[Funland] [Tư vấn Ô Phở] - Hỏi đáp, thắc mắc, tư vấn... về ảnh và thiết bị nhiếp ảnh

Bình X-Five

Xe container
Biển số
OF-15037
Ngày cấp bằng
23/4/08
Số km
9,312
Động cơ
605,033 Mã lực
Nơi ở
Gần nhà anh Cừ

Bigcom

Xe tăng
Biển số
OF-18244
Ngày cấp bằng
5/7/08
Số km
1,907
Động cơ
524,300 Mã lực
canon 100 L is 2.8 khoảng cách 30-50 cm. mà cụ chụp cái gì ạ?
 
Chỉnh sửa cuối:

chuotlang

Xe lừa
Biển số
OF-399
Ngày cấp bằng
19/6/06
Số km
39,199
Động cơ
969,907 Mã lực
Nơi ở
Tứ Hải Nhất Gia
16-35II em đang dùng thì tầm 22-25cm ợ, AF ngon lành rồi

Hãng Canon thì chỉ định là 25cm AF chính xác
 

quocviet

Xe container
Biển số
OF-3111
Ngày cấp bằng
15/1/07
Số km
9,671
Động cơ
658,306 Mã lực
Nơi ở
Bẩn

Bình X-Five

Xe container
Biển số
OF-15037
Ngày cấp bằng
23/4/08
Số km
9,312
Động cơ
605,033 Mã lực
Nơi ở
Gần nhà anh Cừ

new_farmer

Xe container
Biển số
OF-44124
Ngày cấp bằng
22/8/09
Số km
5,875
Động cơ
521,141 Mã lực
Nếu chụp ruồi muỗi thì nên nghiên cứu vụ Raynox giống cụ DuyMy thì mới thỏa mãn đc. Chứ ống Macro thường độ phóng đại ko đủ để chụp chân ruồi, mắt muỗi đc đâu ạ (b)
Vụ này đúng đới. Vẫn Macro + Raynox mắt ruồi nó mới ra kẻ ka rô :D
 

quocviet

Xe container
Biển số
OF-3111
Ngày cấp bằng
15/1/07
Số km
9,671
Động cơ
658,306 Mã lực
Nơi ở
Bẩn

Chinxeng

Xe tăng
Biển số
OF-37236
Ngày cấp bằng
4/6/09
Số km
1,631
Động cơ
488,130 Mã lực
Nơi ở
Hà Lội - Ô Phở
Vụ này đúng đới. Vẫn Macro + Raynox mắt ruồi nó mới ra kẻ ka rô :D
Muốn mắt ruồi lên caro không chỉ raynox mới làm được đâu ạ, còn cần phải tương flash nữa.
Em còn giữ bộ raynox 250 và cái ring flash tàu for canon cụ muốn thẩm hôm nào em cho mượn ;) nói trước chụp bộ này khó như lên trời
tuy nhiên em vẫn thần tượng raynox 3500 và bộ filter canon 500D hơn nhưng 2 cái này kiếm rất khó
 

loyal74

Xe đạp
Biển số
OF-165594
Ngày cấp bằng
7/11/12
Số km
27
Động cơ
346,870 Mã lực
NIKON D7000 hay CANON 7D

Mình là thành viên mới tham gia cũng đam mê món ảnh lẫn mẫu lắm... Giờ đang muốn cưới Vợ và phân vân giữa NIKON D7000 và CANON 7D. Các bác cho ý kiến chỉ giáo nhé. Thanks nhiều các bros

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D7000 Body
đại diện cho
Nikon D7000 vsCanon EOS 7D Body
đại diện cho
Canon 7D Thông tin chung Hãng sản xuất Nikon IncvsCanon Hãng sản xuất Loại máy ảnh Mid-size SLRvsMid-size SLR Loại máy ảnh Gói sản phẩm Body OnlyvsBody Only Gói sản phẩm Màn hình Độ lớn màn hình LCD(inch) 3.0 inchvs3.0 inch Độ lớn màn hình LCD(inch) Cảm biến hình ảnh Kích thước cảm biến APS-C (23.6 x 15.7 mm)vsAPS-C (22.3 x 14.9 mm) Kích thước cảm biến Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) CMOSvsCMOS Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) Định dạng File ảnh • RAW
• JPEG
vs• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh Chế độ quay Video 1080pvs1080p Chế độ quay Video Tính năng • GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vs• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
Tính năng Độ nhạy sáng (ISO) ISO 100 to 6400 in steps of 1/3 or 1/2 EVvsAutomatically set, ISO 100-6400 (in 1/3-stop or 1-stop increments) Độ nhạy sáng (ISO) Thông tin về Lens Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) 16.1 Megapixelvs18 Megapixel Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) Độ phân giải ảnh lớn nhất 4912x3264vs5184 x 3456 Độ phân giải ảnh lớn nhất Độ dài tiêu cự (Focal Length)
vsPhụ thuộc vào Lens Độ dài tiêu cự (Focal Length) Độ mở ống kính (Aperture)
vsPhụ thuộc vào Lens Độ mở ống kính (Aperture) Tốc độ chụp (Shutter Speed) 1/8000 to 30svs30 - 1/8000 sec Tốc độ chụp (Shutter Speed) Lấy nét tay (Manual Focus) CóvsCó Lấy nét tay (Manual Focus) Lấy nét tự động (Auto Focus)
vs
Lấy nét tự động (Auto Focus) Optical Zoom (Zoom quang) Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào Lens Optical Zoom (Zoom quang) Thông số khác Tính năng khác
vs
Tính năng khác Chuẩn giao tiếp • USB
• AV output
• HDMI
vs• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp Loại pin sử dụng • Lithium-Ion (Li-Ion)
vs• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng Bộ hướng dẫn • CD Driver, Phần mềm
• Sách hướng dẫn
vs• CD Driver, Phần mềm
• Sách hướng dẫn
Bộ hướng dẫn Cable kèm theo • Cable USB
• Cable Audio Out
vs• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo Loại thẻ nhớ • Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• UDMA
Loại thẻ nhớ Thẻ nhớ kèm theo -vs- Thẻ nhớ kèm theo Ống kính theo máy
vs- Ống kính theo máy Trọng lượng Camera 784gvs820g Trọng lượng Camera Kích cỡ máy (Dimensions) 132 x 105 x 77 mmvs148.2 x 110.7 x 73.5mm Kích cỡ máy (Dimensions) Website Chi tiếtvsChi tiết
 
Thông tin thớt
Đang tải
Top