- Biển số
- OF-302370
- Ngày cấp bằng
- 20/12/13
- Số km
- 11,354
- Động cơ
- 73 Mã lực
SM U-4 (Đức)
Thông tin chung
Đặt hàng : 13/8/1907
Xây dựng: Xưởng Kaiserliche Werft Danzig
Chi phí: 1.629.000 Goldmark
Hạ thủy : 18/5/1909
Biên chế: 1/7/1909
Ngừng hoạt động: 27/1/1919
Số phận: xẻ thịt ở Preston
Thông số cơ bản
Choán nước: 421 tấn khi nổi
510 tấn khi lặn
Chiều dài: 51.28 m (168 ft 3 in)
Rộng: 5,6 m (18 ft 4 in)
Mớn nước: 3.05 m (10 ft 0 in)
Động cơ đẩy: 2 trục
2 × Đc Korting 8 xi-lanh 590 hp
2 × ĐC điện 1.020 mã lực
550 rpm khi nổi
600 rpm khi lặn
Tốc độ: 11,8 hải lý (21,9 km / h; 13,6 mph) khi nổi
9,4 hải lý (17,4 km / h; 10,8 mph) khi lặn
Phạm vi hoạt động: 1.800 hải lý (3.300 km; 2.100 mi) 12 hải lý (22 km / h, 14 mph) khi nổi
50 hải lý (93 km; 58 dặm) 4,5 hải lý (8,3 km / h; 5.2 mph) khi lặn
Lặn sâu: 30 m (98 ft 5 in)
Trang bị vũ khí: 4 ống phóng ngư lôi 45 cm (18 in) (2 ở mũi, 2 ở đuôi) tàu mang được 6 ngư lôi
1 pháo SK L/40 50mm trang bị năm 1915
Thông tin chung
Đặt hàng : 13/8/1907
Xây dựng: Xưởng Kaiserliche Werft Danzig
Chi phí: 1.629.000 Goldmark
Hạ thủy : 18/5/1909
Biên chế: 1/7/1909
Ngừng hoạt động: 27/1/1919
Số phận: xẻ thịt ở Preston
Thông số cơ bản
Choán nước: 421 tấn khi nổi
510 tấn khi lặn
Chiều dài: 51.28 m (168 ft 3 in)
Rộng: 5,6 m (18 ft 4 in)
Mớn nước: 3.05 m (10 ft 0 in)
Động cơ đẩy: 2 trục
2 × Đc Korting 8 xi-lanh 590 hp
2 × ĐC điện 1.020 mã lực
550 rpm khi nổi
600 rpm khi lặn
Tốc độ: 11,8 hải lý (21,9 km / h; 13,6 mph) khi nổi
9,4 hải lý (17,4 km / h; 10,8 mph) khi lặn
Phạm vi hoạt động: 1.800 hải lý (3.300 km; 2.100 mi) 12 hải lý (22 km / h, 14 mph) khi nổi
50 hải lý (93 km; 58 dặm) 4,5 hải lý (8,3 km / h; 5.2 mph) khi lặn
Lặn sâu: 30 m (98 ft 5 in)
Trang bị vũ khí: 4 ống phóng ngư lôi 45 cm (18 in) (2 ở mũi, 2 ở đuôi) tàu mang được 6 ngư lôi
1 pháo SK L/40 50mm trang bị năm 1915
Chỉnh sửa cuối: