Xin ý kiến về Canon Digital Rebel XT ( EOS 350D)

haind

Xe buýt
Biển số
OF-14803
Ngày cấp bằng
15/4/08
Số km
718
Động cơ
519,771 Mã lực
Nơi ở
Thường ở Giang hồ
Chơi hẳn 400D cũ cho nó lành, 350D màn hình thì bé, màu bạc trông như đồ lởm
 

mobifone0906

Xe tải
Biển số
OF-33589
Ngày cấp bằng
20/4/09
Số km
459
Động cơ
480,717 Mã lực
Tuổi
45
Nơi ở
Hà Nội
Con 350D này cho mầu rất tốt khá sắc nét nhưng em dùng đuọc đúng 1 tuần là lại sang tên vì hơi bé lắp GRIP vào mà vẫn còn bé em lên 20D luôn
em này lắp vào ongs 70-200 thì chả thấy máy đâu
có mấy máy bên Xóm nhiếp ảnh bán
http://www.xomnhiepanh.com/raovat.php?do=detail&id=18154

http://www.xomnhiepanh.com/raovat.php?do=detail&id=16938

giá loanh quanh 290-300$
Thanks cụ nhé(b)
Cháu hết đạn rồi , dịp khác bắn đền cụ ạ
 

mobifone0906

Xe tải
Biển số
OF-33589
Ngày cấp bằng
20/4/09
Số km
459
Động cơ
480,717 Mã lực
Tuổi
45
Nơi ở
Hà Nội
Các cụ cho nhà cháu hỏi về cái này ạ:

Canon PowerShot S5 IS

Thông số kĩ thuật

Canon PowerShot S5IS
(Bảo Hành 06 tháng)
Định dạng

Ultra Compact
Độ phân giải lớn nhất

3264 x 2448
Độ phân giải thấp

2272 x 1704, 1600 x 1200, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh Rộng:Cao

4:3, 3:2
Độ phân giải

8.0 million
Chip

8.2 mllion
Kích thước chip

1/2.5 " (7.18x5.32)
Loại cảm biến

CCD
Mảng phân màu

RGB
ISO

Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600
Phóng lớn (W)

36 mm
Phóng xa (Zoom quang)

432 mm (12 x)
Phóng kĩ thuật số

Yes, 4x
Canh nét tự động

Yes
Canh nét thủ công

Yes
Loại canh nét tự động

AiA F TLL 9 điểm lấy nét trung tâm
Khoảng canh nét bình thư�?ng

50 cm
Khoảng canh nét gần

10 cm
Cân bằng trắng

6 positions plus manual
Khẩu độ

F2.7 – F3.5
Tốc độ chụp chậm nhất

15 sec
Tốc độ chụp nhanh nhất

1/3200 sec
Flash gắn sẵn

Yes
Khoảng xa flash

5.2 m (17 ft) 2 m
Flash gắn ngoài

Yes
Chế độ flash

Auto, On, Off, Red-Eye reduction, Slow Sync, off
Chế độ phơi sáng

-2 EV to +2 EV in 1/3 EV Steps
Metering

Evaluative, Center Weighted, Spot
Lens thread

Yes, optional Bayonet
Continuous Drive

Yes, 1.5 fps, unlimited
Quay phim

Yes, 640 x 480, 30/15fps, 320 x 240, 60/30/15 fps, 160 x 120 15 fps
�?ế cắm chân

No
Tự chụp

2 or 10 sec
Loại thẻ nhớ

SD/SDHC/MMC Card
Dung lượng thẻ đi kèm

32 MB SD Card
Compressed format

JPEG (EXIF 2.2)
Quality Levels

Super -Fine, Fine, Normal
Viewfinder

Electronic
LCD

2.5 “
LCD Pixels

207,000
Playback zoom

Yes
Video out

Yes
USB

Yes, 2.0
Battery / Charger

No
Battery

AA (4) batteries (NiMH recommended)
Tr�?ng lượng:

550 g (19.4 oz)
Kích thước:

117 x 80 x 78 mm (4.6 x 3.2 x 3.1 in)


Và cái này ạ:
Panasonic Lumix DMC-FZ30

Thông số kĩ thuật

Thông tin chung
Hãng sản xuất : Panasonic
Độ lớn màn hình LCD (inch) : 2.0 inch
Màu sắc : Đen
Trọng lượng Camera : 735g
Kích cỡ máy (Dimensions) : 65 x 93 x 32 mm
Loại thẻ nhớ : • Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
Cảm biến hình ảnh
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) : 1/1.7 " CCD
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) : 10 Megapixel
Độ nhạy sáng (ISO) : Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, (3200 boost)
Độ phân giải ảnh lớn nhất : 3648 x 2736
Thông số về Lens
Độ dài tiêu cự (Focal Length) : 7.4 - 88.8 mm
Độ mở ống kính (Aperture) : F2.8 - F3.7 / F11
Tốc độ chụp (Shutter Speed) : 60~1/2000 sec
Tự động lấy nét (AF) :
Optical Zoom (Zoom quang) : 12x
Digital Zoom (Zoom số) : 4.0x
Thông số khác
Định dạng File ảnh : • JPG
• JPEG
• EXIF
Định dạng File phim : • -
Chuẩn giao tiếp : • USB
• DC input
• AV out
Quay phim :
Chống rung :
Loại pin sử dụng : • Lithium-Ion (Li-Ion)
 

mobifone0906

Xe tải
Biển số
OF-33589
Ngày cấp bằng
20/4/09
Số km
459
Động cơ
480,717 Mã lực
Tuổi
45
Nơi ở
Hà Nội
Cái này nữa ạ:
Fujifilm FinePix – S1000fd




Thông số kĩ thuật
FUJIFILM FINEPIX – S1000fd
(Bảo Hành 12 tháng)

Định dạng


Unknown

Phân giải tối đa


3,648 x 2,432

Phân giải tối thiểu


• 3,648 x 2,432
• 3,648 x 2,432 (3:2 format)
• 2,048 x 1,536
• 1,600 x 1,200
• 640 x 480

Tỉ lệ rộng cao


3:2

Độ phân giải


10.0 million

Độ phân giải cao nhất


10.0 million

Kích cỡ chip (mm)


1/2.3 "

Hãng sản xuất


Fujifilm SuperCCD HR

Loại chip


CCD

ISO


• Auto
• Auto (800)
• Auto (400)
• ISO 64
• ISO 100
• ISO 200
• ISO 400
• ISO 800
• ISO 1600
• ISO 3200

( ISO 3200 at 3M recorded pixels or lower)
(Standard Output Sensitivity)

Zoom wide (W)


33 mm

Zoom tele (T)


396 mm (12 x)

Zoom kỹ thuật số


Unknown

Nét tự động


Yes

Nét thủ công


Unknown

Loại canh nét tự động


Unknown

Loại canh nét bình thường


40 cm

Khoảng chụp gần nhất


2 cm

Cân bằng trắng


Automatic scene recognition Preset (Fine, Shade, Fluorescent light (Daylight), Fluorescent light (Warm White), Fluorescent light (Cool White), Incandescent light), Custom

Khẩu độ


F2.8-5.0

Tốc độ chụp tối thiểu


8 sec

Tốc độ chụp tối đa


1/2000 sec

Flash trong máy


Yes

Khoảng xa Flash


• Auto flash
• Effective range: (ISO AUTO):
Wide Approx. 40cm / 1.3ft to 8.7m / 28.5ft
Telephoto Approx. 1.5m / 4.9ft to 4.8m / 15.7ft
Macro: Wide Approx. 30cm / 1.0 ft to 3.0m / 9.8ft
Macro: Telephoto Approx. 80cm / 2.6ft to 3.0m / 9.8ft

Giao tiếp Flash ngoài


No

Chế độ Flash


• Flash modes : Red-eye removal OFF: Auto, Forced Flash, Suppressed Flash, Slow Synchro. Red-eye removal ON: Red-eye Reduction Auto, Red-eye Reduction & Forced Flash, Suppressed Flash, Red-eye Reduction & Slow Synchro.

Bù sáng


Unknown

Metering


TTL 64-zones metering

Lens thread


Unknown

Continuous Drive


Unknown

Quay phim


• 640 x 480 pixels, 320 x 240 pixels, 30 frames/sec. with mono sound
• AVI (Motion JPEG )
*Zoom function cannot be used during movie recording

Thời gian chụp


2 or 10 sec

Đế cắm chân


No

Loại thẻ


• xD-Picture cardTM (16MB-2GB)
• SD memory card / SDHC memory card

Bộ nhớ trong


24 MB Internal

Uncompressed format






Định dạng ảnh





JPEG (EXIF 2.2)

Quality Levels


Basic, Normal, Fine

Viewfinder


No

Màn hình LCD


2.7 inch

Độ phân giải màn hình


230,000

USB


Yes

Video Out


Yes

Firewire (IEEE 1394)


No

Battery / Charger


No

Battery


4xAA type alkaline batteries(included), Ni-MH rechargeable batteries(optional) or Lithium batteries(optional)

Cân nặng (gram)


Approx. 325 g/11.5 oz

Kích thước


102.5(W)× 73(H)× 67.8(D) mm/4.0(W)× 2.9(H)× 2.7(D) in
 

Duckp

Xe hơi
Biển số
OF-1468
Ngày cấp bằng
23/8/06
Số km
100
Động cơ
574,390 Mã lực
Tuổi
48
Hồi xưa xưa em chơi máy ảnh số cũng loay hoay như bác, cứ nghĩ zoom to là cái gì đó đáng để quan tâm lắm cơ

Nhưng sau một vụ rước một em Fujifilm S9500 về thất vọng hoàn toàn với chất lượng ảnh

Bác ko nên lăn tăn mấy loại đó làm gì, bác cứ DSLR cho nó lành ạ. Ưu tiên số 1 là ống kinh ngon, body lởm lởm cũng hơn chán vạn mấy cái máy kiểu kia, vì thế 350D cũng ko phải là lựa chọn tệ đâu ạ
 

Duckp

Xe hơi
Biển số
OF-1468
Ngày cấp bằng
23/8/06
Số km
100
Động cơ
574,390 Mã lực
Tuổi
48
Thông tin thớt
Đang tải

Bài viết mới

Top