Trong tiếng Anh cũng có rất nhiều danh từ nó được viết bời 2 từ viết rờiBác lấy từ điển Oxford ra thì đây, từ bánh mì được Oxford viết banh mi chứ không phải banhmi.
View attachment 5410314
BANH MI | Definition of BANH MI by Oxford Dictionary on Lexico.com also meaning of BANH MI
What is the definition of BANH MI? What is the meaning of BANH MI? How do you use BANH MI in a sentence? What are synonyms for BANH MI?www.lexico.com
View attachment 5410305
Banh mi definition and meaning | Collins English Dictionary
Banh mi definition: a Vietnamese sandwich made using a baguette or long roll | Meaning, pronunciation, translations and exampleswww.collinsdictionary.com
Viết thế nào là ở người Việt Nam mình.
Ví dụ: lemon juice : nước chanh; ice cream kem lạnh, snow storm: bão tuyết
Mỗi một từ đơn trong từ ghép trên kia đều có nghĩa phổ thông nên họ viết tách ra, tương tự từ Bánh mì của chúng ta nó cũng có nghĩ phổ thông như vậy. Bánh mì là một loại bánh, làm từ bột mì và ai cũng hiểu.