- Biển số
- OF-47814
- Ngày cấp bằng
- 2/10/09
- Số km
- 377
- Động cơ
- 463,340 Mã lực
Một vài hình ảnh + thông số kt và giá Koup 2.0 tại TH Long Biên
Bác Mạnh đã up lên 1 số ảnh, nhưng hơi mờ
E up thêm 1 số cái cho các bác tiện xem hơn
Giá em nó chưa có nhưng dự kiến 35k trở xuống thôi, quá đã (l)
Mời các bác vào ném gạch tiện vote luôn cho e với nhé :6: (b)
Thông số kỹ thuật
CERATO KOUP 2.0 AT SX
(SPECIFICATION AND EQUIPMENT)
KÍCH THƯỚC (DIMENSION)
Chiều dài tổng thể (Overall length) (mm) 4,480
Chiều rộng tổng thể (Overall width) (mm) 1,765
Chiều cao tổng thể (Overall height) (mm) 1,400
Chiều dài cơ sở (Wheelbase) (mm) 2,650
Vết bánh xe (Wheel tread) (Frt/Rr) (mm) 1,542 / 1,546
Khoảng sáng gầm (Min. ground clearance (mm) 140
Trọng lượng không tải (Curb vehicle weight) (Kg) 1,343
Bán kính vòng quay tối thiểu (Min. Turning radius) (m) 5,39
Dung tích thùng nhiên liệu (Fuel tank capacity) (lit) 52
Tiêu hao nhiên liệu (Fuel consumption) (lit/100 Km) Trung bình 7.8 litter (đường trường 6.2l, đường TP 10.5l)
Combined 7.8 litter (Extra urban 6.2 litter, urban 10.5 litter)
Vận tốc tối đa (max. speed) (km/h) 190
Sức chứa khoang hành lý (Luggage capacity) (liter) 440
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu (Type) Theta 2.0 CVVT gasoline
Dung tích xy lanh (displacement) (cc) 1,988
Công suất cực đại (Max. power( (ps@rpm) 156/6,200
Mômen xoắn cực đại (Max. torque) (N.m@rpm) 194/4,300
Tiêu chuẩn khí thải (Emission standard) Euro 4
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (TRANSMISSION)
Kiểu (Type) Hộp số 4 số AT (4 speed automatic transmission)
HỆ THỐNG LÁI (steering) Trợ lực lái thủy lực (HPS – hydraulic power steering)
HỆ THỐNG PHANH (Trước/Sau) (fr/Rr) Đĩa/ Đĩa (Disc/Disc)
LỐP XE( TIRES)
Trước/sau (front/ rear) 215/45 R17
TRANG THIẾT BỊ (EQUIPMENT) CERATO KOUP 2.0 GAS - AT
Điều hoà nhiệt độ tự động (Full auto air- conditioning).
Ghế bọc da cao cấp. (Leather seat )
CD - Mp3 + cổng USB + Ipod – 6 loa (CD+Mp3 with USB + iPod gate connection, 06 speakers)
02 Túi khí hàng ghế trước (Dual airbags).
Phanh 4 thắng đĩa – (4 discs)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP – TCS)
Hệ thống điều khiển hành trình tự động (Auto cruise control).
Hệ thống điều khiển đèn tự động. (Auto light control system).
Nút khởi động & khóa thông minh – (Start/Stop button & smartkey)
Cảm biến lùi đa điểm. (Rear parking assisting system).
Gương chiếu hậu chống chói điện tử ECM (ECM mirror).
Cưả sổ trời chỉnh điện 2 chế độ (2-level adjustment power sunroof).
Kính chông tia UV (windshield glass – UV cut glass.
Hệ thống tự lock cửa bằng cảm biến tốc độ. (Speed sensing automatic door lock)
Cốp sau mở tự động bằng chìa khóa remote (rear luggage opening with remote).
Chụp ống xả kép mạ Crôm (Twin chrome exhaust tailpipes)
Mở / Khoá cửa trung tâm từ xa (keyless entry)
Cần số mạ Crôm, tay cửa mạ crôm (chrome knob and chrome door handle).
Kính cửa sổ chỉnh điện (electric windows).
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ. (Outside mirror with repeated lamp).
Hệ thống chống trộm điện tử bằng chià khoá từ. (Keyless with anti thief).
Vô lăng tích hợp điều chỉnh âm thanh. (Auto audio control).
Trợ lực lái thủy lực, tay lái gật gù (telescopic and hydrautic power steering).
Hộc đựng mắt kiếng, đèn đọc sách. (Map lamp with sunglass case).
Tắm che nắng tích hợp gương trang điểm. (sunvisor mirror).
Miếng che bàn đạp hợp kim nhôm (Alloy pedals)
Mâm hợp kim nhôm 17’inches (Alloy wheel 17”inches).
