- Biển số
- OF-17168
- Ngày cấp bằng
- 8/6/08
- Số km
- 562
- Động cơ
- 513,460 Mã lực
Các bác cho ý kiến về sự khác biệt giữa xe Pajero và Pajero sport Ultimate. Về máy móc Pajero sport Ultimate có tính năng vận hành cao hơn nhưng không hiểu sao giá lại thấp hơn nhiều.
Xe Pajero sport Ultimate giá 903.405.000 VND
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) [mm]
4.695 x 1.815 x 1.825
Khoảng sáng gầm xe [mm]
215
Trọng lượng không tải [kg]
1.840
Ðộng cơ
V6 3.0 MIVEC (6B31)
Dung tích xi lanh [cc]
2.998
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Phun xăng đa điểm - ECI Multi
Công suất cực đại [ps/rpm]
220/6.250
Mô men xoắn cực đại [kg.m/rpm]
28,7/4.000
Hộp số
Tự động 5 cấp - INVECS-II với chế độ thể thao
Hệ thống truyền động
1 cầu (2WD)
Số chỗ ngồi [người]
7
Bán kính quay vòng tối thiểu [m]
5,6
Vỏ xe
245/65 R17
Phanh trước
Phanh đĩa 16 inch
Phanh sau
Phanh đĩa 16 inch
Dung tích thùng nhiên liệu [lit]
70
Mức tiêu hao nhiên liệu ở điều kiện chuẩn (90km/h) [lít/100km]
9,0
xe PAJERO GLS AT giá 2.218.200.000 VND
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) [mm]
4.900 x 1.845 x 1.870
Khoảng sáng gầm xe [mm]
235
Trọng lượng không tải [kg]
2.085
Ðộng cơ
6G72 3.0 V6
Dung tích xi lanh (cc)
2.972
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Phun xăng đa điểm - ECI Multi
Công suất cực đại [hp/rpm]
184/5.250
Mô men xoắn cực đại [kg.m/rpm]
27,2 / 4.000
Hộp số
Hộp số tự động 4 số - INVECS-II với chế độ thể thao
Số chỗ ngồi [người]
7
Vỏ xe
265/65 R17
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
88
Xe Pajero sport Ultimate giá 903.405.000 VND
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) [mm]
4.695 x 1.815 x 1.825
Khoảng sáng gầm xe [mm]
215
Trọng lượng không tải [kg]
1.840
Ðộng cơ
V6 3.0 MIVEC (6B31)
Dung tích xi lanh [cc]
2.998
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Phun xăng đa điểm - ECI Multi
Công suất cực đại [ps/rpm]
220/6.250
Mô men xoắn cực đại [kg.m/rpm]
28,7/4.000
Hộp số
Tự động 5 cấp - INVECS-II với chế độ thể thao
Hệ thống truyền động
1 cầu (2WD)
Số chỗ ngồi [người]
7
Bán kính quay vòng tối thiểu [m]
5,6
Vỏ xe
245/65 R17
Phanh trước
Phanh đĩa 16 inch
Phanh sau
Phanh đĩa 16 inch
Dung tích thùng nhiên liệu [lit]
70
Mức tiêu hao nhiên liệu ở điều kiện chuẩn (90km/h) [lít/100km]
9,0
xe PAJERO GLS AT giá 2.218.200.000 VND
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) [mm]
4.900 x 1.845 x 1.870
Khoảng sáng gầm xe [mm]
235
Trọng lượng không tải [kg]
2.085
Ðộng cơ
6G72 3.0 V6
Dung tích xi lanh (cc)
2.972
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Phun xăng đa điểm - ECI Multi
Công suất cực đại [hp/rpm]
184/5.250
Mô men xoắn cực đại [kg.m/rpm]
27,2 / 4.000
Hộp số
Hộp số tự động 4 số - INVECS-II với chế độ thể thao
Số chỗ ngồi [người]
7
Vỏ xe
265/65 R17
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
88
Chỉnh sửa cuối: