Kết quả tìm kiếm

  1. Xe ngựa đời Hán

    Hội xa xứ Ái đẹp khắp năm châu - Part 3 - 8( Lưu- không xóa)

    Em đi tìm cái giẻ lau nhà đây, ướt hết cả nhà rồi :)) chẳng dám quote lại cái nào nữa vì run tay ;))
  2. Xe ngựa đời Hán

    [Funland] Từ điển từ phiên âm tiếng Việt

    Vần Z Zê rô - Zero (F) - Zero (E) - Zíc lơ - Gicleur (F) - Do Cụ BG25 đề xuất. Cụ Thích Là Bụp chỉnh sửa. Zíc zắc - Zigzag (F) - Do Cụ BG25 đề xuất. Zích (ly đong rượu) - Jigger (E) - Do Cụ 4banhxequay đề xuất. Zô na (dô na, bệnh ngoài da) -...
  3. Xe ngựa đời Hán

    [Funland] Từ điển từ phiên âm tiếng Việt

    Vần H Hà lan - Hollande (F) - Holland (E) - Ha le (Hồ Ha le) - Halais (F) - Do Cụ Đường Bộ đề xuất. Ha lô gen (bóng đèn khí) - Halogène (F) - Halogen (E) - Do Cụ BG25 đề xuất. Cụ Gà Tây chỉnh sửa. Ha lô uyn (lễ hội hóa trang) - Halloween (F) - Halloween...
  4. Xe ngựa đời Hán

    [Funland] Từ điển từ phiên âm tiếng Việt

    Vần I I nốc - Inoxydable (F) - Cụ Đường Bộ chỉnh sửa. I on, I ông (hạt điện tích, nguyên tử) - Ion (F) - Ion (E) - Do Cụ Giao Thông đề xuất. I ốt - L'iode (F) - Iodine (E) - In / inh (đơn vị đo độ dài Anh) - Inch (F) - Inch (E) - Do Cụ BG25 đề...
  5. Xe ngựa đời Hán

    [Funland] Từ điển từ phiên âm tiếng Việt

    Vần K Ka chiu sa (giàn phóng hỏa tiễn của Nga) - Kатюша (R) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất. Cụ Thích Là Bụp chỉnh sửa. Ka ki (vải ka ki) - Kaki (F) - Khaki (E) - Ka li (chất hóa học, phân bón) - Kali (F) - Kali (E) - Do Cụ BG25 đề xuất. Ka ra ô kê (hát theo...
  6. Xe ngựa đời Hán

    [Funland] Từ điển từ phiên âm tiếng Việt

    Vần L La canh (đáy tàu thủy) - La Cale (F) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất. Cụ Sodiachinh chỉnh sửa. La cốt (trứng chần 4 phút) - Oeuf à la coupe (F) - Do Cụ Sodiachinh đề xuất. La de (tia la de) - Laser (E) - La két (ra két - vợt bóng bàn) - Raquette (F) -...
  7. Xe ngựa đời Hán

    [Funland] Từ điển từ phiên âm tiếng Việt

    Vần M Má (me) - Ma mere (F) - Do Cụ Antheo_Noileo đề xuất. Cụ Đường Bộ chỉnh sửa. Ma bùn (kẻ bần tiện) - Maboul (F) - Do Cụ Giao Thông đề xuất. Ma cà bông (dân lang thang) - Vagabond (F) - Do Cụ Sodiachinh đề xuất. Ma cô (lưu manh, lừa đảo) - Macquereau (F) -...
  8. Xe ngựa đời Hán

    [Funland] Từ điển từ phiên âm tiếng Việt

    Vần N Na nô (đơn vị đo siêu nhỏ) - Nano (F) - Nano (E) - Do Cụ BG25 đề xuất. Na pan (bom) - Napalm (E) - Nai (giả nai, giả ngây ngô) - Naif (F) - Naïve (E) - Náp ta (xăng náp ta) - Naphtha (F) - Do Cụ Tieunhilang đề xuất. Nê ăng đéc tan (người...
  9. Xe ngựa đời Hán

    [Funland] Từ điển từ phiên âm tiếng Việt

    Vần O Ô boa (kèn ô boa) - Hautbois (F) - Do Cụ Quên Mất Nick đề xuất. Cụ Gà Tây chỉnh sửa. Ơ clít (môn toán hình học) - Euclide (F) - Do Cụ 4banhxequay đề xuất. Cụ Thichmuadong chỉnh sửa. Ô doa (thùng tưới) - Arrosoir (F) - Ô kê (ổn, tốt, đồng ý) - Ok (Okay)...
  10. Xe ngựa đời Hán

    [Funland] Từ điển từ phiên âm tiếng Việt

    Vần P Pa (đơn vị đo áp suất) - Pascal (F) - Do Cụ Đường Bộ đề xuất. Pa lăng - Palan (F) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất. Cụ Thích Là Bụp chỉnh sửa. Pa lét (bảng màu vẽ, kệ để hàng dưới sàn) - Palette (F) - Do Cụ Sodiachinh đề xuất. Pa nen (tấm đan bê tông) -...
  11. Xe ngựa đời Hán

    [Funland] Từ điển từ phiên âm tiếng Việt

    Vần Q Quắc (hạt quắc) - Quart (F) - Quarzt (E) - Do Cụ 4banhxequay đề xuất. Cụ Thichmuadong chỉnh sửa. Quy lát (lên quy lát, lên gân) - Culasse (F) -
  12. Xe ngựa đời Hán

    [Funland] Từ điển từ phiên âm tiếng Việt

    Vần R Ra đa - Radar (F) - Radar (E) - Cụ Thichmuadong chỉnh sửa. Ra đi ô - Radio (F) - Radio (E) - Ra gu (món hầm) - Ragout (F) - Ra lăng ti (động cơ chế độ chờ) - Ralenti (F) - (E) - Ra phan (bắn ra phan, bắn liên thanh) - Rafale (F) -...
  13. Xe ngựa đời Hán

    [Funland] Từ điển từ phiên âm tiếng Việt

    Vần S Sa bô (giày sa bô, mũi kín gót cao) - Sabot (F) - Sa mốt (gạch chịu nhiệt) - Chamotte (F) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất. Cụ Vulcan V710 chỉnh sửa. Sa phi a (đá quý) - Saphir (F) - Sapphire (E) - Do Cụ Gà Tây đề xuất. Cụ Thichmuadong chỉnh sửa. Sa pô (đoạn...
  14. Xe ngựa đời Hán

    [Funland] Từ điển từ phiên âm tiếng Việt

    Vần T Ta lét (định lý ta lét trong toán học) - Thales (F) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất. Ta lông (riềm, niềng lốp xe) - Talon (F) - Do Cụ Sodiachinh đề xuất. Tà lột (cái bàn xoa của thợ nề) - Taloche (F) - Do Cụ 4banhxequay đề xuất. Ta luy (lan can phòng hộ cứu...
  15. Xe ngựa đời Hán

    [Funland] Từ điển từ phiên âm tiếng Việt

    Vần U U (khối u) - Houle (F) - U ôn (phố tài chính Mỹ) - Wallstreet (E) - Do Cụ 4banhxequay đề xuất. U ran (quặng) - Uranium (F) - Uranium (E) - U rê (đạm u rê) - Urée (F) - Do Cụ Gà Tây đề xuất. Uôn cúp (giải bóng đá thế giới) - World Cup (E)...
  16. Xe ngựa đời Hán

    [Funland] Từ điển từ phiên âm tiếng Việt

    Vần V Va dơ lin (dâu bôi trơn tóc) - Vaseline (F) - Va len tin (lễ t/y) - Valentin (F) - Valentine (E) - Do Cụ 4banhxequay đề xuất. Va li (va li xách tay) - Valise (F) - Va li de (vải may cờ, may khăn quàng đỏ) - Valisère (F) - Do Cụ ThiênPhu đề...
  17. Xe ngựa đời Hán

    [Funland] Từ điển từ phiên âm tiếng Việt

    Vần X Xà bông (xà phòng) - Savon (F) - Cụ Thichmuadong chỉnh sửa. Xà cột (xắc cốt) - Sacoche (F) - Xà lách (hoặc món xa lát) - Salade (F) - Salad Xà lan - Chaland (F) - Do Cụ Sodiachinh đề xuất. Xa lìa - Salir (F) - Do Cụ Xe Dột...
  18. Xe ngựa đời Hán

    [Funland] Từ điển từ phiên âm tiếng Việt

    Vần Y Y Éc Xanh (bác sĩ người Pháp) - Yersin (F) - Do Cụ 4banhxequay đề xuất. Y ô ga - Yoga (F) - Yoga (E) - Do Cụ Gà Tây đề xuất. Y oóc sai (lợn giống Y oóc sai) - Yorkshire (F) - Yorkshire (E) - Do Cụ Đường Bộ đề xuất. Cụ BG25 chỉnh sửa. Ya ua (sữa chua) -...
  19. Xe ngựa đời Hán

    [Funland] Từ điển từ phiên âm tiếng Việt

    Vần Đ Đ.ít cua (bài diễn văn) - Discours (F) - Do Cụ Sodiachinh đề xuất. Đa Nuýp (tên dòng sông ở châu Âu) - Danube (F) - Danube (E) - Do Cụ BG25 đề xuất. Đa ta (cơ sở dữ liệu) - Data (E) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất. Đắc ta nhăng (tên 1 người lính ngự lâm...
  20. Xe ngựa đời Hán

    [Funland] Từ điển từ phiên âm tiếng Việt

    Vần D Dăm bông - Jambon (F) - Do Cụ đề xuất. Dao nhíp - Canif (F) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất. Dây may so (me so) - Maillechort (F) - Do Cụ BG25 đề xuất. De (số de, số lùi trong ô tô) - Arrière (F) - Do Cụ Bau67 đề xuất. Cụ Nấm Mỡ chỉnh sửa. Dem...
Top