- Biển số
- OF-673778
- Ngày cấp bằng
- 18/6/19
- Số km
- 3,779
- Động cơ
- 138,330 Mã lực
Phân tích thiết kế J-50: Máy bay phản lực thế hệ tiếp theo thứ hai của Trung Quốc được tiết lộ
Bởi Boyko Nikolov Vào ngày 4 tháng 1 năm 2025
Chia sẻ
Một hình ảnh mới, rõ nét hơn xuất hiện trên mạng xã hội, tiết lộ thêm thông tin chi tiết về thiết kế và các công nghệ tích hợp được cho là của máy bay chiến đấu thế hệ thứ sáu thứ hai của Quân đội Giải phóng Nhân dân Trung Quốc , J-50.
Nguồn ảnh: X
Tuy nhiên, máy bay này vẫn là một ẩn số đối với các chuyên gia phương Tây do vẫn thiếu hình ảnh chất lượng cao—một tình huống không xảy ra với máy bay chiến đấu tàng hình thế hệ thứ sáu đầu tiên của Trung Quốc , J-36 . Tuy nhiên, một số khung hình từ video rõ nét hơn cho phép kiểm tra chi tiết "bụng" của J-50 khi phóng to ảnh tĩnh.
Thiết kế máy bay chiến đấu tàng hình thế hệ thứ sáu của Trung Quốc, được xác định là J-50, cho thấy một số tính năng chính nhằm đạt được sự xuất sắc trong khả năng hoạt động đa dạng.
Máy bay tích hợp các công nghệ tiên tiến giúp giảm tín hiệu radar và hồng ngoại, khí động học tiên tiến và tối ưu hóa khả năng tích hợp cảm biến, trí tuệ nhân tạo và hệ thống vũ khí.
Phân tích thiết kế cho thấy sự kết hợp của các công nghệ nhằm đạt được ưu thế trong các tình huống chiếm ưu thế trên không, các hoạt động tập trung vào mạng lưới và khả năng sống sót trong không phận được bảo vệ nghiêm ngặt.
Đầu tiên, hình dạng thân máy bay J-50 được tối ưu hóa đáng kể để giảm thiểu khả năng hiển thị của radar. Máy bay thể hiện các yếu tố thiết kế tàng hình đặc trưng, bao gồm các góc nhọn, bề mặt nhẵn và không có ăng-ten nhô ra hoặc các điểm phản xạ radar có thể nhìn thấy.
Cấu hình cánh và thân máy bay tạo thành một “nền tảng bay” tích hợp giúp giảm thiểu góc lệch, ngăn cản sóng radar phản xạ trực tiếp trở lại nguồn phát của chúng.
Thiết kế cánh—có thể là loại “hình tam giác với các cạnh mở rộng” —cho phép khả năng cơ động cao, đặc biệt là ở tốc độ siêu thanh, đồng thời giảm thiểu tiết diện phản xạ radar [RCS].
Việc sử dụng động cơ được đặt bên trong hoặc được trang bị tấm chắn nhiệt cho thấy các biện pháp giảm dấu hiệu hồng ngoại. Các vòi phun động cơ được thiết kế để hướng nhiệt phát ra lên trên hoặc theo các góc cụ thể, làm giảm khả năng bị phát hiện bởi các cảm biến hồng ngoại của đối phương.
Ngoài ra, việc sử dụng vật liệu có độ dẫn nhiệt thấp ở phần thân sau có thể bổ sung cho nỗ lực che giấu nhiệt.
Một đặc điểm thiết kế nổi bật là sự tích hợp rõ ràng của các cảm biến và hệ thống điện tử thế hệ tiếp theo. Mũi máy bay đặc biệt nhẵn cho thấy sự hiện diện của một radar mảng quét điện tử chủ động [AESA] hoặc thậm chí là một radar tàng hình tiên tiến có khả năng hoạt động trên nhiều tần số.
Hệ thống này có thể cho phép J-50 phát hiện và theo dõi mục tiêu của đối phương ở khoảng cách xa, ngay cả khi có nhiễu điện tử. Sự hiện diện của các cảm biến quang điện được bố trí chiến lược trên thân máy bay có thể cung cấp khả năng phát hiện 360 độ và nhận thức tình huống, rất quan trọng đối với các hoạt động chiến đấu trên không hiện đại.
Việc không có điểm vũ khí gắn bên ngoài cho thấy J-50 được tối ưu hóa cho khoang vũ khí bên trong, giúp giảm thêm tín hiệu radar của máy bay.
Các khoang bên trong có thể được thiết kế để chứa nhiều loại vũ khí khác nhau—từ tên lửa không đối không tầm xa đến đạn dược dẫn đường chính xác được định hướng bằng GPS. Tính linh hoạt này ngụ ý khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau, chẳng hạn như chiếm ưu thế trên không, tấn công mặt đất và xâm nhập vào không phận được bảo vệ.
Thiết kế khí động học cũng chỉ ra sự tập trung vào tốc độ bay siêu thanh liên tục—một tiêu chuẩn cho máy bay chiến đấu thế hệ thứ sáu. Điều này cho phép máy bay hoàn thành nhiệm vụ nhanh hơn trong khi tăng cường khả năng né tránh tên lửa của đối phương.
Vật liệu composite, có thể được sử dụng trong quá trình chế tạo, có trọng lượng nhẹ hơn và độ bền cao hơn, đồng thời góp phần làm giảm khả năng hiển thị của radar.
J-50 cũng được cho là tích hợp trí tuệ nhân tạo [AI] để quản lý chuyến bay, cho phép phân tích tự động các kịch bản chiến đấu, nhận dạng mục tiêu và ra quyết định chiến thuật. Điều này sẽ giải phóng phi công khỏi các nhiệm vụ thường lệ, cho phép tập trung vào kiểm soát nhiệm vụ chiến lược.
Khả năng vận hành không người lái hoặc có người lái tùy chọn cũng khả thi, xét đến xu hướng phát triển hệ thống chiến đấu không người lái cho máy bay thế hệ thứ sáu.
J-50 có thể được tối ưu hóa cho các hoạt động tập trung vào mạng, nghĩa là máy bay có thể hoạt động như một trung tâm chỉ huy trên không, chia sẻ thông tin với vệ tinh, trạm mặt đất, máy bay chiến đấu khác và thậm chí cả máy bay không người lái.
Hoạt động tập trung vào mạng lưới là một khái niệm hiện đại làm thay đổi căn bản cách thức chiến đấu trong thời đại ngày nay.
Trong các hoạt động như vậy, thông tin trở thành vũ khí chính và việc trao đổi dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả giữa nhiều nền tảng khác nhau - từ trung tâm chỉ huy mặt đất đến máy bay chiến đấu và máy bay không người lái - là yếu tố then chốt để đạt được ưu thế chiến thuật.
Nếu J-50 thực sự được tối ưu hóa cho môi trường này, nó không chỉ là nền tảng tấn công trực tiếp mà còn là đơn vị điều phối chính trong các tình huống chiến đấu phức tạp.
Máy bay, hoạt động như một trung tâm chỉ huy trên không, có thể sử dụng các cảm biến và hệ thống truyền thông tiên tiến để thu thập và phân phối thông tin theo thời gian thực.
Thông tin này có thể bao gồm vị trí của lực lượng địch, dự đoán về chuyển động của chúng, đánh giá mối đe dọa và hình ảnh chiến trường mới nhất.
Bằng cách tận dụng radar AESA, J-50 có thể theo dõi nhiều mục tiêu cùng lúc, ngay cả trong môi trường có nhiều nhiễu điện tử, và chuyển tiếp dữ liệu này đến các nền tảng đồng minh thông qua các liên kết được mã hóa an toàn.
Trên thực tế, điều này có nghĩa là J-50 sẽ không chiến đấu đơn độc mà hoạt động như một “bộ não trên không”, điều phối nhiều hệ thống.
Ví dụ, trong nhiệm vụ xâm nhập vào lãnh thổ được phòng thủ chặt chẽ, J-50 có thể chỉ đạo một đàn máy bay không người lái trinh sát địa hình, đánh lạc hướng hệ thống phòng không của đối phương hoặc thậm chí thực hiện các cuộc tấn công độc lập.
Máy bay có thể phân công nhiệm vụ theo thời gian thực, điều chỉnh kế hoạch theo tình huống phát triển và thậm chí dự đoán các mối đe dọa trong tương lai.
Ở cấp độ chiến lược, vai trò của J-50 trong các hoạt động tập trung vào mạng lưới sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc tích hợp nhiều đơn vị không quân khác nhau thành một cấu trúc thống nhất.
Ví dụ, nếu một máy bay địch bị radar trên tàu phát hiện trên biển, thông tin này có thể được truyền ngay đến J-50, sau đó máy bay này sẽ xác định cách hiệu quả nhất để vô hiệu hóa mối đe dọa.
Nếu một tên lửa không đối không tầm xa được lắp trên máy bay chiến đấu khác, J-50 có thể chuyển hướng lệnh phóng, tạo ra phản ứng phối hợp và có sức sát thương cao.
Trong các kịch bản có nhiều mục tiêu, J-50 sẽ đóng vai trò là trung tâm, phân tích vị trí và hành động của tất cả các lực lượng có sẵn, bao gồm vệ tinh, radar mặt đất và các máy bay chiến đấu khác.
Ví dụ, trong một cuộc tấn công trên không vào lãnh thổ của kẻ thù, máy bay có thể tối ưu hóa lộ trình của lực lượng đồng minh, tránh những khu vực nguy hiểm nhất và tập trung hỏa lực vào các mục tiêu chính.
Trong các tình huống phòng thủ, J-50 có thể điều phối chu vi không phận, chỉ đạo từng bên tham gia đến vị trí hiệu quả nhất để đẩy lùi cuộc tấn công.
Công nghệ AI và máy học có thể đóng vai trò quan trọng trong kiến trúc này. Nếu J-50 được trang bị hệ thống tự động để phân tích dữ liệu và ra quyết định, nó có thể xử lý lượng thông tin khổng lồ mà không cần sự can thiệp trực tiếp của phi công.
Điều này đặc biệt có giá trị trong những tình huống mà thời gian phản ứng rất quan trọng, chẳng hạn như né tránh tên lửa hoặc xác định các mối đe dọa tiềm ẩn.
Một trong những khía cạnh mạnh nhất của J-50 lấy mạng làm trung tâm là khả năng hoạt động không chỉ như một trung tâm điều phối mà còn như một “bộ nhân lực”.
Điều này có nghĩa là bằng cách tạo ra phản ứng chiến đấu phối hợp và tích hợp, ngay cả một nhóm tác chiến tương đối nhỏ cũng có thể tạo ra tác động đáng kể không cân xứng lên kẻ thù.
Ví dụ, J-50 có thể sử dụng dữ liệu vệ tinh để xác định chính xác vị trí trạm radar của đối phương, sau đó chỉ đạo máy bay trinh sát không người lái và kích hoạt tên lửa tầm xa do máy bay hoặc tàu khác phóng đi.
Tóm lại, việc tối ưu hóa J-50 cho các hoạt động tập trung vào mạng lưới thể hiện sự chuyển đổi về cách các nền tảng chiến đấu tương tác và bổ sung cho nhau.
Nó sẽ đóng vai trò là yếu tố trung tâm trong hệ sinh thái ngày càng hiện đại của các cảm biến, vũ khí và hệ thống truyền thông được kết nối với nhau, trở thành yếu tố chính để giành quyền thống trị trên chiến trường trong các cuộc xung đột trong tương lai.
Tóm lại, thiết kế của J-50 rõ ràng tập trung vào việc kết hợp các công nghệ tàng hình, hệ thống cảm biến tiên tiến, khả năng cơ động cao và tính linh hoạt trong vận hành.
Các yếu tố này cùng nhau chỉ ra rằng mục tiêu chính của nó là đạt được sự thống trị trong các tình huống chiến đấu cường độ cao trong tương lai đồng thời tăng cường khả năng sống sót và thích ứng.
Sự phát triển của máy bay chiến đấu tàng hình J-20, máy bay thế hệ thứ năm chủ lực của Trung Quốc, chắc chắn đã đặt nền tảng cho sự phát triển của các thiết kế thế hệ thứ sáu của quốc gia này như J-36 hoặc J-50.
J-20 là bước tiến vượt bậc trong kỹ thuật hàng không vũ trụ của Trung Quốc, tích hợp khả năng tàng hình, hệ thống điện tử hàng không tiên tiến và khả năng bay tầm xa giúp nó trở thành đối thủ ngang hàng với các nền tảng của phương Tây như F-22 và F-35.
Những bài học kinh nghiệm rút ra từ chương trình J-20, cùng với công nghệ mà nó giới thiệu, có thể đã tạo nên nền tảng quan trọng cho thế hệ máy bay chiến đấu tàng hình tiếp theo của Trung Quốc.
Một trong những đóng góp quan trọng nhất của J-20 cho chương trình J-50 là cải tiến các kỹ thuật giảm tiết diện radar. Các đường góc cạnh, căn chỉnh cạnh và vật liệu hấp thụ radar của J-20 đại diện cho nỗ lực đầu tiên của Trung Quốc trên quy mô lớn trong việc tạo ra một máy bay chiến đấu tàng hình thực sự.
Trong khi các công nghệ này vẫn đang trong quá trình hoàn thiện, chúng có thể đã cung cấp dữ liệu vô giá về những gì hiệu quả trong các tình huống hoạt động thực tế và những gì cần cải thiện. Kiến thức này sẽ được áp dụng trực tiếp vào J-50, cho phép có cấu hình tàng hình tích hợp và tối ưu hơn, có khả năng đạt được khả năng quan sát radar thậm chí còn thấp hơn.
Bộ thiết bị điện tử hàng không của J-20, bao gồm radar AESA tiên tiến và hệ thống khẩu độ phân tán, dường như cũng đã mở đường cho bản chất tích hợp cảm biến và kết nối mạng cao của J-50. Sự nhấn mạnh của J-20 vào nhận thức tình huống, với khả năng hợp nhất dữ liệu từ nhiều cảm biến và chia sẻ dữ liệu trên nhiều nền tảng, phản ánh triết lý lấy mạng làm trung tâm của chiến tranh thế hệ thứ sáu.
Kinh nghiệm thu được trong quá trình phát triển các hệ thống này cho J-20 có thể sẽ được áp dụng cho J-50, cho phép tăng cường khả năng tương tác với máy bay không người lái, vệ tinh và các tài sản khác trong hệ sinh thái quân sự đang hiện đại hóa nhanh chóng của Trung Quốc.
Một khía cạnh quan trọng khác là hệ thống đẩy. Việc J-20 ban đầu phụ thuộc vào động cơ do Nga sản xuất như AL-31 là một hạn chế lớn, thúc đẩy Trung Quốc tích cực theo đuổi các phương án thay thế trong nước như WS-10 và WS-15.
Mặc dù những động cơ này đã phải đối mặt với sự chậm trễ và các vấn đề về hiệu suất, chúng vẫn là một bước tiến đáng kể hướng tới khả năng siêu hành trình - một đặc điểm của máy bay chiến đấu thế hệ thứ năm và thứ sáu.
Những thách thức gặp phải trong quá trình phát triển động cơ cho J-20 có thể đã ảnh hưởng đến các chiến lược đẩy cho J-50, đảm bảo máy bay có thể đáp ứng các yêu cầu khắt khe về khả năng bay siêu thanh liên tục và khả năng quan sát nhiệt thấp - yếu tố quan trọng đối với nền tảng thế hệ thứ sáu.
Các khoang vũ khí bên trong và cấu hình tải trọng mô-đun của J-20 cũng làm nổi bật cách nền tảng này đóng vai trò là bàn đạp công nghệ. Những tính năng này không chỉ nâng cao khả năng tàng hình của J-20 mà còn chứng minh sự hiểu biết ngày càng tăng của Trung Quốc về các thiết kế linh hoạt, thích ứng với nhiệm vụ.
Có lý khi cho rằng J-50 sẽ đưa khái niệm này tiến xa hơn nữa, kết hợp những bài học kinh nghiệm từ J-20 để cho phép có nhiều lựa chọn tải trọng hơn, phù hợp với các vai trò bao gồm chiếm ưu thế trên không, tác chiến điện tử và nhiệm vụ tấn công.
Có lẽ quan trọng nhất, J-20 đã cung cấp cho Trung Quốc kinh nghiệm vô giá trong việc triển khai hoạt động của máy bay tàng hình. Từ các kỹ thuật sản xuất đến tích hợp lớp phủ tàng hình và thiết lập cơ sở hạ tầng bảo dưỡng, chương trình J-20 đã hoạt động như một bãi thử nghiệm.
Kinh nghiệm này không chỉ giúp hợp lý hóa tiến độ sản xuất J-50 mà còn đảm bảo máy bay này có thể được hỗ trợ và duy trì trong các tình huống xung đột cường độ cao - một yếu tố quan trọng cần cân nhắc đối với bất kỳ hệ thống thế hệ thứ sáu nào.
Theo nhiều cách, J-20 có thể được coi là cầu nối giữa quá khứ hàng không vũ trụ của Trung Quốc và tương lai đầy tham vọng của nước này. Mặc dù có thể chưa đạt được sự ngang bằng hoàn toàn với các đối thủ phương Tây trong mọi hạng mục, nhưng những đóng góp của nó cho hệ sinh thái công nghệ rộng lớn hơn không thể được đánh giá quá cao.
J-50 là sự tiến triển tự nhiên của những thành tựu của J-20, đại diện cho giai đoạn tiếp theo trong nỗ lực của Trung Quốc nhằm củng cố sự thống trị của mình trên bầu trời. Bằng cách xây dựng trên nền tảng do J-20 đặt ra, J-50 có tiềm năng nhảy vọt vào lĩnh vực chiến tranh trên không, báo hiệu rằng tham vọng hàng không vũ trụ của Trung Quốc chỉ mới bắt đầu cất cánh.
Ukraine tái thiết xe tăng T-90 bằng các bộ phận từ xe tăng T-90M bị phá hủy
Bởi Boyko Nikolov Vào ngày 3 tháng 1 năm 2025
Chia sẻ
Một chiếc xe tăng Ukraine mới được cải tiến, lắp ráp bằng các bộ phận từ xe tăng T-90M của Nga bị phá hủy, đã thu hút sự chú ý đáng kể sau khi những bức ảnh xuất hiện trên các nền tảng mạng xã hội.
Nguồn ảnh: azov.org.ua
Được gọi là “Frankenstein”, phương tiện này là minh chứng cho sự tháo vát và khả năng thích ứng của lực lượng Ukraine trong việc tái sử dụng thiết bị của đối phương để tăng cường khả năng chiến trường của họ.
Chiếc xe tăng, do Lữ đoàn Azov đặc biệt số 12 của Ukraine chỉ huy, thể hiện sự kết hợp ấn tượng giữa các bộ phận có nguồn gốc từ nhiều loại xe tăng khác nhau. Tháp pháo của nó được trang bị lớp giáp động ban đầu lấy từ T-90M, một trong những mẫu xe tiên tiến và đáng gờm nhất trong đội xe bọc thép của Nga.
Khung gầm của xe tăng dường như cũng kết hợp các thành phần của T-90M, trong khi thân xe được gia cố bằng một loại giáp động lực chưa xác định và các tấm chắn bên giống với loại được tìm thấy trên xe tăng T-80BVM của Nga.
Thiết kế lai này là một ví dụ điển hình về sự sáng tạo của quân đội Ukraine khi đối mặt với nghịch cảnh, biến thiết bị trước đây do kẻ thù kiểm soát thành vũ khí cho lực lượng của họ.
Chiếc xe tăng “Frankenstein” mới này làm nổi bật khả năng thích ứng đáng kinh ngạc của quân đội Ukraine, những người đã chứng minh được khả năng nhanh chóng sửa đổi và nâng cấp phần cứng quân sự bị thu giữ hoặc bị hư hỏng.
Đây là một ví dụ rõ ràng về việc ngay cả khi phải đối mặt với tỷ lệ cược áp đảo, sự tháo vát trên chiến trường vẫn có thể mang lại lợi thế chiến thuật đáng kể.
Hiện tại, không có thông tin nào về đặc điểm kỹ thuật của Frankenstein của Ukraine. Điều này không ngăn cản chúng tôi trình bày xe tăng T-90 nguyên bản đến từng chi tiết nhỏ nhất.
T-90M, một phần của đội xe tăng hàng đầu của Nga, là một trong những xe bọc thép hạng nặng và tiên tiến nhất thế giới. Được phát triển bởi Uralvagonzavod, đây là phiên bản hiện đại hóa của dòng xe tăng T-90 ban đầu, được giới thiệu lần đầu tiên vào đầu những năm 1990.
T-90M là bước tiến đáng kể về cả khả năng tấn công và phòng thủ, được thiết kế để chống lại các mối đe dọa hiện đại trong khi vẫn duy trì độ tin cậy của các thế hệ trước.
Một trong những tính năng nổi bật của T-90M là hệ thống giáp toàn diện, bao gồm giáp tổng hợp, giáp phản ứng và giáp mô-đun được thiết kế để cung cấp khả năng bảo vệ tối đa chống lại các mối đe dọa động học và hóa học.
Tháp pháo của xe tăng được trang bị thế hệ giáp phản ứng nổ mới nhất Relikt [ERA], một nâng cấp quan trọng giúp cải thiện đáng kể khả năng chống lại tên lửa chống tăng và đạn nổ mạnh.
T-90M cũng tích hợp một lớp giáp composite, giúp tăng cường khả năng chống lại các cuộc tấn công xuyên giáp. Ngoài ra, xe còn được trang bị hệ thống bảo vệ chủ động Shtora-1, sử dụng cảm biến hồng ngoại và súng phóng lựu khói để phá hủy tên lửa dẫn đường đang bay tới.
Về hỏa lực, T-90M được trang bị pháo nòng trơn 125mm 2A46M-5, có khả năng bắn nhiều loại đạn, bao gồm đạn xuyên giáp ổn định bằng cánh [APFSDS], đạn phân mảnh nổ mạnh [HEF] và tên lửa có điều khiển.
Súng được kết hợp với hệ thống kiểm soát hỏa lực tiên tiến bao gồm máy ảnh nhiệt, máy đo khoảng cách bằng laser và máy theo dõi mục tiêu tự động, giúp kíp lái có khả năng tấn công mục tiêu ở tầm xa, ngay cả trong điều kiện tầm nhìn thấp.
T-90M có thể bắn tên lửa dẫn đường 9M119M Refleks, có khả năng tấn công cả mục tiêu bọc thép và không bọc thép ở tầm xa lên tới 5 km, giúp tăng đáng kể tính linh hoạt của xe.
Khả năng di chuyển của T-90M được cung cấp bởi động cơ diesel 12 xi-lanh V-92S2F, sản sinh công suất 1.130 mã lực. Động cơ này cho phép xe tăng đạt tốc độ lên tới 60 km/h [37 dặm/giờ] trên đường và khoảng 40 km/h [25 dặm/giờ] trên đường địa hình.
Tốc độ tối đa của nó được bổ sung bởi phạm vi hoạt động ấn tượng khoảng 550 km [342 dặm] trên đường cao tốc, giúp T-90M có khả năng duy trì hoạt động tầm xa mà không cần tiếp nhiên liệu thường xuyên.
Xe được trang bị hệ thống treo thủy lực khí nén, giúp cải thiện độ ổn định và hiệu suất trên địa hình gồ ghề, một lợi thế quan trọng khi hoạt động trong nhiều môi trường chiến đấu khác nhau.
Kíp lái của T-90M gồm ba thành viên: lái xe, pháo thủ và chỉ huy. Xe tăng được trang bị phiên bản hiện đại hóa của hệ thống chỉ huy và điều khiển của T-90, cho phép giao tiếp hiệu quả hơn giữa các thành viên kíp lái và lực lượng bên ngoài.
Phi hành đoàn có thể tiếp cận tầm nhìn toàn cảnh dành cho chỉ huy, cho phép nhận thức 360 độ về chiến trường. Hệ thống kiểm soát hỏa lực của T-90M được tự động hóa cao, giúp giảm khối lượng công việc của phi hành đoàn và cải thiện hiệu quả hoạt động, đặc biệt là trong các cuộc giao tranh nhanh.
Kích thước của T-90M phản ánh thiết kế mạnh mẽ của nó, cao 2,2 mét [7,2 feet], rộng 3,78 mét [12,4 feet] và dài 6,86 mét [22,5 feet], với trọng lượng khoảng 48 tấn. Điều này khiến nó trở thành một trong những xe tăng chiến đấu chủ lực hiện đại nặng nhất đang phục vụ, nhưng lớp giáp và hỏa lực được tăng cường của nó đã biện minh cho khối lượng của nó.
Chiếc xe này có khả năng vượt qua hầu hết các chướng ngại vật dưới nước nhờ thiết kế lưỡng cư, bao gồm hệ thống tia nước cho phép xe dễ dàng vượt qua sông và các vùng nước khác.
T-90M là một lực lượng đáng gờm trên chiến trường, kết hợp khả năng bảo vệ tiên tiến, khả năng cơ động và hỏa lực trong một nền tảng duy nhất. Sự phát triển của nó đại diện cho một bước tiến quan trọng trong nỗ lực của Nga nhằm duy trì lợi thế cạnh tranh trong chiến tranh thiết giáp, cung cấp cho quân đội của mình một công cụ đáng tin cậy cho cả hoạt động phòng thủ và tấn công.
Tuy nhiên, bất chấp khả năng tiên tiến của mình, T-90M không phải là bất khả chiến bại, và sự phụ thuộc vào giáp phản ứng và các hệ thống bảo vệ chủ động khác có thể bị vũ khí chống tăng hiện đại chống lại. Tuy nhiên, nó vẫn là nền tảng của lực lượng thiết giáp Nga, có khả năng tấn công nhiều mục tiêu khác nhau trong nhiều tình huống chiến đấu khác nhau.
Kể từ khi cuộc xâm lược toàn diện của Nga bắt đầu vào tháng 2 năm 2022, Ukraine được cho là đã phá hủy hoặc thu giữ 122 xe tăng T-90M, một mẫu xe tăng mà Tổng thống Nga Vladimir Putin từng tự hào ca ngợi là "tốt nhất thế giới".
Khi quân đội Ukraine tiếp tục sử dụng những chiếc xe tăng thu được này để lấy phụ tùng và cải tiến, sự khéo léo đằng sau mỗi loại xe hybrid mới đánh dấu một chương quan trọng trong cuộc chiến đang diễn ra, thể hiện sự bền bỉ và sáng tạo vốn đã trở thành biểu tượng cho những nỗ lực phòng thủ của Ukraine.
Bởi Boyko Nikolov Vào ngày 4 tháng 1 năm 2025
Chia sẻ
Một hình ảnh mới, rõ nét hơn xuất hiện trên mạng xã hội, tiết lộ thêm thông tin chi tiết về thiết kế và các công nghệ tích hợp được cho là của máy bay chiến đấu thế hệ thứ sáu thứ hai của Quân đội Giải phóng Nhân dân Trung Quốc , J-50.
- Ai Cập chuẩn bị Rafales và F-16 để tấn công Houthis ở Yemen
- Thỏa thuận mới: Saudi Arabia đảm bảo ngư lôi hạng nhẹ MK 54
- 10+ máy bay chiến đấu Su-24 và Su-35 của Nga phủ bụi ở Syria
Tuy nhiên, máy bay này vẫn là một ẩn số đối với các chuyên gia phương Tây do vẫn thiếu hình ảnh chất lượng cao—một tình huống không xảy ra với máy bay chiến đấu tàng hình thế hệ thứ sáu đầu tiên của Trung Quốc , J-36 . Tuy nhiên, một số khung hình từ video rõ nét hơn cho phép kiểm tra chi tiết "bụng" của J-50 khi phóng to ảnh tĩnh.
Thiết kế máy bay chiến đấu tàng hình thế hệ thứ sáu của Trung Quốc, được xác định là J-50, cho thấy một số tính năng chính nhằm đạt được sự xuất sắc trong khả năng hoạt động đa dạng.
Máy bay tích hợp các công nghệ tiên tiến giúp giảm tín hiệu radar và hồng ngoại, khí động học tiên tiến và tối ưu hóa khả năng tích hợp cảm biến, trí tuệ nhân tạo và hệ thống vũ khí.
Phân tích thiết kế cho thấy sự kết hợp của các công nghệ nhằm đạt được ưu thế trong các tình huống chiếm ưu thế trên không, các hoạt động tập trung vào mạng lưới và khả năng sống sót trong không phận được bảo vệ nghiêm ngặt.
Đầu tiên, hình dạng thân máy bay J-50 được tối ưu hóa đáng kể để giảm thiểu khả năng hiển thị của radar. Máy bay thể hiện các yếu tố thiết kế tàng hình đặc trưng, bao gồm các góc nhọn, bề mặt nhẵn và không có ăng-ten nhô ra hoặc các điểm phản xạ radar có thể nhìn thấy.
Cấu hình cánh và thân máy bay tạo thành một “nền tảng bay” tích hợp giúp giảm thiểu góc lệch, ngăn cản sóng radar phản xạ trực tiếp trở lại nguồn phát của chúng.
Thiết kế cánh—có thể là loại “hình tam giác với các cạnh mở rộng” —cho phép khả năng cơ động cao, đặc biệt là ở tốc độ siêu thanh, đồng thời giảm thiểu tiết diện phản xạ radar [RCS].
Việc sử dụng động cơ được đặt bên trong hoặc được trang bị tấm chắn nhiệt cho thấy các biện pháp giảm dấu hiệu hồng ngoại. Các vòi phun động cơ được thiết kế để hướng nhiệt phát ra lên trên hoặc theo các góc cụ thể, làm giảm khả năng bị phát hiện bởi các cảm biến hồng ngoại của đối phương.
Ngoài ra, việc sử dụng vật liệu có độ dẫn nhiệt thấp ở phần thân sau có thể bổ sung cho nỗ lực che giấu nhiệt.
Một đặc điểm thiết kế nổi bật là sự tích hợp rõ ràng của các cảm biến và hệ thống điện tử thế hệ tiếp theo. Mũi máy bay đặc biệt nhẵn cho thấy sự hiện diện của một radar mảng quét điện tử chủ động [AESA] hoặc thậm chí là một radar tàng hình tiên tiến có khả năng hoạt động trên nhiều tần số.
Hệ thống này có thể cho phép J-50 phát hiện và theo dõi mục tiêu của đối phương ở khoảng cách xa, ngay cả khi có nhiễu điện tử. Sự hiện diện của các cảm biến quang điện được bố trí chiến lược trên thân máy bay có thể cung cấp khả năng phát hiện 360 độ và nhận thức tình huống, rất quan trọng đối với các hoạt động chiến đấu trên không hiện đại.
Việc không có điểm vũ khí gắn bên ngoài cho thấy J-50 được tối ưu hóa cho khoang vũ khí bên trong, giúp giảm thêm tín hiệu radar của máy bay.
Các khoang bên trong có thể được thiết kế để chứa nhiều loại vũ khí khác nhau—từ tên lửa không đối không tầm xa đến đạn dược dẫn đường chính xác được định hướng bằng GPS. Tính linh hoạt này ngụ ý khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau, chẳng hạn như chiếm ưu thế trên không, tấn công mặt đất và xâm nhập vào không phận được bảo vệ.
Thiết kế khí động học cũng chỉ ra sự tập trung vào tốc độ bay siêu thanh liên tục—một tiêu chuẩn cho máy bay chiến đấu thế hệ thứ sáu. Điều này cho phép máy bay hoàn thành nhiệm vụ nhanh hơn trong khi tăng cường khả năng né tránh tên lửa của đối phương.
Vật liệu composite, có thể được sử dụng trong quá trình chế tạo, có trọng lượng nhẹ hơn và độ bền cao hơn, đồng thời góp phần làm giảm khả năng hiển thị của radar.
J-50 cũng được cho là tích hợp trí tuệ nhân tạo [AI] để quản lý chuyến bay, cho phép phân tích tự động các kịch bản chiến đấu, nhận dạng mục tiêu và ra quyết định chiến thuật. Điều này sẽ giải phóng phi công khỏi các nhiệm vụ thường lệ, cho phép tập trung vào kiểm soát nhiệm vụ chiến lược.
Khả năng vận hành không người lái hoặc có người lái tùy chọn cũng khả thi, xét đến xu hướng phát triển hệ thống chiến đấu không người lái cho máy bay thế hệ thứ sáu.
J-50 có thể được tối ưu hóa cho các hoạt động tập trung vào mạng, nghĩa là máy bay có thể hoạt động như một trung tâm chỉ huy trên không, chia sẻ thông tin với vệ tinh, trạm mặt đất, máy bay chiến đấu khác và thậm chí cả máy bay không người lái.
Hoạt động tập trung vào mạng lưới là một khái niệm hiện đại làm thay đổi căn bản cách thức chiến đấu trong thời đại ngày nay.
Trong các hoạt động như vậy, thông tin trở thành vũ khí chính và việc trao đổi dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả giữa nhiều nền tảng khác nhau - từ trung tâm chỉ huy mặt đất đến máy bay chiến đấu và máy bay không người lái - là yếu tố then chốt để đạt được ưu thế chiến thuật.
Nếu J-50 thực sự được tối ưu hóa cho môi trường này, nó không chỉ là nền tảng tấn công trực tiếp mà còn là đơn vị điều phối chính trong các tình huống chiến đấu phức tạp.
Máy bay, hoạt động như một trung tâm chỉ huy trên không, có thể sử dụng các cảm biến và hệ thống truyền thông tiên tiến để thu thập và phân phối thông tin theo thời gian thực.
Thông tin này có thể bao gồm vị trí của lực lượng địch, dự đoán về chuyển động của chúng, đánh giá mối đe dọa và hình ảnh chiến trường mới nhất.
Bằng cách tận dụng radar AESA, J-50 có thể theo dõi nhiều mục tiêu cùng lúc, ngay cả trong môi trường có nhiều nhiễu điện tử, và chuyển tiếp dữ liệu này đến các nền tảng đồng minh thông qua các liên kết được mã hóa an toàn.
Trên thực tế, điều này có nghĩa là J-50 sẽ không chiến đấu đơn độc mà hoạt động như một “bộ não trên không”, điều phối nhiều hệ thống.
Ví dụ, trong nhiệm vụ xâm nhập vào lãnh thổ được phòng thủ chặt chẽ, J-50 có thể chỉ đạo một đàn máy bay không người lái trinh sát địa hình, đánh lạc hướng hệ thống phòng không của đối phương hoặc thậm chí thực hiện các cuộc tấn công độc lập.
Máy bay có thể phân công nhiệm vụ theo thời gian thực, điều chỉnh kế hoạch theo tình huống phát triển và thậm chí dự đoán các mối đe dọa trong tương lai.
Ở cấp độ chiến lược, vai trò của J-50 trong các hoạt động tập trung vào mạng lưới sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc tích hợp nhiều đơn vị không quân khác nhau thành một cấu trúc thống nhất.
Ví dụ, nếu một máy bay địch bị radar trên tàu phát hiện trên biển, thông tin này có thể được truyền ngay đến J-50, sau đó máy bay này sẽ xác định cách hiệu quả nhất để vô hiệu hóa mối đe dọa.
Nếu một tên lửa không đối không tầm xa được lắp trên máy bay chiến đấu khác, J-50 có thể chuyển hướng lệnh phóng, tạo ra phản ứng phối hợp và có sức sát thương cao.
Trong các kịch bản có nhiều mục tiêu, J-50 sẽ đóng vai trò là trung tâm, phân tích vị trí và hành động của tất cả các lực lượng có sẵn, bao gồm vệ tinh, radar mặt đất và các máy bay chiến đấu khác.
Ví dụ, trong một cuộc tấn công trên không vào lãnh thổ của kẻ thù, máy bay có thể tối ưu hóa lộ trình của lực lượng đồng minh, tránh những khu vực nguy hiểm nhất và tập trung hỏa lực vào các mục tiêu chính.
Trong các tình huống phòng thủ, J-50 có thể điều phối chu vi không phận, chỉ đạo từng bên tham gia đến vị trí hiệu quả nhất để đẩy lùi cuộc tấn công.
Công nghệ AI và máy học có thể đóng vai trò quan trọng trong kiến trúc này. Nếu J-50 được trang bị hệ thống tự động để phân tích dữ liệu và ra quyết định, nó có thể xử lý lượng thông tin khổng lồ mà không cần sự can thiệp trực tiếp của phi công.
Điều này đặc biệt có giá trị trong những tình huống mà thời gian phản ứng rất quan trọng, chẳng hạn như né tránh tên lửa hoặc xác định các mối đe dọa tiềm ẩn.
Một trong những khía cạnh mạnh nhất của J-50 lấy mạng làm trung tâm là khả năng hoạt động không chỉ như một trung tâm điều phối mà còn như một “bộ nhân lực”.
Điều này có nghĩa là bằng cách tạo ra phản ứng chiến đấu phối hợp và tích hợp, ngay cả một nhóm tác chiến tương đối nhỏ cũng có thể tạo ra tác động đáng kể không cân xứng lên kẻ thù.
Ví dụ, J-50 có thể sử dụng dữ liệu vệ tinh để xác định chính xác vị trí trạm radar của đối phương, sau đó chỉ đạo máy bay trinh sát không người lái và kích hoạt tên lửa tầm xa do máy bay hoặc tàu khác phóng đi.
Tóm lại, việc tối ưu hóa J-50 cho các hoạt động tập trung vào mạng lưới thể hiện sự chuyển đổi về cách các nền tảng chiến đấu tương tác và bổ sung cho nhau.
Nó sẽ đóng vai trò là yếu tố trung tâm trong hệ sinh thái ngày càng hiện đại của các cảm biến, vũ khí và hệ thống truyền thông được kết nối với nhau, trở thành yếu tố chính để giành quyền thống trị trên chiến trường trong các cuộc xung đột trong tương lai.
Tóm lại, thiết kế của J-50 rõ ràng tập trung vào việc kết hợp các công nghệ tàng hình, hệ thống cảm biến tiên tiến, khả năng cơ động cao và tính linh hoạt trong vận hành.
Các yếu tố này cùng nhau chỉ ra rằng mục tiêu chính của nó là đạt được sự thống trị trong các tình huống chiến đấu cường độ cao trong tương lai đồng thời tăng cường khả năng sống sót và thích ứng.
Sự phát triển của máy bay chiến đấu tàng hình J-20, máy bay thế hệ thứ năm chủ lực của Trung Quốc, chắc chắn đã đặt nền tảng cho sự phát triển của các thiết kế thế hệ thứ sáu của quốc gia này như J-36 hoặc J-50.
J-20 là bước tiến vượt bậc trong kỹ thuật hàng không vũ trụ của Trung Quốc, tích hợp khả năng tàng hình, hệ thống điện tử hàng không tiên tiến và khả năng bay tầm xa giúp nó trở thành đối thủ ngang hàng với các nền tảng của phương Tây như F-22 và F-35.
Những bài học kinh nghiệm rút ra từ chương trình J-20, cùng với công nghệ mà nó giới thiệu, có thể đã tạo nên nền tảng quan trọng cho thế hệ máy bay chiến đấu tàng hình tiếp theo của Trung Quốc.
Một trong những đóng góp quan trọng nhất của J-20 cho chương trình J-50 là cải tiến các kỹ thuật giảm tiết diện radar. Các đường góc cạnh, căn chỉnh cạnh và vật liệu hấp thụ radar của J-20 đại diện cho nỗ lực đầu tiên của Trung Quốc trên quy mô lớn trong việc tạo ra một máy bay chiến đấu tàng hình thực sự.
Trong khi các công nghệ này vẫn đang trong quá trình hoàn thiện, chúng có thể đã cung cấp dữ liệu vô giá về những gì hiệu quả trong các tình huống hoạt động thực tế và những gì cần cải thiện. Kiến thức này sẽ được áp dụng trực tiếp vào J-50, cho phép có cấu hình tàng hình tích hợp và tối ưu hơn, có khả năng đạt được khả năng quan sát radar thậm chí còn thấp hơn.
Bộ thiết bị điện tử hàng không của J-20, bao gồm radar AESA tiên tiến và hệ thống khẩu độ phân tán, dường như cũng đã mở đường cho bản chất tích hợp cảm biến và kết nối mạng cao của J-50. Sự nhấn mạnh của J-20 vào nhận thức tình huống, với khả năng hợp nhất dữ liệu từ nhiều cảm biến và chia sẻ dữ liệu trên nhiều nền tảng, phản ánh triết lý lấy mạng làm trung tâm của chiến tranh thế hệ thứ sáu.
Kinh nghiệm thu được trong quá trình phát triển các hệ thống này cho J-20 có thể sẽ được áp dụng cho J-50, cho phép tăng cường khả năng tương tác với máy bay không người lái, vệ tinh và các tài sản khác trong hệ sinh thái quân sự đang hiện đại hóa nhanh chóng của Trung Quốc.
Một khía cạnh quan trọng khác là hệ thống đẩy. Việc J-20 ban đầu phụ thuộc vào động cơ do Nga sản xuất như AL-31 là một hạn chế lớn, thúc đẩy Trung Quốc tích cực theo đuổi các phương án thay thế trong nước như WS-10 và WS-15.
Mặc dù những động cơ này đã phải đối mặt với sự chậm trễ và các vấn đề về hiệu suất, chúng vẫn là một bước tiến đáng kể hướng tới khả năng siêu hành trình - một đặc điểm của máy bay chiến đấu thế hệ thứ năm và thứ sáu.
Những thách thức gặp phải trong quá trình phát triển động cơ cho J-20 có thể đã ảnh hưởng đến các chiến lược đẩy cho J-50, đảm bảo máy bay có thể đáp ứng các yêu cầu khắt khe về khả năng bay siêu thanh liên tục và khả năng quan sát nhiệt thấp - yếu tố quan trọng đối với nền tảng thế hệ thứ sáu.
Các khoang vũ khí bên trong và cấu hình tải trọng mô-đun của J-20 cũng làm nổi bật cách nền tảng này đóng vai trò là bàn đạp công nghệ. Những tính năng này không chỉ nâng cao khả năng tàng hình của J-20 mà còn chứng minh sự hiểu biết ngày càng tăng của Trung Quốc về các thiết kế linh hoạt, thích ứng với nhiệm vụ.
Có lý khi cho rằng J-50 sẽ đưa khái niệm này tiến xa hơn nữa, kết hợp những bài học kinh nghiệm từ J-20 để cho phép có nhiều lựa chọn tải trọng hơn, phù hợp với các vai trò bao gồm chiếm ưu thế trên không, tác chiến điện tử và nhiệm vụ tấn công.
Có lẽ quan trọng nhất, J-20 đã cung cấp cho Trung Quốc kinh nghiệm vô giá trong việc triển khai hoạt động của máy bay tàng hình. Từ các kỹ thuật sản xuất đến tích hợp lớp phủ tàng hình và thiết lập cơ sở hạ tầng bảo dưỡng, chương trình J-20 đã hoạt động như một bãi thử nghiệm.
Kinh nghiệm này không chỉ giúp hợp lý hóa tiến độ sản xuất J-50 mà còn đảm bảo máy bay này có thể được hỗ trợ và duy trì trong các tình huống xung đột cường độ cao - một yếu tố quan trọng cần cân nhắc đối với bất kỳ hệ thống thế hệ thứ sáu nào.
Theo nhiều cách, J-20 có thể được coi là cầu nối giữa quá khứ hàng không vũ trụ của Trung Quốc và tương lai đầy tham vọng của nước này. Mặc dù có thể chưa đạt được sự ngang bằng hoàn toàn với các đối thủ phương Tây trong mọi hạng mục, nhưng những đóng góp của nó cho hệ sinh thái công nghệ rộng lớn hơn không thể được đánh giá quá cao.
J-50 là sự tiến triển tự nhiên của những thành tựu của J-20, đại diện cho giai đoạn tiếp theo trong nỗ lực của Trung Quốc nhằm củng cố sự thống trị của mình trên bầu trời. Bằng cách xây dựng trên nền tảng do J-20 đặt ra, J-50 có tiềm năng nhảy vọt vào lĩnh vực chiến tranh trên không, báo hiệu rằng tham vọng hàng không vũ trụ của Trung Quốc chỉ mới bắt đầu cất cánh.
J-50 design breakdown: China's second next-gen jet exposed
A new, clearer image revealing additional details about the design and the presumed integrated technologies of the Chinese second 6xth-gen fighter, the J-50.
bulgarianmilitary.com
Ukraine tái thiết xe tăng T-90 bằng các bộ phận từ xe tăng T-90M bị phá hủy
Bởi Boyko Nikolov Vào ngày 3 tháng 1 năm 2025
Chia sẻ
Một chiếc xe tăng Ukraine mới được cải tiến, lắp ráp bằng các bộ phận từ xe tăng T-90M của Nga bị phá hủy, đã thu hút sự chú ý đáng kể sau khi những bức ảnh xuất hiện trên các nền tảng mạng xã hội.
- 10+ máy bay chiến đấu Su-24 và Su-35 của Nga phủ bụi ở Syria
- Xe tăng T-62 được tháo rời, tái chế thành xe vận tải bộ binh
- Ukraine tăng cường phòng không IRIS-T bằng lớp giáp thép 8mm
Được gọi là “Frankenstein”, phương tiện này là minh chứng cho sự tháo vát và khả năng thích ứng của lực lượng Ukraine trong việc tái sử dụng thiết bị của đối phương để tăng cường khả năng chiến trường của họ.
Chiếc xe tăng, do Lữ đoàn Azov đặc biệt số 12 của Ukraine chỉ huy, thể hiện sự kết hợp ấn tượng giữa các bộ phận có nguồn gốc từ nhiều loại xe tăng khác nhau. Tháp pháo của nó được trang bị lớp giáp động ban đầu lấy từ T-90M, một trong những mẫu xe tiên tiến và đáng gờm nhất trong đội xe bọc thép của Nga.
Khung gầm của xe tăng dường như cũng kết hợp các thành phần của T-90M, trong khi thân xe được gia cố bằng một loại giáp động lực chưa xác định và các tấm chắn bên giống với loại được tìm thấy trên xe tăng T-80BVM của Nga.
Thiết kế lai này là một ví dụ điển hình về sự sáng tạo của quân đội Ukraine khi đối mặt với nghịch cảnh, biến thiết bị trước đây do kẻ thù kiểm soát thành vũ khí cho lực lượng của họ.
Chiếc xe tăng “Frankenstein” mới này làm nổi bật khả năng thích ứng đáng kinh ngạc của quân đội Ukraine, những người đã chứng minh được khả năng nhanh chóng sửa đổi và nâng cấp phần cứng quân sự bị thu giữ hoặc bị hư hỏng.
Đây là một ví dụ rõ ràng về việc ngay cả khi phải đối mặt với tỷ lệ cược áp đảo, sự tháo vát trên chiến trường vẫn có thể mang lại lợi thế chiến thuật đáng kể.
Hiện tại, không có thông tin nào về đặc điểm kỹ thuật của Frankenstein của Ukraine. Điều này không ngăn cản chúng tôi trình bày xe tăng T-90 nguyên bản đến từng chi tiết nhỏ nhất.
T-90M, một phần của đội xe tăng hàng đầu của Nga, là một trong những xe bọc thép hạng nặng và tiên tiến nhất thế giới. Được phát triển bởi Uralvagonzavod, đây là phiên bản hiện đại hóa của dòng xe tăng T-90 ban đầu, được giới thiệu lần đầu tiên vào đầu những năm 1990.
T-90M là bước tiến đáng kể về cả khả năng tấn công và phòng thủ, được thiết kế để chống lại các mối đe dọa hiện đại trong khi vẫn duy trì độ tin cậy của các thế hệ trước.
Một trong những tính năng nổi bật của T-90M là hệ thống giáp toàn diện, bao gồm giáp tổng hợp, giáp phản ứng và giáp mô-đun được thiết kế để cung cấp khả năng bảo vệ tối đa chống lại các mối đe dọa động học và hóa học.
Tháp pháo của xe tăng được trang bị thế hệ giáp phản ứng nổ mới nhất Relikt [ERA], một nâng cấp quan trọng giúp cải thiện đáng kể khả năng chống lại tên lửa chống tăng và đạn nổ mạnh.
T-90M cũng tích hợp một lớp giáp composite, giúp tăng cường khả năng chống lại các cuộc tấn công xuyên giáp. Ngoài ra, xe còn được trang bị hệ thống bảo vệ chủ động Shtora-1, sử dụng cảm biến hồng ngoại và súng phóng lựu khói để phá hủy tên lửa dẫn đường đang bay tới.
Về hỏa lực, T-90M được trang bị pháo nòng trơn 125mm 2A46M-5, có khả năng bắn nhiều loại đạn, bao gồm đạn xuyên giáp ổn định bằng cánh [APFSDS], đạn phân mảnh nổ mạnh [HEF] và tên lửa có điều khiển.
Súng được kết hợp với hệ thống kiểm soát hỏa lực tiên tiến bao gồm máy ảnh nhiệt, máy đo khoảng cách bằng laser và máy theo dõi mục tiêu tự động, giúp kíp lái có khả năng tấn công mục tiêu ở tầm xa, ngay cả trong điều kiện tầm nhìn thấp.
T-90M có thể bắn tên lửa dẫn đường 9M119M Refleks, có khả năng tấn công cả mục tiêu bọc thép và không bọc thép ở tầm xa lên tới 5 km, giúp tăng đáng kể tính linh hoạt của xe.
Khả năng di chuyển của T-90M được cung cấp bởi động cơ diesel 12 xi-lanh V-92S2F, sản sinh công suất 1.130 mã lực. Động cơ này cho phép xe tăng đạt tốc độ lên tới 60 km/h [37 dặm/giờ] trên đường và khoảng 40 km/h [25 dặm/giờ] trên đường địa hình.
Tốc độ tối đa của nó được bổ sung bởi phạm vi hoạt động ấn tượng khoảng 550 km [342 dặm] trên đường cao tốc, giúp T-90M có khả năng duy trì hoạt động tầm xa mà không cần tiếp nhiên liệu thường xuyên.
Xe được trang bị hệ thống treo thủy lực khí nén, giúp cải thiện độ ổn định và hiệu suất trên địa hình gồ ghề, một lợi thế quan trọng khi hoạt động trong nhiều môi trường chiến đấu khác nhau.
Kíp lái của T-90M gồm ba thành viên: lái xe, pháo thủ và chỉ huy. Xe tăng được trang bị phiên bản hiện đại hóa của hệ thống chỉ huy và điều khiển của T-90, cho phép giao tiếp hiệu quả hơn giữa các thành viên kíp lái và lực lượng bên ngoài.
Phi hành đoàn có thể tiếp cận tầm nhìn toàn cảnh dành cho chỉ huy, cho phép nhận thức 360 độ về chiến trường. Hệ thống kiểm soát hỏa lực của T-90M được tự động hóa cao, giúp giảm khối lượng công việc của phi hành đoàn và cải thiện hiệu quả hoạt động, đặc biệt là trong các cuộc giao tranh nhanh.
Kích thước của T-90M phản ánh thiết kế mạnh mẽ của nó, cao 2,2 mét [7,2 feet], rộng 3,78 mét [12,4 feet] và dài 6,86 mét [22,5 feet], với trọng lượng khoảng 48 tấn. Điều này khiến nó trở thành một trong những xe tăng chiến đấu chủ lực hiện đại nặng nhất đang phục vụ, nhưng lớp giáp và hỏa lực được tăng cường của nó đã biện minh cho khối lượng của nó.
Chiếc xe này có khả năng vượt qua hầu hết các chướng ngại vật dưới nước nhờ thiết kế lưỡng cư, bao gồm hệ thống tia nước cho phép xe dễ dàng vượt qua sông và các vùng nước khác.
T-90M là một lực lượng đáng gờm trên chiến trường, kết hợp khả năng bảo vệ tiên tiến, khả năng cơ động và hỏa lực trong một nền tảng duy nhất. Sự phát triển của nó đại diện cho một bước tiến quan trọng trong nỗ lực của Nga nhằm duy trì lợi thế cạnh tranh trong chiến tranh thiết giáp, cung cấp cho quân đội của mình một công cụ đáng tin cậy cho cả hoạt động phòng thủ và tấn công.
Tuy nhiên, bất chấp khả năng tiên tiến của mình, T-90M không phải là bất khả chiến bại, và sự phụ thuộc vào giáp phản ứng và các hệ thống bảo vệ chủ động khác có thể bị vũ khí chống tăng hiện đại chống lại. Tuy nhiên, nó vẫn là nền tảng của lực lượng thiết giáp Nga, có khả năng tấn công nhiều mục tiêu khác nhau trong nhiều tình huống chiến đấu khác nhau.
Kể từ khi cuộc xâm lược toàn diện của Nga bắt đầu vào tháng 2 năm 2022, Ukraine được cho là đã phá hủy hoặc thu giữ 122 xe tăng T-90M, một mẫu xe tăng mà Tổng thống Nga Vladimir Putin từng tự hào ca ngợi là "tốt nhất thế giới".
Khi quân đội Ukraine tiếp tục sử dụng những chiếc xe tăng thu được này để lấy phụ tùng và cải tiến, sự khéo léo đằng sau mỗi loại xe hybrid mới đánh dấu một chương quan trọng trong cuộc chiến đang diễn ra, thể hiện sự bền bỉ và sáng tạo vốn đã trở thành biểu tượng cho những nỗ lực phòng thủ của Ukraine.
Ukraine rebuilds T-90 tank using parts from destroyed T-90Ms
A newly modified Ukrainian tank, assembled using components from destroyed Russian T-90M tanks, has garnered significant attention, several sources report.
bulgarianmilitary.com