[TT Hữu ích] Từ điển từ phiên âm tiếng Việt

Biển số
OF-60822
Ngày cấp bằng
3/4/10
Số km
2,437
Động cơ
464,550 Mã lực
Em mới nghĩ ra, từ này ở post #02 em sai. Cụ nào biết từ đúng chỉnh giúp em với :-/

Áo phông – Fond (Theo gợi ý của Cụ Giao Thông)
Từ "Áo phông" theo gợi ý của Cụ Giao Thông = "Fond", theo Cụ Cattiensa thì không chuẩn. Cụ Cát có từ nào gợi ý không :-?

Cà mèng (cặp lồng) – Gamen ???
Từ cặp lồng ở post #29 từ gốc như này có đúng không hả Cụ Sodiachinh & Cụ Cattiensa :-/
 
Biển số
OF-60822
Ngày cấp bằng
3/4/10
Số km
2,437
Động cơ
464,550 Mã lực
Cặp lồng của cụ là gamelle. Để đảm bảo từ chính xác, cụ lấy từ gốc Pháp này đưa vào search Hình ảnh, nếu hình ảnh đúng là OK.
Úi, em vừa hỏi & post xong ở post #86 thì Cụ trả lời. Vấn đề là từ gốc Pháp em viết có chuẩn đâu Cụ, nên đôi khi bế tắc, ví dụ lúc trước em tìm từ in "Rô nê ô" giống như cách Cụ nói, google nó chẳng ra cái j cả :-??:-??
 
Biển số
OF-60822
Ngày cấp bằng
3/4/10
Số km
2,437
Động cơ
464,550 Mã lực
Tranh thủ trước khi đi làm em lên thêm 2 post nữa rồi tầm nghỉ trưa (sau 12h VN) em mới quay lại học các Cụ chém được :D

Cờ lê – Clé
Co ca in – Cocaine
Com lê (áo) – Complet
Com măng ca – Commander car
Com pa – Compasses (Copas)
Cót xê (cóc sê) – Corset
Cớm - Cop (Từ này do Cụ Minhchi233 gợi ý)
Cô ban (màu xanh) – Cobalt
Cô ran (kinh thánh) – Koran
Cô ta – Quota
Cổ phốt – Fourche (Theo gợi ý của Cụ Sodiachinh)
Cốp (cốp xe) – (Coffre)
Cô ve (đậu xanh) – Haricot vert
Côn (quần ống côn) – Cône (Từ này do Cụ Thích Là Bụp gợi ý)
Cốp pha (xây dựng) – Coffrages
Cốt (đèn cốt) – Code (Theo gợi ý của Cụ Sodiachinh)
Công sơn - (Console) (Từ này do Cụ BG25 gợi ý)
Công-ta = Contract (Từ do Cụ Sodiachinh bổ sung)
Công tắc – (Commutateur ??? :-/) Contact (Theo gợi ý của Cụ Bommeo) - Cụ BG25 chỉnh lại là Contacteur
Công ten nơ – Container
Công tơ – Counter / Compteur ??? :-/
Công tơ mét – Countermeter
Cốt lết (sườn) – Cutlet / Côtelette
Cốt nhe (thanh chống) - Cotne (Từ này do Cụ Quên Mất Nick gợi ý)
Cu loa (dây cu roa) – Couloir / (Courroie)
 
Chỉnh sửa cuối:
Biển số
OF-60822
Ngày cấp bằng
3/4/10
Số km
2,437
Động cơ
464,550 Mã lực
Em xin tiếp ạ
----------------------

Cua (khúc cong) – Cours (Từ này do Cụ Cattiensa sửa)
Cua rơ (vận động viên đua xe) - Coureur (Từ này do Cụ Cattiensa gợi ý)
Cưa (tán gái) - (Cour) (Từ này do Cụ Minhchi233 gợi ý)
Cùi dìa (cái thìa nhỏ) – (Cuillère)
Cu li (phu, lao dịch) – Coolies
Cúp (áo cúp ngực) – (Coupé)
Cúp (bong đá) – Cup
Dăm bong – Jambon
Dép tông - Tongue (Từ này do Cụ Cattiensa gợi ý)
Dép xốp - ??? :-/ Soft (Theo gợi ý của Cụ Giao Thông)
Đan Mạch – Demark (Danemark)
Đao (bệnh đao) – Down ??? :-/
Đầm / bà đầm – Dame / Madame
Đấm bốc – Box ??? :-/
Đăng ten (vải ren) – (Dentelle)
Đề can – Décal
Đề co (trang trí) – Décor
Đề mô (thử thể hiện) – Démo
Đề pa – Départ
Đề pô - (Dépot) (Từ này do Cụ Minhchi233 gợi ý)
Đều (hòa) - Deux (Từ do Cụ Antheo_Noileo bổ sung)
Đi ê zen – Diesel
*** cô – Disco
Đô la – Dollar
 
Chỉnh sửa cuối:

Bommeo

Xe tải
Biển số
OF-36147
Ngày cấp bằng
28/5/09
Số km
415
Động cơ
476,640 Mã lực
Tranh thủ trước khi đi làm em lên thêm 2 post nữa rồi tầm nghỉ trưa (sau 12h VN) em mới quay lại học các Cụ chém được :D

Cờ lê – Clé
Co ca in – Cocaine
Com lê (áo) – Complet
Com măng ca – Commander car
Com pa – Compasses (Copas)
Cót xê (cóc sê) – Corset
Cô ban (màu xanh) – Cobalt
Cô ran (kinh thánh) – Koran
Cô ta – Quota
Cổ phốt – Fourche (Theo gợi ý của Cụ Sodiachinh)
Cốp (cốp xe) – (Coffre)
Cô ve (đậu xanh) – Haricot vert
Côn (quần ống côn) – Colt ??? :-/
Cốp pha (xây dựng) – Coffrages
Cốt (đèn cốt) – Cos ??? :-/
Công tắc – Commutateur ??? :-/
Công ten nơ – Container
Công tơ – Counter / Compteur ??? :-/
Công tơ mét – Countermeter
Cốt lết (sườn) – Cutlet / Côtelette
Cu loa (dây cu roa) – Couloir / (Courroie)

Tôi nghĩ từ Công tắc được Việt hóa từ Contact (tiếng Pháp), còn Couloir không phải là dây Cu roa cụ ạ.
 

sodiachinh

Xe buýt
Biển số
OF-93468
Ngày cấp bằng
29/4/11
Số km
772
Động cơ
408,550 Mã lực
@ Cụ Xe ngựa đời Hán

Trong Tiếng Việt có từ : Bít-tất (người Bắc gọi là Bít-tất/Tất, người Nam gọi là Vớ)
Từ này thì chắc chắn là phiên âm từ Tiếng Pháp rồi.
Nhưng nhà cháu nghĩ mãi vẫn không ra cách phiên âm. Nếu cụ nào biết thì chỉ bảo cho nhà cháu.
 

GiaoThongTài khoản đã xác minh

Em vẫn hành quân...
Biển số
OF-29
Ngày cấp bằng
22/5/06
Số km
16,284
Động cơ
846,473 Mã lực
Nơi ở
Đông dược Phú Hà
Website
www.duocphuha.com
Từ xốp trong dép xốp, tấm xốp theo em là từ chữ soft, nhưng em chưa tra từ điển.
 

sodiachinh

Xe buýt
Biển số
OF-93468
Ngày cấp bằng
29/4/11
Số km
772
Động cơ
408,550 Mã lực
@ Cụ Xe ngựa đời Hán

Nhà cháu xin bổ xung một từ vào mục C

Cạc-te (hoặc Các-te) = Le Carter

Cái này nguyên nghĩa là tấm chắn xích xe đạp, ngăn không cho dầu mỡ dính vào gấu quần của người đi xe.
 

hatinhquechoa

Xe tăng
Biển số
OF-115671
Ngày cấp bằng
6/10/11
Số km
1,269
Động cơ
204,924 Mã lực
Nơi ở
Thường trú tại đây.
Cái này cũng hay được dùng trong tiếng Việt (dưng mà không hiểu nghĩa):
Lanh tơ na xì ồ nà lơ sẽ là xã hội tương lai (L'Internationale Sera le genre humain)
 

sodiachinh

Xe buýt
Biển số
OF-93468
Ngày cấp bằng
29/4/11
Số km
772
Động cơ
408,550 Mã lực
Ca-táp/Cặp-táp/Cặp-ca-táp = Cartable
Ca-rô = Carreau
 

sodiachinh

Xe buýt
Biển số
OF-93468
Ngày cấp bằng
29/4/11
Số km
772
Động cơ
408,550 Mã lực
Cô-ti-nhê = Cotiser

Hồi nhà cháu còn bé (những năm 197x) thì người lớn vẫn nói là cô-ti-nhê
Nhưng trẻ con tụi cháu thì lại nói là canh-ti.
Đến bây giờ nhà cháu vẫn không hiểu tại sao lại có thể chuyển hóa từ cô-ti-nhê thành canh-ti
Cụ nào hiểu biết thì giảng cho nhà cháu rõ với ạ.
 

4banhxequay

Xe điện
Biển số
OF-66588
Ngày cấp bằng
18/6/10
Số km
4,525
Động cơ
471,163 Mã lực
[QUOTE
Cắt – Cut Từ này cũng thuần Việt
Chat – Chat
Chè (trà) – Thé Từ này thuần Việt bọn Tây sang đây mới phiên sang tiếng nó giờ cụ lại phiên lại thì cháu chịu
Chip – Chip
Chọn – Choice[/QUOTE] Từ này cũng thuần Việt
 

4banhxequay

Xe điện
Biển số
OF-66588
Ngày cấp bằng
18/6/10
Số km
4,525
Động cơ
471,163 Mã lực
Cháu góp mấy từ

Công ty = Company
Mô ve (điện) = move
E (khí) = Air
Xi nê = Cinema
Sơ mi (áo) = Chemise
 
Thông tin thớt
Đang tải
Top