- Biển số
- OF-28482
- Ngày cấp bằng
- 6/2/09
- Số km
- 11,380
- Động cơ
- 576,041 Mã lực
Một tuần sau chặng đua đầu tiên, cuối tuần này là chặng đua thứ 2 diễn ra tại Thượng Hải, Trung Quốc. Chặng đua đầu tiên trong 6 chặng đua F1 của năm 2025 áp dụng thể thức đua nước rút (Sprint).
#ChineseGP
FORMULA 1 HEINEKEN CHINESE GRAND PRIX 2025
I. Thời gian diễn ra chặng đua (giờ Hà Nội)
- FP1: 10h30 - 11h30 thứ 6 ngày 21/3/2025.
- Sprint Qualifying: 14h30 thứ 6 ngày 21/3/2025.
- Sprint: 10h00 thứ 7 ngày 22/3/2025.
- Qualifying: 14h00 thứ 7 ngày 22/3/2025.
- Race: 14h00 chủ nhật ngày 23/3/2025.
II. Thông tin đường đua
Shanghai International Circuit là một trong những đường đua mang tính biểu tượng của F1, được thiết kế bởi kiến trúc sư nổi tiếng Hermann Tilke và khánh thành vào năm 2004. Với chiều dài 5,451 km và 16 góc cua, đường đua này kết hợp giữa các đoạn thẳng tốc độ cao và những khúc cua kỹ thuật, tạo ra một bài kiểm tra toàn diện về hiệu suất xe, chiến lược lốp, và kỹ năng của tay đua. Đường đua có hai vùng DRS dài và các góc cua kỹ thuật cũng tạo cơ hội cho những pha vượt mặt kịch tính.
Thông số kỹ thuật đường đua
Góc cua T6 cũng là một điểm đáng lưu ý khi xem trực tiếp tại trường đua, góc cua tốc độ thấp khoảng 85km/h và góc cua này được đánh giá là điểm vượt tốt nhất của đường đua. T7-8 tạo áp lực lớn lên lốp trước bên phải do lực ly tâm kéo dài (khoảng 3-4G trong gần 5 giây), khiến lốp dễ bị quá nhiệt và mòn.
Đoạn thẳng dài và cua 9-14 (Sector 2 & 3): Sau T8 là đoạn thẳng dài nhất (1,397 km), nơi tốc độ tối đa đạt 348 km/h với DRS, dẫn đến T9-10 (hai góc cua nhẹ bên phải) và T11 (bên trái, tốc độ trung bình). Tiếp theo là tổ hợp 2 góc cua T12-13 (chặt, chậm) và T14 (hairpin, bán kính 10 mét, tốc độ dưới 60 km/h). Đoạn thẳng là cơ hội vượt mặt chính thứ hai nhờ DRS, nhưng cua 14 đòi hỏi phanh mạnh (từ 348 km/h xuống 65 km/h), thử thách hệ thống phanh và độ ổn định khí động học khi giảm tốc.
T15-16 và về đích (Sector 3): T15 là một góc cua nhẹ bên phải, tiếp nối bằng góc cua T16 (trái ~90 độ, tốc độ khoảng 120 km/h), dẫn về đoạn thẳng chính. Góc cua T16 đòi hỏi xe có độ bám tốt để thoát cua nhanh, tối ưu hóa tốc độ trên đoạn thẳng cuối cùng. Các đội thường ưu tiên cấu hình cánh gió sau thấp hơn để tăng tốc độ trên đoạn thẳng, nhưng vẫn phải đảm bảo đủ lực ép ở góc cua T16.
Một số yếu tố kỹ thuật.
1. Khí động học:
Shanghai International Circuit yêu cầu sự cân bằng giữa tốc độ trên đoạn thẳng (đòi hỏi ít lực cản) và lực ép xuống ở các góc cua chậm (T1-4, 7-8, 14). Các đội thường chọn cấu hình cánh gió trung bình, nghiêng về tốc độ hơn một chút do hai đoạn DRS dài. Xe có hiệu suất khí động học tốt sẽ chiếm ưu thế ở cả tốc độ cao và độ ổn định trong góc cua.
2. Lốp và chiến lược pit-stop:
- Pirelli thường chọn bộ ba lốp trung bình (C2, C3, C4) cho Thượng Hải do mức độ mòn vừa phải. Lốp mềm (C4) phù hợp cho sprint và qualifying, trong khi lốp trung (C3) và cứng (C2) được ưu tiên trong cuộc đua chính.
- Năm 2024, chiến thuật một lần dừng (C3 → C2) là phổ biến, nhưng nếu thời tiết lạnh hoặc ẩm (tháng 3), các đội có thể chuyển sang hai lần dừng để bảo vệ lốp trước các đoạn cua dài như 7-8.
3. Động cơ:
- Động cơ phải đạt công suất tối đa ở hai đoạn thẳng (chiếm 40% vòng đua ở toàn ga), đồng thời đủ linh hoạt để xử lý các đoạn tăng tốc ngắn sau cua chậm (như cua T14). Red Bull với động cơ Honda và Mercedes thường có lợi thế ở đây.
4. Phanh:
- Có 6 điểm phanh mạnh, đặc biệt tại cua T1, 6, 11, và T14, với mức giảm tốc từ 5-6G. Hệ thống phanh carbon hiệu quả và làm mát tốt là yếu tố then chốt, đặc biệt khi nhiệt độ thấp vào tháng 3 làm giảm hiệu suất phanh ban đầu.
III. Dự báo thời tiết
#ChineseGP
FORMULA 1 HEINEKEN CHINESE GRAND PRIX 2025
I. Thời gian diễn ra chặng đua (giờ Hà Nội)
- FP1: 10h30 - 11h30 thứ 6 ngày 21/3/2025.
- Sprint Qualifying: 14h30 thứ 6 ngày 21/3/2025.
- Sprint: 10h00 thứ 7 ngày 22/3/2025.
- Qualifying: 14h00 thứ 7 ngày 22/3/2025.
- Race: 14h00 chủ nhật ngày 23/3/2025.
II. Thông tin đường đua
Shanghai International Circuit là một trong những đường đua mang tính biểu tượng của F1, được thiết kế bởi kiến trúc sư nổi tiếng Hermann Tilke và khánh thành vào năm 2004. Với chiều dài 5,451 km và 16 góc cua, đường đua này kết hợp giữa các đoạn thẳng tốc độ cao và những khúc cua kỹ thuật, tạo ra một bài kiểm tra toàn diện về hiệu suất xe, chiến lược lốp, và kỹ năng của tay đua. Đường đua có hai vùng DRS dài và các góc cua kỹ thuật cũng tạo cơ hội cho những pha vượt mặt kịch tính.
Thông số kỹ thuật đường đua
- Chiều dài: 5,451 km.
- Số vòng đua main Race: 56, tổng quãng đường 305.066 km.
- Số vòng đua Sprint: 19 laps, tổng quãng đường 103,379km.
- Số góc cua: 16 (7 bên trái, 9 bên phải).
- Hướng chạy: Theo chiều kim đồng hồ.
- Chiều rộng đường đua 13-15m, các góc cua chiều rộng đường đua được mở rộng đến 20m.
- Bán kính cong lớn nhất 120,55m; Bán kính cong nhỏ nhất 8,8m
- Chiều dài đoạn thẳng lớn nhất 1,397km
- Độ cao thay đổi: Khoảng 6,74 mét, với điểm thấp nhất ở đoạn thẳng chính và cao nhất ở turn 8.
- Độ dốc dọc đường đua từ 3%-8%
- Tốc độ tối đa: Khoảng 348 km/h (tại đoạn thẳng giữa turn 13-14 với DRS).
- Thời gian vòng đua kỷ lục: 1:32.238 (Micheal Schumacher, Ferrari, 2004).
- Distance from grid to turn 1: 265m
- Full throttle: 56%
- Gear changes: 59
- VSC: 43%
- Pole position: Left – hand side of track
Góc cua T6 cũng là một điểm đáng lưu ý khi xem trực tiếp tại trường đua, góc cua tốc độ thấp khoảng 85km/h và góc cua này được đánh giá là điểm vượt tốt nhất của đường đua. T7-8 tạo áp lực lớn lên lốp trước bên phải do lực ly tâm kéo dài (khoảng 3-4G trong gần 5 giây), khiến lốp dễ bị quá nhiệt và mòn.
Đoạn thẳng dài và cua 9-14 (Sector 2 & 3): Sau T8 là đoạn thẳng dài nhất (1,397 km), nơi tốc độ tối đa đạt 348 km/h với DRS, dẫn đến T9-10 (hai góc cua nhẹ bên phải) và T11 (bên trái, tốc độ trung bình). Tiếp theo là tổ hợp 2 góc cua T12-13 (chặt, chậm) và T14 (hairpin, bán kính 10 mét, tốc độ dưới 60 km/h). Đoạn thẳng là cơ hội vượt mặt chính thứ hai nhờ DRS, nhưng cua 14 đòi hỏi phanh mạnh (từ 348 km/h xuống 65 km/h), thử thách hệ thống phanh và độ ổn định khí động học khi giảm tốc.
T15-16 và về đích (Sector 3): T15 là một góc cua nhẹ bên phải, tiếp nối bằng góc cua T16 (trái ~90 độ, tốc độ khoảng 120 km/h), dẫn về đoạn thẳng chính. Góc cua T16 đòi hỏi xe có độ bám tốt để thoát cua nhanh, tối ưu hóa tốc độ trên đoạn thẳng cuối cùng. Các đội thường ưu tiên cấu hình cánh gió sau thấp hơn để tăng tốc độ trên đoạn thẳng, nhưng vẫn phải đảm bảo đủ lực ép ở góc cua T16.
Một số yếu tố kỹ thuật.
1. Khí động học:
Shanghai International Circuit yêu cầu sự cân bằng giữa tốc độ trên đoạn thẳng (đòi hỏi ít lực cản) và lực ép xuống ở các góc cua chậm (T1-4, 7-8, 14). Các đội thường chọn cấu hình cánh gió trung bình, nghiêng về tốc độ hơn một chút do hai đoạn DRS dài. Xe có hiệu suất khí động học tốt sẽ chiếm ưu thế ở cả tốc độ cao và độ ổn định trong góc cua.
2. Lốp và chiến lược pit-stop:
- Pirelli thường chọn bộ ba lốp trung bình (C2, C3, C4) cho Thượng Hải do mức độ mòn vừa phải. Lốp mềm (C4) phù hợp cho sprint và qualifying, trong khi lốp trung (C3) và cứng (C2) được ưu tiên trong cuộc đua chính.
- Năm 2024, chiến thuật một lần dừng (C3 → C2) là phổ biến, nhưng nếu thời tiết lạnh hoặc ẩm (tháng 3), các đội có thể chuyển sang hai lần dừng để bảo vệ lốp trước các đoạn cua dài như 7-8.
3. Động cơ:
- Động cơ phải đạt công suất tối đa ở hai đoạn thẳng (chiếm 40% vòng đua ở toàn ga), đồng thời đủ linh hoạt để xử lý các đoạn tăng tốc ngắn sau cua chậm (như cua T14). Red Bull với động cơ Honda và Mercedes thường có lợi thế ở đây.
4. Phanh:
- Có 6 điểm phanh mạnh, đặc biệt tại cua T1, 6, 11, và T14, với mức giảm tốc từ 5-6G. Hệ thống phanh carbon hiệu quả và làm mát tốt là yếu tố then chốt, đặc biệt khi nhiệt độ thấp vào tháng 3 làm giảm hiệu suất phanh ban đầu.


III. Dự báo thời tiết
