Mợ thaopham khi viết nhớ sau dấu phẩy, dấu chấm thì phải có dấu cách nhá, nhớ nhá. Thế nó mới chuẩnDạ,cháu tự giới thiệu cháu là Thảo...thanh viên trẻ nhất LGT...
Mợ thaopham khi viết nhớ sau dấu phẩy, dấu chấm thì phải có dấu cách nhá, nhớ nhá. Thế nó mới chuẩnDạ,cháu tự giới thiệu cháu là Thảo...thanh viên trẻ nhất LGT...
Mợ Tour chuẩn bị tết nhất đến đâu òi?tết nhất mờ cụ rảnh nhỉ
Em đang mục giao vặt rồi..cụ nào tết năm nay G đi vắng thì dể em qua đón tết cùng cho vui, nhất cử lưỡng tiệnMợ Tour chuẩn bị tết nhất đến đâu òi?
Còn cái xe lăn nào hok cho iem xin cái chị ơi.Em đang mục giao vặt rồi..cụ nào tết năm nay G đi vắng thì dể em qua đón tết cùng cho vui, nhất cử lưỡng tiện
Mở cửa cho em với, vừa đi bay về phê quá.Ui. Chả còn ai cả, thui em khóa cửa nhá. Chúc cả nhà ngủ ngon ah.
Được thía thì còn gì bằng cho em book khoang bi zi nít nháEm đang mục giao vặt rồi..cụ nào tết năm nay G đi vắng thì dể em qua đón tết cùng cho vui, nhất cử lưỡng tiện
Hàng còn đang bên bển nâng cấp mí chuyển về...Em chào cả nhà
Em đặt chị Tou cái thòng mà không bít cóa hàng chưa
cụ chọn đúng chỗ vip ròiĐược thía thì còn gì bằng cho em book khoang bi zi nít nhá
Cho em chọn gần chỗ tiếp nhiên liệu nhé.Hàng còn đang bên bển nâng cấp mí chuyển về...
cụ chọn đúng chỗ vip ròi
sao phức tạp thế nhỉCho em chọn gần chỗ tiếp nhiên liệu nhé.
Dài quáChúc Mừng Năm Mới
* Tiếng Anh - Happy New Year
* Tiếng Ả-rập - كل عام وأنتم بخير
* Tiếng Ba Lan - Szczęśliwego nowego roku
* Tiếng Bồ Ðào Nha - Feliz ano novo
* Tiếng Bungary - Честита нова година
* Tiếng Catalan - Bon any nou
* Tiếng Croatia - Sretna nova godina
* Tiếng Do Thái - שנה טובה
* Tiếng Ðan Mạch - Godt nytår
* Tiếng Ðức - Frohes neues Jahr
* Tiếng Hà Lan - Gelukkig nieuwjaar
* Tiếng Hàn - 새해 복 많이 받으세요
* Tiếng Hin-đi (Ấn Ðộ) - नया साल मुबारक हो
* Tiếng Hy Lạp - Ευτυχισμένο το νέο έτος
* Tiếng Indonesia - Selamat tahun baru
* Tiếng Latvia - Laimīgu Jauno gadu
* Tiếng Lituani - Laimingų Naujųjų metų
* Tiếng Na Uy - Godt nytt år
* Tiếng Nga - С новым годом
* Tiếng Nhật - あけましておめでとう
* Tiếng Pháp - Bonne année
* Tiếng Phần Lan - Hyvää uuttavuotta
* Tiếng Phi-lip-pin - Manigong bagong taon
* Tiếng Rumani - An nou fericit
* Tiếng Séc - Šťastný nový rok
* Tiếng Slovak - Šťastný nový rok
* Tiếng Slovenia - Srečno novo leto
* Tiếng Tây Ban Nha - Feliz año nuevo
* Tiếng Thụy Ðiển - Gott nytt år
* Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) - 新年快乐
* Tiếng Trung Quốc (Phồn thể) - 新年快樂
* Tiếng Ukraina - С новим роком
* Tiếng Xéc-bi - Сретна нова година
* Tiếng Ý - Buon anno
* Afghani -Saale Nao Mubbarak
* Afrikaans-Gelukkige Nuwe Jaar
* Albanian-Gezuar Vitin e Ri
* Armenian-Snorhavor Nor Tari
* Arabic-Antum Salimoun
* Assyrian-Sheta Brikhta
* Azeri-Yeni Iliniz Mubarek
* Bengali-Shubho Nabo Barsho
* Bulgarian-Chestita Nova Godina
* Cambodian-Soursdey Chhnam Tmei
* Catalan-Felic Any Nou
* Chinese-Xin Nian Kuai Le
* Croatian-Sretna Nova Godina
* Cymraeg (Welsh)-Blwyddyn Newydd Dda
* Czechoslovakia-Scastny Novy Rok
* Danish-Godt Nytar
* Dutch-Gelukkig Nieuwjaar
* Eskimo-Kiortame pivdluaritlo
* Estonians-Head uut aastat
* Ethiopian-Melkam Addis Amet Yihuneliwo
* Finnish-Onnellista Uutta Vuotta
* French-Bonne Annee
* Galician (Northwestern Spain)-Bo Nadal e Feliz Aninovo
* German-Prosit Neujahr
* Greek-Kenourios Chronos
* Gujarati-Nutan Varshbhinandan
* Hawaiian-Hauoli Makahiki Hou
* Hebrew-L Shannah Tovah
* Hindi-Naye Varsha Ki Shubhkamanyen
* Hong Kong (Cantonese)-Sun Leen Fai Lok
* Hungarian-Boldog Ooy Ayvet
* Indonesian-Selamat Tahun Baru
* Iranian-Saleh now mobarak
* Iraqi-Sanah Jadidah
* Irish-Bliain nua fe mhaise dhuit
* Italian-Felice anno nuovo
* Japanese-Akima.shi.te Omedetto Gozaimas
* Kannada-Hosa Varushadha Shubhashayagalu
* Korea-Saehae Bock Mani ba deu sei yo
* Kurdish-Newroz Pirozbe
* Lithuanian-Laimingu Naujuju Metu
* Laotian-Sabai dee pee mai
* Macedonian-Srekjna Nova Godina
* Malay-Selamat Tahun Baru
* Marathi-Naveen Varshachy Shubhechcha
* Malayalam-Puthuvatsara Aashamsakal
* Nepal-Nawa Barsha ko Shuvakamana
* Norwegian-Godt Nyttar
* Papua New Guinea-Nupela yia i go long yu
* Persian-Saleh now ra tabrik migouyam
* Philippines-Manigong Bagong Taon
* Polish-Szczesliwego Nowego Roku
* Portuguese-Feliz Ano Novo
* Punjabi-Nave saal di Mubarak
* Romanian-An nou fericit
* Russian-S Novim Godom
* Sindhi-Nayou Saal Mubbarak Hoje
* Singhalese-Subha auth awrudhak vewa
* Spanish-Feliz Ano Nuevo
* Swahili-Heri Za Mwaka Mpya
* Sudanese-Warsa Enggal
* Tamil-Inniya Puthaandu Nalvazhthukkal
* Telegu-Noothana samvatsara Shubhakankshalu
* Thai-Sawadee Pee Mai
* Turkish-Yeni Yiliniz Kutlu Olsun
* Ukrainian-Shchastlyvoho Novoho Roku
* Urdu-Naya Saal Mubbarak Ho
* Uzbek-Yangi Yil Bilan