Chiều cao 1m68 cùng với đôi chân vòng kiềng làm cho mơ ước sở hữu và sử dụng 1 chiếc pkl của e khó khăn hơn bao giờ hết. Sau đây xin đc chia sẻ cùng các cụ có chung cảnh ngộ với e ợ.
Liệt kê sau đây vào ngày 28.11.2008, sử dụng các thông số của nhà sản xuất đưa ra, được dùng các phụ kiện chính hãng, chưa sử dụng các phương pháp gọt yên thường giảm đc tối đa 2cm và hạ độ cao yên bằng cách chỉnh lại giảm xóc, thường thì chỉ nên giảm khoảng 30% chiều dài dao động của giảm xóc.
Giá ở đây đã bao gồm thuế giá trị gia tăng 19%, phân phối tại thị trường châu âu, giá về VN thế nào, hay nhưng mặt hàng nào đã được sản xuất tại châu á, đông nam á để chịu mức thuế nhập khẩu vào VN thấp hơn thì các cụ nhẩm giúp e nhé.
1. Aprillia Pegaso 650
Độ cao yên xe: 810mm, 780mm
Giá 6.349 Euro
Công suất 25 kW/34 PS-35 kW/48 PS
Mô men xoắn: 61,3 Nm bei 5.200 U/min
Vận tốc 145-165 km/h
Tiêu thụ: 6,6 l/100 km
2. BMW F 650 GS
Độ cao yên xe: 765mm, 790mm, 820mm
Name: F 650 GS
Hersteller: BMW
www.bmw-motorrad.de
Preis (ab): 7.800 Euro
Leistung: 52 kW/71 PS
Maximales Drehmoment: 75 Nm bei 4.500 U/min
Spitze: 185 km/h Verbrauch: 3,7 l/100 km
Abmessung (L/H/B): 2.280 mm, 1.240
3. BMW F800
Độ cao yên xe: 760mm, 815mm, 820mm
Name: F 800 S/ST
Hersteller: BMW
www.bmw-motorrad.de
Preis (ab): 8.660 Euro
Leistung: 62,5 kW/85 PS
Maximales Drehmoment: 86 Nm bei 5.800 U/min
Spitze: 200 km/h Verbrauch: 3,4-4,4 l/100 km
Abmessung (L/H/B): 2.082-2.195 mm, 1.155-1.225 mm, 860 mm
4. Honda CBF 600/S
Độ cao yên xe: tự điều chỉnh từ 770 đến 800mm.
Name: CBF 600/S
Hersteller: Honda
www.honda.de
Preis (ab): 7.440 Euro
Leistung: 57 kW/78 PS
Maximales Drehmoment: 59 Nm bei 8.250 U/min
Spitze: 210 km/h
Verbrauch: 5,9 l/100 km
Abmessung (L/H/B): 2.160 mm, 1.110-1.230 mm, 765 mm
5. Kawasaki ER-6n/f
Độ cao yên xe: 790mm
Name:ER-6f/n
Hersteller:Kawasaki
www.kawasaki.de
Preis (ab):6.600 Euro
Leistung:52 kW/72 PS
Spitze:200 km/h
Verbrauch:4,6 l/100 km
CO2-Emission:1,044 g/km
Abmessung (L/H/B):2.100 mm, 1.100 mm, 760 mm
6.Moto Guzzi Breva 750
7. Royal Ennnfield Bullet 500, chiếc này nom nhìn chất quá.
Độ cao yên xe: 760mm, phiên bản từ năm 2009 trở đi là 820mm, tiếc quá.
Name: Bullet 500
Hersteller: Royal Enfield
www.zmtgmbh.de
Preis (ab): 4.390 Euro
Leistung: 16 kW/23 PS
Maximales Drehmoment: 35 Nm bei 3.000 U/min
Spitze: 120 km/h Verbrauch: 3,5-4 l/100 km
Abmessung (L/H/B): 2.200 mm, 1.100 mm, 740 mm
8. Suzuki Bandit 650/S
Độ cao yên xe: 795mm, 815mm
Name: Bandit 650/S
Hersteller: Suzuki
http://motorrad.suzuki.de
Preis (ab): 6.490 Euro
Leistung: 63 kW/86 PS
Maximales Drehmoment: 62 Nm bei 8.900 U/min
Spitze: über 200 km/h
Verbrauch: 6,2 l/100 km Abmessung ( L/H/B): 2.145 mm, 1.230 mm, 780 mm
9.Triumph Bonneville, 67HP
Độ cao yên xe: 775mm
10. Yamaha FZ6/Fazer, chiếc này e thấy khá phổ biến ở VN
Độ cao yên xe: 795mm, giảm được từ 30 đến 70mm khi sử dụng gói phụ kiện tối ưu hóa chính hãng.
Name: FZ6 Fazer
Hersteller: Yamaha
www.yamaha-motor.de
Preis (ab): 8.550 Euro
Leistung: 72 kW/98 PS
Maximales Drehmoment: 63,1 Nm bei 10.000 U/min
Spitze: 210 km/h Verbrauch: 4,4-6,2 l/100 km
Abmessung (L/H/B): 2.095 mm, 1.210 mm, 750 mm
Liệt kê sau đây vào ngày 28.11.2008, sử dụng các thông số của nhà sản xuất đưa ra, được dùng các phụ kiện chính hãng, chưa sử dụng các phương pháp gọt yên thường giảm đc tối đa 2cm và hạ độ cao yên bằng cách chỉnh lại giảm xóc, thường thì chỉ nên giảm khoảng 30% chiều dài dao động của giảm xóc.
Giá ở đây đã bao gồm thuế giá trị gia tăng 19%, phân phối tại thị trường châu âu, giá về VN thế nào, hay nhưng mặt hàng nào đã được sản xuất tại châu á, đông nam á để chịu mức thuế nhập khẩu vào VN thấp hơn thì các cụ nhẩm giúp e nhé.
1. Aprillia Pegaso 650
Độ cao yên xe: 810mm, 780mm
Giá 6.349 Euro
Công suất 25 kW/34 PS-35 kW/48 PS
Mô men xoắn: 61,3 Nm bei 5.200 U/min
Vận tốc 145-165 km/h
Tiêu thụ: 6,6 l/100 km
2. BMW F 650 GS
Độ cao yên xe: 765mm, 790mm, 820mm
Name: F 650 GS
Hersteller: BMW
www.bmw-motorrad.de
Preis (ab): 7.800 Euro
Leistung: 52 kW/71 PS
Maximales Drehmoment: 75 Nm bei 4.500 U/min
Spitze: 185 km/h Verbrauch: 3,7 l/100 km
Abmessung (L/H/B): 2.280 mm, 1.240
3. BMW F800
Độ cao yên xe: 760mm, 815mm, 820mm
Name: F 800 S/ST
Hersteller: BMW
www.bmw-motorrad.de
Preis (ab): 8.660 Euro
Leistung: 62,5 kW/85 PS
Maximales Drehmoment: 86 Nm bei 5.800 U/min
Spitze: 200 km/h Verbrauch: 3,4-4,4 l/100 km
Abmessung (L/H/B): 2.082-2.195 mm, 1.155-1.225 mm, 860 mm
4. Honda CBF 600/S
Độ cao yên xe: tự điều chỉnh từ 770 đến 800mm.
Name: CBF 600/S
Hersteller: Honda
www.honda.de
Preis (ab): 7.440 Euro
Leistung: 57 kW/78 PS
Maximales Drehmoment: 59 Nm bei 8.250 U/min
Spitze: 210 km/h
Verbrauch: 5,9 l/100 km
Abmessung (L/H/B): 2.160 mm, 1.110-1.230 mm, 765 mm
5. Kawasaki ER-6n/f
Độ cao yên xe: 790mm
Name:ER-6f/n
Hersteller:Kawasaki
www.kawasaki.de
Preis (ab):6.600 Euro
Leistung:52 kW/72 PS
Spitze:200 km/h
Verbrauch:4,6 l/100 km
CO2-Emission:1,044 g/km
Abmessung (L/H/B):2.100 mm, 1.100 mm, 760 mm
6.Moto Guzzi Breva 750
7. Royal Ennnfield Bullet 500, chiếc này nom nhìn chất quá.
Độ cao yên xe: 760mm, phiên bản từ năm 2009 trở đi là 820mm, tiếc quá.
Name: Bullet 500
Hersteller: Royal Enfield
www.zmtgmbh.de
Preis (ab): 4.390 Euro
Leistung: 16 kW/23 PS
Maximales Drehmoment: 35 Nm bei 3.000 U/min
Spitze: 120 km/h Verbrauch: 3,5-4 l/100 km
Abmessung (L/H/B): 2.200 mm, 1.100 mm, 740 mm
8. Suzuki Bandit 650/S
Độ cao yên xe: 795mm, 815mm
Name: Bandit 650/S
Hersteller: Suzuki
http://motorrad.suzuki.de
Preis (ab): 6.490 Euro
Leistung: 63 kW/86 PS
Maximales Drehmoment: 62 Nm bei 8.900 U/min
Spitze: über 200 km/h
Verbrauch: 6,2 l/100 km Abmessung ( L/H/B): 2.145 mm, 1.230 mm, 780 mm
9.Triumph Bonneville, 67HP
Độ cao yên xe: 775mm
10. Yamaha FZ6/Fazer, chiếc này e thấy khá phổ biến ở VN
Độ cao yên xe: 795mm, giảm được từ 30 đến 70mm khi sử dụng gói phụ kiện tối ưu hóa chính hãng.
Name: FZ6 Fazer
Hersteller: Yamaha
www.yamaha-motor.de
Preis (ab): 8.550 Euro
Leistung: 72 kW/98 PS
Maximales Drehmoment: 63,1 Nm bei 10.000 U/min
Spitze: 210 km/h Verbrauch: 4,4-6,2 l/100 km
Abmessung (L/H/B): 2.095 mm, 1.210 mm, 750 mm
Chỉnh sửa cuối: