- Biển số
- OF-623327
- Ngày cấp bằng
- 13/3/19
- Số km
- 3,089
- Động cơ
- 690,478 Mã lực
- Tuổi
- 47
- **Chi phí trung bình (LCOE - Levelized Cost of Energy)**:Tôi đã từng đọc đâu đó, nếu cái nhà máy tồn tại 50 năm thôi, thì cộng sổ toàn bộ chi phí, nó rẻ hơn mấy anh điện khác nhiều.
Cái phí vận hành của nó thấp kinh khủng - như taxi điện so với taxi xăng vậy, dù suất đầu tư cái nhà máy ban đầu rất cao.
- Theo Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA, 2023): **65–160 USD/MWh**.
---
### **2. Chi phí các nguồn năng lượng khác**
| **Nguồn năng lượng** | **LCOE (USD/MWh)** | **Ưu điểm** | **Nhược điểm** |
|-----------------------|--------------------|--------------------------------------|------------------------------------|
| **Than đá** | 65–150 | Chi phí vốn thấp | Ô nhiễm cao, phát thải CO2 lớn |
| **Khí đốt tự nhiên** | 40–100 | Linh hoạt, chi phí vốn trung bình | Phụ thuộc giá nhiên liệu, CO2 |
| **Gió** | 30–60 | Chi phí vận hành thấp | Phụ thuộc thời tiết, cần diện tích lớn |
| **Mặt trời** | 30–50 | Giảm nhanh chi phí công nghệ | Hiệu suất thấp, cần lưu trữ |
| **Thủy điện** | 40–100 | Chi phí vận hành rất thấp | Phụ thuộc địa hình, tác động môi trường |
---
### **3. So sánh chi tiết**
- **Vốn ban đầu**:
- Điện hạt nhân > Thủy điện > Gió/Mặt trời > Khí đốt > Than.
- **Chi phí dài hạn**:
- Điện hạt nhân có chi phí vận hành thấp nhưng phải chịu chi phí tháo dỡ và chất thải.
- Năng lượng tái tạo (gió/mặt trời) có LCOE thấp hơn nhưng cần đầu tư vào lưu trữ (pin) để ổn định lưới điện.
- **Ngoại ứng môi trường**:
- Than/khí đốt: Chi phí y tế và môi trường do ô nhiễm không khí và CO2 (~20–50 USD/MWh).
- Điện hạt nhân: Rủi ro tai nạn và chất thải phóng xạ, nhưng phát thải CO2 gần như 0.