Lâm Gia Trang Trung tâm thông tin - of lâm gia trang ( Lưu trữ )

Trạng thái
Thớt đang đóng

bibiabc

Xe buýt
Biển số
OF-86295
Ngày cấp bằng
23/2/11
Số km
867
Động cơ
417,711 Mã lực
Ui. Chả còn ai cả, thui em khóa cửa nhá. Chúc cả nhà ngủ ngon ah. :x
 

tinhsau

Xe tăng
Biển số
OF-77788
Ngày cấp bằng
13/11/10
Số km
1,451
Động cơ
433,610 Mã lực
Nơi ở
ĐÂU CÓ BÁC HỒ LÀ EM CÓ MẶT..!
Em chào cả nhà :x
Em đặt chị Tou cái thòng mà không bít cóa hàng chưa :D
 

tou1368

Xe điện
Biển số
OF-97499
Ngày cấp bằng
28/5/11
Số km
2,797
Động cơ
426,860 Mã lực
Nơi ở
Động Rồng-Hang Rắn

thaopham1302

Xe hơi
Biển số
OF-99737
Ngày cấp bằng
12/6/11
Số km
132
Động cơ
399,420 Mã lực
Chúc cả nhà ăn trưa vui vẻ...:D
 

kienbeu

Xe điện
Biển số
OF-47438
Ngày cấp bằng
26/9/09
Số km
2,978
Động cơ
489,080 Mã lực
Nơi ở
một cõi đi về
Chúc nhà LGT một năm mới: TÀI- LỘC - PHÚC - ĐỨC - VẸN TOÀN!
 

turion

Xe buýt
Biển số
OF-28531
Ngày cấp bằng
6/2/09
Số km
638
Động cơ
489,740 Mã lực
Nơi ở
Lâm Gia Trang.
Cả nhà SONG TẾ ợ
 

tou1368

Xe điện
Biển số
OF-97499
Ngày cấp bằng
28/5/11
Số km
2,797
Động cơ
426,860 Mã lực
Nơi ở
Động Rồng-Hang Rắn
Chúc Mừng năm mới tới đại gia đình LGT một năm mới An khang thịnh vượng và tràn đầy Hạnh phúc.
 

taplai tapdi

Xe tăng
Biển số
OF-121008
Ngày cấp bằng
17/11/11
Số km
1,264
Động cơ
394,270 Mã lực
Chúc mừng năm mới, chúc các cụ ,mợ một năm mới tràn đầy hạnh phúc,thành đạt.
 

tictoe

Xe tải
Biển số
OF-17002
Ngày cấp bằng
4/6/08
Số km
247
Động cơ
510,870 Mã lực
Chúc Mừng Năm Mới

* Tiếng Anh - Happy New Year

* Tiếng Ả-rập - كل عام وأنتم بخير

* Tiếng Ba Lan - Szczęśliwego nowego roku

* Tiếng Bồ Ðào Nha - Feliz ano novo

* Tiếng Bungary - Честита нова година

* Tiếng Catalan - Bon any nou

* Tiếng Croatia - Sretna nova godina

* Tiếng Do Thái - שנה טובה

* Tiếng Ðan Mạch - Godt nytår

* Tiếng Ðức - Frohes neues Jahr

* Tiếng Hà Lan - Gelukkig nieuwjaar

* Tiếng Hàn - 새해 복 많이 받으세요

* Tiếng Hin-đi (Ấn Ðộ) - नया साल मुबारक हो

* Tiếng Hy Lạp - Ευτυχισμένο το νέο έτος

* Tiếng Indonesia - Selamat tahun baru

* Tiếng Latvia - Laimīgu Jauno gadu

* Tiếng Lituani - Laimingų Naujųjų metų

* Tiếng Na Uy - Godt nytt år

* Tiếng Nga - С новым годом

* Tiếng Nhật - あけましておめでとう

* Tiếng Pháp - Bonne année

* Tiếng Phần Lan - Hyvää uuttavuotta

* Tiếng Phi-lip-pin - Manigong bagong taon

* Tiếng Rumani - An nou fericit

* Tiếng Séc - Šťastný nový rok

* Tiếng Slovak - Šťastný nový rok

* Tiếng Slovenia - Srečno novo leto

* Tiếng Tây Ban Nha - Feliz año nuevo

* Tiếng Thụy Ðiển - Gott nytt år

* Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) - 新年快乐

* Tiếng Trung Quốc (Phồn thể) - 新年快樂

* Tiếng Ukraina - С новим роком

* Tiếng Xéc-bi - Сретна нова година

* Tiếng Ý - Buon anno

* Afghani -Saale Nao Mubbarak

* Afrikaans-Gelukkige Nuwe Jaar

* Albanian-Gezuar Vitin e Ri

* Armenian-Snorhavor Nor Tari

* Arabic-Antum Salimoun

* Assyrian-Sheta Brikhta

* Azeri-Yeni Iliniz Mubarek

* Bengali-Shubho Nabo Barsho

* Bulgarian-Chestita Nova Godina

* Cambodian-Soursdey Chhnam Tmei

* Catalan-Felic Any Nou

* Chinese-Xin Nian Kuai Le

* Croatian-Sretna Nova Godina

* Cymraeg (Welsh)-Blwyddyn Newydd Dda

* Czechoslovakia-Scastny Novy Rok

* Danish-Godt Nytar

* Dutch-Gelukkig Nieuwjaar

* Eskimo-Kiortame pivdluaritlo

* Estonians-Head uut aastat

* Ethiopian-Melkam Addis Amet Yihuneliwo

* Finnish-Onnellista Uutta Vuotta

* French-Bonne Annee

* Galician (Northwestern Spain)-Bo Nadal e Feliz Aninovo

* German-Prosit Neujahr

* Greek-Kenourios Chronos

* Gujarati-Nutan Varshbhinandan

* Hawaiian-Hauoli Makahiki Hou

* Hebrew-L Shannah Tovah

* Hindi-Naye Varsha Ki Shubhkamanyen

* Hong Kong (Cantonese)-Sun Leen Fai Lok

* Hungarian-Boldog Ooy Ayvet

* Indonesian-Selamat Tahun Baru

* Iranian-Saleh now mobarak

* Iraqi-Sanah Jadidah

* Irish-Bliain nua fe mhaise dhuit

* Italian-Felice anno nuovo

* Japanese-Akima.shi.te Omedetto Gozaimas

* Kannada-Hosa Varushadha Shubhashayagalu

* Korea-Saehae Bock Mani ba deu sei yo

* Kurdish-Newroz Pirozbe

* Lithuanian-Laimingu Naujuju Metu

* Laotian-Sabai dee pee mai

* Macedonian-Srekjna Nova Godina

* Malay-Selamat Tahun Baru

* Marathi-Naveen Varshachy Shubhechcha

* Malayalam-Puthuvatsara Aashamsakal

* Nepal-Nawa Barsha ko Shuvakamana

* Norwegian-Godt Nyttar

* Papua New Guinea-Nupela yia i go long yu

* Persian-Saleh now ra tabrik migouyam

* Philippines-Manigong Bagong Taon

* Polish-Szczesliwego Nowego Roku

* Portuguese-Feliz Ano Novo

* Punjabi-Nave saal di Mubarak

* Romanian-An nou fericit

* Russian-S Novim Godom

* Sindhi-Nayou Saal Mubbarak Hoje

* Singhalese-Subha auth awrudhak vewa

* Spanish-Feliz Ano Nuevo

* Swahili-Heri Za Mwaka Mpya

* Sudanese-Warsa Enggal

* Tamil-Inniya Puthaandu Nalvazhthukkal

* Telegu-Noothana samvatsara Shubhakankshalu

* Thai-Sawadee Pee Mai

* Turkish-Yeni Yiliniz Kutlu Olsun

* Ukrainian-Shchastlyvoho Novoho Roku

* Urdu-Naya Saal Mubbarak Ho

* Uzbek-Yangi Yil Bilan
 

tou1368

Xe điện
Biển số
OF-97499
Ngày cấp bằng
28/5/11
Số km
2,797
Động cơ
426,860 Mã lực
Nơi ở
Động Rồng-Hang Rắn
Chúc Mừng Năm Mới

* Tiếng Anh - Happy New Year

* Tiếng Ả-rập - كل عام وأنتم بخير

* Tiếng Ba Lan - Szczęśliwego nowego roku

* Tiếng Bồ Ðào Nha - Feliz ano novo

* Tiếng Bungary - Честита нова година

* Tiếng Catalan - Bon any nou

* Tiếng Croatia - Sretna nova godina

* Tiếng Do Thái - שנה טובה

* Tiếng Ðan Mạch - Godt nytår

* Tiếng Ðức - Frohes neues Jahr

* Tiếng Hà Lan - Gelukkig nieuwjaar

* Tiếng Hàn - 새해 복 많이 받으세요

* Tiếng Hin-đi (Ấn Ðộ) - नया साल मुबारक हो

* Tiếng Hy Lạp - Ευτυχισμένο το νέο έτος

* Tiếng Indonesia - Selamat tahun baru

* Tiếng Latvia - Laimīgu Jauno gadu

* Tiếng Lituani - Laimingų Naujųjų metų

* Tiếng Na Uy - Godt nytt år

* Tiếng Nga - С новым годом

* Tiếng Nhật - あけましておめでとう

* Tiếng Pháp - Bonne année

* Tiếng Phần Lan - Hyvää uuttavuotta

* Tiếng Phi-lip-pin - Manigong bagong taon

* Tiếng Rumani - An nou fericit

* Tiếng Séc - Šťastný nový rok

* Tiếng Slovak - Šťastný nový rok

* Tiếng Slovenia - Srečno novo leto

* Tiếng Tây Ban Nha - Feliz año nuevo

* Tiếng Thụy Ðiển - Gott nytt år

* Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) - 新年快乐

* Tiếng Trung Quốc (Phồn thể) - 新年快樂

* Tiếng Ukraina - С новим роком

* Tiếng Xéc-bi - Сретна нова година

* Tiếng Ý - Buon anno

* Afghani -Saale Nao Mubbarak

* Afrikaans-Gelukkige Nuwe Jaar

* Albanian-Gezuar Vitin e Ri

* Armenian-Snorhavor Nor Tari

* Arabic-Antum Salimoun

* Assyrian-Sheta Brikhta

* Azeri-Yeni Iliniz Mubarek

* Bengali-Shubho Nabo Barsho

* Bulgarian-Chestita Nova Godina

* Cambodian-Soursdey Chhnam Tmei

* Catalan-Felic Any Nou

* Chinese-Xin Nian Kuai Le

* Croatian-Sretna Nova Godina

* Cymraeg (Welsh)-Blwyddyn Newydd Dda

* Czechoslovakia-Scastny Novy Rok

* Danish-Godt Nytar

* Dutch-Gelukkig Nieuwjaar

* Eskimo-Kiortame pivdluaritlo

* Estonians-Head uut aastat

* Ethiopian-Melkam Addis Amet Yihuneliwo

* Finnish-Onnellista Uutta Vuotta

* French-Bonne Annee

* Galician (Northwestern Spain)-Bo Nadal e Feliz Aninovo

* German-Prosit Neujahr

* Greek-Kenourios Chronos

* Gujarati-Nutan Varshbhinandan

* Hawaiian-Hauoli Makahiki Hou

* Hebrew-L Shannah Tovah

* Hindi-Naye Varsha Ki Shubhkamanyen

* Hong Kong (Cantonese)-Sun Leen Fai Lok

* Hungarian-Boldog Ooy Ayvet

* Indonesian-Selamat Tahun Baru

* Iranian-Saleh now mobarak

* Iraqi-Sanah Jadidah

* Irish-Bliain nua fe mhaise dhuit

* Italian-Felice anno nuovo

* Japanese-Akima.shi.te Omedetto Gozaimas

* Kannada-Hosa Varushadha Shubhashayagalu

* Korea-Saehae Bock Mani ba deu sei yo

* Kurdish-Newroz Pirozbe

* Lithuanian-Laimingu Naujuju Metu

* Laotian-Sabai dee pee mai

* Macedonian-Srekjna Nova Godina

* Malay-Selamat Tahun Baru

* Marathi-Naveen Varshachy Shubhechcha

* Malayalam-Puthuvatsara Aashamsakal

* Nepal-Nawa Barsha ko Shuvakamana

* Norwegian-Godt Nyttar

* Papua New Guinea-Nupela yia i go long yu

* Persian-Saleh now ra tabrik migouyam

* Philippines-Manigong Bagong Taon

* Polish-Szczesliwego Nowego Roku

* Portuguese-Feliz Ano Novo

* Punjabi-Nave saal di Mubarak

* Romanian-An nou fericit

* Russian-S Novim Godom

* Sindhi-Nayou Saal Mubbarak Hoje

* Singhalese-Subha auth awrudhak vewa

* Spanish-Feliz Ano Nuevo

* Swahili-Heri Za Mwaka Mpya

* Sudanese-Warsa Enggal

* Tamil-Inniya Puthaandu Nalvazhthukkal

* Telegu-Noothana samvatsara Shubhakankshalu

* Thai-Sawadee Pee Mai

* Turkish-Yeni Yiliniz Kutlu Olsun

* Ukrainian-Shchastlyvoho Novoho Roku

* Urdu-Naya Saal Mubbarak Ho

* Uzbek-Yangi Yil Bilan
Dài quá ;))
Tân xuân như ý! vạn sự cát tường :D
 
Trạng thái
Thớt đang đóng
Thông tin thớt
Đang tải
Top