- Biển số
- OF-93713
- Ngày cấp bằng
- 2/5/11
- Số km
- 310
- Động cơ
- 405,152 Mã lực
[video]http://youtu.be/x0XI9a6K6_o[/video]
hài hước quá.
hài hước quá.
Chỉnh sửa cuối:
Giờ em thấy TT thì phải giải quyết vụ đất đai ở một huyện, QH thì nhận được thư kêu cứu của một cá nhân, TH thì giành nguyên cả buổi tối để bêu một gia đình, đúng là xu hướng đáng báo động. Toàn là lo giải quyết các vụ việc lẻ tẻ... Đợt trước TH im lặng, toàn bộ clip là gia đình nói, hát, em không phản đối nhà đài, nhưng giờ làm thế này, đúng là phản cảm còn hơn cả gia đình nọ.Mệ, còn bao nhiêu lá thư khẩn cầu kêu cứu về đất đai, hs...trình lên QH kia kìa mà còn không thèm được ngó qua. Nhà mụ Ngựa này thừa ăn rửng mỡ ngồi viết đơn khiếu nại mấy cái chuyện vớ vẩn lên QH. Giờ vtv3 nó cho phát nữa cho tắt hẳn, lên đấy mà kiện...
E trả đài đóm nào. Thấy sự việc thì chém theo kiểu OF cụ ạCụ này người nhà Đài à?
Nói chung theo em là nhà đài mất dậy. Câu chuyện hơi lố rồi.
Kinh rôi, 8 thứ tiếng cơ màGặp 141, bảo cháu chú Nhanh
Đụng lưu manh, bảo anh thằng Luyện
Vào UB huyện, giới thiệu họ hàng nhà ông Vươn
Đi đến trường, nhận là con mẹ Ngọ
=========
Meet 141, told me Quick Notes
Rogue crash, told him Metallurgy guy
In the District Committee, introduced his cousin home park
Go to school, get a mother Ngo
=========
Meet 141, mi ha detto Quick Notes
Incidente Rogue, gli disse ragazzo Metallurgia
Nel Comitato di Distretto, ha introdotto il suo parco casa cugina
Andare a scuola, avere una madre Ngo
=========
满足141,告诉我快速的票据
流氓崩溃,告诉他,冶金家伙
在区委,介绍了他的表姐家公园
上学,得到了母亲的非政府组织
=========
Встретить 141, сказал мне, Quick Notes
Rogue аварии, сказал ему, металлургии парень
В райкоме, представил его двоюродный брат домой парк
Иди в школу, получают мать Нго
=========
Conoce a 141, me dijo Quick Notes
Rogue accidente, le dijo chico Metalurgia
En el Comité de Distrito, presentó su parque de casas primo
Ir a la escuela, conseguir un Ngo madre
=========
وقال تلبية 141، لي ملاحظات سريعة
تحطم المارقة، وقال له الرجل تعدين
في لجنة المنطقة، وعرض موقف منزله ابن عم
الذهاب إلى المدرسة، والحصول على إحدى المنظمات غير الحكومية والدة
=========
Rencontrez 141, m'a dit Quick Notes
Accident Rogue, lui a dit Guy Métallurgie
Dans le comité de district, a présenté son parc de maisons cousine
Aller à l'école, obtenir un Ngo mère
Quá chuận, để em lưu vào máy rồi ngồi học thuộcGặp 141, bảo cháu chú Nhanh
Đụng lưu manh, bảo anh thằng Luyện
Vào UB huyện, giới thiệu họ hàng nhà ông Vươn
Đi đến trường, nhận là con mẹ Ngọ
=========
Meet 141, told me Quick Notes
Rogue crash, told him Metallurgy guy
In the District Committee, introduced his cousin home park
Go to school, get a mother Ngo
=========
Meet 141, mi ha detto Quick Notes
Incidente Rogue, gli disse ragazzo Metallurgia
Nel Comitato di Distretto, ha introdotto il suo parco casa cugina
Andare a scuola, avere una madre Ngo
=========
满足141,告诉我快速的票据
流氓崩溃,告诉他,冶金家伙
在区委,介绍了他的表姐家公园
上学,得到了母亲的非政府组织
=========
Встретить 141, сказал мне, Quick Notes
Rogue аварии, сказал ему, металлургии парень
В райкоме, представил его двоюродный брат домой парк
Иди в школу, получают мать Нго
=========
Conoce a 141, me dijo Quick Notes
Rogue accidente, le dijo chico Metalurgia
En el Comité de Distrito, presentó su parque de casas primo
Ir a la escuela, conseguir un Ngo madre
=========
وقال تلبية 141، لي ملاحظات سريعة
تحطم المارقة، وقال له الرجل تعدين
في لجنة المنطقة، وعرض موقف منزله ابن عم
الذهاب إلى المدرسة، والحصول على إحدى المنظمات غير الحكومية والدة
=========
Rencontrez 141, m'a dit Quick Notes
Accident Rogue, lui a dit Guy Métallurgie
Dans le comité de district, a présenté son parc de maisons cousine
Aller à l'école, obtenir un Ngo mère
Ôi, em thán phục cụ tóa cơ...cụ cho em mời bia cụ ná,rồi cụ đọc cho em nghe 7 thứ tiếng còn lại được hem để em còn đi thi như.... í. KekeGặp 141, bảo cháu chú Nhanh
Đụng lưu manh, bảo anh thằng Luyện
Vào UB huyện, giới thiệu họ hàng nhà ông Vươn
Đi đến trường, nhận là con mẹ Ngọ
=========
Meet 141, told me Quick Notes
Rogue crash, told him Metallurgy guy
In the District Committee, introduced his cousin home park
Go to school, get a mother Ngo
=========
Meet 141, mi ha detto Quick Notes
Incidente Rogue, gli disse ragazzo Metallurgia
Nel Comitato di Distretto, ha introdotto il suo parco casa cugina
Andare a scuola, avere una madre Ngo
=========
满足141,告诉我快速的票据
流氓崩溃,告诉他,冶金家伙
在区委,介绍了他的表姐家公园
上学,得到了母亲的非政府组织
=========
Встретить 141, сказал мне, Quick Notes
Rogue аварии, сказал ему, металлургии парень
В райкоме, представил его двоюродный брат домой парк
Иди в школу, получают мать Нго
=========
Conoce a 141, me dijo Quick Notes
Rogue accidente, le dijo chico Metalurgia
En el Comité de Distrito, presentó su parque de casas primo
Ir a la escuela, conseguir un Ngo madre
=========
وقال تلبية 141، لي ملاحظات سريعة
تحطم المارقة، وقال له الرجل تعدين
في لجنة المنطقة، وعرض موقف منزله ابن عم
الذهاب إلى المدرسة، والحصول على إحدى المنظمات غير الحكومية والدة
=========
Rencontrez 141, m'a dit Quick Notes
Accident Rogue, lui a dit Guy Métallurgie
Dans le comité de district, a présenté son parc de maisons cousine
Aller à l'école, obtenir un Ngo mère