Ok cụ!Kronoswiss còn đủ mã màu không cụ chủ? Em đang băn khoăn chọn mẫu, lúc nào cụ cho người qua tư vấn giúp em được ko ạ?
Em ở CT6 Xa La, Sđt em 0988 173 187.
Cảm ơn cụ!
Ok cụ!Kronoswiss còn đủ mã màu không cụ chủ? Em đang băn khoăn chọn mẫu, lúc nào cụ cho người qua tư vấn giúp em được ko ạ?
Em ở CT6 Xa La, Sđt em 0988 173 187.
Chào cụ,Diện tích cần làm sàn gỗ của e là 140m2 cụ ạ. E thấy loại này chi phí hợp lý quá.
E ko chia phòng nhỏ cụ ạ. Phòng lớn rộng như vậy luôn. Vậy loại pago 12 - 200k/m2 có ổn ko cụ. Trong tầm tiền đấy có lựa chọn nào hợp lý hơn ko ạ?Chào cụ,
Diện tích như thế có chia làm nhiều phòng nhỏ không ạ
Nếu mà diện tích 1 phòng lớn thì dùng hàng 12mm sẽ hợp lý hơn ạ
Cảm ơn cụ!
Chào cụ, nếu cụ lựa chọn hàng 12mm thì thoải mái rồi ạ!E ko chia phòng nhỏ cụ ạ. Phòng lớn rộng như vậy luôn. Vậy loại pago 12 - 200k/m2 có ổn ko cụ. Trong tầm tiền đấy có lựa chọn nào hợp lý hơn ko ạ?
Chào cụ,Chào cụ. Em có cái phòng khoảng 10m2 (tầng 2). Cụ tư véo giúp xem có loại nào hợp lý trong tầm 350k/m2 quay đầu ko ạ. Em thích loại bản nhỏ. Cụ có mẫu màu sàn thì cho em xin luôn, và khi nào thì triển khai đc (em đang cần hoàn thiện trong tuần). Tks
Chào cụ,Kronoswiss 2836 giá bao nhiêu kụ.hãng này có những mẫu naog giá rẻ kụ gửi vào hòm thư cháu nhé.ngày kia cháu làm.đã làm với kụ một lần
Cảm ơn cụ Tuyên. Sáng nay 2 giai đã triển khai nhà em. Khá nhiệt tình ạ.Chào cụ,
Với giá tiền như thế thì cụ chọn hàng 12mm bản nhỏ của Thái Lan là hợp lý nhất ạ
Cụ có thể vào đây để lựa chọn màu ạ
http://khohang24h.com/san-go-thaigreen-12mm-ban-nho?filter_name=Thaigreen
Thời gian thì cụ cứ liên lạc trực tiếp ạ
Cảm ơn cụ!
Chào cụ,Có loại nào dùng được hành lang truớc cửa nhà tắm ko cụ.e có nhu cầu làm 2 phòng ngủ và 2 cái hành lang.trong phòng ngủ thì Ok,nhưng hành lang e lăn tăn quá
Cụ sắp xếp làm vào t7 tuần này cho e nhé. Em sms cụ roài đấy.Ok cụ!
Cảm ơn cụ!
câp nhật 4,2k16 chứ cụ chủChào các cụ, các mợ,
Cảm ơn các cụ, các mợ đã ủng hộ em trong thời gian vừa qua!
Hiện bên em đang cung cấp sàn gỗ các loại, giá cạnh tranh nhất, nên khi mua hàng các cụ, các mợ lưu ý giúp em:
A. VỀ CÁC THỨC MUA HÀNG:
Vì chủng loại sàn gỗ rất nhiều nên để cho tiện, các cụ, các mợ chọn hàng có thể chọn một trong các cách sau:
- Gọi điện trực tiếp để em tư vấn hoặc em cho người cầm mẫu qua để tư vấn
- Đến văn phòng giao dịch để xem mẫu
- Hoặc các cụ, các mợ có thể ra bất cứ showroom nào để xem mẫu, sau khi chọn được thương hiệu và mã mầu hãy gọi điện cho em để được giá tốt nhất
B. VỀ GIÁ CẢ VÀ CÁC LOẠI CHI PHÍ:
- Chi phí về sàn gỗ: Các cụ tham khảo bảng D bên dưới, giá này đã bao gồm chi phí về nhân công và vật liệu lót đối với các diện tích >20m2, đối với các diện tích <=20m2 thì tính riêng chi phí nhân công là 300.000 đ/m2, chi phí sàn gỗ sẽ được trừ đi 15.000 đ/m2
- Chi phí về phào chân tường: các cụ, các mợ có thể chọn một trong các loại sau:
+ Phào công nghiệp: gồm 2 loại: Phào Simili (30.000 đ/md), Phào Laminate (35.000 đ/md), Phào nhựa (40.000 đ/md). Trong 3 loại này, em nghĩ các cụ nên chọn loại Phào Lamilate là phù hợp nhất với sàn gỗ công nghiệp.
+ Phào gỗ tự nhiên: Tùy theo từng loại gỗ
- Chi phí về nẹp nhựa kết thúc hoặc nẹp nhựa thông phòng: 35.000 đ/md
- Chi phí về vận chuyển:
+ Miễn phí với các đơn hàng trên 30m2 trong các quận Hà Nội
+ Các đơn hàng nhỏ hơn 30m2 chi phí vận chuyển khoảng: 100.000 đ
+ Các đơn hàng ngoài Hà Nội: các cụ, các mợ liên hệ với em để biết cụ thể ạ
C. VỀ CÁCH TÍNH KHỐI LƯỢNG
Để tạo được mặt sàn đẹp nhất và tạo điều kiện cho quá trình thanh toán được nhanh chóng chính xác, em sẽ cách tính khối lượng theo vật liệu nghĩa là:lấy số lượng vật liệu mang đến trừ đi khối lượng vật liệu mang về (nguyên thanh), nếu cụ nào muốn tính khối lượng dựa theo kích thước đo thực tế thì vui lòng báo để thống nhất khối lượng và phương thức thi công với bên em trước
D. BẢNG GIÁ CHI TIẾT TỪNG LOẠI SÀN:
I. CÁC LOẠI SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP NHẬP KHẨU MALAYSIA:
1. Sàn gỗ Inovar
- Loại MF 8mm. Giá (đã bao gồm thi công): 275.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x192x8mm.
+ Các loại mã mầu: MF 330, 703, 798, 863, 992, 286, 380, 636, 700, 850, 991, 501, 301, 331, 801, 560, 701, 860.
Thông tin chi tiết >>
- Loại IV 8mm. Giá (đã bao gồm thi công): 285.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x192x8mm.
+ Các loại mã mầu: IV302, 320, 368.
Thông tin chi tiết >>
- Loại TZ (MF 12mm). Giá (đã bao gồm thi công): 375.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x188x12mm.
+ Các loại mã mầu: TZ 330, 286, 863, 636, 825.
Thông tin chi tiết >>
- Loại MV. Giá (đã bao gồm thi công): 420.000 đ/m2
+ Kích thước: 800x137x12mm.
+ Các loại mã mầu: MV330, MV368, MV331.
Thông tin chi tiết >>
- Loại VG. Giá (đã bao gồm thi công): 430.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x137x12mm.
+ Các loại mã mầu: VG 330, 450, 560, 801, 703, 722.
Thông tin chi tiết >>
- Loại FE. Giá (đã bao gồm thi công): 465.000 đ/m2
+ Kích thước: 1200x137x12mm.
+ Các loại mã mầu: FE 701, 560, 801, 703, 702.
Thông tin chi tiết >>
- Loại DV. Giá (đã bao gồm thi công): 490.000 đ/m2
+ Kích thước: 1200x137x12mm.
