- Biển số
- OF-818224
- Ngày cấp bằng
- 27/8/22
- Số km
- 139
- Động cơ
- 1,915 Mã lực
Speaking: chủ đề traveling/ accommodations (du lịch/ nơi ở)
Các cụ mợ nhớ được các từ/ cụm từ này là có thể nói được những bài tả về nơi mình ở, về thành phố nơi mình đến thăm...
high-rise buildings - toà nhà cao tầng
a famous landmark / historical landmark
a waterfront / waterfront views /water: nước, front : trước, để nói đến những nơi mà phía trước nó là cả một vùng nước (em chưa nghĩ ra tiếng Việt gọi là gì) kiểu Sydney Opera House
a commercial district /trung tâm thương mại
a pedestrian zone / zone: vùng, cả cụm dịch là khu phố đi bộ
a cobbled street / đường đi bộ ở các tp hay trải những kiểu gạch riêng dành cho đường đi bộ - TV dịch là con đường dải sỏi nghe hơi buồn cười
on the outskirts of the city / in the suburban of the city - drab suburban areas ngoại ô, thêm drab: buồn tẻ
right in the heart of...(N )... Trái , ở giữa trái thì gọi là trung tâm thành phố, thay cho the center of... Cho đỡ nhàm chán
within walking distance of...(N )... khoảng có thể đi bộ được
within easy reach of...(N )...
metropolis = very large city : tp lớn, khu đô thị lớn
touristy (adj) / a touristy shopping street
a double-decker bus/xe bus 2 tầng, (double=2) kiểu xe chạy trên phố cổ tham quan đó ạ,
underground /tàu điện ngầm
elevated railway/ elevated train - a rapid transit railway
a heavy traffic (n )/ overcrowded (adj) - stressful transportation system - heavy là nặng, tắc đường (nặng)/ đông đúc (over là quá) - hiểu là tắc đường/ stressful: áp lực, nhưng không dịch là gây áp lực cho các phương tiện, mà hiểu là tắc đường ạ
picturesque (adj) /picture là ảnh, hiểu là những địa điểm mà đẹp, chụp ảnh đẹp.
Dài quá em bổ sung sau
idyllic
vibrant
big and spacious
cosmopolitan
a hive of activities
a new lease of life
pretty polluted and congested
cramped (adj=small)
impoverished (adj)
deserted (adj)
drab (adj)
inequality
rundown, rundown ghetto areas
ghetto - an area of a city, especially a very poor area, where people of a particular race or religion live closely together
a package tour - the price include: flights, transfers to and from the airport, and accommodation
a package tourist >< independent tourist
an all-inclusive holiday - the price include: flights, transfers, accommodation, food and drink
Mass tourist
embark = get on an airplane or ship
disembark = get off an airplane or ship
a long-haul flight >< short-haul flight.
excursion
voyage
cultural tourism # Mass tourism
peak season>< off-season/ off-peak season
armchair traveler
tourist trap - a place of tourist: crowded and expensive
Các cụ mợ nhớ được các từ/ cụm từ này là có thể nói được những bài tả về nơi mình ở, về thành phố nơi mình đến thăm...
high-rise buildings - toà nhà cao tầng
a famous landmark / historical landmark
a waterfront / waterfront views /water: nước, front : trước, để nói đến những nơi mà phía trước nó là cả một vùng nước (em chưa nghĩ ra tiếng Việt gọi là gì) kiểu Sydney Opera House
a commercial district /trung tâm thương mại
a pedestrian zone / zone: vùng, cả cụm dịch là khu phố đi bộ
a cobbled street / đường đi bộ ở các tp hay trải những kiểu gạch riêng dành cho đường đi bộ - TV dịch là con đường dải sỏi nghe hơi buồn cười
on the outskirts of the city / in the suburban of the city - drab suburban areas ngoại ô, thêm drab: buồn tẻ
right in the heart of...(N )... Trái , ở giữa trái thì gọi là trung tâm thành phố, thay cho the center of... Cho đỡ nhàm chán
within walking distance of...(N )... khoảng có thể đi bộ được
within easy reach of...(N )...
metropolis = very large city : tp lớn, khu đô thị lớn
touristy (adj) / a touristy shopping street
a double-decker bus/xe bus 2 tầng, (double=2) kiểu xe chạy trên phố cổ tham quan đó ạ,
underground /tàu điện ngầm
elevated railway/ elevated train - a rapid transit railway
a heavy traffic (n )/ overcrowded (adj) - stressful transportation system - heavy là nặng, tắc đường (nặng)/ đông đúc (over là quá) - hiểu là tắc đường/ stressful: áp lực, nhưng không dịch là gây áp lực cho các phương tiện, mà hiểu là tắc đường ạ
picturesque (adj) /picture là ảnh, hiểu là những địa điểm mà đẹp, chụp ảnh đẹp.
Dài quá em bổ sung sau
idyllic
vibrant
big and spacious
cosmopolitan
a hive of activities
a new lease of life
pretty polluted and congested
cramped (adj=small)
impoverished (adj)
deserted (adj)
drab (adj)
inequality
rundown, rundown ghetto areas
ghetto - an area of a city, especially a very poor area, where people of a particular race or religion live closely together
a package tour - the price include: flights, transfers to and from the airport, and accommodation
a package tourist >< independent tourist
an all-inclusive holiday - the price include: flights, transfers, accommodation, food and drink
Mass tourist
embark = get on an airplane or ship
disembark = get off an airplane or ship
a long-haul flight >< short-haul flight.
excursion
voyage
cultural tourism # Mass tourism
peak season>< off-season/ off-peak season
armchair traveler
tourist trap - a place of tourist: crowded and expensive
Chỉnh sửa cuối: