Vần R
Ra đa - Radar (F) - Radar (E) - Cụ Thichmuadong chỉnh sửa.
Ra đi ô - Radio (F) - Radio (E) -
Ra gu (món hầm) - Ragout (F) -
Ra lăng ti (động cơ chế độ chờ) - Ralenti (F) - (E) -
Ra phan (bắn ra phan, bắn liên thanh) - Rafale (F) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất.
Ram (thếp giấy) - Rame (F) -
Ram bô (to con, đô con) - Rambo (F) - Rambo (E) - Do Cụ BG25 đề xuất.
Rãnh (ren) - Rainure (F) - Do Cụ No Nick đề xuất. Cụ Vulcan V710 chỉnh sửa.
Rap (bố ráp, vây ráp) - Rafle (F) -
Rap (nhạc ráp) - Rap (E) -
Ráp lăng (rác lăng, áo thân & tay áo khác màu nhau) - Raglan (F) - Do Cụ Đường Bộ đề xuất.
Ráp, giấy ráp - Râpe / Abrasif (F) -
Ray (đường ray) - Rail (E) -
Rê (nốt nhạc) - Ré (F) - Do Cụ BG25 đề xuất.
Rê vây dông/Rê vây ông (tiệc đêm giao thừa) - Réveillon (F) - Do Cụ Gà Tây đề xuất.
Ri đô (rèm) - Rideau (F) -
Ri gân (người có tính hiếu chiến, liều lĩnh, mạnh mẽ, ương bướng) - Reagan (F) - Reagan (E) - Do Cụ No Nick đề xuất.
Rì sọt (khu nghỉ dưỡng) - Resort (E) - Do Cụ 4banhxequay đề xuất.
Ri vê (tán đinh tròn đầu) - Rivet (F) -
Rích te (cường độ động đất) - Richter (F) - Richter (E) -
Rơ (ăn rơ, hiểu ý, hợp rơ) - Jeu (F) - Do Cụ Sodiachinh đề xuất.
Rô (át rô, K rô, bài tây) - Carreau (F) - Do Cụ Thích Là Bụp đề xuất.
Rơ (bị rơ, bị lỏng, bị trờn) - Jeu (F) -
Rô bi nê (vòi nước) - Robinet (F) -
Rô bốt - Robot (F) - Robot (E) -
Rô ky (tên một loại giấy kỹ thuật) - Croquis (F) - Do Cụ 4banhxequay đề xuất.
Rơ le (thiết bị tự ngắt) - Relais (F) - Relay (E) - Cụ Hong.viwaco chỉnh sửa.
Rô Ma (Rôm) - Roma (F) - Rome (E) - Do Cụ Sodiachinh đề xuất.
Rơ măng toa (núm lên dây đ.hồ đeo tay) - Remontoir (F) - Do Cụ Thiênphu đề xuất. Cụ Thích Là Bụp chỉnh sửa.
Rơ mooc - Remorque (F) -
Rờ mốt (điều khiển từ xa) - Remote (E) -
Rô nê ô (in rô nê ô) - Ronéotype (F) -
Rô ti - Rôti (F) - Roast (E) -
Rô to - Rotor (E) - Do Cụ BG25 đề xuất.
Rô tuyn (chi tiết trong cụm điều khiển dẫn hướng ô tô) - Rotule (F) - Cụ Sodiachinh chỉnh sửa.
Rơ vê (đánh vuốt bóng - bóng bàn) - Revers (F) - Do Cụ BG25 đề xuất.
Rốc (nhạc rốc) - Rock (F) - Rock (E) -
Rốc két - Roquette (F) - Rocket (E) - Cụ Thichmuadong chỉnh sửa.
Rơn gen (tia rơn gen, tia X do ông Whilhelm Conard Rontgen tìm ra vào năm 1895) - Rontgen (F) - Rontgen (E) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất.
Rốp (váy dài) - Robe (F) -
Rốt đa (chạy thử máy) - Rodage (F) -
Ru băng (băng trang trí) - Ruban (F) -
Ru bi (đá quý) - Rubis (F) - Ruby (E) - Do Cụ Gà Tây đề xuất. Cụ Thichmuadong chỉnh sửa.
Ru bích (khối xoay lập phương đồ chơi) - Rubik (E) - Do Cụ Thiênphu đề xuất.
Ru lét (bàn quay, trò chơi bánh xe quay, chiếc nón kỳ diệu) - Roulette (F) -
Ru lô (Con lăn, ống lăn) - Rouleau (F) - Roller (E) - Do Cụ 4banhxequay đề xuất.
Ru lô (súng ru lô) - Rouleau (F) -
Ru pi (Đồng tiền Ấn Độ) - Roupie (F) - Roupie (E) - Do Cụ BG25 đề xuất.
Rum (rượu rum) - Rhum (F) - Rum (E) - Do Cụ Hong.viwaco đề xuất.
Rum ba (điệu nhảy rum ba) - Rhumba (F) - Rhumba (E) - Do Cụ BG25 đề xuất.