Tranh thủ trước khi đi làm em lên thêm 2 post nữa rồi tầm nghỉ trưa (sau 12h VN) em mới quay lại học các Cụ chém được
Cờ lê – Clé
Co ca in – Cocaine
Com lê (áo) – Complet
Com măng ca – Commander car
Com pa – Compasses (Copas)
Cót xê (cóc sê) – Corset
Cô ban (màu xanh) – Cobalt
Cô ran (kinh thánh) – Koran
Cô ta – Quota
Cổ phốt – Fourche (Theo gợi ý của Cụ Sodiachinh)
Cốp (cốp xe) – (Coffre)
Cô ve (đậu xanh) – Haricot vert
Côn (quần ống côn) – Colt ???
Cốp pha (xây dựng) – Coffrages
Cốt (đèn cốt) – Cos ???
Công tắc – Commutateur ???
Công ten nơ – Container
Công tơ – Counter / Compteur ???
Công tơ mét – Countermeter
Cốt lết (sườn) – Cutlet / Côtelette
Cu loa (dây cu roa) – Couloir / (Courroie)