- Biển số
- OF-32751
- Ngày cấp bằng
- 1/4/09
- Số km
- 28
- Động cơ
- 478,480 Mã lực
Engine and transmission
Thông số kỹ thuật
Design/Cylinders/Valnes
Thiết kế động cơ
In-line/6/4
Capacity :
Dung tích động cơ (cm3)
2497
Max output/engine speed
Công suất cực đại : kw(hp)/rpm
150(204)/6300
Max. Torque/engine speed
Mômen xoắn cực đại : Nm
250/2750-3000
Acceleration 0 - 100 (Km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 - 100km :s
8.5
Top speed
Vận tốc tối đa (km/h)
234
Comsuption fuel
Tiêu hao nhiên liệu (l/km)
8
Wheelbase (mm)
Chiều dài cơ sở : (mm)
2968
Length/width/height : (mm)
Kích thước (dài x rộng x cao) : (mm)
4899 / 2094 / 1464
Standard equipments
Trang bị tiêu chuẩn
Mã option
Exterior
Ngoại thất
Metallic paintwork
Màu sơn có ánh kim
met
Light alloy wheel V-spoke style 236 17inch
Mâm hợp kim nan hình chữ V kiểu 236, 17inch
2K1
Interior
Nội thất
Leather Dakota
Nội thất bọc da Dakota
LC__
Interior trim finisher black high-loss
Ốp nội thất vân mờ
4AT
Floor mats in velour (LF)
Thảm sàn (retrofit)
423
Smoker's package
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa
441
Seat adjustment, electrical with memory
Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ
459
Chrome line exterior
Đường mạ crôm bên ngoài
346
Warning triangle with first-aid kit (LF)
Tam giác cảnh báo và hộp cứu thương
428
Speedometer reading kilometer
Đồng hồ đọc số km
548
Area code 3 for DVD
Chức năng đọc đĩa cho khu vực Châu Á
699
Technology/Safety
Kỹ thuật/Tính năng an toàn
8 speeds Automatic transmission
Hộp số tự động 8 cấp
205
Brake Energy Regeneration
Hệ thống phanh tái sinh năng lượng
1CD
Park Distance Control (PDC)
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC)
508
Interior and exterior mirrors with automatic anti-dazzle function
Gương trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói
430
Interior rear - view mirror with automatic anti-dazzle function
Gương chiếu hậu trong xe tự điều chỉnh chống chói
431
Xenon light for low-beam and high-beam headlights
Đèn xê-non chiếu gần và chiếu xa
522
Hot climate version
Phiên bản cho khí hậu nhiệt đới
823
Radio Control Oceania
Điều khiển sóng âm thanh
825
Language version english
phiên bản tiếng anh
853
Service contact flyer for overseas
Hệ thống liên lạc dịch vụ hậu mãi ở nước ngoài
864
English/Owner's Handbook/ Service Blooklet
sổ tay
880
Transport package
Chức năng hỗ trợ vận hành
925
Others
Cộng them
FOB Bremerhaven Port of
Phương thức giao hàng FOB cảng Bremer
010
Sea Freight Ho Chi Minh City Arr
Vận chuyển đường biển đến Hồ Chí Minh
012
Gía: 1,948,000,000 VND
Released
Đặt thêm
Sport leather steering wheel
Tay lái bọc da kiểu thể thao
Steering wheel heating
Chức năng sưởi vô lăng
Automatic operation of tailgate
Cốp sau tự động đóng mở
Comfort access system (in combine with 4UR)
Chìa khóa thông minh
Soft door close function
Cửa hít
Windscreen with grey shade band
Dải chống chói trên kính chắn gió phía trước
Rear view camera
Camera de phía sau
Fine wood trims "Fineline" anthracite
Ốp gỗ cao cấp
Ambient light
Hệ thống đèn dọc thân xe
Glass roof, electrical
Cửa sổ trời
Roller sunblind for rear window
Rèm che nắng phía sau
Roller sunblind
Rèm che nắng bên hông
Active seat ventilation, front (only with 494)
Chức năng thông hơi cho ghế phía trước
Seat heating for driver and front passenger
Chức năng sưởi cho ghế tài xế và ghế hành khách phía trước
Sport seat for driver and front passenger
Ghế tài xế và ghế hành khách phía trước kiểu thể thao
Automatic air conditioning with 4 zone
Điều hòa không khí tự động 4 vùng
BMW Individual sun protection glazing
Lớp giảm nóng
Automatic air conditioning with extendend features
Điều hòa không khí tự động với chức năng mở rộng
TV function
Chức năng TV
Navigation system professional
Hệ thống định vị toàn cầu
HiFi loudspeaker system
Hệ thống loa HiFi
Hifi system Professional
Hệ thống hifi chuyên biệt
DVD changer for 6 CDs
DVD 6 đĩa
Preparation for mobile phone Business with Bluetooth interface
Chuẩn bị chức năng Bluetooth cho điện thoại
USB audio interface
Cổng kết nối USB
BMW Night Vision with person recognition (in combine with 601)
Hệ thống hỗ trợ tầm nhìn ban đêm
Rear seat entertainment (monitor 8inch)
Hệ thống giải trí phía sau
Rear seat entertainment Professional (9,2inch)
Hệ thống giải trí chuyên biệt
Đặt thêm
Giá bán
Tay lái bọc da kiểu thể thao
255
15,600,000
Chức năng sưởi vô lăng
248
19,500,000
Cốp sau tự động đóng mở
316
42,900,000
Chìa khóa thông minh
322
60,450,000
Cửa hít
323
50,700,000
Dải chống chói trên kính chắn gió phía trước
3AP
13,650,000
Camera de phía sau
3AG
31,200,000
Ốp gỗ cao cấp
4CE
38,805,000
Hệ thống đèn dọc thân xe
4UR
21,450,000
Cửa sổ trời
403
101,400,000
Rèm che nắng phía sau
415
23,400,000
Rèm che nắng bên hông
416
44,850,000
Chức năng thông hơi cho ghế phía trước
453
60,450,000
Chức năng sưởi cho ghế tài xế và ghế hành khách phía trước
494
33,150,000
Ghế tài xế và ghế hành khách phía trước kiểu thể thao
481
44,850,000
Điều hòa không khí tự động 4 vùng
4NB
66,300,000
Lớp giảm nóng
761
31,200,000
Điều hòa không khí tự động với chức năng mở rộng
534
35,100,000
Chức năng TV
601
122,850,000
Hệ thống định vị toàn cầu
609
187,200,000
Hệ thống loa HiFi
676
42,900,000
Hệ thống hifi chuyên biệt
677
72,150,000
DVD 6 đĩa
696
46,800,000
Chuẩn bị chức năng Bluetooth cho điện thoại
644
50,700,000
Cổng kết nối USB
6FL
25,350,000
Hệ thống hỗ trợ tầm nhìn ban đêm
6UK
148,200,000
Hệ thống giải trí phía sau
6FG
144,300,000
Hệ thống giải trí chuyên biệt
6FH
193,050,000