+ Các loại mã mầu: DV 530, 560, 703, 879, 550.
Thông tin chi tiết >>
- Sàn tre Inovar - Bamboo E0. Giá (đã bao gồm thi công): 850.000 đ/m2
+ Kích thước: 1850x125x14mm.
+ Các loại mã mầu: 2100, 2200, 2400, 2700.
Thông tin chi tiết >>
2. Sàn gỗ Robina
- Loại 8mm AC3. Giá (đã bao gồm thi công): 285.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x192x8mm.
+ Các loại mã mầu: AL31, CE21, O35, O37, M23, M27, W12, AC23, T14, T15, O16, T22.
Thông tin chi tiết >>
- Loại 8mm AC4. Giá (đã bao gồm thi công): 295.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x192x8mm.
+ Các loại mã mầu: WE22.
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12mm bản to. Giá 385.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x188x12mm.
+ Các loại mã mầu: W25, AS22, TA11.
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12mm bản nhỏ. Giá (đã bao gồm thi công): 455.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x115x12mm.
+ Các loại mã mầu: T11, T12, W11, O18, T18.
Thông tin chi tiết >>
3. Sàn gỗ Janmi
- Loại 8mm AC3. Giá (đã bao gồm thi công): 290.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x192x8mm.
+ Các loại mã mầu: B21, O39, AC21, CE21, O24, M32, O19, ME32, T11, WE21, T13.
Thông tin chi tiết >>
- Loại 8mm AC4. Giá (đã bao gồm thi công): 300.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x192x8mm.
+ Các loại mã mầu: MR31, PE11, O26.
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12mm bản to. Giá (đã bao gồm thi công): 400.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x188x12mm.
+ Các loại mã mầu: T12, W12, W26, AS21, CE21, O19.
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12mm bản nhỏ. Giá (đã bao gồm thi công): 470.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x115x12mm.
+ Các loại mã mầu: AC12, CA11, P13, O116, O119, T13.
Thông tin chi tiết >>
4. Sàn gỗ Maika
- Loại 8mm. Giá (đã bao gồm thi công): 260.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x192x8mm.
+ Các loại mã mầu: 2936;2939;2945;2930;2948;2942.
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12mm bản to. Giá (đã bao gồm thi công): 360.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x191x12mm.
+ Các loại mã mầu: G926, G939, G945, G930, G948, G942
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12mm bản nhỏ. Giá (đã bao gồm thi công): 420.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x130x12mm.
+ Các loại mã mầu: VG331, VG332, VG333, VG334, VG335, VG336
Thông tin chi tiết >>
5. Sàn gỗ Masfloor
- Loại 8mm. Giá (đã bao gồm thi công): 260.000 đ/m2
+ Kích thước: 1210x195x8mm.
+ Các loại mã mầu: M801, M802, M803, M806, M807, M808
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12mm bản to. Giá (đã bao gồm thi công): 360.000 đ/m2
+ Kích thước: 1210x195x12mm.
+ Các loại mã mầu: M202, M203, M207, M209.
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12mm bản nhỏ. Giá (đã bao gồm thi công): 420.000 đ/m2
+ Kích thước: 1210x161x12mm.
+ Các loại mã mầu: M02, M03, M04, M05, M06, M09.
Thông tin chi tiết >>
6. Sàn gỗ Ruby
- Loại 8mm. Giá (đã bao gồm thi công): 260.000 đ/m2
+ Kích thước: 1210x195x8mm.
+ Các loại mã mầu: 8001, 8002, 8003, 8005, 8006, 8009, 8017, 8018, 8019.
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12mm. Giá (đã bao gồm thi công): 420.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x130x12mm.
+ Các loại mã mầu: R10, R12, R16, R18
Thông tin chi tiết >>
II. CÁC LOẠI SÀN GỖ NHẬP KHẨU ĐỨC:
1. Sàn gỗ Sensa
- Loại 8mm. Giá (đã bao gồm thi công): 270.000 đ/m2
+ Kích thước: 1286 x 194 x 8mm
+ Mã mầu: 28437, 28438, 28440, 28441, 28976, 28943, 33945, 33949
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12mm bản to. Giá (đã bao gồm thi công): 450.000 đ/m2
+ Kích thước: 1286 x 194 x 12mm
+ Mã mầu: 35711, 35713, 35715, 35716, 35717, 35721, 35722, 35724, 35725, 35729
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12mm bản nhỡ. Giá (đã bao gồm thi công): 450.000 đ/m2
+ Kích thước: 1286 x 160 x 12mm
+ Mã mầu: 37900, 35711, 35717, 35715, 35716, 35713, 35712, 37891
Thông tin chi tiết >>
2. Sàn gỗ Kahn
- Loại DW. Giá (đã bao gồm thi công): 410.000 đ/m2
+ Kích thước: 1375x188x12
+ Mã mầu: DW4906, DW4907, DW4908, DW4909
Thông tin chi tiết >>
3. Sàn gỗ Kronotex
- Dynamic. Giá (đã bao gồm thi công): 260.000 đ/m2
+ Kích thước: 1380 x 193 x 8
+ Mã mầu: D406, D644, D725, D764, D1372, D1404, D1460, D1496, D2201, D2304, D2441, D2457, D2777, D2990
Thông tin chi tiết >>
- Exquisit. Giá (đã bao gồm thi công): 290.000 đ/m2
+ Kích thước: 1380 x 193 x 8
+ Mã mầu: D2336, D2770, D2773, D2774, D2805, D2873, D2949, D2987, D3003, D3004, D3010, D3011
Thông tin chi tiết >>
- Amazone. Giá (đã bao gồm thi công): 385.000 đ/m2
+ Kích thước: 1380 x 155 x 10
+ Mã mầu: D639, D2778, D2975, D2981
Thông tin chi tiết >>
- Robusto. Giá (đã bao gồm thi công): 390.000 đ/m2
+ Kích thước: 1375 x 188 x 12
+ Mã mầu: D3073, D3075, D2778, D2975, D3074, D2981
Thông tin chi tiết >>
- Mammut. Giá (đã bao gồm thi công): 600.000 đ/m2
+ Kích thước: 1845 x 188 x 12
+ Mã mầu: D2236,D2241,D2770,D2773,D2774
Thông tin chi tiết >>
III. CÁC LOẠI SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP NHẬP KHẨU THÁI LAN:
1. Sàn gỗ Vanachai
- Loại 8mm. Giá (đã bao gồm thi công): 245.000 đ/m2
+ Kích thước: 1205 x 192 x 8 mm
+ Mã mầu: VF1048, VF1064, VF1072, VF1078, VF10711, VF20714, VF2074, VF2079, VF3010, VF3011, VF3024, VF3078, VF3081
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12mm. Giá (đã bao gồm thi công): 350.000 đ/m2
+ Kích thước: 1205 x 193 x 12
+ Mã mầu: VF1072, VF10711, VF2079, VF20714, VF3011
Thông tin chi tiết >>
2. Sàn gỗ Thaixin
- Loại 8mm. Giá (đã bao gồm thi công): 235.000 đ/m2
+ Kích thước:1215 x 195 x 8 mm
+ Mã mầu: 3042, 3011, 2080, 2071, 2043, 1090, 1072, 1063, 1062, 1052, 1031, 1022
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12mm bản to. Giá (đã bao gồm thi công): 320.000 đ/m2
+ Kích thước:1215 x 195 x 12 mm
+ Mã mầu: 3042, 3011, 2080, 2071, 2043, 1090, 1072, 1063, 1062, 1052, 1031, 1022
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12mm bản nhỏ. Giá (đã bao gồm thi công): 350.000 đ/m2
+ Kích thước:1215 x 129 x 12 mm
+ Mã mầu: 3042, 3011, 2080, 2071, 2043, 1090, 1072, 1063, 1062, 1052, 1031, 1022
Thông tin chi tiết >>
3. Sàn gỗ Thaigreen
- Loại 8mm. Giá (đã bao gồm thi công): 235.000 đ/m2
+ Kích thước:1215 x 195 x 8 mm
+ Mã mầu: BT8-M105, BT8-M103, BT8-O102, BT8-9321, BT8-0686, BT8-13344
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12mm bản to. Giá (đã bao gồm thi công): 320.000 đ/m2
+ Kích thước:1215 x 195 x 12 mm
+ Mã mầu: H104, M105, D1349-2, O103
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12mm bản nhỏ. Giá (đã bao gồm thi công): 350.000 đ/m2
+ Kích thước:1215 x 125 x 12 mm
+ Mã mầu: BN-N103, BN-N105, BN-O103, BN-1349-2, BN-1334-4, BN-O102
Thông tin chi tiết >>
IV. CÁC LOẠI SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP NHẬP KHẨU HÀN QUỐC
1. Hansol
- Loại 8mm. Giá (đã bao gồm thi công): 280.000 đ/m2
+ Kích thước: 1200x190x8 mm
+ Mã mầu: 1502
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12mm. Giá (đã bao gồm thi công): 440.000 đ/m2
+ Kích thước: 800x100x12 mm
+ Mã mầu: 7184, 7185, 7187, 7188, 7480, 7783, 7784, 7785, 7786
Thông tin chi tiết >>
2. Dongwha
- Loại 8mm. Giá (đã bao gồm thi công): 280.000 đ/m2
+ Kích thước: 1200x190x8 mm
+ Mã mầu: CK528, CK568, CK51B, CK51B, CK54B, CK57B, CK02B, CK53B, CK55B, CK52B
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12mm bản to. Giá (đã bao gồm thi công): 380.000 đ/m2
+ Kích thước: 800x190x12 mm
+ Mã mầu: RE93
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12mm bản nhỏ. Giá (đã bao gồm thi công): 440.000 đ/m2
+ Kích thước: 800x100x12 mm
+ Mã mầu: R01C, RE1F, R027, RE2E, RE7B, RE1B
Thông tin chi tiết >>
V. CÁC LOẠI SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP NHẬP KHẨU THỤY SĨ
1. Kronoswiss
- Loại 8mm bản to. Giá (đã bao gồm thi công): 295.000 đ/m2
+ Kích thước: 1380x193x8 mm
+ Mã mầu: D1365, D1245, D467, D2280, D2362, D2300, D2431, D2420, ...
Thông tin chi tiết >>
- Loại 8mm bản nhỏ - siêu chịu nước. Giá (đã bao gồm thi công): 350.000 đ/m2
+ Kích thước: 1380x159x8 mm
+ Mã mầu: D2253, D2573, D2245, ...
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12mm - siêu chịu nước. Giá (đã bao gồm thi công): 500.000 đ/m2
+ Kích thước: 1380x116x12 mm
+ Mã mầu: D2300, D2431, D2469, D2772, ...
