Vần C
Ca (ca mổ) - Cas (F) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất.
Ca (cốc uống nước) - Quart (F) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất. Cụ Gà Tây chỉnh sửa.
Ca bin (buồng điều khiển, buồng lái) - Cabine (F) - Cabin (E) - Do Cụ Cattiensa đề xuất.
Ca bô (nắp che máy ô tô) - (F) - Capot (E) -
Ca cao (bột ca cao, Milo) - Cocoa (F) - Cocoa (E) - Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
Ca di gan (tên 1 loại áo) - Cardigan (E) - Do Cụ Giao Thông đề xuất.
Ca đi mi (kim loại) - Cadmium (F) - Do Cụ Gà Tây đề xuất.
Ca lăng (tầm chắn, khe lấy gió làm mát động cơ ô tô) - Calandre (F) - Do Cụ Giao Thông đề xuất.
Ca líp (thước cặp) - Calliper (E) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất. Cụ Thích Là Bụp chỉnh sửa.
Ca lo (đơn vị năng lượng) - Calorie (F) - Do Cụ Cattiensa đề xuất.
Ca lô (mũ) - Calot (F) - Do Cụ Giao Thông đề xuất.
Cá măng - Monkfish (E) -
Ca mê ra - Caméra Camera (E) - Cụ Thichmuadong chỉnh sửa.
Cà mèng (cặp lồng, cà mèn, ga men) - Gamelle (F) - Do Cụ Thiênphu đề xuất. Cụ Giao Thông chỉnh sửa.
Ca nô (thuyền có động cơ) - Cannot (F) - Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
Ca nô (thuyền nhỏ chèo tay) - Canoë (F) - Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
Ca nông (súng) - Canon (F) - Do Cụ Cattiensa đề xuất.
Cà phê - Café (F) - Coffee (E) -
Cà phê in - Caféine (F) - Cafein (E) - Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
Ca ra (đơn vị tính tuổi vàng) - Carat (E) -
Ca ra men - Caramel (F) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất.
Ca rê (kiểu tóc ca rê cắt vuông, hình vuông) - Carré (F) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất. Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
Cà rem (kem) - Crème Glacée (F) - Ice cream (E) -
Cà ri - Curry (F) - Curry (E) - Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
Ca rô (kẻ ca rô) - Karo/ Carreaux (F) - Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
Cà rốt - Carotte (F) - Carrot (E) - Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
Ca si nô (Sòng bài, sòng bạc) - Casino (F) - Casino (E) - Do Cụ Tieunhilang đề xuất.
Ca sô (ngục giam, ngục tối) - Cachot (F) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất.
Ca ta lô (tập, quyển mẫu) - Catalogue (F) - Catalogue (E) -
Ca táp (cặp xách nhỏ, lịch lãm) - Cartable (F) -
Ca tê (vải ca tê) - Kate (F) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất. Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
Ca tốt (điện cực âm trong điện phân) - Cathode (F) - Do Cụ BG25 đề xuất.
Ca vát (ca ra vát) - Cravate (F) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất. Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
Ca ve (gái gọi) - Cavalière (F) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất. Cụ Sodiachinh chỉnh sửa.
Ca véc (đinh ca véc, chốt ngang) - Clavette (F) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất. Cụ Sodiachinh chỉnh sửa.
Cà vẹt (biển số xe) - Carte verte (F) - Do Cụ Sodiachinh đề xuất.
Các / Cạc (các màn hình, cạc đồ họa) - Carte (F) - Card (E) - Cụ Thichmuadong chỉnh sửa.
Cạc bin (súng) - Carabine (F) - Do Cụ Giao Thông đề xuất.
Các bô nát - Carbonate (F) - Do Cụ Gà Tây đề xuất.
Các bon - Carbone (F) - Carbon (E) -
Các bua (chất hóa học, các bua ra tơ) - Carbure (F) - Do Cụ Vulcan V710 đề xuất.
Các đăng (khớp, trục các đăng) - Cardan (F) - Do Cụ Gà Tây đề xuất.
Các na van (Lễ hội đường phố) - Carnaval (F) - Carnaval (E) - Do Cụ BG25 đề xuất. Cụ Đường Bộ chỉnh sửa.
Cạc te (các te, tấm chắn xích, dầu) - Carter (F) - Do Cụ Sodiachinh đề xuất.
Các ten (nhóm độc quyền - Cartel (F) - Cartel (E) - Do Cụ 4banhxequay đề xuất. Cụ Tieunhilang chỉnh sửa.
Các tơ (hang đá địa chất tự nhiên) - Karst (E) - Do Cụ BG25 đề xuất.
Các vi dít - Carte de visité (F) - Do Cụ Sodiachinh đề xuất. Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
Cải bắp - Cabbage (E) -
Cải xoong - Cresson (F) -
Cam (trục cam) - Came (F) - Camshaft (E) - Do Cụ BG25 đề xuất. Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
Cam nhông (xe tải) - Camion (F) - Do Cụ Cattiensa đề xuất.
Căm pông (đinh giầy leo núi) - Crampon (F) - Do Cụ 4banhxequay đề xuất. Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
Can (đựng dung dịch, đựng chất lỏng, can dầu, nước) - Can (E) - Do Cụ No Nick đề xuất. Cụ BG25 chỉnh sửa.
Can (gậy dò đường, chống) - Canne (F) - Do Cụ 4banhxequay đề xuất.
Can (giấy can, căn ke) - Calque (F) - Do Cụ Sodiachinh đề xuất.
Can (miếng vải can, miếng vá) - Cale (F) - Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
Can xi - Calcium (F) - Calcium (E) - Cụ Thichmuadong chỉnh sửa.
Căng (trại tập trung) - Camp (F) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất. Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
Căng tin - Cantine (F) - Canteen (E) - Do Cụ Cattiensa đề xuất. Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
Canh ki na (cây) - Quinquina (F) - Cinchona (E) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất. Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
Cao ba nhá - Campagnard (F) - Do Cụ Đường Bộ đề xuất. Cụ Gà Tây chỉnh sửa.
Cao bồi - Cowboy (E) - Do Cụ Gà Tây đề xuất.
Cao lanh (đất sét) - Kaolin (F) -
Cao su - Caoutchouc (F) -
Cáp - Câble (F) - Cable (E) - Cụ Thichmuadong chỉnh sửa.
Cấp (vịnh, vũng, mũi, doi đất nhô ra biển theo cách nói người Nam) - Cap (F) - Cape Do Cụ Minhchi233 đề xuất. Cụ Thichmuadong chỉnh sửa.
Cặp bồ (Cáp đôi) - Couple (F) - Couple (E) - Cụ Vulcan 710 chỉnh sửa.
Cặp rằng (trưởng nhóm) - Caporal (F) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất.
Cáp tăng (thuyền trưởng) - Captain (F) - Do Cụ BG25 đề xuất.
Cát (mũ cát) - Casque (F) - Do Cụ Gà Tây đề xuất.
Cát ca đơ (dv mạo hiểm) - Cascadeur (F) -
Cát két (mũ) - Casquette (F) -
Cát tó đ.í.t duýt (14/7) - Quatorze du juillet (F) - Do Cụ Đường Bộ đề xuất.
Cát tông (bìa các tông) - Carton (E) -
Cát tút (các tút) - Cartouche Do Cụ Giao Thông đề xuất.
Cát xê (thù lao vai diễn) - Cachet (F) - Do Cụ Cattiensa đề xuất.
Cát xét (đài chạy băng) - Cassette (F) -
Chat (chat yahoo) - Chat (E) -
Chấu (chấu cặp mâm tiện) - Jaw (E) - Do Cụ Vulcan 710 đề xuất.
Chi Lê - Chili (F) - Chile (E) - Do Cụ Sodiachinh đề xuất. Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
Chip (vi xử lý) - Chip (E) -
Clo (khí cờ lo) - Chlorine (F) - Chlorine (E) -
Clo rô xít - Cloroxide (F) - Do Cụ BG25 đề xuất.
Clo rua - Chlorure (F) - Do Cụ Gà Tây đề xuất.
Clorat - Chlorate (F) - Do Cụ Gà Tây đề xuất.
Clorit - Chloride (F) - Do Cụ Gà Tây đề xuất.
Cơ (át cơ, bài tây) - Coeur (F) - Do Cụ Sodiachinh đề xuất.
Cò (cẩm, ông cò, ông cảnh sách) - Commissariat (commissaire) (F) - Cụ Thichmuadong chỉnh sửa.
Co (giữ co, giữ eo) - Corp (F) - Do Cụ Hong.viwaco đề xuất. Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
Cơ (một cơ, tay cơ, chơi bi a) - Queue (F) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất.
Cô ban (màu xanh) - Cobalt (F) -
Cô ca cô la (nước giải khát có ga) - Coca Cola (F) - Coca Cola (E) - Do Cụ Đường Bộ đề xuất.
Cô ca in (ma túy) - Cocaine (F) -
Cô Dắc (dân tộc Cô Dắc - Nga) - Cosaque (F) - Cossack (E) - Do Cụ Sodiachinh đề xuất. Cụ Thichmuadong chỉnh sửa.
Cổ dê (cổ dề, cô nhê) - Collier (F) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất. Cụ Thích Là Bụp chỉnh sửa.
Cờ la ri nét (Cla ri nét - kèn ống, sáo dọc) - Clarinette (F) -
Cờ lanh ke - Clinker (F) - Do Cụ Thiênphu đề xuất.
Cờ láp pê (Van mỏng trong máy nén khí) - Clapet (F) - Do Cụ 4banhxequay đề xuất. Cụ Thích Là Bụp chỉnh sửa.
Cờ lây mo (mìn định hướng) - Claymore (E) - Do Cụ Vulcan V710 đề xuất.
Cờ lê (Lắc lê) - Clé (La Clé) (F) - Cụ Bino chỉnh sửa.
Cờ lê măng gianh (dụng cụ mở, siết ngàm mũi khoan) - Clé de mandrin (F) - Cụ Sodiachinh chỉnh sửa.
Cờ lê môn (cây chốt cửa) - Cremone (F) - Do Cụ Quên Mất Nick đề xuất. Cụ Gà Tây chỉnh sửa.
Cờ lê troòng (clê tròng) - Clé torx (F) -
Cờ lê tuýp (clê tuýp) - Clé à tube (F) -
Cờ líp (đoạn phim ngắn) - Clip (E) - Do Cụ Đường Bộ đề xuất.
Cô lô phan (chất lấy từ nhựa thông/tùng hương) - Colophane (F) - Do Cụ Gà Tây đề xuất.
Cờ lo xít (thuốc trị tiêu chảy) - Cloxide (F) - Cloxide (E) - Do Cụ BG25 đề xuất.
Cô nhắc (rượu chưng cất từ trái cây) - Cognac (F) - Cognac (E) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất. Cụ Sô Lếch Mù chỉnh sửa.
Cô nic (đường cong) - Conique (F) - Do Cụ Đường Bộ đề xuất.
Cô pếch (đồng tiền Nga - Liên Xô cũ) - Kopeck (F) - Kopeck (E) - Do Cụ BG25 đề xuất.
Cổ phốt - Fourche (F) - Do Cụ Sodiachinh đề xuất.
Cô ran (kinh thánh) - Koran (F) - Koran (E) -
Cô si (Bất đẳng thức Cô si) - Cauchy (F) - Do Cụ Đường Bộ đề xuất.
Cô sin (hàm lượng giác viết tắt là Cos) - Cosine (F) - Cosine (E) -
Cô ta (hạn ngạch) - Quota (F) -
Cô tang (hàm lượng giác) - Cotangent (F) - Do Cụ Đường Bộ đề xuất.
Cô ti nhê (hỗ trợ, trợ giúp, chân trong) - Cotiser (F) - Do Cụ Sodiachinh đề xuất.
Cô vắc (phương pháp phá thai) - Kovacs (F) - Do Cụ Sodiachinh đề xuất. Cụ Giao Thông chỉnh sửa.
Cô ve (đậu) - Haricot vert (F) - Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
Cỏ vê (lao dịch khổ sai) - Corvée (F) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất. Cụ Gà Tây chỉnh sửa.
Cô xư gin (Giày da cao cấp LX) - Косы́гин (R) - Do Cụ Đường Bộ đề xuất.
Cốc (than cốc) - Coke (E) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất. Cụ Hong.viwaco chỉnh sửa.
Cốc (vi trùng bệnh lao) - Koch (F) - Do Cụ 4banhxequay đề xuất. Cụ Bimmer chỉnh sửa.
Cốc tai (đồ uống pha rượu) - Cocktail (F) - Cocktail (E) - Do Cụ Hong.viwaco đề xuất.
Cớm (cảnh sát) - Cop (E) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất.
Com lê (bộ com lê) - Complet (F) -
Com măng ca - Commander car (E) -
Com măng đô (lính biệt kích) - Commando (E) - Do Cụ 4banhxequay đề xuất.
Com mốt (tủ com mốt, tủ thấp có ngăn kéo) - Commode (F) - Do Cụ Gà Tây đề xuất.
Com pa - Compas (F) - Compasses (E) - Do Cụ Cattiensa đề xuất.
Com pắc (đèn tiết kiệm điện) - Compact (F) - Do Cụ BG25 đề xuất.
Com pô dít (vật liệu tổng hợp) - Composite (F) - Composit (E) - Do Cụ BG25 đề xuất. Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
Cồn - Colle (F) - Do Cụ Gà Tây đề xuất.
Cồn (áo cổ cồn) - Col (F) - Do Cụ Gà Tây đề xuất.
Cồn (cồn dán) - Colle (F) -
Cồn (dung dịch cồn) - L'alcool (F) - Alcohol (E) - Do Cụ BG25 đề xuất.
Cơn (kính cơn) - American (E) - Do Cụ Hong.viwaco đề xuất.
Côn (quần ống côn, ống nối giảm, côn xe máy, xe đạp) - Cône (conique) (F) - Conic / Conicial (E) - Do Cụ Thích Là Bụp đề xuất. Cụ Thichmuadong chỉnh sửa.
Côn (súng côn) - Colt (E) - Do Cụ Hong.viwaco đề xuất.
Côn đui (súng côn 12) - Colt douze (F) - Do Cụ 4banhxequay đề xuất.
Công cua (kỳ thi tuyển) - Concours (F) - Do Cụ Minh0075 đề xuất. Cụ 4banhxequay chỉnh sửa.
Công Gô - Congo (F) - Do Cụ Sodiachinh đề xuất.
Công phét ti (pháo hoa giấy) - Confetti
Công pho (thoải mái) - Confort (F) - Comfort (E) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất. Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
Công phơ tuya (Công phi tuya, món mứt trái cây) - Confiture (F) - Do Cụ Đường Bộ đề xuất.
Công sơn (công son) - Console (F) - Console (E) - Do Cụ BG25 đề xuất. Cụ Thichmuadong chỉnh sửa.
Công tắc - Contacteur (F) - Do Cụ Bommeo đề xuất. Cụ BG25 chỉnh sửa.
Công ten nơ - Containeur (F) - Container (E) - Do Cụ Cattiensa đề xuất.
Công tơ - Compteur (F) - Counter (E) -
Công tơ bát (đàn công tơ bát - Contrebasse (F) - Do Cụ Gà Tây đề xuất.
Công tơ mét - Compteur de mètre (F) - Countermeter (E) - Do Cụ Cattiensa đề xuất.
Công tra (công ta) - Contrat (F) - Do Cụ Sodiachinh đề xuất. Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
Công voa (xe hộ tống) - Convoie (F) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất. Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
Công xéc tô (bản giao hưởng) - Concerto (F) - Do Cụ Gà Tây đề xuất.
Công xtăng (hằng số toán học) - Constant (F) - Do Cụ BG25 đề xuất. Cụ 4banhxequay chỉnh sửa.
Coóc nhe (phạt góc) - Corner (F) - Do Cụ Hatinhquechoa đề xuất. Cụ Đường Bộ chỉnh sửa.
Cốp (ông bà cốp, người có vị trí cao) - Cop (E) - Do Cụ 4banhxequay đề xuất.
Cóp (quay cóp, nhìn bài) - Copier (F) - Copy (E) - Do Cụ Antheo_Noileo đề xuất. Cụ Thichmuadong chỉnh sửa.
Cốp pha (xây dựng) - Coffrages (F) -
Cốt (đầu cốt, đầu bọp) - Cosse (F) - Do Cụ Thích Là Bụp đề xuất.
Cót (dây cót, dây đàn) - Corde (F) - Cord (E) - Do Cụ BG25 đề xuất. Cụ Thichmuadong chỉnh sửa.
Cốt (đèn cốt / mã) - Code (F) - Do Cụ Cattiensa đề xuất.
Cốt (hàm lượng giác) - Cot (F) - Do Cụ Đường Bộ đề xuất.
Cốt (lòng ngoài xi lanh động cơ) - Côté (F) - Do Cụ Thích Là Bụp đề xuất.
Cốt (mã cốt) - Code (E) - Do Cụ Volume đề xuất.
Cốt lết (sườn) - Côtelette (F) - Cutlet (E) -
Cốt nhe (thanh chống) - Cognet (F) - Do Cụ Quên Mất Nick đề xuất. Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
Cốt tăng đa (cốt chuẩn lòng ngoài xi lanh động cơ) - Côté standard (F) - Do Cụ Thích Là Bụp đề xuất.
Cốt tông (chất liệu bông) - Coton (F) - Cotton (E) - Do Cụ Hong.viwaco đề xuất. Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
Cót xê (coóc xê, áo lót nữ) - Corset (F) - Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
Cri kê (crickê môn bóng gậy) - Cricket (F) - Cricket (E) - Do Cụ Đường Bộ đề xuất.
Croa xăng (bánh sừng bò) - Croissant (F) - Do Cụ Đường Bộ đề xuất.
Crôm (nguyên tố hóa học) - Chrome (F) - Chrome (E) - Do Cụ Minh0075 đề xuất.
Cú (cú đấm, cú đá, cú đánh) - Coup (F) - Do Cụ Gà Tây đề xuất.
Cu Đơ (kẹo Hà Tĩnh, tên ô.Hai phiên sang tiếng Pháp) - Deux (F) -
Cu lê (đánh trượt môn bi a) - Couler (F) - Do Cụ BG25 đề xuất.
Cu li (phu, lao dịch) - Coolies (F) -
Cu loa (dây cu roa) - Courroie (F) - Cụ Cattiensa chỉnh sửa.
Cu lông (điện tích, đám mây tích điện) - Coulomb (F) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất.
Cu pông (cúp pông, phiếu thưởng mua hàng) - Coupon (F) - Do Cụ Thiênphu đề xuất.
Cu rút (đinh câu rút) - Cruz (P) - Gốc Bồ Đào Nha
Cua (cắt tóc ngắn, cắt đầu cua) - Court (F) - Do Cụ MIT ONE đề xuất. Cụ Gà Tây chỉnh sửa.
Cua (khóa học ngắn, cuốc xe) - Cours / Course (F) - Cụ Gà Tây chỉnh sửa.
Cua (khúc cua) - Courbe (F) - Corner (E) - Do Cụ Cattiensa đề xuất.
Cưa (tán gái) - Cour (F) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất.
Cua rơ (vận động viên) - Coureur (F) - Do Cụ Cattiensa đề xuất.
Cua ron (đồng tiền Thụy Điển) - Krone (F) - Krona (E) - Do Cụ BG25 đề xuất.
Cùi dìa (thìa, muỗng) - Cuillère (F) -
Cúp (áo ngực, cúp điện, cúp lương) - Coupé (Couper) (F) -
Cúp (bóng đá) - Coupe Cup (E) -
Cúp cua (trốn học) - Coupe-cours (F) - Do Cụ BG25 đề xuất.
Cúp pen (cúp ben, con heo thắng dầu) - Coupelle (F) - Do Cụ Giao Thông đề xuất.
Cút (ống nối khuỷu) - Coude (F) - Do Cụ Minhchi233 đề xuất. Cụ Gà Tây chỉnh sửa.
Cút xê (giấy in loại tốt, giấy cút xê) - Couche (F) - Couche (E) - Do Cụ 4banhxequay đề xuất.