Ngắm đồ của Tuần duyên Trung Quốc

TONGIA

Xe lừa
Biển số
OF-9339
Ngày cấp bằng
9/9/07
Số km
39,897
Động cơ
877,824 Mã lực
Nơi ở
Shadow Brothers.
Gross Tonnage: 3980t
Length: 98m
Breadth: 15m
Homeport: Shanghai

 

TONGIA

Xe lừa
Biển số
OF-9339
Ngày cấp bằng
9/9/07
Số km
39,897
Động cơ
877,824 Mã lực
Nơi ở
Shadow Brothers.
Gross Tonnage: 3980t
Length: 98m
Breadth: 15m

 

TONGIA

Xe lừa
Biển số
OF-9339
Ngày cấp bằng
9/9/07
Số km
39,897
Động cơ
877,824 Mã lực
Nơi ở
Shadow Brothers.
Gross Tonnage: 3980t
Length: 98m
Breadth: 15m
 

TONGIA

Xe lừa
Biển số
OF-9339
Ngày cấp bằng
9/9/07
Số km
39,897
Động cơ
877,824 Mã lực
Nơi ở
Shadow Brothers.
Gross Tonnage: 3980t
Length: 98m
Breadth: 15m
 

TONGIA

Xe lừa
Biển số
OF-9339
Ngày cấp bằng
9/9/07
Số km
39,897
Động cơ
877,824 Mã lực
Nơi ở
Shadow Brothers.
ZHAOLAI WPS
Hai Jing 3402
Hai Jing 3401
Hai Jing 2401
Hai Jing 1401
+ more units
L:100 meters (328 ft)
+Helo pad, 2 RHIBs


SHUCHA I WPS
(I)
Hai Jing 2350 (ex-50)
Hai Jing 3383 (ex-83
L:98 meters (322 ft)

SHUYOU WPS
Hai Jing 1117 (ex-17)
Hai Jing 2146 (ex-46)
Hai Jing 3171 (ex-71
L:74 meters (243 ft)

SHUOSHI II WPS
5 Units Ordered
Hai Jing 2501
+ 4 new units
L:129 meters (423 ft)

SHUCHA II WPS
Hai Jing 2305
Hai Jing 2306
Hai Jing 2307
Hai Jing 1306
Hai Jing 3306
+ 5 more unit
L:98 meters (322 ft)

ZHAOYU WPS
Hai Jing 1301-1304
Hai Jing 2302-2304
Hai Jing 3301-3305
L:110 meters (360 ft)

ZHAOTIM WPS
Yu Zheng 45005
Yu Zheng 45013
Hai Jing 2107
Hai Jing 2108
+9 more unit
L:84 meters (275 ft)

ZHAOTOU WPS
10,000-ton
2 under construction
Hai Jing 2901
Hull 2
L:175 meters (574 ft)



SHUSHENG WPS
Hai Jian 7008
Hai Jian 3015
Hai Jing 2115 (ex-8001)
Hai Jian 1010
+ 3 new units
L:89 meters (292 ft)

HAIJIAN WAGOR
Hai Jing 1118 (ex-18)
Hai Jing 2149 (ex-49)
Hai Jing 3172 (ex-72)
Hai Jing 3174 (ex-74
L:71 meters (233 ft)

YOUDIAN WPS
Hai Jing 2153 (ex-53
L:71 meters (233 ft)

WOLEI WPS
TYPE 918
Hai Jian 112 (ex-Navy)
L:94 meters (308 ft)

SHUWU WPS
Hai Jing 1115 (ex-15)
Hai Jing 2151 (ex-51)
Hai Jing 3184 (ex-84)
L:88 meters (289 ft)

SHUKE I WPS
Hai Jing 1127 (ex-27)
L:76 meters (249 ft)

SHUKE II WPS
Hai Jing 1123 (ex-23)
Hai Jing 1126 (ex-26)
Hai Jing 2166 (ex-66)
Hai Jing 3175 (ex-75)
L:78 meters (256 ft)

SHUKE III WPS
HaI Jing 2112 (ex-8002)
Hai Jing 2113 (ex-5001)
Hai Jing 3111 (ex-9020)
Hai Jing 3112 (ex-9030)
Hai Jian 1001
Hai Jian 1002
Hai Jian 1013
Hai Jian 1118
Hai Jian 2032
Hai Jian 2168
Hai Jian 2169
Hai Jian 4001
Hai Jian 4002
Hai Jian 4072
+ new units
L:80 meters (262 ft)

SHUGUANG 04 WAGOR
Hai Jing 1111 (ex-11)
Hai Jing 2142 (ex-42)
Hai Jing 2147 (ex-47)
Hai Jing 2162 (ex-62
L:64 meters (210 ft)

SHUZAO II WPG
Hai Jian 9012
L:67 meters (220 ft)

SHUZAO III WPG
Hai Jian 1116
Hai Jian 1117
Hai Jian 2030
Hai Jian 3011
Hai Jian 4067
Hai Jian 5030
Hai Jian 7018
Hai Jian 7028
Hai Jian 7038
Hai Jian 7108
Hai Jian 8003
Hai Jian 8027
+new unit
L:67 meters (220 ft)

HAI YANG WPS
Hai Jing 3368
(ex-168, ex-Navy 411
L:104 meters (341 ft)

XIANG YANG HONG 9 WAGOR
Hai Jian 28 (Xiang Yang Hong 9)
Hai Jian 91 (Xiang Yang Hong 14/18
L:112 meters (367 ft)

XIANG YANG HONG 9 WPS
Hai Jing 3469
(ex-169, ex-Navy AGI 852
L:112 meters (367 ft)

YANBING WPS
Hai Jing 1411
(ex-111, ex-Navy AGI 723
L:102 meters (335 ft)

TUZHONG WPS
Hai Jian 1310 (ex-110, ex-Navy ATA 710)
Hai Jian 2337 (ex-137, ex-Navy ATA 830)
Hai Jian 3367 (ex-167, ex-Navy ATA 154)
L:85 meters (279 ft)

XIANG YANG HONG 10 WAGOR (SOA)
Xiang Yang Hong 10
L:93 meters (305 ft)


XIANG YANG HONG 6 WAGOR
Hai Jian 19
(ex-Xiang Yang Hong 6
L:91 meters (299 ft)

ZHONGYANG WPS
Hai Jing 3210
(ex-310
L:108 meters (354 ft)

KANJIE WPS
Hai Jing 2506
(ex-206, ex-Navy AGS 871
L:130 meters (427 ft)

DALANG I WPS
Hai Jing 3411
(ex-311, ex-Navy ARS 503
L:115 meters (377 ft)

ZHAOMING WPS
Hai Jing 3102 (ex-302)
Hai Jing 3101 (ex-301)
Yu Zheng 116
L:73 meters (240 ft)

ZHONGMEL WPG
ZHONGSUI WPG (similar)
(I)
Yu Zheng 44183
Yu Zheng 44608
(II)
Yu Zheng 44601
Yu Zheng 44602
Yu Zheng 44603
+ new units
50 meters (165 ft)-ZHONGMEL; 61 meters (200 ft)-ZHONGSUI

ZHONGDENG WPC
Yu Zheng 205
L:48 meters (157 ft)

SHUYANG WPS
Hai Jian 52
Based on the design of the old
SHIJIAN 52, but not the same ship
L:90 meters (295 ft)

SHIJIAN WAGOR
Hai Jian 52
To be transferred back to State
Oceanic Administration (SOA)
for scientific role
L:95 meters (312 ft)




ZHAODAI WPS
ZHAOMING
ZHAOFENG WPS
I)
Hai Jing 1112 (ex-118)
Hai Jing 2101 (ex-201)
Hai Jing 2102 (ex-202)
Hai Jing 3101 (ex-303)
Yu Zheng 33
(II)
Yu Zheng 16
(III)
Yu Zheng 21
Yu Zheng 24
L:65-70 meters (213-230 ft)

ZHONGENG WPS
Yu Zheng 13001
Yu Zheng 32501
Yu Zheng 33000
Yu Zheng 33001
Yu Zheng 33006
Yu Zheng 35001
Yu Zheng 37008
Yu Zheng 44061
Yu Zheng 45001
L:52 meters (170 ft)

ZHONGYU WPS
Yu Zheng 31001
L:66 meters (217 ft)

ZHONGTAO WPC
version 1,2, and 3
Units vary in appearance
and configuration
Yu Zheng 117
Yu Zheng 12002
Yu Zheng 21001
Yu Zheng 21002
Yu Zheng 32511
Yu Zheng 32521
Yu Zheng 33012
Yu Zheng 33015
Yu Zheng 33016
Yu Zheng 33017
Yu Zheng 33019
Yu Zheng 33023
Yu Zheng 33025
Yu Zheng 33316
Yu Zheng 35901
Yu Zheng 37001
Yu Zheng 37016
Yu Zheng 37601
Yu Zheng 45012
Yu Zheng 46013
+ additional untis

JIANGHU I WFF
Hai Jing 44102 (ex-1002)
Hai Jing 44013 (ex-1003)
L:103 meters (338 ft)

HAIXUN II WPS
Hai Jing 31101 (ex-1001)
L:95 meters (312 ft)

