Bản này AC 2.4 Executive AT 2011 (châu âu) có bằng bản EX-L ko mấy cụ:
Kích thước, trọng lượng:
- Dài tổng thể: 4726mm
- Rộng tổng thể: 1840mm
- Cao tổng thể: 1440mm
- Dài cơ sở: 2705mm
- Khoảng sáng gầm: 150mm
- Trong lượng k/c nhiên liệu : 1523/1595kg
- Tải trọng: 435-472kg
- Số ghế: 5
Động cơ:
- Kiểu động cơ: 2,4 DOHC i-VTEC (4-cylinder in-line, 16-van, hợp kim, với một hệ thống điều khiển van i-VTEC)
- Công xuất tối đa hp/rev.min: 200/7000
- Mô men xoắn tối đa: Nm/rev.min: 234/4300
- Dung tích xi- lanh: 2354cc
- Hộp số tự động: 5 tốc độ điều khiển điện tử
- Phanh: đĩa 320/305 hổ trợ ABS
- Tốc độ tối đa: 227km/h
- Tăng tốc 0-100km/h: 9.7
Nhiên liệu và tiêu hao:
- Bình chứa: 65L
- Xăng 95
- Đường thành phố: 12L
- Đường trường: 6.6L
- Đường hỗn hợp: 8.6L
Lốp, vành:
- Lốp 225/50 R17
- Vành R17x7J
Trang bị nội thất:
- Hai vùng điều hòa khí hậu
- Ghế da, 2 ghế trước điều chỉnh điện có sưởi, ghế lái 2 vị trí nhớ.
- Của sổ trời điều chỉnh điện
- 2 Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập gương điện.
- Cảm biến mưa
- Gương nội thất chống chói
- Cảnh báo nước rữa kính
- Kiểm soát tốc độ.
- Giới hạn cảnh báo tốc độ
- 8 túi khí
- Hi-fi CD-player
- 9 loa + 1 loa siêu trầm.
- Vô lăng có điều khiển âm thanh
- Hổ trợ MP3
- AUX JACK MP3
- Ổ 6 đĩa CD
- USB + i-POD
- Bi-xenon tự động điều chỉnh, cảm biến ánh sáng.
- Đèn hổ trợ vùng chiếu sáng xoay
- Đèn sương mù
- Metallic color, tay nắm mạ crôm
- Cảnh báo khoảng cách trước/ sau.
- Gương phải gập hỗ trợ lùi
- Đèn sàn ghế lái, phụ