Đạo luật Thuế quan Smoot-Hawley (1930)
1. Bối cảnh ra đời
Vào cuối những năm 1920, nền kinh tế Mỹ bắt đầu suy yếu, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp. Khi cuộc Đại suy thoái (Great Depression) bùng nổ vào năm 1929, nhiều nhà lập pháp Mỹ tin rằng việc tăng thuế quan sẽ bảo vệ các ngành công nghiệp và nông nghiệp trong nước khỏi sự cạnh tranh từ hàng nhập khẩu.
Thượng nghị sĩ Reed Smoot (bang Utah) và Dân biểu Willis C. Hawley (bang Oregon) đã đề xuất dự luật nhằm tăng thuế đối với hàng nghìn mặt hàng nhập khẩu.
2. Nội dung chính của đạo luật
Tăng thuế nhập khẩu đối với hơn 20.000 mặt hàng, bao gồm hàng nông sản, dệt may, thép, hóa chất, v.v.
Thuế suất trung bình tăng lên từ 38,5% lên khoảng 60%, mức cao nhất trong lịch sử Mỹ thời bấy giờ.
3. Hậu quả kinh tế và chính trị
Dù được ban hành với mục tiêu bảo vệ nền kinh tế Mỹ, Đạo luật Smoot-Hawley lại gây ra nhiều tác động tiêu cực:
Trong ngắn hạn: Một số doanh nghiệp trong nước ban đầu được hưởng lợi do giảm cạnh tranh từ hàng nhập khẩu.
Trong dài hạn:
Nhiều nước trả đũa: Các quốc gia như Canada, Anh, Pháp, Đức và nhiều nước khác áp thuế trả đũa lên hàng hóa Mỹ. Ví dụ:
Canada, đối tác thương mại lớn nhất của Mỹ, áp thuế cao lên hàng nông sản và sản phẩm công nghiệp Mỹ.
Đức và Pháp cũng có động thái tương tự, khiến xuất khẩu của Mỹ sụt giảm mạnh.
Suy giảm thương mại toàn cầu:
Thương mại quốc tế giảm khoảng 65% từ năm 1929 đến 1934.
Xuất khẩu của Mỹ giảm gần 61% từ năm 1929 đến 1933.
Làm trầm trọng thêm Đại suy thoái:
Việc các nước áp thuế trả đũa khiến nền kinh tế Mỹ bị ảnh hưởng nặng nề hơn.
Tình trạng thất nghiệp gia tăng, nhiều công ty phá sản, làm sâu sắc thêm cuộc khủng hoảng kinh tế.
4. Hủy bỏ và bài học lịch sử
Năm 1934, Tổng thống Franklin D. Roosevelt ký Đạo luật Thỏa thuận Thương mại (Reciprocal Trade Agreements Act), cho phép giảm thuế quan và thúc đẩy thương mại song phương.
Smoot-Hawley trở thành bài học kinh tế quan trọng, chứng minh rằng chủ nghĩa bảo hộ cực đoan có thể gây ra thiệt hại lớn hơn so với lợi ích tạm thời.
Sau Thế chiến II, Mỹ trở thành một trong những nước đi đầu trong việc xây dựng hệ thống thương mại tự do, dẫn đến việc thành lập GATT (1947) và WTO (1995).