Bộ dụng cụ theo xe (OVM tools).
Chắn bùn trước sau (front/rear mud guard)
Bác Mạnh đã up lên 1 số ảnh, nhưng hơi mờ
E up thêm 1 số cái cho các bác tiện xem hơn
Giá em nó chưa có nhưng dự kiến 35k trở xuống thôi, quá đã (l)
Mời các bác vào ném gạch tiện vote luôn cho e với nhé :6: (b)
Thông số kỹ thuật
CERATO KOUP 2.0 AT SX
(SPECIFICATION AND EQUIPMENT)
KÍCH THƯỚC (DIMENSION)
Chiều dài tổng thể (Overall length) (mm) 4,480
Chiều rộng tổng thể (Overall width) (mm) 1,765
Chiều cao tổng thể (Overall height) (mm) 1,400
Chiều dài cơ sở (Wheelbase) (mm) 2,650
Vết bánh xe (Wheel tread) (Frt/Rr) (mm) 1,542 / 1,546
Khoảng sáng gầm (Min. ground clearance (mm) 140
Trọng lượng không tải (Curb vehicle weight) (Kg) 1,343
Bán kính vòng quay tối thiểu (Min. Turning radius) (m) 5,39
Dung tích thùng nhiên liệu (Fuel tank capacity) (lit) 52
Tiêu hao nhiên liệu (Fuel consumption) (lit/100 Km) Trung bình 7.8 litter (đường trường 6.2l, đường TP 10.5l)
Combined 7.8 litter (Extra urban 6.2 litter, urban 10.5 litter)
Vận tốc tối đa (max. speed) (km/h) 190
Sức chứa khoang hành lý (Luggage capacity) (liter) 440
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu (Type) Theta 2.0 CVVT gasoline
Dung tích xy lanh (displacement) (cc) 1,988
Công suất cực đại (Max. power( (ps@rpm) 156/6,200
Mômen xoắn cực đại (Max. torque) (N.m@rpm) 194/4,300
Tiêu chuẩn khí thải (Emission standard) Euro 4
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (TRANSMISSION)
Kiểu (Type) Hộp số 4 số AT (4 speed automatic transmission)
HỆ THỐNG LÁI (steering) Trợ lực lái thủy lực (HPS – hydraulic power steering)
HỆ THỐNG PHANH (Trước/Sau) (fr/Rr) Đĩa/ Đĩa (Disc/Disc)
LỐP XE( TIRES)
Trước/sau (front/ rear) 215/45 R17
TRANG THIẾT BỊ (EQUIPMENT) CERATO KOUP 2.0 GAS - AT
Điều hoà nhiệt độ tự động (Full auto air- conditioning).
Ghế bọc da cao cấp. (Leather seat )
CD - Mp3 + cổng USB + Ipod – 6 loa (CD+Mp3 with USB + iPod gate connection, 06 speakers)
02 Túi khí hàng ghế trước (Dual airbags).
Phanh 4 thắng đĩa – (4 discs)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP – TCS)
Hệ thống điều khiển hành trình tự động (Auto cruise control).
Hệ thống điều khiển đèn tự động. (Auto light control system).
Nút khởi động & khóa thông minh – (Start/Stop button & smartkey)
Cảm biến lùi đa điểm. (Rear parking assisting system).
Gương chiếu hậu chống chói điện tử ECM (ECM mirror).
Cưả sổ trời chỉnh điện 2 chế độ (2-level adjustment power sunroof).
Kính chông tia UV (windshield glass – UV cut glass.
Hệ thống tự lock cửa bằng cảm biến tốc độ. (Speed sensing automatic door lock)
Cốp sau mở tự động bằng chìa khóa remote (rear luggage opening with remote).
Chụp ống xả kép mạ Crôm (Twin chrome exhaust tailpipes)
Mở / Khoá cửa trung tâm từ xa (keyless entry)
Cần số mạ Crôm, tay cửa mạ crôm (chrome knob and chrome door handle).
Kính cửa sổ chỉnh điện (electric windows).
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ. (Outside mirror with repeated lamp).
Hệ thống chống trộm điện tử bằng chià khoá từ. (Keyless with anti thief).
Vô lăng tích hợp điều chỉnh âm thanh. (Auto audio control).
Trợ lực lái thủy lực, tay lái gật gù (telescopic and hydrautic power steering).
Hộc đựng mắt kiếng, đèn đọc sách. (Map lamp with sunglass case).
Tắm che nắng tích hợp gương trang điểm. (sunvisor mirror).
Miếng che bàn đạp hợp kim nhôm (Alloy pedals)
Mâm hợp kim nhôm 17’inches (Alloy wheel 17”inches).
Bộ dụng cụ theo xe (OVM tools).
Chắn bùn trước sau (front/rear mud guard)
Chỉnh sửa cuối: