- Biển số
- OF-49013
- Ngày cấp bằng
- 19/10/09
- Số km
- 105
- Động cơ
- 457,146 Mã lực
Kho nhà hơn 1200 căn ở Thái Hà, Hoàng Cầu, Hào Nam... Đống Đa cần bán, kèm thống kê rất dễ lựa chọn.
Các cụ cần xem nhà Đống Đa thì alo em San 1984 sđt 0965096886 nhé !
Phố Hào Nam
Nhà khu vực Hoàng Cầu
Nhà khoảng 10 tỷ ô tô tránh, đường to.
Nhà 10-16 tỷ mặt tiền rộng, diện tích rộng, Ô tô đỗ cửa
Nhà khoảng 8 tỷ Cho Thuê căn hộ dịch vụ
Nhà khu vực Văn Chương, Đống Đa, Hà Nội
Nhà khoảng 6 tỷ gần đường to Đống Đa, Thanh Xuân
Nhà Đống Đa 3-4 tỷ giá rẻ, diện tích rộng
Nhà dưới 20 tỷ Cầu Giấy, ô tô đỗ cửa
Nhà khu vực Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Nhà khu vực Chùa Bộc, phường Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội
Nhà khu vực Kim Mã, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội
Nhà Mặt phố và ngõ ô tô tránh, giá rẻ
Nhà khu vực Bạch Đằng
Nhà khu vực Hoàng Cầu
Nhà khu vực Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa, Hà Nội.
Nhà khu vực Tôn Đức Thắng, Đống Đa, Hà Nội
Nhà Khu Vực Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội
Nhà khu vực Hồ Tùng Mậu ô tô đỗ cửa
SIÊU PHẨM PHÂN LÔ KĐT TRUNG HOÀ - MẶT PHỐ TRUNG YÊN 14 - Ô TÔ TRÁNH - 6 TẦNG THANG MÁY VÙ VÙ - KINH DOANH TẤP NẬP NGÀY ĐÊM 60M2 ,6 TẦNG THANG MÁY, MT3,4 giá 16,95 tỷ
Kho nhà hơn 1200 căn ở Thái Hà, Hoàng Cầu, Hào Nam... Đống Đa cần bán, kèm thống kê rất dễ lựa chọn.
Các cụ cần xem nhà Đống Đa thì alo em San 1984 sđt 0965096886 nhé !
Các cụ cần xem nhà Đống Đa thì alo em San 1984 sđt 0965096886 nhé !
Phố Hào Nam
Khu Vực | Diện Tích | Giá /m2 | Số Tầng | Thành Tiền |
Hào Nam | 30 | 130 | 2 tầng | 3900 |
Hào Nam | 21 | 740 | 7 tầng | 15500 |
Hào Nam | 43 | 390 | 4 tầng | 16800 |
Hào Nam | 94 | 96 | 2 tầng | 10200 |
Hào Nam | 41 | 280 | 5 tầng | 11500 |
Hào Nam | 50 | 43 | Tập thể | 2150 |
Hào Nam | 33 | 157 | 5 tầng | 5200 |
Hào Nam | 41 | 175 | 4 tầng | 7200 |
Hào Nam | 58 | 153 | 2 tầng | 8900 |
Hào Nam | 57 | 167 | 6 tầng | 9500 |
Hào Nam | 44 | 195 | 4 tầng | 8600 |
Hào Nam | 71 | 138 | 3 tầng | 9800 |
Hào Nam | 62 | 193 | 5 tầng | 12000 |
Hào Nam | 43 | 106 | Tập thể | 4580 |
Hào Nam | 120 | 115 | giữa chợ | 13800 |
Hào Nam | 37 | 200 | 5 tầng | 7450 |
Hào Nam | 48 | 162 | 5 tầng | 7800 |
Hào Nam | 32 | 154 | 5 tầng | 4950 |
Khu Vực Khâm Thiên | Diện tích | Giá /m2 | số tầng | Thành Tiền |
Khâm Thiên | 15 | 170 | 3 | 2550 |
Khâm Thiên | 28 | 148 | 4 | 4150 |
Khâm Thiên | 43 | 102 | 4 | 4400 |
Khâm Thiên | 20 | 165 | 4 | 3300 |
Khâm Thiên | 27 | 142 | 2 | 3850 |
Khâm Thiên | 30 | 178 | 4 | 5350 |
Khâm Thiên | 26 | 138 | 3 | 3600 |
Khâm Thiên | 88 | 127 | 3 | 11200 |
Khâm Thiên | 34 | 158 | 4 | 5380 |
ngõ chợ Khâm Thiên | 26 | 128 | 4 | 3350 |
ngõ chợ Khâm Thiên | 38 | 171 | 5 | 6500 |
ngõ chợ Khâm Thiên | 40 | 225 | 6 | 8950 |
ngõ chợ Khâm Thiên | 30 | 175 | 4 | 5200 |
ngõ chợ Khâm Thiên | 104 | 106 | 3 | 11000 |
ngõ chợ Khâm Thiên | 48 | 198 | 5 | 9500 |
ngõ chợ Khâm Thiên | 55 | 156 | 6 | 8600 |
ngõ chợ Khâm Thiên | 41 | 178 | 3 | 7300 |
ngõ chợ Khâm Thiên | 85 | 80 | 1 | 6800 |
ngõ chợ Khâm Thiên | 34 | 151 | 5 | 5150 |
ngõ chợ Khâm Thiên | 22 | 126 | 4 | 2790 |
ngõ chợ Khâm Thiên | 33 | 197 | 2 | 6500 |
Khâm Thiên | 28 | 166 | 4 | 4650 |
ngõ chợ Khâm Thiên | 25 | 34 | Tập thể | 850 |
ngõ chợ Khâm Thiên | 34 | 136 | 3 | 4650 |
ngõ chợ Khâm Thiên | 40 | 148 | 5 | 5950 |
Nhà Ô Tô Tránh | Diện tích | só tầng | Mặt Tiền | Giá tiền | Giá tiền/m2 | Ghi chú | |
Pháo Đài Láng | 55 | 7 | 7 | 16950 | 308 | nhà mới xây, đẹp, lô góc, thang máy | |
Trung Liệt | 60 | 5 | 3,6 | 19000 | 317 | ||
Xã Đàn | 82 | 4 | 4,1 | 16600 | 202 | Ô tô vào nhà | |
Chùa Láng | 52 | 5 | 4,7 | 19000 | 365 | ô tô tránh, đường 6m | |
Tây Sơn | 53 | 4 | 3,2 | 18800 | 355 | Ô tô tránh | |
Hoàng Cầu | 54 | 4 | 5 | 15300 | 283 | đường 6m , ô tô tránh | |
Tây Sơn | 47 | 4 | 3,4 | 18700 | 398 | mặt hồ, lô góc, 3 mặt thoáng sáng, đường 6m | |
Phạm Ng Thạch | 125 | 3 | 4 | 17500 | 140 | ||
Nguyên Hồng | 47 | 4 | 3,6 | 16500 | 351 | đường 6m, kinh doanh spa | |
Ng Phúc Lai | 59 | 4 | 5,6 | 15000 | 254 | ||
Huỳnh Th Kháng | 45 | 7 | 3,5 | 16500 | 367 | 7 tầng, thang máy, đường 7m | |
Thái Hà | 52 | 5 | 4 | 18500 | 356 | ||
Pháo Đ Láng | 40 | 10 | 4,1 | 18800 | 470 | 10 tầng, thang máy, ô tô tránh | |
Xã Đàn | 75 | 1 | 6,4 | 16000 | 213 | đất, đã ép cọc bê tông sâu 12m, ô tô tránh | |
Tây Sơn | 64 | 4 | 4,5 | 17950 | 280 | Lô góc. đường 8m | |
Trường Chinh | 93 | 5 | 5,3 | 16800 | 181 | ||
Khương Thượng | 54 | 4 | 4 | 16800 | 311 | Mặt phố, ô tô tránh | |
Hào Nam | 43 | 4 | 3,6 | 16800 | 391 | mặt phố, đường rộng 30m | |
Phương Mai | 68 | 7 | 5 | 16800 | 247 | 7 tầng, thang máy |
Phố Thái hà | Rộng | số tầng | Tổng giá tiền | giá/m2 |
Thái Hà | 44 | 4 | 9100 | 206,8181818 |
Thái Hà | 48 | 3 | 8300 | 172,9166667 |
Thái Hà | 45 | 4 | 10100 | 224,4444444 |
Thái Hà | 30 | 5 | 8300 | 276,6666667 |
Thái Hà | 40 | 5 | 10500 | 262,5 |
Thái Hà | 99 | chung cư | 6500 | 65,65656566 |
Thái Hà | 40 | 5 | 10500 | 262,5 |
Thái Hà | 58 | 7 | 14300 | 246,5517241 |
Thái Hà | 37 | 7 | 8700 | 235,1351351 |
Thái Hà | 43 | 8 | 13900 | 323,255814 |
Thái Hà | 35 | 6 | 9700 | 277,1428571 |
Thái Hà | 108 | chung cư | 6650 | 61,57407407 |
Thái Hà | 30 | 3 | 11000 | 366,6666667 |
Thái Hà | 61 | 5 | 11100 | 181,9672131 |
Thái Hà | 52 | 5 | 18500 | 355,7692308 |
Thái Hà | 51 | tập thể | 8200 | 160,7843137 |
Thái Hà | 35 | 4 | 7300 | 208,5714286 |
Thái Hà | 102 | 4 | 15000 | 147,0588235 |
Thái Hà | 15 | 2 | 2980 | 198,6666667 |
Thái Hà | 91 | 4 | 14500 | 159,3406593 |
Thái Hà | 61 | 4 | 7600 | 124,5901639 |
Thái Hà | 53 | 4 | 6500 | 122,6415094 |
Thái Hà | 30 | 4 | 5750 | 191,6666667 |
Thái Hà | 39 | 4 | 7500 | 192,3076923 |
Thái Hà | 76 | 4 | 15000 | 197,3684211 |
Thái Hà | 62 | 4 | 12500 | 201,6129032 |
Thái Hà | 45 | 4 | 9300 | 206,6666667 |
Thái Hà | 31 | 4 | 9400 | 303,2258065 |
Thái Hà | 90 | 5 | 18500 | 205,5555556 |
Thái Hà | 76 | 4 | 11200 | 147,3684211 |
Thái Hà | 75 | 3 | 4000 | 53,33333333 |
Thái Hà | 59 | 3 | 12480 | 211,5254237 |
Thái Hà | 97 | 5 | 15500 | 159,7938144 |
Thái Hà | 61 | 4 | 11500 | 188,5245902 |
Thái Hà | 59 | 3 | 8200 | 138,9830508 |
Thái Hà | 33 | 3 | 5400 | 163,6363636 |
Địa Chỉ | Diện tích | só tầng | Mặt Tiền | Giá tiền | Giá/m2 | |
Hoàng Cầu | 26,8 | 3 | 4,6 | 12000 | 447,761194 | Mặt phố |
Hoàng Cầu | 59 | 3 | 4,1 | 11000 | 186,440678 | Lô Góc 2 mặt thoáng sáng |
Hoàng Cầu | 37 | 2 | 3,2 | 5550 | 150 | Ngõ rộng, ô tô đỗ cửa, 2 mặt thoáng sáng |
Hoàng Cầu | 35 | 2 | 3,2 | 5350 | 152,8571429 | Ngõ rộng, ô tô đỗ cửa 3 mặt thoáng sáng |
Hoàng Cầu | 54 | 4 | 5 | 15300 | 283,3333333 | Phân lô, ô tô tránh, lô góc |
Hoàng Cầu | 56 | 5 | 6,4 | 12500 | 223,2142857 | Gara ô tô |
Hoàng Cầu | 44 | 5 | 6,4 | 12500 | 284,0909091 | |
Hoàng Cầu | 47 | 5 | 4,8 | 12200 | 259,5744681 | Gara, ngõ ô tô tránh |
Hoàng Cầu | 48 | 4 | 3,3 | 12000 | 250 | ngõ ô tô tránh, đã bán |
Khu Vực | Rộng | số tầng | Mặt tiền | Tổng giá | giá/m2 |
Tôn Thất Tùng | 24 | 4 | 2,4 | 4800 | 200 |
Tôn Thất Tùng | 83 | 2 | 6 | 14000 | 168,6746988 |
Tôn Thất Tùng | 41 | 4 | 3,9 | 7300 | |
Tôn Thất Tùng | 73 | 2 | 2,3 | 6900 | 83,13253012 |
Tôn Thất Tùng | 39 | 5 | 3 | 8200 | 341,6666667 |
Tôn Thất Tùng | 25 | 6 | 3,1 | 3900 | 46,98795181 |
Nhà Mặt phố kinh doanh | Rộng | số tầng | Mặt tiền | Tổng giá | giá/m2 |
Tam Khương | 21 | 5 | 5,9 | 10800 | 514 |
đường Láng, Ngã tư sở | 23 | 5 | 4,5 | 9500 | 413 |
Nguyễn Lương Bằng | 22 | 5 | 2,7 | 13700 | 623 |
La Thành | 36 | 4 | 3,2 | 9700 | 269 |
Quôc Tử Giám | 30 | 5 | 5,1 | 9900 | 330 |
Linh Quang | 74 | 3 | 3,6 | 19500 | 264 |
Đặng Văn Ngữ | 48 | 3 | 5,3 | 15500 | 323 |
Trung Liệt | 60 | 5 | 3,6 | 19000 | 317 |
Trung Phụng | 16 | 3 | 5,1 | 7600 | 475 |
An Trạch | 30 | 6 | 3,4 | 14500 | 483 |
Đê La Thành nhỏ | 72 | 5 | 4,2 | 18500 | 257 |
ngõ Văn Chương | 52 | 4 | 3,9 | 11800 | 227 |
Trường Chinh | 31 | 2 | 6 | 16900 | 545 |
La Thành to | 35 | 6 | 4 | 16800 | 480 |
Hồ Đắc Di | 44 | 4 | 10 | 12500 | 284 |
Ng Chí Thanh | 45 | 4 | 2,5 | 14000 | 311 |
Tây Sơn | 30 | 6 | 3,4 | 11500 | 383 |
ng Lương Bằng | 53 | 3 | 3,8 | 13500 | 255 |
Thái Thịnh | 37 | 4 | 3,3 | 13200 | 357 |
Đê La Thành to | 51 | 4 | 3,4 | 17600 | 345 |
Yên Lãng | 28 | 5 | 3,8 | 10200 | 364 |
đường Láng | 67 | 3 | 4,1 | 16900 | 252 |
nguyễn Thái Học | 39 | 2 | 5,7 | 17500 | 449 |
Khâm Thiên | 93 | 2 | 1,2 | 14500 | 156 |
Pháo Đài Láng | 52 | 5 | 4,2 | 16500 | 317 |
Tôn Đức Thắng | 42 | 3 | 2,6 | 17500 | 417 |
Đường Láng | 58 | 3 | 3,1 | 10600 | 183 |
Yên Lãng | 33 | 4 | 3,5 | 17800 | 539 |
đường Láng | 47 | 5 | 6 | 15000 | 319 |
Láng Hạ | 35 | 3 | 3,1 | 10500 | 300 |
Hào Nam | 43 | 4 | 3,6 | 16800 | 391 |
Địa Chỉ | Diện tích | só tầng | Mặt Tiền | Giá tiền | Giá tiền/m2 |
Tam Khương | 21 | 5 | 5,9 | 10800 | 514 |
Nguyễn Văn Trỗi | 37 | 6 | 5 | 10500 | 284 |
Ngã Tư Sở | 23 | 5 | 4,5 | 9500 | 413 |
Quốc Tử Giám | 30 | 5 | 5,1 | 9900 | 330 |
Giải Phóng | 109 | 1 | 2,1 | 9500 | 87 |
Cự Lộc | 31 | 1 | 3,3 | 8300 | 268 |
Láng | 33 | 3 | 2,6 | 10000 | 303 |
Cát Linh | 26 | 3 | 3,6 | 9380 | 361 |
Phạm Ngọc Thạch | 46 | 2 | 4,2 | 12000 | 261 |
ngõ Văn Chương | 52 | 4 | 3,9 | 11800 | 227 |
Bùi Xương Trạch | 106 | 1 | 7 | 8300 | 78 |
Thổ Quan | 55 | 4 | 5 | 11800 | 215 |
Tố Hữu | 26 | 4 | 17 | 9900 | 381 |
Cự Lộc | 30 | 1 | 3,3 | 8300 | 277 |
Giải Phóng | 33 | 5 | 3,3 | 8500 | 258 |
Nguyễn Thái Học | 29 | 5 | 3,2 | 9800 | 338 |
Tây Sơn | 30 | 6 | 3,4 | 11500 | 383 |
Bùi Xương Trạch | 60 | 2 | 4 | 8400 | 140 |
Yên Lãng | 28 | 5 | 3,8 | 10200 | 364 |
Hoa Bằng | 61 | 4 | 3,5 | 12000 | 197 |
Hoa Bằng | 66 | 1 | 4,7 | 11000 | 167 |
Láng | 58 | 3 | 3,1 | 10600 | 183 |
Láng Hạ | 35 | 3 | 3,1 | 10500 | 300 |
Láng | 45 | 5 | 5,3 | 13200 | 293,3333333 |
Tây Sơn | 47 | 5 | 3,9 | 13300 | 282,9787234 |
Pháo Đài Láng | 55 | 7 | 11 | 16950 | 308,1818182 |
Xã Đàn | 82 | 5 | 4,1 | 16600 | 202,4390244 |
Hoàng Cầu | 54 | 4 | 5 | 15300 | 283,3333333 |
Hoàng Cầu | 56 | 5 | 6,4 | 12500 | 223,2142857 |
Nguyên Hồng | 47 | 4 | 3,6 | 16500 | 351,0638298 |
Văn Chương | 52 | 4 | 3,9 | 11800 | 226,9230769 |
Phương Mai | 35 | 4 | 3,3 | 14600 | 417,1428571 |
An Trạch | 48 | 3 | 6,9 | 15000 | 312,5 |
Hồ Đắc Di | 35 | 5 | 3 | 13200 | 377,1428571 |
Hào Nam | 45 | 5 | 3,2 | 12100 | 268,8888889 |
Thịnh Quang | 98 | 4 | 8 | 12750 | 130,1020408 |
Nguyễn Khuyến | 50 | 4 | 2,5 | 14800 | 296 |
Trung Liệt | 66 | 3 | 3,4 | 13200 | 200 |
Hào Nam | 41 | 5 | 3,8 | 11500 | 280,4878049 |
Nguyễn Chí Thanh | 33 | 4 | 5,2 | 13800 | 418,1818182 |
Yên Lãng | 60 | 4 | 3,4 | 13000 | 216,6666667 |
Lê Duẩn | 48 | 6 | 4,2 | 11900 | 247,9166667 |
Láng | 77 | 7 | 5,7 | 12500 | 162,3376623 |
Trung Liệt | 78 | 3 | 5,4 | 13500 | 173,0769231 |
Thái Hà | 91 | 4 | 4 | 14500 | 159,3406593 |
Hoàng Cầu | 50 | 5 | 5 | 12200 | 244 |
Láng | 40 | 5 | 5,1 | 13300 | 332,5 |
Tam Khương | 71 | 2 | 1 | 11500 | 161,971831 |
Nguyễn Chí Thanh | 63 | 5 | 4,5 | 13000 | 206,3492063 |
Ngô Sỹ Liên | 56 | 4 | 3,5 | 11800 | 210,7142857 |
Pháo Đài Láng | 39 | 5 | 3,8 | 16000 | 410,2564103 |
Trần Quý Cáp | 52 | 5 | 4 | 12000 | 230,7692308 |
Vương Thừa Vũ | 46 | 7 | 5,1 | 16800 | 365,2173913 |
Trường Chinh | 69 | 5 | 4 | 16000 | 231,884058 |
Vương Thừa Vũ | 80 | 4 | 6,7 | 16000 | 200 |
Địa Chỉ | Diện tích | só tầng | Mặt Tiền | Giá tiền | Tiền cho thuê 1 tháng | |
Khâm Thiên | 51 | 5 | 4 | 7250 | 34tr/tháng | |
Tây Sơn | 55 | 4 | 4 | 8900 | 30tr/tháng | |
Trung Phụng | 43 | 6 | 4,1 | 8700 | 30tr/tháng | |
Láng | 77 | 5 | 6,4 | 7300 | 40tr/tháng | |
Đặng Tiến Đông | 44 | 7 | 3,5 | 8750 | 35tr/tháng | |
Khâm Thiên | 45 | 6 | 3,3 | 8950 | 60tr/tháng | |
Tây Sơn | 55 | 7 | 5,1 | 8800 | 30tr/tháng | |
Chùa Láng | 40 | 6 | 4,3 | 9100 | 40tr/tháng | |
Khâm Thiên | 44 | 6 | 4,6 | 8800 | 60tr/tháng | 6 tầng thang máy, 10p khép kín |
Địa Chỉ | Diện tích | só tầng | Mặt Tiền | Giá tiền |
Văn Chương | 25 | 4 | 3 | 6800 |
Lương Sử C | 60 | 2 | 2,9 | 4850 |
Nguyễn Lương Bằng | 22 | 5 | 2,7 | 13700 |
Linh Quang | 12 | 4 | 3 | 1860 |
Linh Quang | 33 | 3 | 1,8 | 3300 |
Văn Chương | 69 | 2 | 3 | 9000 |
Trung Tiền | 51 | 5 | 3,8 | 6900 |
Văn Chương | 25 | 4 | 3,6 | 3680 |
Linh Quang | 35 | 5 | 3,4 | 5700 |
Tôn Đức Thằng | 35 | 2 | 6 | 4650 |
Văn Hương | 35 | 5 | 3,3 | 7450 |
Lương Sử C | 67 | 3 | 3,2 | 11500 |
Văn Chương | 52 | 4 | 4 | 11800 |
Văn Chương | 44 | 5 | 305 | 8800 |
Văn Chương 2 | 68 | 1 | 5,8 | 12000 |
Văn Chương | 68 | 4 | 5,5 | 13600 |
Văn Chương 2 | 33 | 5 | 6,8 | 5500 |
Trung Tả | 76 | 3 | 3,5 | 8650 |
Linh Quang | 55 | 5 | 4 | 11300 |
Hồ Văn Chương | 42,4 | 5 | 9 | 18900 |
Linh Quang A | 24 | 5 | 6,5 | 4650 |
Văn Chương | 47,3 | 3 | 6,9 | 6500 |
Văn Chương 2 | 43 | 6 | 4,5 | 7700 |
Quốc Từ Giám | 30 | 5 | 5,1 | 9900 |
Văn Chương 2 | 48 | 4 | 3 | 14000 |
Văn Chương | 31 | 5 | 3,7 | 9500 |
Trần Quý Cáp | 29 | 1 | 3,1 | 8200 |
Trần Quý Cáp | 74 | 3 | 3,6 | 19500 |
Văn Chương 2 | 120 | 2 | 1,3 | 9500 |
Văn Chương | 30 | 5 | 2,8 | 3400 |
Lương Sử A | 45 | 4 | 4,2 | 5900 |
Nhà khoảng 6 tỷ gần đường to Đống Đa, Thanh Xuân | ||||
Địa Chỉ | Diện tích | só tầng | Mặt Tiền | Giá tiền |
Nguyễn Trãi | 30 | 4 | 3 | 6000 |
Khương Trung | 26 | 6 | 4,3 | 6500 |
Vũ Tông Phan | 30 | 5 | 2,7 | 5500 |
Nguyễn Trãi | 69 | 4 | 6 | 7250 |
Nguyễn Trãi | 40 | 4 | 5,3 | 6200 |
Khương Trung | 58 | 4 | 3,1 | 5100 |
Địa Chỉ | Diện tích | só tầng | Mặt Tiền | Giá tiền |
Kim Hoa | 43 | 2 | 3 | 3400 |
Chợ Khâm Thiên | 32 | 2 | 3 | 2900 |
Ngõ chợ Khâm Thiên | 28 | 4 | 2,7 | 3680 |
Địa Chỉ | Diện tích | só tầng | Mặt Tiền | Giá tiền | |
Hoa Bằng | 79 | 6 | 3,8 | 19700 | mặt phố thang máy |
Hoa Bằng | 62 | 6 | 4,1 | 15500 | gara ô tô đẹp |
Hoa Bằng | 63 | 5 | 4 | 17000 | mặt phố |
Nguyễn Khang | 85 | 4 | 4,3 | 16000 | Phân lô, Ô tô đỗ |
Nguyễn Khang | 61 | 3 | 4 | 15850 | |
Nguyễn Khang | 95 | 4 | 5 | 15500 | đã bán |
Nguyễn Khang | 64 | 5 | 4 | 18950 | Phân lô, gara |
Nguyễn Khang | 41 | 5 | 4 | 16500 | Mặt phố |
Yên Hòa | 50 | 4 | 3,3 | 15500 | Mặt phố |
Nguyễn Ngọc Vũ | 64 | 5 | 4,3 | 18000 | ngõ to ô tô quay đầu |
Hạ Yên Quyết | 48 | 5 | 3,6 | 15800 | |
Phùng Chí Kiên | 54 | 4 | 4,3 | 16800 | ô tô quay đầu |
Trần Đăng Ninh | 40 | 3 | 3 | 19,99 | Mặt phố |
Trần Quốc Hoàn | 65 | 4 | 5,5 | 16300 | sát phố lớn |
Cầu Giấy | 111 | 4 | 8,7 | 16500 | ô tô vào nhà |
Địa Chỉ | Diện tích | só tầng | Mặt Tiền | Giá tiền | ||
Mỹ Đình | 52 | 7 | 3,9 | 13500 | Thang máy, ngõ ô tô, 17 phòng khép kín | |
Mỹ Đình | 65 | 6 | 6,3 | 15500 | thang máy, ô tô đỗ cửa, 13 phòng | |
Mỹ Đình | 70 | 7 | 7,4 | 17900 | Thang máy, 21 p hòng, 100tr/tháng | |
Mỹ Đình | 91 | 5 | 3,9 | 8600 | 9 phòng, 40tr/tháng | |
Mỹ Đình | 53 | 5 | 5 | 11300 | ô tô đỗ, 40tr/tháng | |
Mỹ Đình | 58 | 7 | 4,6 | 13000 | Ô tô, lô góc, thang máy | |
Đình Thôn | 52 | 7 | 3,8 | 12400 | Thang máy, 12 phòng | |
Mỹ Đình | 45 | 7 | 4,3 | 11500 | thang máy, ô tô đỗ cửa, 32tr/tháng | |
Mỹ Đình | 41 | 4 | 4,1 | 7600 | ||
Mỹ Đình | 43 | 7 | 4,7 | 11700 | thang máy, ô tô, 50tr/tháng | |
Mỹ Đình | 60 | 7 | 12 | 13500 | thang máy | |
Mỹ Đình | 35 | 4 | 4 | 4800 | ||
Mỹ Đình | 52 | 7 | 6,3 | 9500 | đã bán | |
Phú Mỹ | 52 | 7 | 6,4 | 12500 | thang máy, 60tr/tháng | |
Mỹ Đình | 41 | 5 | 4,3 | 6600 | 40tr/tháng | |
Mỹ Đình | 52 | 5 | 4 | 8800 | đã bán | |
Mỹ Đình | 80 | 6 | 9,2 | 14000 | đã bán | |
Mỹ Đình | 41 | 5 | 5 | 7000 | ||
Mỹ Đình | 34 | 6 | 3 | 7900 | ||
Mỹ Đình | 48 | 5 | 3,1 | 8300 | ||
Mỹ Đình | 63,5 | 4 | 4,1 | 8000 | ||
Mỹ Đình | 80 | 8 | 3 | 14800 | ||
Mỹ Đình | 54 | 6 | 3,7 | 7500 | ||
Mỹ Đình | 30 | 7 | 3,8 | 6500 | ||
Mỹ Đình | 95 | 7 | 6,2 | 16900 | ||
Mỹ Đình | 48 | 7 | 7 | 9500 | đã bán | |
Mỹ Đình | 120 | 5 | 6,7 | 17900 | ||
Mỹ Đình | 37 | 3 | 4,3 | 3000 | ||
Mỹ Đình | 39 | 6 | 4,6 | 8150 | ||
Mỹ Đình | 48 | 5 | 3 | 6100 | ||
Mỹ Đình | 42 | 1 | 3,9 | 3950 | ||
Mỹ Đình | 57 | 7 | 5,4 | 12800 | ||
Mỹ Đình | 83 | 8 | 4,6 | 18500 | ||
Mỹ Đình | 45 | 7 | 3,8 | 8600 | đã bán | |
Mỹ Đình | 60 | 7 | 4 | 14200 | ||
Mỹ Đình | 58 | 5 | 4,5 | 11700 | ||
Mỹ Đình | 48 | 3 | 5,7 | 7900 | ||
Mỹ Đình | 51,5 | 7 | 7 | 10800 |
Địa Chỉ | Diện tích | só tầng | Mặt Tiền | Giá tiền | Giá/m2 | |
Chùa Bộc | 57,4 | 5 | 3,4 | 16500 | 287,456446 | |
Chùa Bộc | 48 | 6 | 6 | 9300 | 193,75 | |
Chùa Bộc | 17 | 6 | 2,9 | 4900 | 288,2352941 | |
Chùa Bộc | 107 | 6 | 7 | 19000 | 177,5700935 | Thang máy, ngõ 2,5m |
Chùa Bộc | 70 | 1 | 4 | 3350 | 47,85714286 | Tập Thể |
Chùa Bộc | 70 | 1 | 5 | 5300 | 75,71428571 | Tập Thể |
Chùa Bộc | 84 | 3 | 4,4 | 17200 | 204,7619048 | Ô tô vào nhà, sát đường |
Chùa Bộc | 28 | 5 | 2,9 | 7500 | 267,8571429 | Lô góc, sát đường |
Chùa Bộc | 56 | 4 | 3,5 | 10800 | 192,8571429 | đã bán |
Chùa Bộc | 65 | 4 | 4 | 18800 | 289,2307692 | sát đường, |
Chùa Bộc | 17 | 1 | 7 | 8800 | 517,6470588 | Mặt Phố ngã tư, lô góc, sổ 52,3 m2 đã đền bù còn 17m2 |
Địa Chỉ | Diện tích | só tầng | Mặt Tiền | Giá tiền | Giá/m2 | |
Kim Mã | 40 | 3 | 5,2 | 12000 | 300 | Nhà Mặt phố |
Kim Mã | 31 | 3 | 3,4 | 17000 | 548,3870968 | Nhà Mặt phố |
Kim Mã | 38 | 1 | 6 | 14500 | 381,5789474 | Nhà Mặt phố |
Giảng Võ | 82 | 8 | 3,5 | 19000 | 231,7073171 | 8 tầng, thang máy, CCMN, 13 phòng, 110tr/thg |
Giảng Võ | 31 | 5 | 4,6 | 10500 | 338,7096774 | Ô tô đỗ của, Lô góc |
Giảng Võ | 27 | 2 | 6,8 | 8600 | 318,5185185 | ô tô đỗ cửa, sau 1 nhà là phố lớn |
Giảng Võ | 28 | 5 | 3,5 | 5800 | 207,1428571 | ngõ nông, nhà mới sửa đẹp |
Giảng Võ | 50 | 3 | 4 | 9200 | 184 | Lô góc, đã bán |
Giảng Võ | 54 | 3 | 3,3 | 7500 | 138,8888889 | |
Giảng Võ | 41 | 3 | 8,9 | 6900 | 168,2926829 | |
Giảng Võ | 4 | 5 | 7,8 | 6800 | 1700 | đã bán |
Giảng Võ | 70 | 5 | 4,7 | 15800 | 225,7142857 | Ô tô vào nhà, 3 mặt ngõ |
Giảng Võ | 65 | 7 | 6 | 14500 | 223,0769231 |
Giảng Võ | 32 | 4 | 3 | 13000 | 406,25 | |
Giảng Võ | 27 | 2 | 4,3 | 12000 | 444,4444444 | |
Giảng Võ | 79 | 3 | 4 | 8900 | 112,6582278 | đã bán |
Giảng Võ | 21 | 4 | 3,4 | 6400 | 304,7619048 | |
Giảng Võ | 60 | 7 | 4,8 | 13500 | 225 |
Địa Chỉ | Diện tích | só tầng | Mặt Tiền | Giá tiền | Giá/m2 | |
Thụy Khuê | 35 | 1 | 3,6 | 11300 | 322,8571429 | mặt phố |
Vũ Hữu | 47 | 5 | 3,6 | 13500 | 287,2340426 | mặt phố |
Trương Định | 67 | 4 | 3,3 | 15600 | 232,8358209 | mặt phố |
Hoàng Cầu | 27 | 3 | 4,6 | 12000 | 444,4444444 | mặt phố |
Minh Khai | 36 | 5 | 3,2 | 15800 | 438,8888889 | mặt phố |
Nguyễn Trãi | 67 | 3 | 3,3 | 17000 | 253,7313433 | mặt phố |
Hoàng Hoa Thám | 60 | 4 | 3 | 10700 | 178,3333333 | mặt phố |
Hoàng Hoa Thám | 73 | 5 | 5,8 | 18500 | 253,4246575 | mặt phố |
Đặng Văn Ngữ | 31 | 5 | 3 | 12500 | 403,2258065 | mặt phố |
Quan Nhân | 71 | 2 | 4 | 15700 | 221,1267606 | mặt phố |
Quan Hoa | 30 | 6 | 5,1 | 18400 | 613,3333333 | mặt phố |
Bùi Xương Trạch | 57 | 4 | 3,5 | 13500 | 236,8421053 | mặt phố |
Đông Các | 31 | 5 | 3,3 | 14900 | 480,6451613 | mặt phố |
Tôn Thất Tùng | 51 | 1 | 5 | 10800 | 211,7647059 | Tập Thể |
Phan Đình Giót | 44 | 3 | 3,8 | 13500 | 306,8181818 | mặt phố |
Yên Thế | 60 | 4 | 10 | 14600 | 243,3333333 | mặt phố |
Phùng Khoang | 52 | 5 | 3,7 | 15600 | 300 | mặt phố |
Xuân Đỉnh | 59 | 6 | 3,7 | 16800 | 284,7457627 | mặt phố |
Lê Văn Hưu | 36 | 2 | 4,3 | 14200 | 394,4444444 | mặt phố |
Nguyễn Khuyến | 26 | 3 | 2,5 | 7900 | 303,8461538 | mặt phố |
Phùng Khoang | 59 | 7 | 3,6 | 17200 | 291,5254237 | mặt phố |
Xuân Đỉnh | 88 | 6 | 4 | 16500 | 187,5 | mặt phố |
Nguyễn Tuân | 30 | 2 | 2,6 | 16000 | 533,3333333 | mặt phố |
Trung Yên | 60 | 6 | 3,4 | 16950 | 282,5 | mặt phố |
Hoàng Văn Thái | 36 | 4 | 3,2 | 14500 | 402,7777778 | mặt phố |
Nguyễn An Ninh | 38 | 5 | 4,6 | 11800 | 310,5263158 | mặt phố |
Khâm Thiên | 57 | 1 | 2,7 | 9200 | 161,4035088 | chỉ dùng tầng 1, đã bán |
Đoàn Thị Điểm | 38 | 1 | 5,4 | 16000 | 421,0526316 | mặt phố |
Hồ Đắc Di | 25 | 4 | 6,6 | 9900 | 396 | mặt phố |
Hàng Đậu | 27 | 1 | 2,6 | 11800 | 437,037037 | mặt phố |
Hoàng Hoa Thám | 85 | 1 | 5,6 | 16000 | 188,2352941 | mặt phố, sau QH sẽ ra 3 mặt phố |
Bạch Mai | 29 | 5 | 2,7 | 12500 | 431,0344828 | mặt phố |
Bùi Thị Xuân | 28 | 4 | 3,2 | 15000 | 535,7142857 | mặt phố |
Hạ Đình | 65 | 5 | 3,2 | 15950 | 245,3846154 | mặt phố |
Khương ĐÌnh | 23 | 3 | 4,1 | 4450 | 193,4782609 | mặt phố |
Tống Duy Tân | 12 | 1 | 2,3 | 4790 | 399,1666667 | mặt phố |
Văn Chương | 25 | 4 | 3 | 6800 | 272 | mặt phố |
Nguyễn Văn Tuyết | 25 | 1 | 2 | 4500 | 180 | mặt phố |
Đặng Tiến Đông | 37 | 7 | 2,8 | 15000 | 405,4054054 | mặt phố |
Hồ Tùng Mậu | 36 | 9 | 3,1 | 14500 | 402,7777778 | mặt phố |
Trường Chinh | 33 | 2 | 4,4 | 14800 | 448,4848485 | mặt phố |
Nguyễn Trãi | 29 | 4 | 3,2 | 9300 | 320,6896552 | mặt phố |
Trần Quý Cáp | 25 | 3 | 4,7 | 5500 | 220 | mặt phố |
Khương Trung | 59 | 4 | 3,2 | 13500 | 228,8135593 | mặt phố |
Tam Khương | 21 | 5 | 5,9 | 10800 | 514,2857143 | mặt phố |
Phương Liệt | 40 | 5 | 4 | 12600 | 315 | mặt phố |
Ngã Tư Sở | 23 | 5 | 4,5 | 9500 | 413,0434783 | mặt phố |
Nguyễn Lương Bằng | 22 | 5 | 2,7 | 13200 | 600 | mặt phố |
La Thành | 36 | 4 | 3,2 | 9700 | 269,4444444 | mặt phố |
Đặng Văn Ngữ | 48 | 3 | 5,3 | 15000 | 312,5 | mặt phố |
Hàng Lược | 42 | 2 | 2 | 16500 | 392,8571429 | mặt phố |
Trung Liệt | 60 | 5 | 3,6 | 19000 | 316,6666667 | mặt phố |
phố Vọng | 46 | 5 | 3,5 | 14900 | 323,9130435 | mặt phố |
Cự Lộc | 30 | 6 | 3,3 | 10600 | 353,3333333 | mặt phố |
Đê La Thành nhỏ | 47 | 5 | 2,1 | 12700 | 270,212766 | mặt phố |
Minh Khai | 23 | 5 | 3,5 | 10200 | 443,4782609 | mặt phố |
Đại Cồ Việt | 17 | 6 | 4,3 | 15000 | 882,3529412 | mặt phố |
Giải Phóng | 38 | 4 | 3,3 | 15500 | 407,8947368 | mặt phố |
Nguyễn Tuân | 30 | 5 | 2,8 | 15500 | 516,6666667 | mặt phố |
Quang Trung Hà Đông | 23 | 2 | 3 | 5500 | 239,1304348 | mặt phố |
Bạch Đằng | 104 | 2 | 4 | 10000 | 96,15384615 | mặt phố, không sổ |
Phan Đình Giót | 53 | 4 | 4 | 15000 | 283,0188679 | mặt phố |
Hàng Bông | 16 | 5 | 3,4 | 16500 | 1031,25 | mặt phố |
Trần Đăng Ninh | 40 | 3 | 3 | 19990 | 499,75 | mặt phố |
Đê La Thành nhỏ | 75 | 1 | 3 | 11500 | 153,3333333 | mặt phố |
Tôn Đức Thắng | 21 | 5 | 3,4 | 10000 | 476,1904762 | mặt phố |
Đê La Thành nhỏ | 75 | 1 | 3,9 | 15600 | 208 | mặt phố |
Trường Chinh | 26 | 1 | 7 | 7800 | 300 | mặt phố |
Đê La Thành nhỏ | 60 | 2 | 3 | 8200 | 136,6666667 | mặt phố |
Tôn Đức Thắng | 13 | 4 | 2,4 | 6700 | 515,3846154 | mặt phố |
Định Công | 88 | 3 | 3,8 | 18500 | 210,2272727 | mặt phố |
Nguyễn Khang | 41 | 5 | 4 | 16500 | 402,4390244 | mặt phố |
Khương Đình | 23 | 3 | 4,2 | 4650 | 202,173913 | mặt phố |
Phố Vọng | 70 | 4 | 2,8 | 18000 | 257,1428571 | mặt phố |
Vương Thừa Vũ | 65 | 1 | 3,9 | 16200 | 249,2307692 | mặt phố |
La Thành To | 35 | 6 | 4 | 16800 | 480 | mặt phố |
Phan Đình Giót | 45 | 5 | 6 | 15600 | 346,6666667 | mặt phố |
Địa Chỉ | Diện tích | só tầng | Mặt Tiền | Giá tiền | Giá/m2 | |
Bạch Đằng | 49 | 4 | 3,6 | 14950 | 305,1020408 | Nhà phân lô, ô tô tránh, vỉa hè |
Bạch Đằng | 50 | 5 | 4 | 9600 | 192 | Mặt phố |
Bạch Đằng | 104 | 2 | 4 | 10000 | 96,15384615 | Mặt phố |
Bạch Đằng | 33 | 1 | 3,5 | 7000 | 212,1212121 | Mặt phố |
Bạch Đằng | 87 | 1 | 3,5 | 6950 | 79,88505747 | Mặt phố |
Địa Chỉ | Diện tích | só tầng | Mặt Tiền | Giá tiền | Giá/m2 | |
Hoàng Cầu | 26,8 | 3 | 4,6 | 12000 | 447,761194 | Mặt phố |
Hoàng Cầu | 59 | 3 | 4,1 | 11000 | 186,440678 | Lô Góc 2 mặt thoáng sáng |
Hoàng Cầu | 37 | 2 | 3,2 | 5550 | 150 | Ngõ rộng, ô tô đỗ cửa, 2 mặt thoáng sáng |
Hoàng Cầu | 35 | 2 | 3,2 | 5350 | 152,8571429 | Ngõ rộng, ô tô đỗ cửa 3 mặt thoáng sáng |
Hoàng Cầu | 54 | 4 | 5 | 15300 | 283,3333333 | Phân lô, ô tô tránh, lô góc |
Hoàng Cầu | 56 | 5 | 6,4 | 12500 | 223,2142857 | Gara ô tô |
Hoàng Cầu | 44 | 5 | 6,4 | 12500 | 284,0909091 | |
Hoàng Cầu | 47 | 5 | 4,8 | 12200 | 259,5744681 | Gara, ngõ ô tô tránh |
Hoàng Cầu | 48 | 4 | 3,3 | 12000 | 250 | ngõ ô tô tránh, đã bán |
Mai Anh Tuấn | 95 | 4 | 9 | 14700 | 154,7368421 | |
Đông Các | 31 | 5 | 3,3 | 14900 | 480,6451613 | Mặt Phố |
Đông Các | 51 | 3 | 3,5 | 19100 | 374,5098039 | Mặt Phố |
Võ Văn Dũng | 21 | 4 | 4,5 | 8000 | 380,952381 | Ngõ ô tô tránh |
Trần Quang Diệu | 49 | 5 | 1,7 | 13200 | 269,3877551 | |
Đặng Tiến Đông | 20 | 5 | 3,4 | 8100 | 405 | Mặt phố |
Đặng Tiến Đông | 60 | 4 | 4,8 | 10900 | 181,6666667 | |
Đặng Tiến Đông | 90 | 1 | 4,5 | 15000 | 166,6666667 | Ô tô tránh, |
Đặng Tiến Đông | 37 | 7 | 2,8 | 15000 | 405,4054054 | Mặt phố |
Đặng Tiến Đông | 44 | 7 | 3,6 | 8400 | 190,9090909 | |
Đặng Tiến Đông | 87 | 4 | 6,1 | 15300 | 175,862069 | cách 20m ô tô tránh |
Địa Chỉ | Diện tích | só tầng | Mặt Tiền | Giá tiền | Giá/m2 | |
Nguyễn Lương Bằng | 47 | 5 | 4,5 | 12300 | 261,7021277 | ô tô đỗ cửa |
Nguyễn Lương Bằng | 17 | 4 | 3,6 | 2900 | 170,5882353 | |
Nguyễn Lương Bằng | 60 | 3 | 3,5 | 12600 | 210 | ngõ ô tô |
Nguyễn Lương Bằng | 36 | 3 | 1,4 | 5400 | 150 | |
Nguyễn Lương Bằng | 22 | 4 | 3,3 | 3800 | 172,7272727 | |
Nguyễn Lương Bằng | 51 | 3 | 3,8 | 8500 | 166,6666667 | |
Nguyễn Lương Bằng | 32 | 4 | 5,5 | 5500 | 171,875 | |
Nguyễn Lương Bằng | 69 | 7 | 4,5 | 15800 | 228,9855072 | thang máy, 17 phòng cho thuê 100tr/tháng |
Địa Chỉ | Diện tích | só tầng | Mặt Tiền | Giá tiền | Giá/m2 | |
Tôn Đức Thắng | 19 | 3 | 4 | 3800 | 200 | |
Tôn Đức Thắng | 42 | 6 | 5 | 18600 | 442,8571429 | Vỉa hè, ô tô tránh, sát mặt hồ |
Tôn Đức Thắng | 40 | 4 | 4,5 | 11800 | 295 | Gara ô tô, lô góc |
Tôn Đức Thắng | 30 | 5 | 6,3 | 7500 | 250 | |
Tôn Đức Thắng | 30 | 5 | 5,2 | 6300 | 210 | |
Tôn Đức Thắng | 32 | 5 | 3,7 | 6500 | 203,125 | |
Tôn Đức Thắng | 54 | 3 | 4 | 8500 | 157,4074074 | |
Tôn Đức Thắng | 27 | 5 | 4,2 | 4550 | 168,5185185 | đã bán |
