tiền tiêu
âm tính
dương tính
tiền sảnh
tiền giả
công chứng
văn công
chung cư
hàng quán
cư xá
cư ngụ
ngư dân
ngư nghiệp
trưởng chi
chi trưởng
trưởng giả
trưởng hội
chinh nhân
thanh khoản
hạng sang
thăng hạng
ma nhập
nhập ma
hầu đồng
kỵ sỹ
tiền vệ
hậu vệ
trung phong
thủ môn
cúng tế
riêng biệt
biệt lập
đơn lập
tứ lập
hung dữ
cam đoan
kim châm
châm kim
thất bát
lục bát
đa khoa
la cà
điều trị
bốc đồng
trung bình
anh dũng
trăn trở
liên tuyến
ly khai
hoa đán
bội thực
phiêu lưu
cao cấp
cấp cao
chủ hộ
Tiền Tiêu = 前哨 (qián shào)
Âm Tính (侌性) - tiếng Trung không có
Dương Tính (昜性) - tiếng Trung không có
Tiền Sảnh (前廰) - tiếng Trung không có
Tiền Giả (錢賈) - tiếng Trung không có
Công Chứng = 公證 (gōng zhèng)
Văn Công (繧工) - tiếng Trung không có
Chung Cư (锺居) - tiếng Trung không có
Hàng Quán (巷舘) - tiếng Trung không có
Cư Xá = 居舍 ( jū shè)
Cư Ngụ - tiếng Trung thường dùng như một chữ ghép, ví dụ: 山居寓兴 (sơn cư ngụ hưng)
Ngư Dân = 渔民 (yú mín)
Ngư Nghiệp = 渔业 (yú yè)
Trưởng Chi = 長支 (cháng zhī)
Chi Trưởng (支長) - tiếng Trung không có
Trưởng Giả = 長者 (zhǎng zhě)
Trưởng Hội (长会) - tiếng Trung không có
Chinh Nhân = 征人 (zhēng rén)
Thanh Khoản (清欵) - tiếng Trung không có
Hạng Sang - "Sang" với nghĩa sang trọng, là Nôm
Thăng Hạng = 升行 (shēng xíng)
Ma Nhập (魔入) - tiếng Trung không có
Nhập Ma = 入魔 (rù mó)
Hầu Đồng - Nôm
Kị sĩ = 騎士 (qí shì)
Tiền Vệ = 前卫 (qián wèi)
Hậu Vệ = 后卫 (hòu wèi)
Trung Phong = 中鋒 (zhōng fēng)
Thủ Môn = 守门 (shǒu mén)
Cúng Tế = 供祭 (gòng jì)
Riêng Biệt - có từ Việt là "Riêng"
Biệt Lập (別立) - tiếng Trung không có
Đơn Lập = 单立 (dān lì)
Tứ Lập = 四立 (sì lì)
Hung Dữ - "Dữ" là Nôm
Cam Đoan (甘端) - tiếng Trung không có
Kim Châm = 金針 (jīn zhēn)
Châm Kim (針金) - tiếng Trung không có
Thất Bát (失捌) - tiếng Trung không có
Lục Bát (六八) - tiếng Trung không có
Đa Khoa (多科) - tiếng Trung không có
La Cà - "Cà" không hợp nghĩa với "La Cà"
Điều Trị = 調治 (diào zhì)
Bốc Đồng - "Bốc" không hợp nghĩa với "Bốc Đồng"
Trung Bình = 中平 (zhōng píng)
Anh Dũng = 英勇 (yīng yǒng)
Trăn Trở (榛阻) - tiếng Trung không có
Liên Tuyến (联線) - tiếng Trung không có
Ly khai = 离開 (lí kāi)
Hoa Đán = 华旦 (huá dàn)
Bội Thực (倍食) - tiếng Trung không có
Phiêu Lưu = 漂流 (piāo liú)
Cao Cấp = 高級 (gāo jí)
Cấp Cao (級高) - tiếng Trung không có
Chủ Hộ = 主戶 (zhǔ hù)
-------------------
Những từ ghép đưa vào #1
Âm Tính (侌性)
Dương Tính (昜性)
Tiền Sảnh (前廰)
Tiền Giả (錢賈)
Văn Công (繧工)
Chung Cư (锺居)
Hàng Quán (巷舘)
Chi Trưởng (支長)
Trưởng Hội (长会)
Thanh Khoản (清欵)
Ma Nhập (魔入)
Biệt Lập (別立)
Cam Đoan (甘端)
Châm Kim (針金)
Thất Bát (失捌)
Lục Bát (六八)
Đa Khoa (多科)
Trăn Trở (榛阻)
Liên Tuyến (联線)
Bội Thực (倍食)
Cấp Cao (級高)