- Biển số
- OF-60822
- Ngày cấp bằng
- 3/4/10
- Số km
- 2,414
- Động cơ
- 464,550 Mã lực
Hoan hô Cụ Thích BụpGiờ em mới nhớ từ này
Ti co lo - Three Colours (E)
Từ này bắt đầu được sử dụng tại Sài Gòn khi Mỹ chiếm đóng. Dùng để chỉ mấy chú đánh giày vì chú nào cũng phải có 3 hộp xi: Đen, Trắng và Nâu.
Em vừa cập nhật những từ các Cụ các Mợ gợi ý bổ xung. Mẹc xi các Cụ các Mợ
BG25
A đáp tơ – Adapter (Từ này Cụ BG25 bổ sung)
Anh-điêng (thổ dân da đỏ) – Indien (Từ này Cụ BG25 bổ sung)
Ăng-lô Xắc-xông (bọn lai tạp, bọn tạp nham) - Anglo-Saxon (Từ này Cụ BG25 gợi ý, Cụ Sodiachinh chỉnh lại chuẩn
Láp (phòng thí nghiệm) – Laboratoire / Laboratory (Từ này Cụ BG25 bổ sung)
Đường Bộ:
Gay (đồng tính nam) – Gay (Từ này Cụ Đường Bộ bổ sung)
Ô môi (đồng tính nữ) – (Homosexual) (Từ này Cụ Đường Bộ bổ sung)
Hong.viwaco
Cua (góc cua): Corner, coin (Từ này Cụ Hong.viwaco gợi ý)
Co (eo, giữ co, giữ eo) – Core (Từ này Cụ Hong.viwaco gợi ý)
Đơ cu lơ (2 màu lẫn lộn) – Deux couleurs (Từ này Cụ Hong.viwaco gợi ý)
Phốt (bể phốt, bể tự hoại) – Fosse septique (Từ này Cụ Hong.viwaco gợi ý)
Săng phanh (cắt vát mép, hay sử dụng trong hàn, tiện) – Chanfreinés (Từ này Cụ Hong.viwaco gợi ý)
Vốt ka (rượu) – Vodka (Từ này Cụ Hong.viwaco gợi ý)
Minhchi233
Lô-xích-xông (Lô xắc xông, một mớ tạp nham) – Anglo Saxong (Từ này Cụ Minhchi233 gợi ý, Cụ Sodiachinh chỉnh lại chuẩn)
Khi-mia (Hóa chất) – (Chimiste) (Từ này Cụ Minhchi233 gợi ý)
Phi bờ rô (Tấm lợp) – (Fibre) (Từ này Cụ Minhchi233 gợi ý)
Xanh-xia (Trường võ bị Saint Cyr của Pháp) (Từ này Cụ Minhchi233 gợi ý)
Thanhnt
Ăng ten - Antenna (Antenne) (Từ này Cụ Thanhnt610 bổ sung)
Thích Là Bụp
Ti co lo - Three Colours (Từ này Cụ Thích Là Bụp gợi ý)
Banh xa lam (bàn kẹp dao cạo râu) – (Pince Lame)
Khơ Me ~ Khme ~ Khmer,
Ô lim pic – Olympic.
Phông (bộ chữ) – Font
Tắc Giăng – Tarzan
Toa lét – Toilet
Xanh Pôn – St Paul
Xu vơ nia – Souvenir
Chỉnh sửa cuối: