Sơ lược tuyển Trung Quốc: Tên, năm ninh, sắc tộc, chiều cao, quê quán
Thủ môn
Nhan Tuấn Lang 1991 Hán 191cm, Thượng Hải
Vương Đại Lôi 1989 Hán 187cm, Liêu Ninh
Lưu Diên Trạch 1990 Hán 186cm, Liêu Ninh
Hậu vệ
Trương Lâm Bồng 1989 Hồi 185cm Sơn Đông
Tưởng Quang Thái 1994 Hoa Kiều 181cm Lợi Vật Phổ
Vương Thẩm Siêu 1989 Hán 180cm Thượng Hải
Đường Miễu 1990 Hán 177cm Liêu Ninh
Lý Áng 1993 Hán 187cm Thượng Hải
Lý Lôi 1992 Hán 183cm Sơn Đông
Vu Đại Bảo 1988 188cm Sơn Đông
Tiền vệ
Trương Hi Triết 1991 Hán 180cm Hồ Bắc
Kim Chính Đạo 1992 Triều Tiên 170cm Cát Lâm
Trì Trung Quốc 1989 Triều Tiên 170cm Cát Lâm
Ngô Hi 1989 Hán 180cm Hà Bắc
Ngô Hưng Hàm 1990 Hán 183cm Hán Sơn Đông
Hào Tuấn Mẫn 1987 Hán 178cm Hồ Bắc
Doãn Hồng Bác 1989 Hán 178cm Cát Lâm
Lưu Bân Bân 1993 Hán 175cm Quảng Đông
Lý Khả 1993 Hoa Kiều 175cm Luân Đôn
Tiền đạo
Ngãi Khắc Sâm 1989 HoaZil 180cm Ba Tây
A Lan 1989 HoaZil 183cm Ba Tây
Vũ Lỗi 1991 Hồi 174cm Giang Tô
Trương Vũ Ninh 1997 Hán 185cm Chiết Giang
Vi Thế Hào 1995 Hán 174cm An Huy