North American XB-70A Valkyrie
North American XB-70A Valkyrie ra đời 1964 (sản xuất chỉ 2 chiếc) máy bay ném bom hạt nhãn tốc độ 3300km/h, tấm bay 6000 km, nặng 93 tấn, MTOW 250 tấn, giá 750 triệu USD/chiếc (thời giá 2018 là 5,2 tỷ USD/chiếc), chương trình sản xuất bị huỷ bỏ năm 1969
Kíp lái: 2
Chiều dài: 189 ft 0 in (57,6 m)
Sải cánh: 105 ft 0 in (32 m)
Chiều cao: 30 ft 0 in (9,1 m)
Diện tích cánh: 6.297 ft² (585 m²)
Trọng lượng rỗng: 253.600 lb (115.030 kg)
Trọng lượng có tải: 534.700 lb (242.500 kg)
Trọng lượng cất cánh tối đa: 542.000 lb (246.000 kg)
Động cơ: 6 × General Electric YJ93-GE-3 kiểu turbojet có chế độ đốt tăng lực
Lực đẩy thô: 19.900 lbf (84 kN) mỗi chiếc
Lực đẩy khi đốt tăng lực: 28.800 lbf (128 kN) mỗi chiếc
Nhiên liệu chứa trong: 300.000 lb (136.100 kg) hoặc 46.745 US gallon (177.000 lít)
Vận tốc cực đại: Mach 3,1 (2.056 mph, 3.309 km/h)
Vận tốc hành trình: Mach 3,0 (2.000 mph, 3.200 km/h)
Tầm bay: 3.725 nmi (4.288 mi, 6.900 km) trong nhiệm vụ chiến đấu
Trần bay: 77.350 ft (23.600 m)
Tải trên cánh: 84,93 lb/ft² (414,7 kg/m²)
Hệ số trượt: khoảng 6 ở vận tốc Mach 2
Lực đẩy/trọng lượng: 0,314