- Biển số
- OF-404838
- Ngày cấp bằng
- 16/2/16
- Số km
- 1,002
- Động cơ
- 243,075 Mã lực
- Tuổi
- 44
Những dòng ô tô 4 chỗ giá rẻ nào đang được bán tại thị trường Việt Nam năm 2020
Hãng | Tên sản phẩm | Giá (bản thấp nhất) | Kích thước xe (dài x rộng x cao) | Dung tích động cơ | Hộp số | Khoảng sáng gầm | Công suất | Loại động cơ | Tiêu hao nhiên liệu | Lốp xe |
Toyota | Wigo | 345 | 3660x1660x1520 | 1197cc | MT 5 cấp | 160mm | 88Hp / 6000rpm | 1.2G | 5,16L/100km | 175/ 65R14 |
Suzuki | Celerio | 329 | 3600 x 1600 x 1.540 | 998cc | MT 5 cấp | 145mm | 68Hp/ 6000 rpm | 1.0 | 5 lít/100 km | 165/ 70R14 |
Hyundai | I10 | 323 | 3765 x 1660 x 1505 mm | 998cc | MT 5 cấp | 152 mm | 66Ps / 5000rpm | Kappa 1.0 | 5.8L/100km | 165/ 65 R14 |
Mitsubishi | Mirage | 350.5 | 3.795 x 1.665 x 1.510 | 1193cc | MT 5 cấp | 160mm | 78Ps/ 6.000rpm | 1.2L | 4,9L/100km | 175/55R15 |
KIA | Morning | 299 | 3.595 x 1.595 x 1.490 mm | 1248cc | MT 5 cấp | 152mm | 86Hp / 6000rpm | 1.25L Kappa | 5.3L/100km | 175/50 R15 |
Vinfast | Fadil | 415 | 3676 x 1632 x 1495 mm | AT CVT | 150mm | 98Hp / 6200rpm | 1.4L- i4 | 5,85 lít / 100km | 185/55 R15 | |
GM | Spark Duo | 299 | 3625 x 1597 x 1522 | 1206 cc | MT 5 cấp | 160mm | 80Hp / 6400rpm | 1.2L, DOHC, MFI | 5 lít/100km | 165 /65 R14 |