Vần C
Ca bin – Cabin (Cabine) (Từ này theo gợi ý của Cụ Cattiensa)
Ca bô – Capot
Ca cao – Cocoa
Ca líp/ Thước cặp - Calliper (E) (Từ này Cụ Minhchi233 & Cụ Thích Là Bụp gợi ý)
Ca lo – Calories
Ca lô (mũ) - Calot (Theo gợi ý của Cụ Giao Thông)
Ca mê ra – Camera
Ca nô – (Canoe)
Ca nông (súng) – Canon (Từ này theo gợi ý của Cụ Cattiensa)
Cà vẹt (biển sổ xe) - (Carte verte) (Từ này Cụ Sodiachinh bổ sung)
Cạc-bin (súng) - (Carabine) (Từ này Cụ Giao Thông bổ sung)
Cam nhông – Camion (Theo gợi ý của Cụ Cattiensa)
Can (giấy can, giấy căn ke để sao chép nhiều bản) - (Calque) (Từ này Cụ Sodiachinh bổ sung)
Can xi – Calcium
Canh ki na (một loại cây) - (Cinchona) (Từ này do Cụ Minhchi233 gợi ý)
Cao lanh (đất sét) – Kaolin
Cao xu – Caoutchouc
Cáp – Cable
Cặp bồ - Couple
Cặp rằng (trưởng nhóm) - (Caporal) (Từ này do Cụ Minhchi233 gợi ý)
Cát ca đơ – Cascadeur
Cát két (mũ lưỡi trai) – (Casquette)
Cát tông/ Các tông (bìa) – Carton
Cát tút – Cartouche. Cartridge (Cụ Giao Thông đã chỉnh)
Cát xét – Cassette
Cát xê (sê) - (Cachet) (Theo gợi ý của Cụ Cattiensa)
Căng tin – Canteen (Cantine) (Theo gợi ý của Cụ Cattiensa)
Cắt – Cut - Từ này bỏ, Cụ 4banhxequay đã chỉnh
Chat – Chat
Chè (trà) – Thé - Từ này bỏ, Cụ 4banhxequay đã chỉnh
Chip – Chip
Chọn – Choice - Từ này bỏ, Cụ 4banhxequay đã chỉnh
Co ca in – Cocaine
Com lê (áo) – Complet
Com măng ca – Commander car
Com pa – Compasses (Compas) (Từ này Cụ Cattiensa đã chỉnh lại cho chuẩn)
Cót xê (cóc sê) – Corset
Cớm - Cop (Từ này do Cụ Minhchi233 gợi ý)
Cô ban (màu xanh) – Cobalt
Cô nhắc (rượu mạnh) - Cognac (Từ này Cụ Minhchi233 bổ sung)
Cô ran (kinh thánh) – Koran
Cô ta – Quota
Công voa (băng chuyền) – Conveyor (Convoyer) (Từ này Cụ Minhchi233 gợi ý)
Cổ phốt – Fourche (Theo gợi ý của Cụ Sodiachinh)
Cốp (cốp xe) – (Coffre)
Cô ve (đậu xanh) – Haricot vert
Côn (quần ống côn) – Cône (Từ này do Cụ Thích Là Bụp gợi ý)
Cốp pha (xây dựng) – Coffrages
Cốt (đèn cốt) – Code (Theo gợi ý của Cụ Sodiachinh)
Công pho (thoải mái) - Comfort (Từ này Cụ Minchi233 gợi ý)
Công sơn - (Console) (Từ này do Cụ BG25 gợi ý)
Công-ta = Contrat (Từ do Cụ Sodiachinh bổ sung) (Cụ Cattiensa đã chỉnh lại cho chuẩn)
Công tắc – (Commutateur ??? ) Contact (Theo gợi ý của Cụ Bommeo) -
Cụ BG25 chỉnh lại là Contacteur
Công ten nơ - Container (Conteneur) (Từ này Cụ Cattiensa đã chỉnh lại cho chuẩn)
Công tơ – Counter / (Compteur)
Công tơ mét – Countermeter (Compteur de mètre) (Từ này Cụ Cattiensa đã chỉnh lại cho chuẩn)
Cốt lết (sườn) – Cutlet / Côtelette
Cốt nhe (thanh chống) - Cognet (Từ này do Cụ Quên Mất Nick gợi ý)(Cụ Cattiensa đã chỉnh lại cho chuẩn)
Cơ (Át cơ, ka cơ, quy cơ chơi bài tây) - (Coeur) (Từ này Cụ Sodiachinh bổ sung)
Cờ lanh ke (bột đá sản xuất xi măng) - (Clinker) (Từ này Cụ Thienphu bổ sung)
Cờ lê – Clé
Cu loa (dây cu roa) – Couloir / (Courroie)
Cua (khúc cong) – Cours (Từ này do Cụ Cattiensa sửa)
Cua rơ (vận động viên đua xe) - Coureur (Từ này do Cụ Cattiensa gợi ý)
Cưa (tán gái) - (Cour) (Từ này do Cụ Minhchi233 gợi ý)
Cùi dìa (cái thìa nhỏ) – (Cuillère)
Cu li (phu, lao dịch) – Coolies
Cúp (áo cúp ngực) – (Coupé)
Cúp (bong đá) – Cup
Cút (ống nối khuỷu) – (Coude) (Từ này Cụ Minhchi233 gợi ý & Cụ Gà Tây chỉnh lại chuẩn)