Những mô hình của Ford

KhuongDuy

Xe điện
Biển số
OF-49857
Ngày cấp bằng
31/10/09
Số km
2,580
Động cơ
480,130 Mã lực
Nơi ở
Ngõ nhỏ phố nhỏ, nhà em không có
9. Ford Mông đau: Tên gọi "Mondeo" có nguồn gốc từ chữ Mundus Latin, có nghĩa là "thế giới".


Sản xuất năm 1993-nay , Cũng được gọi là Ford Contour, Mercury Mystique
Class lớn xe gia đình
Engine (s)
-động cơ xăng: 1.6L I4 Zetec, 1.8L I4 Zetec, Duratec 1.8L I4, 2.0L I4 Zetec, Duratec 2.0L I4, Duratec 2.5L V6, Duratec 3.0L V6
-động cơ diesel: 1.8L Endura-D turbodiesel I4, Duratorq turbodiesel 2.0L I4, Duratorq turbodiesel 2.2L I4


-1993 - 1996 : Ford Mondeo MK1
Sản xuất dựa trên model của Ford Sierra
Kiểu thân vỏ 4-cửa saloon / sedan, Hatchback 5 cửa, (Liftback hoặc sedan hatchback) ,5 cửa động sản / wagon



-1996 - 2000 :Ford Mondeo Mk2
Kiểu thân vỏ 4-cửa saloon / sedan, Hatchback 5 cửa, (Liftback hoặc sedan hatchback) ,5 cửa động sản / wagon
Năm 1998, Ford phát hành ở châu Âu một chiếc xe thể thao -coupe bodyshell dựa trên Mondeo Mk2 gọi là Cougar Ford (hoặc Mercury Cougar ở Bắc Mỹ)


-2000-2007:Ford Mondeo Mk3
Kiểu thân vỏ 4-cửa saloon / sedan, Hatchback 5 cửa, (Liftback hoặc sedan hatchback) ,5 cửa động sản / wagon
Chiều dài 4,731-4,804 mm (186,3-189,1 in)
Chiều rộng 1.858 mm (73,1 in)
Chiều cao 1,429-1,481 mm (56,3-58,3 in)
Hạn chế trọng lượng 1,364-1,578 kg (3,007-3,479 lb)


-2007 - đến nay : Ford Mondeo Mk4
Kiểu thân vỏ 4-cửa Sedan / Saloon, Liftback 5 cửa / hatchback Sedan, 5 cửa Station Wagon / Bất động sản
Nền tảng Ford EUCD
Engine (s)
-động cơ xăng: I4 1.6L 110 PS, I4 1.6L 125 PS, I4 2.0L 145 PS, I4 2.0L 145 PS FFV (Flexifuel xe), I4 2.3L 161 PS, 2.5L 220 PS I5,
-động cơ diesel: I4 1.8L TDCi 100PS, TDCi 1.8L I4 125 PS, TDCi 2.0L I4 130 PS, TDCi 2.0L I4 140 PS, TDCi 2.2L I4 175 PS
Wheelbase 2.850 mm (112,2 in)
Chiều dài saloon / sedan: 4.844 mm (190,7 in), hatchback: 4.778 mm (188,1 in), estate / wagon: 4.830 mm (190,2 in)
Chiều rộng 1.886 mm (74,3 in)
Chiều cao : 1.500 mm (59,1 in), estate: 1.512 mm (59,5 in)
Hạn chế trọng lượng 1,435-1,611 kg (3,164-3,552 lb)
Công suất nhiên liệu 70,0 lít (15,4 imp gal; 18,5 US gal)




Còn tiếp...
 

KhuongDuy

Xe điện
Biển số
OF-49857
Ngày cấp bằng
31/10/09
Số km
2,580
Động cơ
480,130 Mã lực
Nơi ở
Ngõ nhỏ phố nhỏ, nhà em không có
10. Phò cụt:


Sản xuất năm 1999-nay ,Class Compact .Nền tảng Ford C170

-1999-2007 :
Kiểu thân vỏ hatchback 3 cửa /4-cửa sedan /Hatchback 5 cửa /5 cửa ga wagon
Engine (s) 2,0 L CVH I4 /2,0 L I4 Zetec /I4 Duratec 2,0 L /I4 Duratec 2,3 L
Wheelbase 102,9 in (2.614 mm) (2005-2007) /103 in (2.616 mm) (2000-2004)
Chiều dài 168,1 in (4.270 mm) (2000-2004 hatchbacks) /168,5 in (4.280 mm) (2005-2007 hatchbacks) /174,9 in (4.442 mm) (SE) /175,2 in (4.450 mm) (ZX4) /178,2 in (4.526 mm) (2000-2004 wagon) /178,4 in (4.531 mm) (2005-2007 wagon)
Chiều rộng 66,7 in (1.694 mm) (2005-2007) /66,9 in (1.699 mm) (2000-2004)
Chiều cao 56,3 in (1.430 mm) (2000-2004 hatchback và sedan) /56,8 in (1.443 mm) (2005-2007 hatchback và sedan) /53,9 in (1.369 mm) (2000-2004 wagon) /57,5 in (1.460 mm) (2005-2007 wagon)
Nhiên liệu công suất 13,2 US gal (50 L, 11 imp gal)


-2008-nay:
Kiểu thân vỏ 4-cửa sedan /2 cửa coupe
Engine (s) 2,0 L I4 Duratec
Wheelbase 102,9 in (2.614 mm)
Chiều dài 175 in (4.445 mm)
Chiều rộng Coupe: 67,9 in (1.725 mm) /Sedan: 67,8 in (1.722 mm)
Chiều cao 58,6 in (1.488 mm)
Hạn chế trọng lượng Coupe: MT £ 2.588 (1.174 kg) /Coupe: AT £ 2.617 (1.187 kg) /Sedan: MT £ 2.623 (1.190 kg) /Sedan: AT £ 2.642 (1.198 kg)
Nhiên liệu công suất 13,0 US gal (49 L, 11 imp gal)



Còn tiếp...
 

KhuongDuy

Xe điện
Biển số
OF-49857
Ngày cấp bằng
31/10/09
Số km
2,580
Động cơ
480,130 Mã lực
Nơi ở
Ngõ nhỏ phố nhỏ, nhà em không có
11. Ford Gàn dở:


Sản xuất 1983-nay .dựa trên mô hình của Ford Courier
Class Compact pickup truck


-1983-1988 :
Engine (s) 2,0 L OHC I4 /2,2 L 4,135 Perkins Diesel I4 /2,3 L OHC I4 /2,3 L Mitsubishi 4D55 turbodiesel I4 /2,8 L V6 Cologne /2,9 L V6 Cologne
Wheelbase 107,9 in (2.741 mm) /113,9 in (2.893 mm) /125 in (3.175 mm)
Chiều dài 175,6 in (4.460 mm) /187,6 in (4.765 mm) /192,7 in (4.895 mm)
Chiều rộng 66,9 in (1.699 mm)


-1989-1992 :
Engine (s) 2,3 L OHC I4 /2,9 L V6 Cologne /3,0 L V6 Vulcan /4,0 L V6 Cologne
Wheelbase 107,9 in (2.741 mm) /113,9 in (2.893 mm) /125 in (3.175 mm)
Chiều dài 176,5 in (4.483 mm) /188,5 in (4.788 mm) /193,6 in (4.917 mm)
Chiều rộng 66,8 in (1.697 mm)


-1993-1997 :
Engine (s) 2,3 L OHC I4 /3,0 L V6 Vulcan /4,0 L V6 Cologne
Wheelbase 107,9 in (2.741 mm) /113,9 in (2.893 mm) /125,2 in (3.180 mm)
Chiều dài 184,3 in (4.681 mm) /196,3 in (4.986 mm) /198,2 in (5.034 mm)
Chiều rộng 69,4 in (1.763 mm)



-1998-nay:
Engine (s) 2,3 L I4 Duratec /2,5 L OHC I4 /3,0 L V6 Vulcan (98-09) /4,0 L V6 Cologne
Wheelbase 111,6 in (2.835 mm) /117,6 in (2.987 mm) /125,9 in (3.198 mm)
Chiều dài 188,5 in (4.788 mm) /200,5 in (5.093 mm) /202,9 in (5.154 mm)
Chiều rộng 70,3 in (1.786 mm)
Chiều cao 68,3 in (1.735 mm) /69,4 in (1.763 mm)




Còn tiếp...
 

KhuongDuy

Xe điện
Biển số
OF-49857
Ngày cấp bằng
31/10/09
Số km
2,580
Động cơ
480,130 Mã lực
Nơi ở
Ngõ nhỏ phố nhỏ, nhà em không có
12. Pho ếch chết:


Sản xuất năm 2000 - nay
Class Compact SUV crossover
Kiểu thân vopr 4-cửa SUV
Nền tảng Ford CD2 nền tảng


-2001-2007 : Cũng được gọi là Ford Maverick ,Mazda Tribute
Engine (s) 2,0 L I4 Zetec /2,3 L I4 Duratec 23 /3,0 L Duratec 30 V6
Wheelbase 103,1 in (2.619 mm)
Chiều dài 2.001-04: 173,0 in (4.394 mm) /2.005-07: 174,9 in (4.442 mm)
Chiều rộng 70,1 in (1.781 mm)
Chiều cao 2.001-04: 69,1 in (1.755 mm) /2.005-07: 69,7 in (1.770 mm)
Hạn chế trọng lượng 4.360 £
Nhiên liệu công suất 16,5 US gal (62,5 L; 13,7 imp gal); Hybrid: 11 US gal (41,6 L; 9,2 imp gal)



-2006-nay : Tại Châu Á / Thái Bình Dương
Engine (s) 2.3L I4 Duratec 23
Transmission (s) 4-tốc độ tự động
Wheelbase 2.620 mm (103,1 in)
Chiều dài 4.400 mm (173,2 in)
Chiều rộng 1.825 mm (71,9 in)
Chiều cao 1.700 mm (66,9 in)



-2008-nay : Tại Bắc Mỹ
Engine (s) 2,3 L Duratec 23 I4 /2,5 L I4 Duratec 25 /3,0 L Duratec 30 V6
Transmission (s) 5-tốc độ bằng tay /4-tốc độ tự động CD4E /6-tốc độ tự động 6F35
Wheelbase 103,1 in (2.619 mm)
Chiều dài 174,7 in (4.437 mm)
Chiều rộng 71,1 in (1.806 mm)
Chiều cao 2008: 67,7 in (1.720 mm) /2009-nay AWD: 67,8 in (1.722 mm) /2009-nay FWD: 67,9 in (1.725 mm)
Nhiên liệu công suất 16,5 US gal (62,5 L; 13,7 imp gal) /Hybrid: 15,0 US gal (56,8 L; 12,5 imp gal)



Còn tiếp...
 

KhuongDuy

Xe điện
Biển số
OF-49857
Ngày cấp bằng
31/10/09
Số km
2,580
Động cơ
480,130 Mã lực
Nơi ở
Ngõ nhỏ phố nhỏ, nhà em không có
13. Ford em vờ rét:


Sản xuất năm 2003-nay .Cũng được gọi là Ford Endeavour (Ấn Độ)
Class Mid-size sport utility vehicle
Kiểu thân vỏ 5-door SUV
Engine (s) 2,5 lít diesel WLT /2,6 lít xăng G6E /3,0 lít Diesel



Còn tiếp...
 

KhuongDuy

Xe điện
Biển số
OF-49857
Ngày cấp bằng
31/10/09
Số km
2,580
Động cơ
480,130 Mã lực
Nơi ở
Ngõ nhỏ phố nhỏ, nhà em không có
14. Ford LTD II :


Sản xuất 1977-1979
Kiểu thân vỏ 2 cửa coupe /4-cửa sedan /4 cửa wagon
Engine (s) Windsor V8 302 CID /351 CID V8 351M /Windsor V8 351 CID /V8 400 CID Cleveland
Wheelbase 114 inch (2.900 mm) (coupe) /118 inch (3.000 mm) (sedan)
Chiều dài 215,5 inch (5.470 mm) (coupe) /219,5 inch (5.580 mm) (sedan)



Còn tiếp...
 

KhuongDuy

Xe điện
Biển số
OF-49857
Ngày cấp bằng
31/10/09
Số km
2,580
Động cơ
480,130 Mã lực
Nơi ở
Ngõ nhỏ phố nhỏ, nhà em không có
15. Ford De Luxe, Super De Luxe:

Sản xuất 1941-1948

Class Full-size Ford
Kiểu thân vỏ 2 cửa coupe /2 cửa chuyển đổi /2 cửa pickup truck /2-cửa sedan /4-cửa sedan /4 cửa nhà ga wagon
Engine (s) 226 CID (3,7 L) L-đầu I6 /221 CID (3,6 L) Flathead V8 /239 CID (3,9 L) Flathead V8
Wheelbase 114 in (2.896 mm)







Còn tiếp..


 

Mon 29V

Xe điện
Biển số
OF-36133
Ngày cấp bằng
27/5/09
Số km
2,278
Động cơ
495,633 Mã lực
Công nhận bác chủ thớt chịu khó thật! Vốt bác
 

BELFOTO

Xe tải
Biển số
OF-61035
Ngày cấp bằng
6/4/10
Số km
335
Động cơ
443,055 Mã lực
Nhì già thế mà vẫn yêu**==
 

KhuongDuy

Xe điện
Biển số
OF-49857
Ngày cấp bằng
31/10/09
Số km
2,580
Động cơ
480,130 Mã lực
Nơi ở
Ngõ nhỏ phố nhỏ, nhà em không có
20. Ford Fairlane :


Sản xuất 1955-1971
Class Mid-size
Kiểu thân vỏ 2 cửa coupe /2 cửa chuyển đổi /2-cửa sedan /4-cửa sedan /2 cửa nhà ga wagon (1.964 ) /4 cửa nhà ga wagon

-1962-1965: Engine (s) I6 2.8L/3.6L V8/4.2L V8




-1966-1967:Engine (s) 200 CID I6 /V8 390 CID/V8 289 CID



-1968-1969 (Bắc Mỹ) ,1969-1981 (Argentina): Engine (s) 302 V8 cid /390 cid V8/428 cid V8



Còn tiếp...




 

luklak

Xe điện
Biển số
OF-65502
Ngày cấp bằng
4/6/10
Số km
2,481
Động cơ
459,699 Mã lực
Hôm qua e xem fim biến mất trong 60s thấy cả fim từ công an đển kẻ cướp dân thường toàn chạy xe Ford, chắc Ford tài trợ quá hehe
 

KhuongDuy

Xe điện
Biển số
OF-49857
Ngày cấp bằng
31/10/09
Số km
2,580
Động cơ
480,130 Mã lực
Nơi ở
Ngõ nhỏ phố nhỏ, nhà em không có
21.Ford Galaxie:


Sản xuất 1959-1974 dựa trên mô hình của Ford Fairlane
Class Full-size

-Sản xuất năm 1959:
Kiểu thân vỏ 2-cửa sedan/4-cửa sedan/2 cửa mui cứng/4 cửa mui cứng/2 cửa chuyển đổi
Engine (s) 223 cu in (3,7 L) OHV I6/272 cu in (4,5 L) Y-block V8/292 cu in (4,8 L) Y-block V8/352 cu in (5,8 L) FE series V8


-1960-1964 :
Kiểu thân vỏ 2-cửa sedan/4-cửa sedan/2 cửa mui cứng/4 cửa mui cứng/2 cửa chuyển đổi
Engine (s) 223 cu in (3,7 L) OHV I6/289 cu in (4,7 L) Windsor V8/292 cu in (4,8 L) Y-block V8/352 cu in (5,8 L) FE series V8/390 cu in (6,4 L) FE series V8/406 cu in (6,6 L) FE series V8/427 cu in (7,0 L) FE series V8


-1965-1968:
Kiểu thân vỏ 4-cửa sedan/2 cửa mui cứng/4 cửa mui cứng/2 cửa chuyển đổi
Engine (s) 240 cu in (3,9 L) Thriftpower I6/289 cu in (4,7 L) Windsor V8/302 cu in (4,9 L) Windsor V8/352 cu in (5,8 L) FE V8/390 cu in (6,4 L) FE V8/428 cu in (7,0 L) FE V8



-1969-1974:
Kiểu thân vỏ 4-cửa sedan/2 cửa mui cứng/4 cửa mui cứng/5 cửa ga wagon/2 cửa chuyển đổi Engine (s) 302 cu in (4,9 L) Windsor V8/390 cu in (6,4 L) FE V8/400 cu in (6,6 L) Cleveland V8/429 cu in (7 L) "385" V8



Còn tiếp...
 
Chỉnh sửa cuối:

hoangchung06

Xe buýt
Biển số
OF-64061
Ngày cấp bằng
14/5/10
Số km
758
Động cơ
446,759 Mã lực
Nơi ở
Loanh quanh
Bác có bộ sưu tập công phu quá =D>

Vote bác luôn
 

KhuongDuy

Xe điện
Biển số
OF-49857
Ngày cấp bằng
31/10/09
Số km
2,580
Động cơ
480,130 Mã lực
Nơi ở
Ngõ nhỏ phố nhỏ, nhà em không có
22. Ford LTD (Mỹ):


Sản xuất 1965-1986
Class Full-size (1965-1982)
Mid-size (1983-1986)
LTD là viết tắt của "Luxury Trim Decor", tại Úc ban đầu nó là viết tắt của "Lincoln Type Design."...


-1965-1968:
KTV 4-cửa sedan/2 cửa coupe/2 cửa chuyển đổi/4 cửa nhà ga wagon.

-1969-1972:
KTV 4-cửa sedan/2 cửa coupe/2 cửa chuyển đổi/4 cửa nhà ga wagon.


-1973-1978:
KTV 4-cửa sedan/2 cửa coupe/4 cửa nhà ga wagon.
Engine (s) Windsor V8 302 CID/V8 351 CID Cleveland/351 CID V8 351M/V8 400 CID Cleveland/385 V8 429 CID/385 V8 460 CID
Wheelbase 121,0 in (3.073 mm)
Chiều dài 224,1 inch (5.690 mm) (coupe, sedan)/225,7 inch (5.730 mm) (wagon)



-1979-1982:
KTV 4-cửa sedan/2 cửa coupe/4 cửa nhà ga wagon.
Engine (s) Windsor V8 255 CID/Windsor V8 302 CID/Windsor V8 351 CID
Chiều dài 209 inch (5.300 mm) (coupe, sedan)/214,7 inch (5.450 mm) (wagon)



-1983-1986 Fox
KTV 4-cửa sedan/4 cửa nhà ga wagon
Engine (s) 2,3 L Lima I4/3,3 L Thriftpower Six I6/3,8 L V6 Essex/5,0 L V8 Windsor




Còn tiếp...
 
Thông tin thớt
Đang tải
Top