Thông tin chi tiết >>
VI. CÁC LOẠI SÀN GỖ SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM
1. NEWSKY
- Loại E. Giá (đã bao gồm thi công): 220.000 đ/m2
+ Kích thước: 808x130x12.3
+ Mã mầu: E401,E402,E407,E622,E606,E603, E803,E301
Thông tin chi tiết >>
- Loại F. Giá (đã bao gồm thi công): 195.000 đ/m2
+ Kích thước: 126x810x12.3
+ Mã màu: F002, F004, F006, F010
Thông tin chi tiết >>
- Loại FC. Giá (đã bao gồm thi công): 200.000 đ/m2
+ Kích thước: 808x112x12.3
+ Mã mầu: FC002, FC004, FC006, FC 010
Thông tin chi tiết >>
- Loại K. Giá (đã bao gồm thi công): 230,000 đ/m2
+ Kích thước: 1218x144x12
+ Mã mầu: K303,K305,K307,K309,K311,K313, K315,K317,K319,K321
Thông tin chi tiết >>
- Loại S (cốt xanh). Giá (đã bao gồm thi công): 280,000 đ/m2
+ Kích thước: 1218x144x12
+ Mã mầu: S303, S305, S306, S307, S309, S311, S313, S315, S317, S319, S321, S403
Thông tin chi tiết >>
- Loại U (cốt xanh). Giá (đã bao gồm thi công): 320,000 đ/m2
+ Kích thước: 1218x144x12
+ Mã mầu: U202, U204, U206, U208, U210, U212, U214, U216
Thông tin chi tiết >>
2. PAGO
- Loại 8 mm. Giá (đã bao gồm thi công): 165.000 đ/m2
+ Kích thước: 812x129x8
+ Mã mầu: P81, P82, P83, P84, P85, P86
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12 mm mặt sần. Giá (đã bao gồm thi công): 200.000 đ/m2
+ Kích thước: 812x129x12
+ Mã mầu: P111, P113, P114, P115, P117, P118
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12 mm mặt sần. Giá (đã bao gồm thi công): 200.000 đ/m2
+ Kích thước: 812x129x12
+ Mã mầu: P111, P113, P114, P115, P117, P118
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12 mm (cốt xanh). Giá (đã bao gồm thi công): 280.000 đ/m2
+ Kích thước: 803x101x12
+ Mã mầu: kn101, kn102, kn103, kn104, kn105, kn106
Thông tin chi tiết >>
3. Quickhouse. Giá (đã bao gồm thi công): 240,000 đ/m2
+ Kích thước: 808x104x12
+ Mã mầu: EPV 899, 568, 589
Thông tin chi tiết >>
VII. CÁC LOẠI SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP GIÁ RẺ:
VII.1. Các loại sàn gỗ giá rẻ 8mm:
- Harotex 8mm bản to. Giá (đã bao gồm thi công): 150.000 đ/m2
+ Kích thước: 1215x195x8.3 mm
+ Mã mầu: 2222;2244;2266;2288;7538;2233
Thông tin chi tiết >>
- Wilson 8mm bản to. Giá (đã bao gồm thi công): 155.000 đ/m2
+ Kích thước: 1215x195x8.3 mm
+ Mã mầu: 2222;2244;2266;2288;7538;2233
Thông tin chi tiết >>
- Wilson 8mm bản nhỏ. Giá (đã bao gồm thi công): 165.000 đ/m2
+ Kích thước: 1215x195x8.3 mm
+ Mã mầu: 661, 662, 663, 664, 665, 666
Thông tin chi tiết >>
- Worldfloor 8mm. Giá (đã bao gồm thi công): 160.000 đ/m2
+ Kích thước: 1215x195x8.3 mm
+ Mã mầu: D1, D2, D3, D4
Thông tin chi tiết >>
- Sutra 8mm. Giá (đã bao gồm thi công): 160.000 đ/m2
+ Kích thước: 1215x195x8.3 mm
+ Mã mầu: 538, 608, 625, 626, 703, 810
Thông tin chi tiết >>
VII.2. Các loại sàn gỗ giá rẻ 12mm:
1. Harotex:
- Mặt sần. Giá (đã bao gồm thi công): 230.000 đ/m2
+ Kích thước: 808x104x12,3 mm
+ Mã mầu: 1226, 1225, 1223, 1222, 1221, 122227
Thông tin chi tiết >>
- Mặt bóng. Giá (đã bao gồm thi công): 230.000 đ/m2
+ Kích thước: 808x104x12.3 mm
+ Mã mầ1229, 1228, 1230, 1231, 1227
Thông tin chi tiết >>
2. Hormann. Giá (đã bao gồm thi công): 215,000 đ/m2
+ Kích thước: 808x104x12,3
+ Mã mầu: HS1058, HS1166, HS1356, HS1898, HV1005, HV1008, HV1184, HV1896
Thông tin chi tiết >>
3. Kahn:
- Loại KP (Bản ngắn). Giá (đã bao gồm thi công): 260,000 đ/m2
+ Kích thước: 808x125x12,3 mm
+ Mã mầu: KP438, KP518, KP536, KP588, KP911, KP928, KP943, KP981
Thông tin chi tiết >>
- Loại A (Bản dài). Giá (đã bao gồm thi công): 305.000 đ/m2
+ Kích thước: 1210x123x12,3 mm
+ Mã mầu: A824, A826, A859, A893, A815, A818, A824, A826, A859
Thông tin chi tiết >>
4. Kantex. Giá (đã bao gồm thi công): 265,000 đ/m2
+ Kích thước: 808x104x12,3 mm
+ Mã mầu: KT911, KT912, KT915, KT916, KT917, KT918
Thông tin chi tiết >>
5. Kendall. Giá (đã bao gồm thi công): 215,000 đ/m2
+ Kích thước: 808x104x12,3 mm
+ Mã mầu: KF26, KF37, KF25, KF92, KV12, KV25, KV67, KV92
Thông tin chi tiết >>
6. Kronomax
- Loại V (bóng thường). Giá (đã bao gồm thi công): 250,000 đ/m2
+ Kích thước: 808x130X12,3 mm
+ Mã mầu: A867, 9615, 8224, 3856, A826.
Thông tin chi tiết >>
- Loại HG (bóng kính). Giá (đã bao gồm thi công): 255,000 đ/m2
+ Kích thước: 808x130X12,3 mm
+ Mã mầu: HG8201, HG8556, HG8256
Thông tin chi tiết >>
- Loại WG (sần). Giá (đã bao gồm thi công):260,000 đ/m2
+ Kích thước: 808x130X12,3 mm
+ Mã mầu: WG189, WG588, WG686, WG689
Thông tin chi tiết >>
7. Morse:
- Bản ngắn, nhỏ. Giá (đã bao gồm thi công): 305.000 đ/m2
+ Kích thước: 808x104x12 mm
+ Mã mầu: QH05;QH11;QH12;QH13
Thông tin chi tiết >>
- Bản ngắn, to. Giá (đã bao gồm thi công): 305,000 đ/m2
+ Kích thước: 808X130X12.3 mm
+ Mã mầu: QH01;QH02;QH6;QH07
Thông tin chi tiết >>
- bản dài. Giá (đã bao gồm thi công): 305.000 đ/m2
+ Kích thước: 1215X128X12.3 mm
+ Mã mầu: 6820;6822;6824;6825;6826;6828
Thông tin chi tiết >>
- bản to. Giá (đã bao gồm thi công): 320.000 đ/m2
+ Kích thước: 1215X163X12.3 mm
+ Mã mầu: am963, am964, am103, ...
Thông tin chi tiết >>
10. NANOTEX. Giá (đã bao gồm thi công): 245,000 đ/m2
+ Kích thước: 808x101x12.3 mm
+ Mã mầu: Na01, Na02, Na04, Na07, Na09, Na10
Thông tin chi tiết >>
8. Premier. Giá (đã bao gồm thi công): 200,000 đ/m2
+ Kích thước: 808x104x12,3 mm
+ Mã mầu: 6006, 6119, 6030, 6011, 6002, 6018
Thông tin chi tiết >>
9. Sennorwell. Giá (đã bao gồm thi công): 330,000 đ/m2
+ Kích thước: 1200x127x12,3 mm
+ Mã mầu: H1, H2, H3, H4
Thông tin chi tiết >>
10. SOPHIA. Giá (đã bao gồm thi công): 240.000 đ/m2
+ Kích thước: 808x104x12,3 mm
+ Mã mầu: 3856, 0136, 1842, 1669, 0136, 0768
Thông tin chi tiết >>
11. Sutra. Giá (đã bao gồm thi công): 220.000 đ/m2
+ Kích thước: 810x131x12.3 mm
+ Mã mầu: 801, 102, 8400, 568, 427, 186, 620, 219, 328, 902, 910
Thông tin chi tiết >>
12. Vetex. Giá (đã bao gồm thi công): 250,000 đ/m2
+ Kích thước: 808x104x12.3 mm
+ Mã mầu: VTG226, 288, 611, 600, 902, 307, 369, 811, 618, 812
Thông tin chi tiết >>
13. Wilson Floor
- Loại 12mm bản nhỏ. Giá (đã bao gồm thi công): 230,000 đ/m2
+ Kích thước: 810x107x12.3 mm
+ Mã mầu: 2725;3856;3857;6048;6049;4646
Thông tin chi tiết >>
- Loại 12mm bản to. Giá (đã bao gồm thi công): 220,000 đ/m2
+ Kích thước: 810x132x12.3 mm
+ Mã mầu: 3258;3975;9615;4105;8686;0703
Thông tin chi tiết >>
14. world floor. Giá (đã bao gồm thi công): 205,000 đ/m2
+ Kích thước: 808x130x12 mm
+ Mã mầu: WF01;WF02;WF03; WF04, WF05, WF06
Thông tin chi tiết >>
VIII. CÁC LOẠI SÀN GỖ TỰ NHIÊN:
1. Sàn gỗ Giáng Hương
- Bản 900x90x15. Giá (đã bao gồm thi công): 1.800.000 đ/m2
- Bản 750x90x15. Giá (đã bao gồm thi công): 1.700.000 đ/m2
- Bản 600x90x15. Giá (đã bao gồm thi công): 1.600.000 đ/m2
- Bản 450x90x15. Giá (đã bao gồm thi công): 1.500.000 đ/m2
- Sàn Giáng Hương ghép FJL: 1820x150x15. Giá (đã bao gồm thi công): 1.300.000 đ/m2
Thông tin chi tiết >>
2. Sàn gỗ Camxe
- Bản 900x90x15. Giá (đã bao gồm thi công): 1.100.000 đ/m2
- Bản 750x90x15. Giá (đã bao gồm thi công): 1.050.000 đ/m2
- Bản 600x90x15. Giá (đã bao gồm thi công): 1.000.000 đ/m2
- Bản 450x90x15. Giá (đã bao gồm thi công): 950.000 đ/m2
- Sàn Camxe ghép FJL. Giá (đã bao gồm thi công): 1820x150x15: 750.000 đ/m2
Thông tin chi tiết >>
3. Sàn gỗ Lim Nam Phi
- Bản 900x90x15. Giá (đã bao gồm thi công): 1.150.000 đ/m2
- Bản 750x90x15. Giá (đã bao gồm thi công): 1.120.000 đ/m2
- Bản 600x90x15. Giá (đã bao gồm thi công): 1.100.000 đ/m2
- Bản 450x90x15. Giá (đã bao gồm thi công): 1.060.000 đ/m2
Thông tin chi tiết >>
Và còn rất nhiều loại khác nữa
chi tiết các loại, mã mầu và tư vấn cách lựa chọn các cụ (mợ) có thể vào trực tiếp website: khohang24h.com của em các cụ nhé. hoặc liên hệ trực tiếp với em: 0968.59.39.09 (em ở Nghĩa Tân các cụ, các mợ nhé)
Rất mong được hợp tác với các cụ, các mợ!
chào cụ,câp nhật 4,2k16 chứ cụ chủ
Cảm ơn cụ, em đang kiểm tra ạTrang web của cụ đang lỗi rồi kìa.
Em sms cụ mà ko thấy cụ confirm lại cụ tudic9 ơi.Cảm ơn cụ, em đang kiểm tra ạ
Xin lỗi cụ, em chưa nhận được ạ, cụ inbox lại giúp em.Em sms cụ mà ko thấy cụ confirm lại cụ tudic9 ơi.