- Biển số
- OF-189822
- Ngày cấp bằng
- 15/4/13
- Số km
- 12,558
- Động cơ
- 508,639 Mã lực
em edit lại tí cho dễ so sánh
MERCEDES-BENZ GLC 300 4MATIC MERCEDES-BENZ GLC 250 4MATIC
D x R x C : 4656 x 1890 x 1644 (mm) 4656 x 1890 x 1644
Chiều dài cơ sở : 2873 (mm) 2873 (mm)
Tự trọng/Tải trọng : 1735/665 (kg) 1735/665 (kg)
Động cơ : I4
Dung tích công tác : 1991 (cc)
Công suất cực đại : 180 kW [245 hp] 155 kW [211 hp] tại 5500 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại : 370 Nm 350 Nm tại 1200 - 4000 vòng/phút
Hộp số : Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Dẫn động : 4 bánh toàn thời gian 4MATIC
Tăng tốc : 6,5s (0 – 100 km/h) 7,3s (0 – 100 km/h)
Vận tốc tối đa : 235 (km/h) 222 (km/h)
Loại nhiên liệu : Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình : 7,0 – 7,6 (lít/100 km) 6,5 – 7,1 (lít/100 km)
Dung tích bình nhiên liệu/Dự trữ : 66/7,0 (lít
MERCEDES-BENZ GLC 300 4MATIC MERCEDES-BENZ GLC 250 4MATIC
D x R x C : 4656 x 1890 x 1644 (mm) 4656 x 1890 x 1644
Chiều dài cơ sở : 2873 (mm) 2873 (mm)
Tự trọng/Tải trọng : 1735/665 (kg) 1735/665 (kg)
Động cơ : I4
Dung tích công tác : 1991 (cc)
Công suất cực đại : 180 kW [245 hp] 155 kW [211 hp] tại 5500 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại : 370 Nm 350 Nm tại 1200 - 4000 vòng/phút
Hộp số : Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Dẫn động : 4 bánh toàn thời gian 4MATIC
Tăng tốc : 6,5s (0 – 100 km/h) 7,3s (0 – 100 km/h)
Vận tốc tối đa : 235 (km/h) 222 (km/h)
Loại nhiên liệu : Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình : 7,0 – 7,6 (lít/100 km) 6,5 – 7,1 (lít/100 km)
Dung tích bình nhiên liệu/Dự trữ : 66/7,0 (lít