NIKON D7000 hay CANON 7D
Mình là thành viên mới tham gia cũng đam mê món ảnh lẫn mẫu lắm... Giờ đang muốn cưới Vợ và phân vân giữa NIKON D7000 và CANON 7D. Các bác cho ý kiến chỉ giáo nhé. Thanks nhiều các bros
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D7000 Body
đại diện cho
Nikon D7000 vs
Canon EOS 7D Body
đại diện cho
Canon 7D Thông tin chung Hãng sản xuất Nikon IncvsCanon Hãng sản xuất Loại máy ảnh Mid-size SLRvsMid-size SLR Loại máy ảnh Gói sản phẩm Body OnlyvsBody Only Gói sản phẩm Màn hình Độ lớn màn hình LCD(inch) 3.0 inchvs3.0 inch Độ lớn màn hình LCD(inch) Cảm biến hình ảnh Kích thước cảm biến APS-C (23.6 x 15.7 mm)vsAPS-C (22.3 x 14.9 mm) Kích thước cảm biến Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) CMOSvsCMOS Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) Định dạng File ảnh • RAW
• JPEG
vs• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh Chế độ quay Video 1080pvs1080p Chế độ quay Video Tính năng • GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vs• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
Tính năng Độ nhạy sáng (ISO) ISO 100 to 6400 in steps of 1/3 or 1/2 EVvsAutomatically set, ISO 100-6400 (in 1/3-stop or 1-stop increments) Độ nhạy sáng (ISO) Thông tin về Lens Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) 16.1 Megapixelvs18 Megapixel Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) Độ phân giải ảnh lớn nhất 4912x3264vs5184 x 3456 Độ phân giải ảnh lớn nhất Độ dài tiêu cự (Focal Length)
vsPhụ thuộc vào Lens Độ dài tiêu cự (Focal Length) Độ mở ống kính (Aperture)
vsPhụ thuộc vào Lens Độ mở ống kính (Aperture) Tốc độ chụp (Shutter Speed) 1/8000 to 30svs30 - 1/8000 sec Tốc độ chụp (Shutter Speed) Lấy nét tay (Manual Focus) CóvsCó Lấy nét tay (Manual Focus) Lấy nét tự động (Auto Focus)
vs
Lấy nét tự động (Auto Focus) Optical Zoom (Zoom quang) Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào Lens Optical Zoom (Zoom quang) Thông số khác Tính năng khác
vs
Tính năng khác Chuẩn giao tiếp • USB
• AV output
• HDMI
vs• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp Loại pin sử dụng • Lithium-Ion (Li-Ion)
vs• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng Bộ hướng dẫn • CD Driver, Phần mềm
• Sách hướng dẫn
vs• CD Driver, Phần mềm
• Sách hướng dẫn
Bộ hướng dẫn Cable kèm theo • Cable USB
• Cable Audio Out
vs• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo Loại thẻ nhớ • Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• UDMA
Loại thẻ nhớ Thẻ nhớ kèm theo -vs- Thẻ nhớ kèm theo Ống kính theo máy
vs- Ống kính theo máy Trọng lượng Camera 784gvs820g Trọng lượng Camera Kích cỡ máy (Dimensions) 132 x 105 x 77 mmvs148.2 x 110.7 x 73.5mm Kích cỡ máy (Dimensions) Website
Chi tiếtvs
Chi tiết