William of Orange, thuộc gia tộc Nassau, một dòng họ quý tộc nổi tiếng. Ông được nuôi dưỡng trong một gia đình theo đạo Tin Lành. Năm 11 tuổi, William trở thành người thừa kế Công quốc Orange (một vùng ở miền nam nước Pháp) sau khi cha ông qua đời, và ông thừa hưởng danh hiệu "Hoàng tử xứ Orange".
Dưới sự sắp xếp của Hoàng đế Charles V của Đế chế La Mã Thần thánh, William được giáo dục tại Brussels trong môi trường Công giáo. Điều này giúp ông phát triển mối quan hệ với giới quý tộc tại triều đình Tây Ban Nha, nơi ông học được các kỹ năng ngoại giao và quân sự.
Năm 1555, khi mới 22 tuổi, William được bổ nhiệm làm một trong những cố vấn thân cận nhất của Philip II, người kế vị Charles V và là vua Tây Ban Nha. Ông được trao quyền cai trị một số tỉnh ở Hà Lan, bao gồm Holland, Zeeland và Utrecht.
Tuy nhiên, khi Philip II bắt đầu áp đặt các chính sách cứng rắn nhằm củng cố quyền lực và đàn áp tôn giáo, William ngày càng bất mãn.
Philip II là một tín đồ Công giáo La Mã nhiệt thành và tìm cách đàn áp phong trào Cải cách Tin Lành đang lan rộng ở Hà Lan. Ông đã cử Tòa án Dị giáo (Inquisition) đến khu vực này, dẫn đến việc hàng nghìn tín đồ Tin Lành bị đàn áp, tra tấn và hành quyết. Ngoài ra, các chính sách kinh tế và thuế khóa nặng nề của Tây Ban Nha làm gia tăng bất mãn trong dân chúng và giới quý tộc Hà Lan.
Mặc dù ban đầu là tín đồ Công giáo, William đã chuyển sang đạo Tin Lành vào khoảng năm 1573. Điều này củng cố vai trò lãnh đạo của ông trong phong trào chống Tây Ban Nha, khi nhiều tỉnh phía bắc Hà Lan chủ yếu theo Tin Lành.
Năm 1567, Philip II cử Fernando Álvarez de Toledo, Công tước xứ Alba đến Hà Lan để đàn áp các cuộc nổi dậy. Công tước xứ Alba thành lập "Hội đồng Máu" (Council of Troubles), nơi hàng nghìn người bị kết án tử hình vì bị cho là phản loạn. William, nhận thấy sự cần thiết của hành động, đã lãnh đạo một cuộc kháng chiến quân sự và chính trị để giành độc lập cho Hà Lan. William không chỉ giỏi về mặt quân sự mà còn là một nhà ngoại giao tài ba. Ông liên kết với các quốc gia như Anh và Pháp để tìm kiếm sự hỗ trợ về tài chính và quân sự.
Năm 1581, dưới sự lãnh đạo của William, hiệp ước Plakkaat van Verlatinghe được ký kết. Tuyên ngôn này tuyên bố các tỉnh phía bắc không còn trung thành với Philip II, chính thức khởi đầu cho sự độc lập của Hà Lan.
William of Orange bị ám sát vào 1584 bởi một tín đồ Công giáo cuồng tín và trung thành với Philip II. Cái chết của William là một cú sốc lớn cho phong trào nổi dậy, nhưng tinh thần và lý tưởng của ông đã được kế thừa bởi các lãnh đạo kế tiếp.
Di sản của William of Orange
1. Người cha của Hà Lan
William of Orange được coi là "Người cha của Hà Lan" nhờ vai trò quan trọng trong việc giành độc lập cho đất nước.
2. Người ủng hộ tự do tôn giáo
William là một trong những người đầu tiên ở châu Âu kêu gọi tự do tôn giáo, một khái niệm tiến bộ vào thời kỳ đó. Ông tin rằng không nên cưỡng ép tôn giáo và mọi người nên được tự do lựa chọn tín ngưỡng của mình.
3. Ảnh hưởng đến lịch sử Hà Lan
Di sản của William không chỉ nằm ở việc ông giúp hình thành Cộng hòa Hà Lan mà còn ở các giá trị về tự do và dân chủ mà ông để lại. Những giá trị này tiếp tục định hình xã hội Hà Lan trong nhiều thế kỷ sau.
4. Ký ức được vinh danh
- Bài quốc ca của Hà Lan, "Het Wilhelmus," được viết để tôn vinh William of Orange và cuộc đấu tranh của ông. Đây là một trong những bài quốc ca lâu đời nhất thế giới.
- Thành phố Orange ở Pháp và nhiều địa danh khác ở Hà Lan được đặt theo tên ông.