TYPE 618B-II WPG
Hai Jing 015
Hai Jing 12001
Hai Jing 13001
Hai Jing 13002
Hai Jing 21101 (ex-21001)
Hai Jing 21102 (ex-21002)
Hai Jing 31102 (ex-31001)
Hai Jing 32101 (ex-32001)
Hai Jing 32102 (ex-32002)
Hai Jing 33101 (ex-33001)
Hai Jing 33102 (ex-33002)
Hai Jing 35101 (ex-35002)
Hai Jing 35103 (ex-35003)
Hai Jing 37101 (ex-37001)
Hai Jing 37102 (ex-37002)
Hai Jing 44015
Hai Jing 44068
Hai Jing 45101 (ex-45001)
Hai Jing 45102 (ex-45002)
Hai Jing 46003
Hai Jing 46012 (ex-46001)
Hai Jing 46105
Hai Jing 46106
L:64 meters (210 ft)

HONGMING II WPS
HONGMING III WPS
(I)
Hai Jing 12014, 21016, 31011, 31021,
33032, 33041, 35011, 35062,
35093, 37036, 44003, 44074, 44201,
44651, 44804, 45013, 45042, 46013,
46021, 46041, 46042 + more
(II)
Hai Jing 31018, 31025, 32019, 33011,
33022, 37011, 37031, 44073,
44968, 45014, 45031, 46012 + more
L:42 meters (138 ft)

HONGDA WPC
Hai Jing 35001
Hai Jing 44044
Hai Jing 46001
Hai Jing 46002
L:60 meters (197 ft)

HAILIN I/II WPC
Hai Jing 44059 (ex-852)
Hai Jing 44068 (ex-868)
Hai Jing 44069 (ex-869)
Hai Jing 33068 (ex-886)
Hai Jing 21091 (ex-891)
Hai Guan 850-880 (Type I)
Hai Guan 881-891 (Type II)
HAILIN I has boat ramp at stern
HAILIN II has crane, but no ramp
L:50 meters (164 ft)







SHAOKAO WPB
Approximately 50 units total
Hai Jing 1037, 2054, 2056, 2057, 2065, 3076,
3077, 3078, 3081, 3086-3088
Hai Jian 1115, 1120, 2135, 4012-4015, 4070,
4086, 4096-4098, 5009, 7003,
7026, 7056, 7071, 7072, 8021, 8022, 8062,
9018, 9050, 9087, 9088
L:50 meters (65 ft)

Others

HULAI II WPC (300-ton anti-smuggling)
44015, 45001, 44017, 44020 + 21 more units

HUTAO WPG (600-ton)
70-meter, 9 new units under construction

SHAOFU WPB
Hai Jian 4051, 4061, 4071, 4081

SHAOJIAN WPB
Hai Jian 2115, Yu Zheng 44143

SHAOLIN 26 (Sunbird)
Hai Jian 1016, 1036, 2055, 3080

SHAOLIN 35 (Sunbird)
Hai Jian 4085

HAINAN WPC (mod)
Hai Jing 20, 32

LEINIAR 2000A WPB
Hai Jing 58, 79, 89, 92, 2003, 4007 + more

NANHUA TYPE A WPC
Hai Jian 9040, 9060

SOAHAI WPC
Hai Jian 9001

HONGNIANG WPG
Hai Guan 201, 202

WUTING WPC
Hai Guan 807-809, Hai Jing 44011, 44031, 46014

TYPE 611 WPC
Hai Guan 823-833

HUXIN I WPC
Hai Guan 705, 706, 711, 712; Hai Jing 44082, 46062

HUXIN II WPC
Hai Jing 35013, 35031, 35032, 35051, 35082, 35083, 44012, 44051

HONGSHOU WPC
Hai Jing 35061, 35081, 35091, 44041, 44052, 44071, 45024

HONGLAO WPC
Hai Jing 13012, 13021, 32108, 37033, 37043

HAIGAO WPC
Hai guan 804-822

HAIFENG WPC
Hai Guan 901-904


HAIBO WPC
Hai Jing 35023, 35024

SHUSHU III WPC
Yu Zheng 12016, 12026, 33126, 33415, 35108, 35506, 37172

TUKAT WATA
Hai Jing 44092 (ex-01), Hai Jing 02
 

TONGIA

Xe lừa
Biển số
OF-9339
Ngày cấp bằng
9/9/07
Số km
39,897
Động cơ
877,824 Mã lực
Nơi ở
Shadow Brothers.
Gross Tonnage: 3980t
Length: 98 meters (322 ft)
Breadth: 15 meters
Speed: 18kts
Endurance 8000nm+

Con CCG 2350 trước là con 50




 

TONGIA

Xe lừa
Biển số
OF-9339
Ngày cấp bằng
9/9/07
Số km
39,897
Động cơ
877,824 Mã lực
Nơi ở
Shadow Brothers.
Gross Tonnage: 3980t
Length: 98 meters (322 ft)
Breadth: 15 meters
Speed: 18kts
Endurance 8000nm+

Con CCG 3383 trước là con 83





 

TONGIA

Xe lừa
Biển số
OF-9339
Ngày cấp bằng
9/9/07
Số km
39,897
Động cơ
877,824 Mã lực
Nơi ở
Shadow Brothers.
Displacement: 1124t
Length:76m
Breadth:11m

CCG 1127 trước là con 27



 

TONGIA

Xe lừa
Biển số
OF-9339
Ngày cấp bằng
9/9/07
Số km
39,897
Động cơ
877,824 Mã lực
Nơi ở
Shadow Brothers.
Displacement: 1350t
Length: 77.39m
Breadth: 10.2m
Crew: 43
Speed: 20
Endurance: 5000nm

CCG 1123 trước là con 23





 

TONGIA

Xe lừa
Biển số
OF-9339
Ngày cấp bằng
9/9/07
Số km
39,897
Động cơ
877,824 Mã lực
Nơi ở
Shadow Brothers.
Displacement: 1350t
Length: 77.39m
Breadth: 10.2m
Crew: 43
Speed: 20
Endurance: 5000nm

CCG 1126 trước là con 26

 

TONGIA

Xe lừa
Biển số
OF-9339
Ngày cấp bằng
9/9/07
Số km
39,897
Động cơ
877,824 Mã lực
Nơi ở
Shadow Brothers.
Displacement: 1350t
Length: 77.39m
Breadth: 10.2m
Crew: 43
Speed: 20
Endurance: 5000nm

 

TONGIA

Xe lừa
Biển số
OF-9339
Ngày cấp bằng
9/9/07
Số km
39,897
Động cơ
877,824 Mã lực
Nơi ở
Shadow Brothers.
Displacement: 1350t
Length: 77.39m
Breadth: 10.2m
Crew: 43
Speed: 20
Endurance: 5000nm

CCG 3175

 

TONGIA

Xe lừa
Biển số
OF-9339
Ngày cấp bằng
9/9/07
Số km
39,897
Động cơ
877,824 Mã lực
Nơi ở
Shadow Brothers.
Gross Tonnage: 5500t
Length: 129m
Breadth: 16m
Speed:22kts
Endurance

( Hiện đang đóng thêm 4 con )





 

TONGIA

Xe lừa
Biển số
OF-9339
Ngày cấp bằng
9/9/07
Số km
39,897
Động cơ
877,824 Mã lực
Nơi ở
Shadow Brothers.
Gross Tonnage:1750t


Length:88.9m
Breadth:12.2m
Crew:50
Speed:20kts
Endurance: 5000nm
helicopter pad


Con 7008



 

TONGIA

Xe lừa
Biển số
OF-9339
Ngày cấp bằng
9/9/07
Số km
39,897
Động cơ
877,824 Mã lực
Nơi ở
Shadow Brothers.
Gross Tonnage:1750t
Length:88.9m
Breadth:12.2m
Crew:50
Speed:20kts
Endurance: 5000nm
helicopter pad

Con 3015

 

TONGIA

Xe lừa
Biển số
OF-9339
Ngày cấp bằng
9/9/07
Số km
39,897
Động cơ
877,824 Mã lực
Nơi ở
Shadow Brothers.
Gross Tonnage:1750t
Length:88.9m
Breadth:12.2m
Crew:50
Speed:20kts
Endurance: 5000nm
helicopter pad

Con 2115




 

TONGIA

Xe lừa
Biển số
OF-9339
Ngày cấp bằng
9/9/07
Số km
39,897
Động cơ
877,824 Mã lực
Nơi ở
Shadow Brothers.
Gross Tonnage:1750t
Length:88.9m
Breadth:12.2m
Crew:50
Speed:20kts
Endurance: 5000nm
helicopter pad

\Con 1010
 

TONGIA

Xe lừa
Biển số
OF-9339
Ngày cấp bằng
9/9/07
Số km
39,897
Động cơ
877,824 Mã lực
Nơi ở
Shadow Brothers.
Displacement: 1740t
Length:88m
Breadth:12m
Crew:25
Speed: 18kts
Endurance:5000nm

Con 1115







 

TONGIA

Xe lừa
Biển số
OF-9339
Ngày cấp bằng
9/9/07
Số km
39,897
Động cơ
877,824 Mã lực
Nơi ở
Shadow Brothers.
Displacement: 1740t
Length:88m
Breadth:12m
Crew:25
Speed: 18kts
Endurance:5000nm

Con 2151 trước là con 51



 

TONGIA

Xe lừa
Biển số
OF-9339
Ngày cấp bằng
9/9/07
Số km
39,897
Động cơ
877,824 Mã lực
Nơi ở
Shadow Brothers.
Displacement: 1740t
Length:88m
Breadth:12m
Crew:25
Speed: 18kts
Endurance:5000nm

Con 3184 trước là con 84



 
Thông tin thớt
Đang tải

Bài viết mới

Top