sẽ là một xu thế, đó là trong tương lai Trung Quốc sẽ tăng cường đầu tư vào an ninh, quân sự, quốc phòng ở một số nước Đông Nam Á và Nam Á”.

1691749309228.png
 
Biển số
OF-155238
Ngày cấp bằng
4/9/12
Số km
28,003
Động cơ
655,176 Mã lực
Nơi ở
Sắp chuyển
Khi Bắc Kinh bất nhất giữa lời nói và hành động tại Đối thoại Shangri-La

Theo bài viết trên trang voachinese.com ngày 5/6, trong khuôn khổ Đối thoại Shangri-La diễn ra ở Singapore từ ngày 2-4/6, ủy viên Quốc vụ kiêm Bộ trưởng Quốc phòng Trung Quốc Lý Thượng Phúc vào ngày 4/6 đã trình bày chi tiết về Sáng kiến an ninh mới của Trung Quốc. Những lời hoa mỹ như “cởi mở, bao dung, minh bạch, bình đẳng, thượng tôn pháp luật, đối thoại, hòa bình và đôi bên cùng có lợi” tràn ngập trong bài phát biểu của Lý Thượng Phúc. Tuy nhiên, dư luận đang đặt câu hỏi, sau cuộc họp này liệu lời nói của Trung Quốc có đi đôi với hành động hay không.

1691749411157.png

Góc nhìn từ tàu USS Chung-Hoon quan sát một tàu hải quân Trung Quốc thực hiện cái mà họ gọi là hành động "không an toàn" của Trung Quốc ở eo biển Đài Loan, ngày 3 tháng 6 năm 2023.

Vài giờ trước khi Lý Thượng Phúc có bài phát biểu trên, một tàu chiến của Trung Quốc đã tiến sát tàu khu trục của Mỹ ở Eo biển Đài Loan và hai tàu gần như va chạm với nhau. Liệu Trung Quốc có thực sự muốn thúc đẩy hòa bình và ổn định ở Eo biển Đài Loan và khu vực rộng lớn hơn, như họ tuyên bố hay không, cũng khiến dư luận nghi ngờ.

Các chuyên gia cho rằng tại Đối thoại Shangri-La, Mỹ và Trung Quốc không quan tâm đến việc thực sự giao lưu trao đổi với nhau.

Trung Quốc “nói đối thoại nhưng hành động lại đối đầu”

Phát biểu tại Đối thoại Shangri-La, Lý Thượng Phúc nói rằng Trung Quốc mong muốn có những đóng góp quan trọng vào việc duy trì hòa bình thế giới, đóng vai trò tích cực trong việc cải thiện hệ thống quản trị toàn cầu... Ông cũng nói Trung Quốc mong muốn cùng các bên tăng cường ý thức về cộng đồng chung vận mệnh ở châu Á-Thái Bình Dương, thúc đẩy hợp tác an ninh khu vực phát triển lành mạnh và nỗ lực xây dựng khuôn khổ hợp tác an ninh khu vực cởi mở, bao dung, minh bạch và bình đẳng.

1691749553751.png

Bộ trưởng QP TQ Lý Thượng Phúc

Elbridge Colby, cựu phó Trợ lý Bộ trưởng quốc phòng Mỹ, cũng có mặt khi Lý Thượng Phúc đọc bài phát biểu. Sau cuộc họp, ông nói với VOA rằng cách trình bày với những ngôn từ mạnh mẽ của Lý Thượng Phúc về quan điểm của Trung Quốc có phần nằm ngoài sự mong đợi của ông, nó không hoàn toàn giống với những gì người ta thường nghe thấy ở Mỹ về các đề xuất của Trung Quốc, như thường tập trung vào Liên hợp quốc, luật pháp quốc tế, hợp tác cùng có lợi, giải pháp công bằng, đối thoại…

Theo Elbridge Colby, một số người ở Mỹ cho rằng Trung Quốc sẽ hô hào về “Chủ nghĩa Mao” và “chiến tranh nhân dân”, tuy nhiên Lý Thượng Phúc chỉ đề cập đến Đ..C..S Trung Quốc một lần trong toàn bộ bài phát biểu và đề cập nhiều hơn đến Liên hợp quốc và luật pháp quốc tế. Tuy nhiên, Colby cho biết ông cũng hoài nghi liệu lời nói của Trung Quốc có đi đôi với hành động hay không.

Đại diện của Philippines đã chỉ trích sự giả dối trong lập trường của Trung Quốc, rằng Trung Quốc cáo buộc Mỹ bắt nạt, tuy nhiên, Trung Quốc lại bắt nạt ngư dân Philippines và Việt Nam ở Biển Đông.

1691749652763.png

Tàu CSB TQ và Philipines trên Biển Đông

Colby trích dẫn lời Phó Tư lệnh Lực lượng bảo vệ bờ biển Philippines Jay Tristan Tarriela – một đại diện của Philippines tại Đối thoại Shangri-La. Trong phần hỏi đáp sau bài phát biểu của Lý Thượng Phúc, Jay Tristan Tarriela đã hỏi: “Trong bài phát biểu của mình, ông nói rằng Trung Quốc muốn thúc đẩy đối thoại hơn là đối đầu. Câu hỏi của tôi là có sự khác biệt rõ ràng giữa những gì Trung Quốc nói và trong các tương tác trên biển với Philippines và có thể là các nước khác trong khu vực”.

Sau khi Tổng thống Philippines Ferdinand Marcos, Jr. gặp nhà lãnh đạo Trung Quốc Tập Cận Bình tại Bắc Kinh vào tháng 1, hai bên đã nhất trí thiết lập kênh liên lạc trực tiếp ở Biển Đông và giải quyết tranh chấp về các tuyến hàng hải đang tranh chấp bằng các biện pháp hòa bình. Tuy nhiên, chỉ vài tuần sau khi đạt được thỏa thuận, lực lượng hải cảnh Trung Quốc đã xua đuổi ngư dân Philippines đang đánh bắt cá ở bãi cạn Scarborough (Trung Quốc gọi là đảo Hoàng Nham) trong vùng đặc quyền kinh tế của Philippines vào ngày 23/1. Vào tháng 2, tàu của lực lượng bảo vệ bờ biển Philippines đã bị tàu của hải cảnh Trung Quốc chiếu “tia laser cấp độ quân sự” khiến một thủy thủ đoàn bị mù tạm thời. Có nhà phân tích từng cho rằng sự cải thiện rõ rệt trong quan hệ giữa Philippines và Mỹ không phải không liên quan đến các hành động của Trung Quốc.

1691749738413.png

Tàu hải cảnh Trung Quốc rọi lazer vào tàu Philipines

Tác giả Hoàng Thị Hà từ Việt Nam cũng đặt câu hỏi rằng tướng Lý Thượng Phúc đã nhấn mạnh tầm quan trọng của công bằng và công lý trong toàn bộ bài phát biểu, nên bà muốn biết “Sự công bằng và công lý mà Lý Thượng Phúc đề cập áp dụng như thế nào đối với các tranh chấp lãnh hải và lãnh thổ của Trung Quốc với các nước Đông Nam Á ở Biển Đông? Trong bài phát biểu, Lý Thượng Phúc đã hùng hồn đề xuất về các quy tắc, vậy quy tắc là gì và ai đưa ra các quy tắc đó? Các quy tắc này có dựa trên Công ước Liên hợp quốc về Luật biển hay không?”.

.....
 
Biển số
OF-155238
Ngày cấp bằng
4/9/12
Số km
28,003
Động cơ
655,176 Mã lực
Nơi ở
Sắp chuyển
(Tiêp)

Tàu chiến Mỹ và Trung Quốc suýt va chạm với nhau

Vài giờ trước khi Lý Thượng Phúc có bài phát biểu, một tàu chiến của Trung Quốc suýt va chạm với tàu khu trục của Mỹ đang thực hiện nhiệm vụ chung giữa Mỹ và Canada ở Eo biển Đài Loan, khi đó hai tàu cách nhau chưa đến 150 mét. Vụ việc này cũng khiến người ta đặt câu hỏi liệu lời nói và hành động của Trung Quốc có nhất quán hay không.

Meia Nouwens, nhà nghiên cứu cấp cao về chính sách quốc phòng và hiện đại hóa quân sự của Trung Quốc từ Viện nghiên cứu chiến lược quốc tế (IISS), đặt câu hỏi: “Tôi sẽ rất biết ơn nếu ông có thể giải thích làm thế nào hành vi này có thể chứng minh mong muốn hòa bình và ổn định của Trung Quốc ở Eo biển Đài Loan và khu vực rộng lớn hơn”.

1691814889790.png

Tàu chiến TQ 'cắt mặt' tàu chiến Mỹ trên eo biển Đài Loan

Bonnie Glaser, Giám đốc Chương trình châu Á tại Quỹ Marshall của Đức ở Mỹ, cũng đặt câu hỏi về vấn đề này: “Hoạt động nguy hiểm này không chỉ thiếu chuyên nghiệp mà còn vi phạm Công ước quốc tế về Quy định ngăn ngừa va chạm trên biển. Đây là một trong hơn 500 công ước mà Trung Quốc là một bên tham gia, điều tướng Lý Thượng Phúc đã đề cập. Tôi cho rằng va chạm chắc chắn sẽ gây nguy hiểm cho sinh mạng con người. Điều này sẽ dẫn đến một cuộc khủng hoảng lớn, leo thang thành một cuộc xung đột rộng lớn hơn, vì vậy tôi cũng muốn nghe lời giải thích của ông, lợi ích của Trung Quốc sẽ được thúc đẩy như thế nào nếu một sự cố như vậy xảy ra? Có cần khôi phục các cơ chế đối thoại như thỏa thuận tham vấn quân sự và hàng hải Mỹ-Trung? Ông kêu gọi tăng cường đối thoại và trao đổi chiến lược, điều này có bao gồm các cuộc trò chuyện với các quan chức quốc phòng và quân đội Mỹ không?”.

1691814964068.png

Tàu chiến TQ 'cắt mặt' tàu chiến Mỹ trên eo biển Đài Loan

Brent Sadler, nghiên cứu viên cao cấp về chiến tranh hải quân và công nghệ tiên tiến tại Quỹ Heritage cho rằng “Vấn đề lớn nhất của Trung Quốc là mâu thuẫn giữa lời nói và hành động, tàu của Trung Quốc đã cố tình tiến sát tàu khu trục Mỹ. Toàn bộ bài phát biểu của Lý Thượng Phúc là về lòng khoan dung, luật pháp và hòa bình và đôi bên cùng có lợi, nhưng hành động của họ không phù hợp hoặc nhất quán với điều này. Chỉ vài giờ trước, tàu Trung Quốc và Mỹ suýt va chạm với nhau, đây là mệnh lệnh, không phải ngoài ý muốn, là cố ý”.

Trong câu trả lời của mình, Lý Thượng Phúc đã ngầm chỉ trích hành động của các tàu Mỹ ở Eo biển Đài Loan là bá quyền và khiêu khích đối với Trung Quốc, ông nói rằng Trung Quốc không phản đối “việc đi qua vô hại”, nhưng phải ngăn chặn các nỗ lực sử dụng quyền tự do hàng hải và “việc đi qua vô hại” để thực hiện quyền bá chủ.

Cả Mỹ và Trung Quốc đều không quan tâm đến việc giao lưu với nhau

Mục đích ban đầu của Đối thoại an ninh Shangri-La là đem đến nền tảng cho các bên tham gia trao đổi ý kiến. Bộ trưởng Quốc phòng của các nước nhìn nhận như thế nào về những căng thẳng trong khu vực và quốc tế hiện nay, đề xuất các phương pháp cụ thể để giảm bớt những căng thẳng hiện nay là mối quan tâm đặc biệt.

Bonnie Glaser trong một email gửi cho VOA chia sẻ rằng cảm giác của ông là Trung Quốc quyết tâm miêu tả Mỹ như một lực lượng gây bất ổn trong khu vực, còn Trung Quốc là một nước lớn có chịu trách nhiệm, yêu chuộng hòa bình. Mỹ và Trung Quốc đã tham gia vào một cuộc cạnh tranh chiến lược dài hạn.

1691815039135.png

Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Lloyd Austin

Trong bài phát biểu, Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Lloyd Austin nhấn mạnh tiến bộ lịch sử mà chính quyền Biden đạt được trong việc xây dựng quân đội ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, trong khi Lý Thượng Phúc ngấm ngầm chỉ trích Mỹ về các biện pháp trừng phạt đơn phương và cưỡng chế bằng vũ lực, phát động “cách mạng màu” và chiến tranh ủy nhiệm khắp nơi.

Trong vấn đề Đài Loan nhạy cảm, Austin một lần nữa nhắc lại rằng Mỹ không thay đổi chính sách “một Trung Quốc”, vẫn kiên định cam kết duy trì nguyên trạng ở Eo biển Đài Loan, kiên quyết phản đối bất kỳ hành vi đơn phương nào làm thay đổi nguyên trạng. Trong khi đó, Lý Thượng Phúc ám chỉ Mỹ là kẻ gây phiền phức lớn nhất đối với vấn đề Đài Loan, rằng mọi người đều nhận thấy chính quyền đảng Dân tiến (DPP) Đài Loan “theo đuôi nước ngoài đòi độc lập”, các thế lực bên ngoài “dùng Đài Loan kiềm chế Trung Quốc” để can thiệp vào công việc nội bộ của Trung Quốc, mới là căn nguyên gây ra căng thẳng ở Eo biển Đài Loan, cũng là người gây phiền phức nhất muốn thay đổi nguyên trạng ở eo biển này.

1691815125158.png

Bộ trưởng QP TQ Lý Thượng Phúc

Brent Sadler cho rằng Mỹ và Trung Quốc đều không muốn lắng nghe ý kiến của nhau và không thực sự quan tâm đến việc giao lưu với nhau. Ông cho rằng vấn đề lớn nhất của Trung Quốc là sự không nhất quán giữa lời nói và việc làm, nhưng Mỹ cũng không cung cấp cho Trung Quốc một lý do cần giao lưu trao đổi khiến người khác phải tín phục.

Cựu Phó Trợ lý Bộ trưởng Quốc phòng Colby nhận định rằng sự cạnh tranh giữa Mỹ và Trung Quốc trong giai đoạn hiện nay rất gay gắt và hiện đang ở trong giai đoạn nguy hiểm. Trung Quốc về cơ bản đã kết luận rằng Mỹ đang chèn ép hoặc kiềm chế nước này, xác định rằng các biện pháp trừng phạt liên quan đến chất bán dẫn và nhiều biện pháp khác là nỗ lực nhằm ngăn chặn và cản trở sự phát triển của Trung Quốc.

1691815189637.png

Máy bay TQ và Mỹ trên eo biển Đài Loan

Hồi tháng 3, ông Tập Cận Bình từng phát biểu rằng các nước phương Tây do Mỹ đứng đầu đã thực hiện các biện pháp kiềm chế, bao vây và chèn ép toàn diện đối với Trung Quốc, tạo ra những thách thức nghiêm trọng chưa từng có đối với sự phát triển của Trung Quốc.
 
Biển số
OF-155238
Ngày cấp bằng
4/9/12
Số km
28,003
Động cơ
655,176 Mã lực
Nơi ở
Sắp chuyển
Tại sao Trung Quốc ủng hộ khu vực không vũ khí hạt nhân Đông Nam Á?

- Gần 3 thập kỷ sau khi Hiệp ước Khu vực Đông Nam Á không có vũ khí hạt nhân (SEANWFZ) được ký kết, chưa quốc gia nào trong số 5 quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân (NWS) được công nhận tham gia Nghị định thư.

- Các NWS gặp vấn đề với phạm vi địa lý rộng lớn và không xác định của SEANWFZ, các chuyến thăm cảng và quá cảnh của tàu/máy bay nước ngoài trong khu vực, và phạm vi rộng lớn của các đảm bảo an ninh hạt nhân của họ trong Nghị định thư.

- Kể từ năm 1999, Trung Quốc đã tỏ ý sẵn sàng ký Nghị định thư và là NWS duy nhất sẵn sàng làm vậy mà không đưa ra điều kiện gì ngoài việc Hiệp ước và Nghị định thư không được ảnh hưởng đến lãnh thổ và các vùng biển liên quan của họ.

- Trung Quốc áp dụng cách tiếp cận ưu tiên đối với SEANWFZ vì Hiệp ước phù hợp với chiến lược an ninh quốc gia và học thuyết hạt nhân tự vệ của họ, bao gồm cả việc tuyệt đối không sử dụng vũ khí hạt nhân trước chống lại các quốc gia không sở hữu vũ khí hạt nhân.

- Phạm vi địa lý rộng lớn của SEANWFZ – nếu được triển khai – sẽ cản trở việc triển khai các khí tài hạt nhân của các cường quốc bên ngoài ở một vùng biển rộng lớn tiếp giáp Trung Quốc, điều sẽ giúp tăng cường an ninh chiến lược của nước này.

Giới thiệu

Hiệp ước SEANWFZ hay Hiệp ước Bangkok được 10 quốc gia Đông Nam Á ký kết vào ngày 15/12/1995 và có hiệu lực từ ngày 28/3/1997. Các quốc gia thành viên Hiệp ước có nghĩa vụ đảm bảo sử dụng năng lượng hạt nhân vì mục đích hòa bình, không phát triển hay sở hữu vũ khí hạt nhân, không thử nghiệm các thiết bị nổ hạt nhân và không đổ chất thải phóng xạ trong khu vực. Hiệp ước bao gồm một Nghị định thư để ngỏ cho 5 NWS (hay P5) được công nhận – bao gồm Trung Quốc, Pháp, Nga, Anh và Mỹ. Sự ủng hộ và công nhận của những nước này có ý nghĩa quan trọng đối với tính hiệu quả của SEANWFZ. Sau khi gia nhập Nghị định thư, P5 sẽ phải tôn trọng Hiệp ước, kiềm chế các hành vi có thể vi phạm Hiệp ước và đưa ra các đảm bảo an ninh dạng phủ định (NSA), nghĩa là không sử dụng hoặc đe dọa sử dụng vũ khí hạt nhân chống lại các quốc gia thành viên SEANWFZ và trong khu vực.

1691815567183.png


SEANWFZ là một trong 5 khu vực không có vũ khí hạt nhân (NWFZ), được cho là cung cấp “con đường khu vực” hướng tới mục tiêu cuối cùng là một thế giới không có vũ khí hạt nhân. SEANWFZ cũng được xem là biện pháp tạm thời để thực hiện Tuyên bố về Khu vực hòa bình, tự do và trung lập (ZOPFAN) năm 1971. Dẫn đầu là Malaysia, ZOPFAN nhằm mục đích tạo ra một Đông Nam Á “không có sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài dưới bất kỳ hình thức nào”. Tuy nhiên, mục tiêu này không dễ gì đạt được bởi xét về mặt lịch sử và địa lý, Đông Nam Á có liên quan đến lợi ích chiến lược của các cường quốc, và một số quốc gia trong khu vực vẫn duy trì các liên minh an ninh hay quan hệ an ninh chặt chẽ với các cường quốc bên ngoài. Chủ nghĩa lý tưởng phi lịch sử của ZOPFAN đã được đưa vào các điều khoản chính của SEANWFZ liên quan đến phạm vi địa lý rộng lớn của NSA. Đây là lý do cơ bản khiến P5 – ngoại trừ Trung Quốc – chưa ký kết Nghị định thư.

1691815606392.png


Trung Quốc là ngoại lệ trong P5 vì nước này đã bày tỏ ý định ký Nghị định thư từ cuối những năm 1990, ngay sau khi Hiệp ước có hiệu lực. Môi trường an ninh khu vực kể từ đó đã xấu đi nghiêm trọng với việc căng thẳng chiến lược Mỹ-Trung ngày càng tăng. Tuy nhiên, Trung Quốc vẫn quan tâm mạnh mẽ đến SEANWFZ và thậm chí còn quan tâm hơn khi nhận ra rằng họ chính là mục tiêu của chiến lược “ngăn chặn, bao vây và trấn áp” do Mỹ dẫn đầu. Bài viết này xem xét những vấn đề pháp lý và địa chính trị của SEANWFZ làm cơ sở cho việc Trung Quốc từ lâu đã tỏ ý sẵn sàng ký kết Nghị định thư trong khi các NWS khác từ chối. Bài viết lập luận rằng ngoài những cân nhắc về việc không phổ biến vũ khí hạt nhân, việc ủng hộ SEANWFZ phục vụ lợi ích an ninh của Trung Quốc trong bối cảnh căng thẳng của họ với Mỹ và đồng minh gia tăng.

1691815638313.png


- Trung Quốc có thể biến SEANWFZ thành một thỏa thuận khu vực nhằm bác bỏ tính hợp pháp của sự hiện diện quân sự của các cường quốc bên ngoài trong khu vực, qua đó góp phần vào chiến lược chống tiếp cận/ngăn chặn xâm nhập khu vực (A2/AD) của Trung Quốc.

- Trung Quốc nhấn mạnh việc sẵn sàng ký Nghị định thư để chứng tỏ họ là quốc gia trang bị vũ khí hạt nhân có trách nhiệm, đồng thời khẳng định cơ sở đạo đức vững chắc để chỉ trích chính sách hạt nhân của Mỹ và đồng minh, đặc biệt là việc những nước này triển khai sức mạnh hạt nhân ở khu vực gần Trung Quốc.

1691815705071.png

Vùng chống tiếp cận/ngăn chặn xâm nhập khu vực (A2/AD) của Trung Quốc

......
 
Biển số
OF-155238
Ngày cấp bằng
4/9/12
Số km
28,003
Động cơ
655,176 Mã lực
Nơi ở
Sắp chuyển
(Tiếp)

Hành trình dài thuyết phục P5 ký Nghị định thư

Các quốc gia thành viên SEANWFZ – cũng là 10 quốc gia thành viên ASEAN – đã tổ chức nhiều cuộc tham vấn với các NWS để thuyết phục họ k‎ý Nghị định thư. Các NWS phản đối và quan ngại về một số điều khoản của Hiệp ước và Nghị định thư.

Phạm vi địa lý rộng lớn

Điều 2 của Hiệp ước SEANWFZ quy định rằng Hiệp ước và Nghị định thư sẽ được áp dụng đối với các vùng lãnh thổ, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) và thềm lục địa (CS) của các quốc gia thành viên. Việc mở rộng phạm vi ảnh hưởng vượt ra khỏi phạm vi chuẩn mực là các vùng lãnh thổ, như trong các NWFZ khác, để bao gồm cả EEZ và CS là nét độc đáo của SEANWFZ. Hiệp ước cũng vượt xa Công ước Liên hợp quốc về Luật biển (UNCLOS) năm 1982 quy định một quốc gia ven biển chỉ có quyền chủ quyền đối với các nguồn tài nguyên sinh vật và phi sinh vật trong EEZ và CS của họ. Cơ chế pháp lý của EEZ và CS theo UNCLOS là sự cân bằng mong manh giữa quyền của các quốc gia ven biển và quyền tự do của các quốc gia sử dụng biển.

1691834677372.png

Tàu ngầm hạt nhân USS SantaFe của Mỹ tại Singapore

Đó vẫn là chủ đề gây tranh cãi giữa đa số các thành viên Liên hợp quốc, vốn cho rằng tất cả các quốc gia đều có quyền tiến hành các hoạt động quân sự ở bất kỳ EEZ nào, và một nhóm nhỏ gồm khoảng 20 quốc gia (bao gồm cả Trung Quốc và một số quốc gia Đông Nam Á như Indonesia, Malaysia và Thái Lan), vốn áp đặt các hạn chế đối với hoạt động quân sự của các cường quốc bên ngoài trong EEZ của họ. Việc đưa EEZ và CS vào phạm vi địa lý của SEANWFZ thậm chí còn gặp nhiều vấn đề hơn do các yêu sách lãnh thổ và lãnh hải cạnh tranh giữa Trung Quốc và một số quốc gia Đông Nam Á ở biển Nam Trung Hoa (Biển Đông) vẫn chưa được giải quyết.

Thăm cảng và quá cảnh

Điều 3.2 của Hiệp ước cấm quốc gia thành viên phát triển, sản xuất, sở hữu, kiểm soát, lắp đặt, vận chuyển, thử nghiệm hoặc sử dụng vũ khí hạt nhân. Mỹ, Anh và Pháp cho rằng điều khoản này mâu thuẫn với Điều 7 về đặc quyền của quốc gia thành viên cho phép tàu/máy bay nước ngoài thăm cảng/sân bay hoặc quá cảnh trong lãnh hải của mình.

1691834765231.png

Tàu ngầm hạt nhân USS Michigan của Mỹ tại Singapore

Những NWS này muốn đảm bảo rằng Hiệp ước sẽ không ảnh hưởng đến các chuyến thăm cảng và quyền quá cảnh của họ trong khu vực (vì những NWS này duy trì chính sách không xác nhận hay phủ nhận [NCND] sự hiện diện của vũ khí hạt nhân tại một địa điểm nhất định, nên không thể loại trừ hoàn toàn khả năng các tàu/máy bay ghé thăm/quá cảnh trong khu vực được trang bị vũ khí hạt nhân). Họ yêu cầu làm rõ để đảm bảo rằng Điều 7 được ưu tiên hơn Điều 3.2.

Đảm bảo an ninh mở rộng dạng phủ định (NSA)

Điều khoản NSA trong Nghị định thư SEANWFZ yêu cầu các NWS cam kết không sử dụng hoặc đe dọa sử dụng vũ khí hạt nhân chống lại bất kỳ quốc gia thành viên nào của SEANWFZ, và không sử dụng hoặc đe dọa sử dụng vũ khí hạt nhân trong khu vực. Vế sau – “trong khu vực” – có vấn đề đối với các NWS ở hai cấp độ. Thứ nhất, phạm vi địa lý của SEANWFZ không chỉ rộng lớn (bao gồm cả EEZ và CS của các quốc gia thành viên) mà còn không xác định (vì các tranh chấp lãnh thổ và lãnh hải ở biển Nam Trung Hoa). Thứ hai, điều này có nghĩa là một NWS không thể sử dụng vũ khí hạt nhân chống lại một NWS khác trong khu vực rộng lớn và không xác định này, cũng không thể sử dụng vũ khí hạt nhân từ bên trong khu vực rộng lớn và không xác định này để chống lại các mục tiêu bên ngoài khu vực. Điều này vượt quá NSA rằng các NWS theo truyền thống được phép với tới các NWFZ khác, mà chỉ bị giới hạn ở việc không được sử dụng hoặc đe dọa sử dụng vũ khí hạt nhân chống lại lãnh thổ của các quốc gia trong khu vực.

Chủ quyền và lợi ích trên biển của Trung Quốc

Không giống như Pháp, Nga, Anh và Mỹ (P4), Trung Quốc hiếm khi thể hiện lập trường của mình đối với các vấn đề nổi cộm nêu trên. Mối quan ngại duy nhất của Trung Quốc đối với SEANWFZ là việc Hiệp ước và Nghị định thư có thể làm suy yếu hoặc mâu thuẫn với các quyền và lợi ích lãnh thổ và lãnh hải của họ ở biển Nam Trung Hoa. Để giải quyết mối quan ngại này, trong các cuộc tham vấn năm 2010-2012, các quốc gia thành viên SEANWFZ và Trung Quốc đã nhất trí rằng họ sẽ ký một biên bản ghi nhớ khẳng định Hiệp ước và Nghị định thư sẽ không ảnh hưởng đến lãnh thổ, EEZ và CS tương ứng của họ.

1691834902301.png

Tàu sân bay Mỹ tại Việt Nam

Mặc dù một số cuộc tham vấn giữa các quốc gia thành viên SEANWFZ và P5 đã được tổ chức cuối những năm 1990 và đầu những năm 2000, nhưng những vấn đề nổi cộm này vẫn chưa được giải quyết. Động lực thúc đẩy P5 ký Nghị định thư đã được khôi phục trong năm 2010-2011, một phần do Chính quyền Obama coi trọng việc củng cố cơ chế không phổ biến vũ khí hạt nhân quốc tế. Để giải quyết các vấn đề nổi cộm, các quốc gia thành viên SEANWFZ và P5 đã đàm phán về Nghị định thư sửa đổi quy định: (i) Trong EEZ và CS của các quốc gia thành viên SEANWFZ, P5 sẽ chỉ tuân thủ Điều 3.3 của Hiệp ước cấm đổ chất thải/chất phóng xạ; (ii) các quốc gia thành viên SEANWFZ sẽ duy trì đặc quyền cho phép tàu/máy bay nước ngoài thăm cảng và quá cảnh theo Điều 7; và (iii) cam kết NSA của P5 sẽ được giới hạn ở việc không sử dụng hoặc đe dọa sử dụng vũ khí hạt nhân chống lại các quốc gia thành viên SEANWFZ.

1691834964861.png

Tàu sân bay Mỹ tại Philipines

Việc P5 ký Nghị định thư sửa đổi theo kế hoạch vào tháng 7/2012 bị cản trở vì Pháp, Nga và Anh đã đưa ra một số điều kiện vào phút chót. Pháp và Anh đặt điều kiện rằng việc tham gia Nghị định thư không được ảnh hưởng đến quyền tự vệ của NWS; một NWS có thể rút lại/xem xét các nghĩa vụ của mình đối với một quốc gia thành viên SEANWFZ không còn là thành viên Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân (NPT), vi phạm nghĩa vụ không phổ biến vũ khí hạt nhân theo Hiệp ước SEANWFZ hoặc phát triển các loại vũ khí hủy diệt hàng loạt khác. Điều kiện gây tranh cãi nhất là điều kiện của Nga – nước này tuyên bố sẽ không để mình bị ràng buộc bởi Nghị định thư nếu một quốc gia Đông Nam Á cho phép tàu/máy bay nước ngoài mang vũ khí hạt nhân tiến vào hải phận/không phận hoặc ghé thăm cảng/sân bay của họ. Xét tới chính sách NCND của một số NWS, có thể nói điều kiện của Nga sẽ gây áp lực không đáng có đối với các quốc gia thành viên SEANWFZ và thách thức đặc quyền của họ trong việc thực hiện các quyền của mình theo Điều 7. Do một số quốc gia thành viên SEANWFZ phản đối một số hoặc tất cả những điều kiện này, nên việc P5 ký kết Hiệp định thư đã bị trì hoãn và tình trạng này kéo dài từ năm 2012.

.......
 
Biển số
OF-155238
Ngày cấp bằng
4/9/12
Số km
28,003
Động cơ
655,176 Mã lực
Nơi ở
Sắp chuyển
(Tiếp)

Lập trường và lợi ích của Trung Quốc đối với SEANWFZ

Kể từ năm 1999, Trung Quốc đã tỏ ý sẵn sàng ký Nghị định thư. Bắc Kinh đã nhiều lần chứng tỏ rằng họ sẵn sàng trở thành NWS đầu tiên ký Nghị định thư và sẽ làm vậy mà không đưa ra bất cứ điều kiện gì. Cựu Bộ trưởng Ngoại giao Trung Quốc Tần Cương đã nhắc lại ý định này của Bắc Kinh trong cuộc gặp với Tổng thư ký ASEAN hồi tháng 3/2023. Bài viết này lập luận rằng Trung Quốc áp dụng cách tiếp cận ưu tiên đối với SEANWFZ vì Hiệp ước phù hợp với học thuyết hạt nhân và chiến lược an ninh quốc gia của họ, và việc ký kết Nghị định thư có thể mang lại lợi ích địa chiến lược và ngoại giao cho Trung Quốc.

Chính sách Không sử dụng vũ khí hạt nhân trước (NFU) của Trung Quốc

Học thuyết hạt nhân của Trung Quốc đã được phát triển cho phù hợp với năng lực hạt nhân ngày càng tăng của nước này và những thay đổi trong môi trường an ninh bên ngoài. Tuy nhiên, Trung Quốc vẫn giữ tư thế tự vệ và chính sách NFU, và điều này đã được nhắc lại trong Sách trắng Quốc phòng Trung Quốc năm 2019: “Trung Quốc luôn cam kết thực hiện chính sách NFU ở bất cứ lúc nào và trong bất kỳ hoàn cảnh nào, và tuyệt đối không sử dụng hoặc đe dọa sử dụng vũ khí hạt nhân chống lại các quốc gia hoặc khu vực không có vũ khí hạt nhân”.

1691835245019.png

Vũ khí hạt nhân của TQ

Trung Quốc đáng được khen ngợi vì họ là quốc gia duy nhất trong P5 duy trì vô điều kiện chính sách NFU. Điều này khiến cho học thuyết hạt nhân của Trung Quốc ít hung hăng hơn so với học thuyết của các NWS khác. Do cam kết NSA của Trung Quốc đối với các nước Đông Nam Á nằm trong phạm vi chính sách NFU của nước này, nên họ dễ dàng ký Nghị định thư hơn các nước P4.

Lực lượng hạt nhân trên biển của Trung Quốc

Chính sách hạt nhân tự vệ của Trung Quốc nhằm mục đích duy trì hệ thống răn đe hạt nhân “tinh gọn và hiệu quả” dựa trên khả năng tồn tại trong cuộc tấn công lần một và khả năng tấn công lần hai. Trong bộ ba hạt nhân của NWS – bao gồm tên lửa hạt nhân trên đất liền, máy bay ném bom chiến lược và tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo (SSBN) – SSBN được xem là “yếu tố chính đảm bảo khả năng tấn công lần hai” nhờ lợi thế về khả năng tàng hình và khả năng sống sót. Tuy nhiên, sự ồn ào là “gót chân Achilles” của SSBN Trung Quốc – từ tàu ngầm Type 092 lớp Hạ trong những năm 1970-1990 cho đến tàu ngầm Type 094 lớp Tấn mới hơn – khiến chúng dễ bị tổn thất trong cuộc chiến chống tàu ngầm và hạn chế khả năng di chuyển xa bờ biển Trung Quốc.

1691835343544.png

Tàu ngầm Type 094 lớp Tấn

Cần lưu ý rằng hạm đội tàu ngầm Trung Quốc xuất phát từ Căn cứ hải quân Ngọc Lâm trên đảo Hải Nam ở biển Nam Trung Hoa. Vì Trung Quốc đã đưa ra các yêu sách bành trướng ở biển Nam Trung Hoa, nên họ có thể biện minh cho sự hiện diện và hoạt động của các SSBN ở vùng biển này với lập luận rằng đây là khu vực thuộc chủ quyền và quyền tài phán của Trung Quốc. Trong khi đó, nếu P4 tôn trọng phạm vi địa lý rộng lớn của Hiệp ước SEANWFZ và NSA mở rộng trong Nghị định thư gốc – điều rất khó xảy ra, nếu không muốn nói là không thể – thì họ sẽ cắt giảm đáng kể việc triển khai các khí tài/vũ khí hạt nhân của họ – đặc biệt là SSBN – ở một vùng biển rộng lớn gần khu vực phía Nam Trung Quốc, điều sẽ giúp tăng cường an ninh chiến lược của Trung Quốc và bảo vệ hệ thống răn đe hạt nhân trên biển của nước này.

1691835431848.png

Căn cứ hải quân Ngọc Lâm trên đảo Hải Nam

Chiến lược A2/AD của Trung Quốc

Sự ủng hộ của Trung Quốc đối với SEANWFZ bắt nguồn từ đánh giá chiến lược rằng một khu vực rộng lớn như vậy – nếu được hình thành – sẽ góp phần vào chiến lược A2/AD của nước này nhằm ngăn chặn các cường quốc đối thủ bên ngoài triển khai sức mạnh quân sự trong khu vực gần Trung Quốc. Ngoài việc đầu tư vào khả năng chống hạm, phòng không, chống tên lửa đạn đạo và chống tàu ngầm cho hệ thống A2/AD, Trung Quốc còn thúc đẩy các thỏa thuận và dàn xếp khu vực có thể được sử dụng để bác bỏ tính hợp pháp của sự hiện diện quân sự của các cường quốc bên ngoài trong khu vực. Những thỏa thuận này bao gồm cả Hiệp ước SEANWFZ, cũng như đề xuất của Trung Quốc về một hiệp ước láng giềng hữu hảo, hữu nghị và hợp tác với ASEAN, nỗ lực của họ nhằm ngăn chặn các nước Đông Nam Á tham gia tập trận với các cường quốc bên ngoài thông qua Bộ quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC), và Sáng kiến An ninh toàn cầu gần đây của họ ủng hộ khái niệm “an ninh không thể chia cắt”.

Yêu sách chủ quyền và hàng hải của Trung Quốc ở biển Nam Trung Hoa

Về mặt lý thuyết, nếu tất cả các NWS tham gia Nghị định thư SEANWFZ, thì họ sẽ bị ràng buộc bởi các nghĩa vụ pháp lý tương tự. Tuy nhiên, tác động của việc này đối với an ninh chiến lược của P4 và Trung Quốc sẽ khác nhau vì chỉ có Trung Quốc nằm trong khu vực. Trong khi P4 lo ngại về phạm vi địa lý không xác định của khu vực do các tranh chấp lãnh thổ và lãnh hải đang diễn ra ở biển Nam Trung Hoa, thì sự mơ hồ như vậy lại có thể có lợi cho Trung Quốc. Trung Quốc có các yêu sách chủ quyền và hàng hải thái quá trong phạm vi “đường 9 đoạn” bao trùm khoảng 90% diện tích biển Nam Trung Hoa. Phạm vi yêu sách của Trung Quốc đã được mở rộng hơn nữa với khái niệm “Tứ Sa” (4 quần đảo xa bờ); theo đó, Trung Quốc khẳng định chủ quyền đối với tất cả các khu vực hàng hải – bao gồm vùng nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp, EEZ và CS – dựa trên Tứ Sa ở biển Nam Trung Hoa (quần đảo Pratas, quần đảo Trường Sa, quần đảo Hoàng Sa và bãi Macclesfield), điều mà họ không được phép thực hiện theo UNCLOS với tư cách là một quốc gia lục địa.

1691835501510.png


Trung Quốc đã yêu cầu một biên bản ghi nhớ được ký kết để đảm bảo rằng cả Hiệp ước và Nghị định thư sẽ không ảnh hưởng đến lãnh thổ và quyền lợi hàng hải của họ. Điều này sẽ đảm bảo sự tự do của Trung Quốc trong việc xác định phạm vi địa lý của SEANWFZ một cách linh hoạt và có chọn lọc nhằm đáp ứng tốt nhất lợi ích của họ. Ví dụ, Trung Quốc có thể phản đối các NWS triển khai sức mạnh hạt nhân trong khu vực với lập luận rằng điều này vi phạm SEANWFZ, nhưng họ có thể biện minh cho sự hiện diện của các vũ khí hạt nhân của mình trong khu vực với lý do rằng sự triển khai này diễn ra trong phạm vi lãnh thổ và quyền tài phán mà Trung Quốc tuyên bố là của họ.

Tuyên bố của một NWS có trách nhiệm

Vì Pháp, Nga, Anh và Mỹ không chấp nhận các điều khoản đặc biệt của Hiệp ước SEANWFZ và Nghị định thư gốc về phạm vi áp dụng bao gồm cả EEZ và CS cũng như cam kết NSA trong khu vực, nên SEANFWZ không có hiệu lực pháp lý trong việc ngăn cản những quốc gia này triển khai vũ khí hạt nhân trong các vùng biển khu vực bên ngoài phạm vi lãnh thổ của các quốc gia thành viên. Tuy nhiên, bằng cách phát đi tín hiệu về việc sẵn sàng ký Nghị định thư trước mà không có bất cứ điều kiện gì, Trung Quốc có thể biến SEANWFZ thành một vũ khí chính trị và ngôn từ để thể hiện mình là một cường quốc hạt nhân có trách nhiệm và khẳng định cơ sở đạo đức để chỉ trích chính sách hạt nhân của Mỹ và đồng minh, cũng như vũ khí hạt nhân của họ trong các vùng biển khu vực.

1691835651290.png

Tàu ngầm tấn công của Mỹ tại Hawai

Do đó, SEANWFZ – và việc Trung Quốc sẵn sàng ký Nghị định thư – đã trở nên nổi bật hơn trong chính sách ngoại giao khu vực của Trung Quốc sau khi quan hệ đối tác an ninh ba bên Australia-Anh-Mỹ (AUKUS) được thiết lập vào năm 2021, nhằm mục đích cung cấp cho Australia tàu ngầm tấn công sử dụng năng lượng hạt nhân (nhưng được trang bị vũ khí thông thường). Chính phủ Trung Quốc cho rằng AUKUS sẽ “hình thành vòng vây quân sự dưới nước chống lại Trung Quốc”. Nước này cũng lập luận rằng AUKUS vi phạm cơ chế không phổ biến vũ khí hạt nhân, đồng thời viện dẫn SEANWFZ để chỉ trích thỏa thuận này. Tháng 3/2023, người phát ngôn Bộ Ngoại giao Trung Quốc phát biểu rằng AUKUS “cản trở nỗ lực thành lập SEANWFZ của các nước ASEAN và làm suy yếu nghiêm trọng cấu trúc hợp tác khu vực ở Đông Á lấy ASEAN làm trung tâm”. Các bài bình luận của Trung Quốc cho rằng việc Trung Quốc sẵn sàng ký Nghị định thư thể hiện “tinh thần trách nhiệm của một cường quốc đang tìm kiếm sự phát triển hòa bình”, trái ngược với “những hành vi vô trách nhiệm của các quốc gia AUKUS”.

Kết luận

Các quốc gia thành viên SEANWFZ duy trì quan điểm lâu dài rằng tất cả các vấn đề nổi cộm với các NWS cần được giải quyết theo “thỏa thuận trọn gói” để cho phép họ đồng thời tham gia Nghị định thư. Do đó, Trung Quốc không thể ký Nghị định thư cho dù họ đã bày tỏ ý định làm vậy trong nhiều thập kỷ. Tuy nhiên, môi trường chiến lược toàn cầu đang xấu đi nhanh chóng có thể khiến các quốc gia SEANWFZ phải suy nghĩ lại về “thỏa thuận trọn gói”. Mỹ và Nga – hai cường quốc hạt nhân lớn nhất – đã rút lui khỏi các nghĩa vụ kiểm soát vũ khí. Cụ thể, Mỹ đã rút khỏi Hiệp ước Lực lượng hạt nhân tầm trung (INF) và Nga ngừng tham gia START mới. Ở Đông Á, cuộc chạy đua phát triển năng lực hạt nhân đang tăng tốc.

1691835772098.png

Vũ khí hạt nhân của TQ

Trung Quốc đang mở rộng và nâng cấp kho vũ khí hạt nhân và, theo Đánh giá vị thế hạt nhân năm 2022 của Mỹ, có thể trở thành đối thủ ngang hàng với Mỹ và Nga trong lĩnh vực nguyên tử vào những năm 2030. Việc Mỹ rút khỏi INF làm dấy lên lo ngại rằng Washington có thể giới thiệu tên lửa hành trình và tên lửa đạn đạo tầm ngắn ở châu Á. Mặc dù không phát triển vũ khí hạt nhân, nhưng các đồng minh của Mỹ ở châu Á đang tái vũ trang để đối phó với các mối đe dọa hạt nhân (Australia với tàu ngầm tấn công chạy bằng năng lượng hạt nhân, Nhật Bản với năng lực phòng vệ, và Hàn Quốc với tên lửa đạn đạo phóng từ tàu ngầm và các cuộc tranh luận công khai về nhu cầu sở hữu vũ khí hạt nhân). Họ cũng đang tìm cách củng cố chiếc ô răn đe hạt nhân của Mỹ trong khu vực. Đáng ngại nhất là hành động “đe dọa” hạt nhân của Nga trong cuộc chiến chống lại Ukraine đã khiến các quốc gia không sở hữu vũ khí hạt nhân dễ bị tổn thương trước sự bắt nạt của các cường quốc.

Trong bối cảnh đó – và trước các hoạt động ngoại giao tích cực của Trung Quốc – các quốc gia thành viên SEANWFZ có thể từ bỏ cách tiếp cận “thỏa thuận trọn gói” để mở đường cho Trung Quốc gia nhập Nghị định thư. Xét cho cùng, việc các NWS tham gia nghị định thư của các NWFZ khác tại các thời điểm khác nhau là hiện tượng phổ biến. Ngoài NSA của Trung Quốc – vốn đã được đề cập trong chính sách NFU của họ – việc Trung Quốc ký kết Nghị định thư sẽ bổ sung sự đảm bảo pháp lý rằng họ sẽ không đổ chất thải phóng xạ trong khu vực, gây áp lực chính trị buộc các NWS khác làm theo và nâng cao vị thế của SEANWFZ ở thời điểm “nguy cơ sử dụng vũ khí hạt nhân cao hơn bất cứ lúc nào kể từ Chiến tranh Lạnh”.

1691835985296.png

Tàu chiến TQ trên Biển Đông

Tuy nhiên, sự tham gia của Trung Quốc vào Nghị định thư sẽ làm dấy lên một số câu hỏi pháp lý và chính sách cho các quốc gia thành viên SEANWFZ. Đầu tiên, Trung Quốc nên ký Nghị định thư gốc hay Nghị định thư sửa đổi? Vì bản gốc không phải là điểm khởi đầu cho các NWS còn lại, nên việc sử dụng Nghị định thư sửa đổi sẽ giảm thiểu các rắc rối pháp lý khi các quốc gia thành viên SEANWFZ đàm phán lại với họ trong tương lai. Cũng cần xem xét tác động của biên bản ghi nhớ được đề cập ở trên, vốn sẽ mang lại cho Trung Quốc sự tự do trong việc xác định phạm vi địa lý của SEANWFZ theo hướng phục vụ lợi ích của họ, mà có thể gây tổn hại đến lợi ích của các quốc gia thành viên SEANWFZ và các NWS khác. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, việc Trung Quốc tham gia Nghị định thư sẽ là một thắng lợi chiến lược và ngoại giao đối với Bắc Kinh trong nỗ lực lâu dài của họ nhằm xua đuổi các thế lực quân sự bên ngoài khỏi khu vực.

1691836033542.png

Tàu chiến TQ trên Biển Đông

Xét cho cùng, Trung Quốc coi trọng SEANWFZ không chỉ vì đó là cơ chế không phổ biến vũ khí hạt nhân, mà còn vì các điều khoản của nó đáp ứng mục tiêu an ninh chiến lược của Trung Quốc là ngăn chặn các cường quốc bên ngoài triển khai sức mạnh hạt nhân ở khu vực gần Trung Quốc. Lúc này, cũng như trước đây, các quốc gia thành viên SEANWFZ vẫn phải đối mặt với khoảng cách giữa nguyện vọng thiết lập một khu vực không có vũ khí hạt nhân và lợi ích an ninh của họ từ sự cân bằng quyền lực trong khu vực. Đây là vấn đề liên quan đến sự thiếu nhất quán về chiến lược giữa các quốc gia thành viên, cũng như sự khác biệt cơ bản giữa họ với các NWS.
 
Thông tin thớt
Đang tải

Bài viết mới

Top