- Biển số
- OF-3366
- Ngày cấp bằng
- 13/2/07
- Số km
- 21,663
- Động cơ
- 337,000 Mã lực
- Nơi ở
- Hà Nội
- Website
- tuyendungvieclam.net
Dưới đây là trọn bộ ảnh áo tắm của các thí sinh Chung khảo phía Nam Hoa hậu Việt Nam 2018:
SBD 121 - Vũ Hoàng Thảo Vy (sinh năm 1996), cao 1m70, 3 vòng 80 – 60 – 85
SBD 400 - Vũ Hoàng Thảo Quyên cao 1m70, số đo 78 – 59 – 87
SBD 535 - Đinh Thị Triều Tiên (1998) cao 1m72, số đo 75 – 60 – 90
SBD 216 Hà Lương Bảo Hằng (1997) cao 1m68, số đo 75 – 66 – 92
SBD 005 - Trương Thị Thanh Bình (1997) cao 1m71, số đo 79 – 60 - 86
SBD 031 - Huỳnh Phạm Thủy Tiên (1998) cao 1m70, số đo 84 – 63 – 95
SBD 068 - Nguyễn Thúc Thùy Tiên (1998) cao 1m70, số đo 82 – 61 – 91
SBD 477 - Nguyễn Thùy An (1995) cao 1m72, số đo 80 – 65 – 90
SBD 382 - Lê Thị Mỹ Duyên (1998) cao 1m74, số đo 80 – 62 – 92
SBD 025 - Đinh Thị Quỳnh Giang (1997) cao 1m68, số đo 74 – 61 – 92
SBD 045 - Trịnh Thanh Châm (1998) cao 1m68, số đo 77 – 61 – 89
SBD 249 - Đoàn Kỳ Duyên (1993) cao 1m67, số đo 80 – 61 – 88
SBD 171 - Lâm Thị Bích Tuyền (1999) cao 1m67, số đo 74 – 60 – 91
SBD 322 - Lê Hoàng Bảo Trân (1999) cao 1m69, số đo 81 – 64 – 90
SBD 081 - Bùi Trần Minh Thy (1997) cao 1m73, số đo 80 – 63 – 90
SBD 151 - Nguyễn Thị Nhật Minh (1999) cao 1m68, số đo 83 – 62 – 93
SBD 052 - Nguyễn Thị Hồng Tuyết (1994) cao 1m67, số đo 76 – 55 – 85
SBD 499 - Lê Đoàn Hạ My (1999) cao 1m73, số đo 79 – 61 – 91
SBD 237 - Lê Thanh Thủy (1998) cao 1m66, số đo 83 – 63 – 88
SBD 516 - Nguyễn Thị Hoài Linh (1998) cao 1m72, số đo 84 – 63 – 91
SBD 182 - Phạm Thị Thu Hà (1997) cao 1m74, số đo 87 – 66 – 92
SBD 305 - Phan Thị Diễm Trinh (1999) cao 1m66, số đo 82 – 59 – 89
SBD 072 - Nguyễn Thị Mai Ly (1994) cao 1m71, số đo 80 – 64 – 90
SBD 116 - Lê Thị Hà Thu Chiêu (1998) cao 1m71, số đo 77 – 59 – 91
SBD 093 - Lương Yến Thanh (1993) cao 1m66, số đo 81 – 63 – 90
SBD 208 - Nguyễn Thị Trúc Quỳnh (1998) cao 1m70, số đo 84 – 63 – 93
SBD 457 - Nguyễn Thị Thúy An (1997) cao 1m68, số đo 83 – 65 – 89
SBD 419 - Lê Thị Bích Tuyền (1998) cao 1m66, số đo 82 – 64 – 90
SBD 121 - Vũ Hoàng Thảo Vy (sinh năm 1996), cao 1m70, 3 vòng 80 – 60 – 85
SBD 400 - Vũ Hoàng Thảo Quyên cao 1m70, số đo 78 – 59 – 87
SBD 535 - Đinh Thị Triều Tiên (1998) cao 1m72, số đo 75 – 60 – 90
SBD 216 Hà Lương Bảo Hằng (1997) cao 1m68, số đo 75 – 66 – 92
SBD 005 - Trương Thị Thanh Bình (1997) cao 1m71, số đo 79 – 60 - 86
SBD 031 - Huỳnh Phạm Thủy Tiên (1998) cao 1m70, số đo 84 – 63 – 95
SBD 068 - Nguyễn Thúc Thùy Tiên (1998) cao 1m70, số đo 82 – 61 – 91
SBD 477 - Nguyễn Thùy An (1995) cao 1m72, số đo 80 – 65 – 90
SBD 382 - Lê Thị Mỹ Duyên (1998) cao 1m74, số đo 80 – 62 – 92
SBD 025 - Đinh Thị Quỳnh Giang (1997) cao 1m68, số đo 74 – 61 – 92
SBD 045 - Trịnh Thanh Châm (1998) cao 1m68, số đo 77 – 61 – 89
SBD 249 - Đoàn Kỳ Duyên (1993) cao 1m67, số đo 80 – 61 – 88
SBD 171 - Lâm Thị Bích Tuyền (1999) cao 1m67, số đo 74 – 60 – 91
SBD 322 - Lê Hoàng Bảo Trân (1999) cao 1m69, số đo 81 – 64 – 90
SBD 081 - Bùi Trần Minh Thy (1997) cao 1m73, số đo 80 – 63 – 90
SBD 151 - Nguyễn Thị Nhật Minh (1999) cao 1m68, số đo 83 – 62 – 93
SBD 052 - Nguyễn Thị Hồng Tuyết (1994) cao 1m67, số đo 76 – 55 – 85
SBD 499 - Lê Đoàn Hạ My (1999) cao 1m73, số đo 79 – 61 – 91
SBD 237 - Lê Thanh Thủy (1998) cao 1m66, số đo 83 – 63 – 88
SBD 516 - Nguyễn Thị Hoài Linh (1998) cao 1m72, số đo 84 – 63 – 91
SBD 182 - Phạm Thị Thu Hà (1997) cao 1m74, số đo 87 – 66 – 92
SBD 305 - Phan Thị Diễm Trinh (1999) cao 1m66, số đo 82 – 59 – 89
SBD 072 - Nguyễn Thị Mai Ly (1994) cao 1m71, số đo 80 – 64 – 90
SBD 116 - Lê Thị Hà Thu Chiêu (1998) cao 1m71, số đo 77 – 59 – 91
SBD 093 - Lương Yến Thanh (1993) cao 1m66, số đo 81 – 63 – 90
SBD 208 - Nguyễn Thị Trúc Quỳnh (1998) cao 1m70, số đo 84 – 63 – 93
SBD 457 - Nguyễn Thị Thúy An (1997) cao 1m68, số đo 83 – 65 – 89
SBD 419 - Lê Thị Bích Tuyền (1998) cao 1m66, số đo 82 – 64 – 90