Đúng rồi Cụ ợ, lúc đầu thì con bạn của em nhà cháu bán xe, em cháu nó muốn mua, nhưng mà nhà cháu ghét cái thái độ, hôm nay đi xem xe, bảo bớt 500k lộc lá chút, nhưng ko ok, nên nhà cháu té. Ông anh đi xem xe cùng với cháu bảo: thôi, m cố tý, mua cho nó cái xe mới đi cho nó yên tâm. Cháu nghĩ cũng đúng, nên về nhà xin ý kiến Mama. giờ đang lăn tăn con hayate và Jupiter Gr 2009. he he, chơi mới cho nó hoành. Em cháu cao 1m65, dáng chuẩn.
ui, em gái cụ cao nhỉ, thế thì ngồi xe nào chẳng đẹp
để em phọt vái cái thông số cho cụ tham khảo, hình như 2 em này giá cả cũng tương đương nhau
Loại Xe
Xe số
Thông số chi tiết
Hãng sản xuất
YAMAHA
Động cơ
4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí
Dung tich xy lanh
110.3cc
Tỷ số nén
9.3 : 1
Công suất tối đa
6.6kw/8000rpm
Mô men cực đại
9,0 Nm/5000rpm
Hệ thống truyền động,động cơ
Hệ thống khởi động • Đạp chân
• Khởi động bằng điện
Hệ thống bôi trơn
Điều áp các te ướt
Dầu nhớt động cơ 1lít
Hệ thống đánh lửa DC-CDI
Hệ thống ly hợp • -
Kích thước,trọng lượng
Chiều dài (mm) 1910mm
Chiều rộng (mm) 675mm
Chiều cao (mm) 1040mm
Độ cao yên xe 760mm
Trọng lượng 97kg
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1230mm
Khoảng cách gầm xe 130mm
Phanh xe
Phanh trước • Phanh đĩa thủy lực
Phanh sau • Phanh thường
Thông số khác
Dung tích bình xăng 4.5lít
Bánh xe trước/ sau 70 / 90 – 17 – 38P --- 80 / 90 – 17 – 44P
Khung xe
Khung ống thép
Giảm xóc
Giảm xóc trước • Giảm chấn dầu
• Lò xo
• Phuộc nhún
Giảm xóc sau • Phuộc hai khúc
• Lò xo đơn giản chấn kiểu monocross
Loại Xe
Xe ga
Thông số chi tiết
Hãng sản xuất
SUZUKI
Động cơ
4 thì, 1 xy-lanh, cam đơn nằm trên, 2 xú-páp, làm mát bằng không khí Dung tich xy lanh
124.1cc
Tỷ số nén
9.6:1
Hệ thống truyền động,động cơ
Hệ thống
khởi động • Khởi động bằng điện
• Cần khởi động
Dầu nhớt động cơ 1,2L
Hệ thống đánh lửa CDI
Hệ thống ly hợp • Tự động
• Ma sát khô
Kích thước,trọng lượng
Chiều dài (mm) 1935mm
Chiều rộng (mm) 670mm
Chiều cao (mm) 1070mm
Độ cao yên xe 770mm T
rọng lượng 108kg
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1285mm
Khoảng cách gầm xe 140mm
Phanh xe
Phanh trước • Thắng đĩa
Phanh sau • Phanh cơ
Thông số khác
Dung tích bình xăng 4,7lít
Bánh xe trước/ sau 70/90-16M/C 36P--80/90-16M/C 43P
Giảm xóc
Giảm xóc trước • Lò xo trụ
• Giảm chấn thủy lực
• Lồng vào và nhau và kiểu đòn lắc
Giảm xóc sau • Lò xo trụ
• Giảm chấn thủy lực