Chào cụ,
Giá cuả sàn gỗ Malaysia có ở trang 1 đấy ạ, giá trên đã bao gồm thi công và vật liệu lót cụ nhé
Cảm ơn cụ!
1. Sàn gỗ Inovar
- Loại MF 8mm. Giá (đã bao gồm thi công): 275.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x192x8mm.
+ Các loại mã mầu: MF 330, 703, 798, 863, 992, 286, 380, 636, 700, 850, 991, 501, 301, 331, 801, 560, 701, 860.
Thông tin chi tiết >>
- Loại IV 8mm. Giá (đã bao gồm thi công): 285.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x192x8mm.
+ Các loại mã mầu: IV302, 320, 368.
Thông tin chi tiết >>
- Loại TZ (MF 12mm). Giá (đã bao gồm thi công): 375.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x188x12mm.
+ Các loại mã mầu: TZ 330, 286, 863, 636, 825.
Thông tin chi tiết >>
- Loại MV. Giá (đã bao gồm thi công): 420.000 đ/m2
+ Kích thước: 800x137x12mm.
+ Các loại mã mầu: MV330, MV368, MV331.
Thông tin chi tiết >>
- Loại VG. Giá (đã bao gồm thi công): 430.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x137x12mm.
+ Các loại mã mầu: VG 330, 450, 560, 801, 703, 722.
Thông tin chi tiết >>
- Loại FE. Giá (đã bao gồm thi công): 465.000 đ/m2
+ Kích thước: 1200x137x12mm.
+ Các loại mã mầu: FE 701, 560, 801, 703, 702.
Thông tin chi tiết >>
- Loại DV. Giá (đã bao gồm thi công): 490.000 đ/m2
+ Kích thước: 1200x137x12mm.
+ Các loại mã mầu: DV 530, 560, 703, 879, 550.
Thông tin chi tiết >>
- Sàn tre Inovar - Bamboo E0. Giá (đã bao gồm thi công): 850.000 đ/m2
+ Kích thước: 1850x125x14mm.
+ Các loại mã mầu: 2100, 2200, 2400, 2700.
Thông tin chi tiết >>
2. Sàn gỗ Robina
- Loại 8mm AC3. Giá (đã bao gồm thi công): 285.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x192x8mm.
+ Các loại mã mầu: AL31, CE21, O35, O37, M23, M27, W12, AC23, T14, T15, O16, T22.
Thông tin chi tiết >>
- Loại 8mm AC4. Giá (đã bao gồm thi công): 295.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x192x8mm.
+ Các loại mã mầu: WE22.
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12mm bản to. Giá 385.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x188x12mm.
+ Các loại mã mầu: W25, AS22, TA11.
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12mm bản nhỏ. Giá (đã bao gồm thi công): 455.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x115x12mm.
+ Các loại mã mầu: T11, T12, W11, O18, T18.
Thông tin chi tiết >>
3. Sàn gỗ Janmi
- Loại 8mm AC3. Giá (đã bao gồm thi công): 290.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x192x8mm.
+ Các loại mã mầu: B21, O39, AC21, CE21, O24, M32, O19, ME32, T11, WE21, T13.
Thông tin chi tiết >>
- Loại 8mm AC4. Giá (đã bao gồm thi công): 300.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x192x8mm.
+ Các loại mã mầu: MR31, PE11, O26.
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12mm bản to. Giá (đã bao gồm thi công): 400.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x188x12mm.
+ Các loại mã mầu: T12, W12, W26, AS21, CE21, O19.
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12mm bản nhỏ. Giá (đã bao gồm thi công): 470.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x115x12mm.
+ Các loại mã mầu: AC12, CA11, P13, O116, O119, T13.
Thông tin chi tiết >>
4. Sàn gỗ Maika
- Loại 8mm. Giá (đã bao gồm thi công): 260.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x192x8mm.
+ Các loại mã mầu:2936;2939;2945;2930;2948;2942.
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12mm bản to. Giá (đã bao gồm thi công): 360.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x191x12mm.
+ Các loại mã mầu: G926, G939, G945, G930, G948, G942
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12mm bản nhỏ. Giá (đã bao gồm thi công): 420.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x130x12mm.
+ Các loại mã mầu: VG331, VG332, VG333, VG334, VG335, VG336
Thông tin chi tiết >>
5. Sàn gỗ Masfloor
- Loại 8mm. Giá (đã bao gồm thi công): 260.000 đ/m2
+ Kích thước: 1210x195x8mm.
+ Các loại mã mầu: M801, M802, M803, M806, M807, M808
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12mm bản to. Giá (đã bao gồm thi công): 360.000 đ/m2
+ Kích thước: 1210x195x12mm.
+ Các loại mã mầu: M202, M203, M207, M209.
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12mm bản nhỏ. Giá (đã bao gồm thi công): 420.000 đ/m2
+ Kích thước: 1210x161x12mm.
+ Các loại mã mầu: M02, M03, M04, M05, M06, M09.
Thông tin chi tiết >>
6. Sàn gỗ Ruby
- Loại 8mm. Giá (đã bao gồm thi công): 260.000 đ/m2
+ Kích thước: 1210x195x8mm.
+ Các loại mã mầu: 8001, 8002, 8003, 8005, 8006, 8009, 8017, 8018, 8019.
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12mm. Giá (đã bao gồm thi công): 420.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x130x12mm.
+ Các loại mã mầu: R10, R12, R16, R18
Thông tin chi tiết >>