- Biển số
- OF-28482
- Ngày cấp bằng
- 6/2/09
- Số km
- 10,910
- Động cơ
- 575,196 Mã lực
FORMULA 1 GRAN PREMIO DE ESPAÑA PIRELLI 2014 sẽ diễn ra cuối tuần này. Chặng này cũng tương đối quan trọng và hấp dẫn khi các đội sẽ mang các gói nâng cấp xe áp dụng sau khi chạy xong 4 race đầu tiên. Hy vọng Fer và RBR sẽ tiến gần hơn Mers và cũng để xem bộ đôi RBR VET và D.Ricciadro chạy thế nào vì chặng này VET được upgrade khung xe mới.
Lịch đua (giờ HN):
- FP1: 15h-16h30 thứ 6 ngày 9/5/2014
- FP2: 19h-20h30 thứ 6 ngày 9/5/2014
- FP3: 16h-17h thứ 7 ngày 10/5/2014
- Qualifying: 19h00 thứ 7 ngày 10/5/2014
- Race: 19h00 chủ nhật ngày 11/5/2014
Thông tin đường đua
Lap length: 4.655km (2.892 miles)
Race laps: 66
Race distance: 307.104km (190.826 miles)
Pole position: Left-hand side of the track
Lap record: 1’21.670 (205.192 kph) by Kimi Raikkonen, 2008
Fastest lap: 1’19.954 (209.596 kph) by Rubens Barrichello, 2009
Maximum speed: 318kph (197.596 mph)
Pitlane speed limit: 80km/h (in Practice, Qualifying and the Race)
Tyres: Prime-Hard (màu cam); Option-Medium (màu trắng)
Thời tiết chặng này rất đẹp, trời nắng nhiệt độ từ 15-20 độ.
Lịch đua (giờ HN):
- FP1: 15h-16h30 thứ 6 ngày 9/5/2014
- FP2: 19h-20h30 thứ 6 ngày 9/5/2014
- FP3: 16h-17h thứ 7 ngày 10/5/2014
- Qualifying: 19h00 thứ 7 ngày 10/5/2014
- Race: 19h00 chủ nhật ngày 11/5/2014
Thông tin đường đua
Lap length: 4.655km (2.892 miles)
Race laps: 66
Race distance: 307.104km (190.826 miles)
Pole position: Left-hand side of the track
Lap record: 1’21.670 (205.192 kph) by Kimi Raikkonen, 2008
Fastest lap: 1’19.954 (209.596 kph) by Rubens Barrichello, 2009
Maximum speed: 318kph (197.596 mph)
Pitlane speed limit: 80km/h (in Practice, Qualifying and the Race)
Tyres: Prime-Hard (màu cam); Option-Medium (màu trắng)
Thời tiết chặng này rất đẹp, trời nắng nhiệt độ từ 15-20 độ.