- Biển số
- OF-26239
- Ngày cấp bằng
- 23/12/08
- Số km
- 781
- Động cơ
- 496,010 Mã lực
Em post GLK250 cho các bác xem trước:
MERCEDES-BENZ GLK 250 AMG 4MATIC
D x R x C : 4536 x 1840 x 1669 (mm)
Chiều dài cơ sở : 2755 (mm)
Hệ thống truyền động : 4 bánh toàn thời gian 4MATIC (4x4)
Động cơ : I4
Dung tích công tác : 1991 (cc)
Công suất cực đại : 155 kW [211 hp] tại 5500 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại : 350 Nm tại 1200 - 4000 vòng/phút
Tăng tốc : 7.9s (0-100 km/h)
Vận tốc tối đa : 215 (km/h)
Tự trọng/Tải trọng* : 1825/575 (kg)
Dung tích bình nhiên liệu/Dự trữ : 66/ 8 (lít)
Loại nhiên liệu : Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn
Tiêu thụ nhiên liệu : 7.5 – 7.7 (lít/100km)
Hộp số : Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS
Trang Bị Tiêu Chuẩn
Theo phương thức đo và phiên bản xe tiêu chuẩn của thị trường Đức
Màu sơn
Trắng Polar (149), Đen Obsidian (197), Nâu Dolomite (526), Đỏ Fire Opal (590), Xám Tenorite (755), Bạc Irridium (775), Bạc Diamond (988)
Nội thất Da; Đen (221), Nâu Mocha (224), Kem Sahara (225)
Thiết kế
Giá để đồ bằng hợp kim nhôm trên nóc xe; ốp bảo vệ cản trước & sau mạ chrome; ốp bệ cửa sau mạ chrome; nẹp dưới cửa sổ bên mạ chrome; nẹp thân xe mạ chrome
Mâm xe 17-inch 5 chấu
Bậc lên xuống bằng hợp kim nhôm
Chụp ống xả kép mạ chrome tích hợp với cản sau
Nội thất ốp nhôm
Tay lái đa chức năng 3 chấu bọc da nappa
An toàn & Công nghệ
Hệ thống treo kiểm soát thông minh AGILITY CONTROL
Hệ thống lái Direct-Steer trợ lực điện với trợ lực & tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ giúp đem lại cảm giác lái tối ưu, hỗ trợ đánh lái thoải mái & chính xác
Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian 4MATIC với hệ thống điều tiết điện tử 4ETS
Cần số điều khiển điện DIRECT SELECT phía sau tay lái
Lẫy chuyển số bán tự động DIRECT SELECT phía sau tay lái
Cụm đèn trước Bi-xenon thông minh tích hợp đèn LED chiếu sáng ban ngày
Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu, cụm đèn sau & đèn phanh thứ ba công nghệ LED
Gương chiếu hậu chống chói tự động; gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh & gập điện
Chức năng ECO start/stop tự động ngắt động cơ khi xe tạm dừng; giúp giảm thiểu tiêu hao nhiêu liệu & khí xả
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động Active parking assist tích hợp PARKTRONIC dò tìm không gian đỗ xe phù hợp; tự động điều khiển tay lái để đưa xe vào chỗ đỗ
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS; Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS; Chống trượt khi tăng tốc ASR; Ổn định thân xe điện tử ESP
Hệ thống phanh ADAPTIVE với chức năng hỗ trợ dừng xe (HOLD) và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill-Start Assist)
Đèn phanh Adaptive nhấp nháy khi phanh gấp
Túi khí phía trước; túi khí bên hông phía trước; túi khí cửa sổ
Tựa đầu điều chỉnh được cho tất cả các ghế; tựa đầu giảm chấn thương cổ NECK-PRO cho ghế trước
Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp & giới hạn lực siết
Cần gạt nước mưa với cảm biến mưa
Hệ thống cảnh báo giảm áp suất lốp
Hệ thống khóa cửa trung tâm với chức năng tự động khóa khi xe chạy và mở khóa trong trường hợp khẩn cấp
Tiện nghi Ghế người lái & hành khách phía trước điều chỉnh điện (xa/gần, độ cao ghế, lưng ghế, độ nghiêng mặt ghế, đệm đỡ lưng)
Bộ nhớ 3 vị trí cho ghế trước, tay lái & gương chiếu hậu bên ngoài
Ghế sau có thể gập được riêng biệt thuận tiện cho việc chở nhiều hành lý
Hệ thống âm thanh với đầu đọc CD 6 đĩa; màn hình màu TFT 5.8-inch; bộ thu sóng phát thanh; kết nối Bluetooth
Cổng kết nối truyền thông đa phương tiện phía dưới tựa tay trung tâm, hỗ trợ các thiết bị giải trí di động
Điều hòa khí hậu tự động 2 vùng THERMATIC
Khóa cửa điều khiển từ xa & mã hóa động cơ chống trộm
Chức năng đóng mở cửa sau bằng điện EASY-PACK
Chức năng kiểm soát tốc độ Cruise Control với SPEEDTRONIC cho phép điều chỉnh tốc độ tối đa mong muốn trong khu vực bị giới hạn tốc độ
Đồng hồ hiển thị nhiệt độ ngoài trời
MERCEDES-BENZ GLK 250 AMG 4MATIC
D x R x C : 4536 x 1840 x 1669 (mm)
Chiều dài cơ sở : 2755 (mm)
Hệ thống truyền động : 4 bánh toàn thời gian 4MATIC (4x4)
Động cơ : I4
Dung tích công tác : 1991 (cc)
Công suất cực đại : 155 kW [211 hp] tại 5500 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại : 350 Nm tại 1200 - 4000 vòng/phút
Tăng tốc : 7.9s (0-100 km/h)
Vận tốc tối đa : 215 (km/h)
Tự trọng/Tải trọng* : 1825/575 (kg)
Dung tích bình nhiên liệu/Dự trữ : 66/ 8 (lít)
Loại nhiên liệu : Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn
Tiêu thụ nhiên liệu : 7.5 – 7.7 (lít/100km)
Hộp số : Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS
Trang Bị Tiêu Chuẩn
Theo phương thức đo và phiên bản xe tiêu chuẩn của thị trường Đức
Màu sơn
Trắng Polar (149), Đen Obsidian (197), Nâu Dolomite (526), Đỏ Fire Opal (590), Xám Tenorite (755), Bạc Irridium (775), Bạc Diamond (988)
Nội thất Da; Đen (221), Nâu Mocha (224), Kem Sahara (225)
Thiết kế
Giá để đồ bằng hợp kim nhôm trên nóc xe; ốp bảo vệ cản trước & sau mạ chrome; ốp bệ cửa sau mạ chrome; nẹp dưới cửa sổ bên mạ chrome; nẹp thân xe mạ chrome
Mâm xe 17-inch 5 chấu
Bậc lên xuống bằng hợp kim nhôm
Chụp ống xả kép mạ chrome tích hợp với cản sau
Nội thất ốp nhôm
Tay lái đa chức năng 3 chấu bọc da nappa
An toàn & Công nghệ
Hệ thống treo kiểm soát thông minh AGILITY CONTROL
Hệ thống lái Direct-Steer trợ lực điện với trợ lực & tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ giúp đem lại cảm giác lái tối ưu, hỗ trợ đánh lái thoải mái & chính xác
Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian 4MATIC với hệ thống điều tiết điện tử 4ETS
Cần số điều khiển điện DIRECT SELECT phía sau tay lái
Lẫy chuyển số bán tự động DIRECT SELECT phía sau tay lái
Cụm đèn trước Bi-xenon thông minh tích hợp đèn LED chiếu sáng ban ngày
Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu, cụm đèn sau & đèn phanh thứ ba công nghệ LED
Gương chiếu hậu chống chói tự động; gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh & gập điện
Chức năng ECO start/stop tự động ngắt động cơ khi xe tạm dừng; giúp giảm thiểu tiêu hao nhiêu liệu & khí xả
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động Active parking assist tích hợp PARKTRONIC dò tìm không gian đỗ xe phù hợp; tự động điều khiển tay lái để đưa xe vào chỗ đỗ
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS; Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS; Chống trượt khi tăng tốc ASR; Ổn định thân xe điện tử ESP
Hệ thống phanh ADAPTIVE với chức năng hỗ trợ dừng xe (HOLD) và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill-Start Assist)
Đèn phanh Adaptive nhấp nháy khi phanh gấp
Túi khí phía trước; túi khí bên hông phía trước; túi khí cửa sổ
Tựa đầu điều chỉnh được cho tất cả các ghế; tựa đầu giảm chấn thương cổ NECK-PRO cho ghế trước
Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp & giới hạn lực siết
Cần gạt nước mưa với cảm biến mưa
Hệ thống cảnh báo giảm áp suất lốp
Hệ thống khóa cửa trung tâm với chức năng tự động khóa khi xe chạy và mở khóa trong trường hợp khẩn cấp
Tiện nghi Ghế người lái & hành khách phía trước điều chỉnh điện (xa/gần, độ cao ghế, lưng ghế, độ nghiêng mặt ghế, đệm đỡ lưng)
Bộ nhớ 3 vị trí cho ghế trước, tay lái & gương chiếu hậu bên ngoài
Ghế sau có thể gập được riêng biệt thuận tiện cho việc chở nhiều hành lý
Hệ thống âm thanh với đầu đọc CD 6 đĩa; màn hình màu TFT 5.8-inch; bộ thu sóng phát thanh; kết nối Bluetooth
Cổng kết nối truyền thông đa phương tiện phía dưới tựa tay trung tâm, hỗ trợ các thiết bị giải trí di động
Điều hòa khí hậu tự động 2 vùng THERMATIC
Khóa cửa điều khiển từ xa & mã hóa động cơ chống trộm
Chức năng đóng mở cửa sau bằng điện EASY-PACK
Chức năng kiểm soát tốc độ Cruise Control với SPEEDTRONIC cho phép điều chỉnh tốc độ tối đa mong muốn trong khu vực bị giới hạn tốc độ
Đồng hồ hiển thị nhiệt độ ngoài trời