- Biển số
- OF-47814
- Ngày cấp bằng
- 2/10/09
- Số km
- 377
- Động cơ
- 463,340 Mã lực
trường hải trình làng dòng KIA RIO 5 cửa nhập khẩu nguyên chiếc, phiên bản 2012 với giá bán 574tr
Chi tiết như sau:
KÍCH THƯỚC (DIMENSION)
Chiều dài tổng thể (Overall length) 4045 (mm)
Chiều rộng tổng thể (Overall width) 1720 (mm)
Chiều cao tổng thể (Overall height) 1455 (mm)
Chiều dài cơ sở (Wheelbase) 2570 (mm)
Vết bánh xe (Wheeltread) 1521/1525 (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (Min. Turning Radius) 5.26 (m)
Trọng lượng: không tải/toàn tải (Curb/Gross weight) 1068/1600 (kg)
Khoảng sáng gầm xe (Minimum ground clearance) 140 (mm)
Dung tích thùng nhiên liệu (Fuel) 43 (L)
ĐỘNG CƠ (ENGINE) Xăng (Gasoline)
Dung tích xi lanh (Displacement) (cc) 1.396
Công suất cực đại (Max. power ) (ps@rpm) 107ps/6300 rpm
Mômen xoắn cực đại (Max. torque) 14.0kgm/4200rpm
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Trước (Front) Kiểu McPherson
Sau (Rear) Trục xoắn lò xo trụ
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (TRANSMISSION)
Hộp số (Transmission) 4 số tự động
Dẫn động (Wheel drive) 1 cầu (2WD )
HỆ THỐNG LÁI TRỢ LỰC (STEERING) Tay lái trợ lực điện
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) Đĩa/tang trống
LỐP & MÂM XE (WHEEL & TIRE) Mâm đúc hợp kim nhôm 185/65 R15
Số chỗ ngồi (Seating capacity) 05
Hệ thống chống bó cứng phanh
CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNH
Mâm đúc hợp kim nhôm 185/65 R15
2 túi khí
Điều khiển đèn tự động
Đèn hậu dạng LED
Đèn sương mù
Kính cửa sổ chỉnh điện
Hệ thống ga tự động
Hệ thống cảm biến lùi
Nút khởi động & chìa khóa thông minh
Tay lái trợ lực điện
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng
Radio + CD + MP3 & kết nối USB, AUX,iPod
Cửa sổ trời
Điều hòa tự động
Kết nối Bluetooth
Gương chiếu hậu gập điện tích hợp đèn LED báo rẽ
Ghế da
Cảm biến gạt mưa
Chi tiết như sau:
KÍCH THƯỚC (DIMENSION)
Chiều dài tổng thể (Overall length) 4045 (mm)
Chiều rộng tổng thể (Overall width) 1720 (mm)
Chiều cao tổng thể (Overall height) 1455 (mm)
Chiều dài cơ sở (Wheelbase) 2570 (mm)
Vết bánh xe (Wheeltread) 1521/1525 (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (Min. Turning Radius) 5.26 (m)
Trọng lượng: không tải/toàn tải (Curb/Gross weight) 1068/1600 (kg)
Khoảng sáng gầm xe (Minimum ground clearance) 140 (mm)
Dung tích thùng nhiên liệu (Fuel) 43 (L)
ĐỘNG CƠ (ENGINE) Xăng (Gasoline)
Dung tích xi lanh (Displacement) (cc) 1.396
Công suất cực đại (Max. power ) (ps@rpm) 107ps/6300 rpm
Mômen xoắn cực đại (Max. torque) 14.0kgm/4200rpm
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Trước (Front) Kiểu McPherson
Sau (Rear) Trục xoắn lò xo trụ
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (TRANSMISSION)
Hộp số (Transmission) 4 số tự động
Dẫn động (Wheel drive) 1 cầu (2WD )
HỆ THỐNG LÁI TRỢ LỰC (STEERING) Tay lái trợ lực điện
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) Đĩa/tang trống
LỐP & MÂM XE (WHEEL & TIRE) Mâm đúc hợp kim nhôm 185/65 R15
Số chỗ ngồi (Seating capacity) 05
Hệ thống chống bó cứng phanh
CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNH
Mâm đúc hợp kim nhôm 185/65 R15
2 túi khí
Điều khiển đèn tự động
Đèn hậu dạng LED
Đèn sương mù
Kính cửa sổ chỉnh điện
Hệ thống ga tự động
Hệ thống cảm biến lùi
Nút khởi động & chìa khóa thông minh
Tay lái trợ lực điện
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng
Radio + CD + MP3 & kết nối USB, AUX,iPod
Cửa sổ trời
Điều hòa tự động
Kết nối Bluetooth
Gương chiếu hậu gập điện tích hợp đèn LED báo rẽ
Ghế da
Cảm biến gạt mưa