Tôn Đức Thắng | 50 | 1 | 3,8 | 2600 | 52 | tập thể |
Tôn Đức Thắng | 20 | 2 | 3,5 | 3950 | 197,5 | |
Tôn Đức Thắng | 33 | 3 | 3,6 | 5680 | 172,1212121 | |
Tôn Đức Thắng | 50 | 3 | 4,8 | 5800 | 116 | |
Tôn Đức Thắng | 37 | 5 | 3,5 | 6600 | 178,3783784 | |
Tôn Đức Thắng | 82 | 1 | 10 | 11450 | 139,6341463 | chia 2 lô được |
Tôn Đức Thắng | 27 | 4 | 3,4 | 4680 | 173,3333333 | |
Tôn Đức Thắng | 51 | 8 | 4 | 16500 | 323,5294118 | Vỉa hè, lô góc, ô tô tránh |
Tôn Đức Thắng | 21 | 5 | 3,4 | 10000 | 476,1904762 | |
Tôn Đức Thắng | 35 | 2,5 | 6 | 4650 | 132,8571429 | |
Tôn Đức Thắng | 13 | 4 | 2,4 | 6700 | 515,3846154 | |
Tôn Đức Thắng | 52 | 2 | 3,5 | 5800 | 111,5384615 | |
Tôn Đức Thắng | 28 | 7 | 2,8 | 11300 | 403,5714286 | |
Tôn Đức Thắng | 70,8 | 6 | 3,5 | 17000 | 240,1129944 | ô tô đỗ cửa |
Tôn Đức Thắng | 62 | 1 | 6 | 2600 | 41,93548387 | CCMN |
Tôn Đức Thắng | 42 | 3 | 2,6 | 17500 | 416,6666667 | |
Tôn Đức Thắng | 25 | 5 | 3,6 | 9900 | 396 | ô tô đỗ cửa, lô góc |
Tôn Đức Thắng | 35 | 1 | 6,9 | 6500 | 185,7142857 | sau 1 nhà ra phố |
Tôn Đức Thắng | 105 | 3 | 43 | 14500 | 138,0952381 | |
Tôn Đức Thắng | 20 | 2 | 2,3 | 8500 | 425 | mặt phố |
Tôn Đức Thắng | 126 | 2 | 10 | 13000 | 103,1746032 | |
Tôn Đức Thắng | 32 | 2 | 4,8 | 5300 | 165,625 | |
Tôn Đức Thắng | 62 | 2 | 4,3 | 19200 | 309,6774194 | Mặt phố |
Nhà Khu Vực Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội
Địa Chỉ | Diện tích | só tầng | Mặt Tiền | Giá tiền | Giá/m2 | |
Nguyễn Chí Thanh | 45 | 5 | 3,3 | 14300 | 317,7777778 | Phân lô, ô tô tránh, 2 mặt ngõ |
Nguyễn Chí Thanh | 40 | 4 | 3,6 | 13500 | 337,5 | Phân Lô, ô tô tránh, vỉa hè |
Nguyễn Chí Thanh | 52 | 9 | 4 | 16300 | 313,4615385 | Thang máy, 15 phòng, ô tô đỗ cửa |
Nguyễn Chí Thanh | 60 | 3 | 3,6 | 16100 | 268,3333333 | Phân lô, ô tô tránh |
Nguyễn Chí Thanh | 60 | 1 | 4 | 14500 | 241,6666667 | Phân lô, ô tô tránh |
Nguyễn Chí Thanh | 91 | 4 | 5,3 | 14700 | 161,5384615 | |
Nguyễn Chí Thanh | 45 | 4 | 2,5 | 14000 | 311,1111111 | Mặt phố |
Nguyễn Chí Thanh | 76 | 6 | 6,4 | 15500 | 203,9473684 | |
Nguyễn Chí Thanh | 33 | 4 | 5,2 | 15500 | 469,6969697 | Mặt Phố |
Nguyễn Chí Thanh | 60 | 5 | 6,5 | 16000 | 266,6666667 | ô tô vào nhà |
Nguyễn Chí Thanh | 40 | 5 | 3,3 | 17000 | 425 | Mặt Phố |
Nguyễn Chí Thanh | 37,6 | 4 | 4,4 | 14900 | 396,2765957 | Mặt Phố |
Nguyễn Chí Thanh | 52 | 6 | 5 | 19500 | 375 | Ngõ 3 ô tô tránh, cho thuê 90tr/thg |
Huỳnh Thúc Kháng | 45 | 7 | 3,5 | 15700 | 348,8888889 | Vỉa hè, phân lô, ô tô tránh, thang máy |
Nhà khu vực Hồ Tùng Mậu ô tô đỗ cửa
Địa Chỉ | Diện tích | só tầng | Mặt Tiền | Giá tiền | Giá/m2 | |
Hồ Tùng Mậu | 47 | 6 | 6 | 11000 | 234.0425532 | thang máy, ô tô đỗ cửa |
Hồ Tùng Mậu | 64 | 4 | 5 | 13500 | 210.9375 | ô tô đỗ cửa |
Hồ Tùng Mậu | 36 | 9 | 3.1 | 14500 | 402.7777778 | Mặt phố |
Hồ Tùng Mậu | 37 | 6 | 3.4 | 9700 | 262.1621622 | ô tô đỗ cửa |
Hồ Tùng Mậu | 35 | 6 | 3.4 | 9300 | 265.7142857 | ô tô đỗ cửa |
Hồ Tùng Mậu | 35 | 6 | 3.4 | 9200 | 262.8571429 | ô tô đỗ cửa |
Hồ Tùng Mậu | 54 | 4 | 3.6 | 9500 | 175.9259259 | ô tô đỗ cửa |
Hồ Tùng Mậu | 74 | 5 | 4.5 | 18000 | 243.2432432 | ô tô đỗ cửa |
Hồ Tùng Mậu | 88 | 6 | 4.4 | 19200 | 218.1818182 | ô tô đỗ cửa |
Hồ Tùng Mậu | 62 | 4 | 3.5 | 10500 | 169.3548387 | ô tô tránh, ngõ to |
SIÊU PHẨM PHÂN LÔ KĐT TRUNG HOÀ - MẶT PHỐ TRUNG YÊN 14 - Ô TÔ TRÁNH - 6 TẦNG THANG MÁY VÙ VÙ - KINH DOANH TẤP NẬP NGÀY ĐÊM 60M2 ,6 TẦNG THANG MÁY, MT3,4 giá 16,95 tỷ
Kho nhà hơn 1200 căn ở Thái Hà, Hoàng Cầu, Hào Nam... Đống Đa cần bán, kèm thống kê rất dễ lựa chọn.
Các cụ cần xem nhà Đống Đa thì alo em San 1984 sđt 0965096886 nhé !
Chỉnh sửa cuối: