[Thảo luận] Kia koup của trường hải đã có giá

khangst1409

Xe đạp
Biển số
OF-4418
Ngày cấp bằng
25/4/07
Số km
29
Động cơ
549,190 Mã lực
Tuổi
39
Giá của kia koup là 595 triệu
 

manhtruonghai

[Tịch thu bằng lái]
Biển số
OF-34770
Ngày cấp bằng
7/5/09
Số km
129
Động cơ
475,980 Mã lực
Nơi ở
Hà Nội
Trường Hải hôm nay thông báo có giá của hai loại xe.
Cerato - Kuop (Máy xăng 2.0 - Số AT): 595.000.000
Sorento 2 WD (Máy dầu 2.2 - MT): 807.000.000
 

trieuphianh

Xe tải
Biển số
OF-47814
Ngày cấp bằng
2/10/09
Số km
377
Động cơ
463,340 Mã lực
bác cho thông tin chính xác về opt của em nó đê, giá đó 1.6 hay 2.0?... cho thêm mấy xu ảnh nữa càng tốt bác ợ. em vốt bác!(b)(b)(b)
y chang trong thớt của em. Xe TH đó bác. Bác vô xem lại(b)
 

manhtruonghai

[Tịch thu bằng lái]
Biển số
OF-34770
Ngày cấp bằng
7/5/09
Số km
129
Động cơ
475,980 Mã lực
Nơi ở
Hà Nội
Bác ơi em chưa biết up tài liệu lên otofun các bác bảo em với để em up thông số KT của em nó nên.:102::102:
 

manhtruonghai

[Tịch thu bằng lái]
Biển số
OF-34770
Ngày cấp bằng
7/5/09
Số km
129
Động cơ
475,980 Mã lực
Nơi ở
Hà Nội
bác cho thông tin chính xác về opt của em nó đê, giá đó 1.6 hay 2.0?... cho thêm mấy xu ảnh nữa càng tốt bác ợ. em vốt bác!
em nó 2.0 bác ợ.
 

manhtruonghai

[Tịch thu bằng lái]
Biển số
OF-34770
Ngày cấp bằng
7/5/09
Số km
129
Động cơ
475,980 Mã lực
Nơi ở
Hà Nội
Em định up thông số Kỹ thuật của Cerato - Kuop cho các bác cùng em nhưng chưa biết cách up thông cho nên đây luôn vậy.

KÍCH THƯỚC (DIMENSION)

Chiều dài tổng thể (Overall length) (mm) 4,480

Chiều rộng tổng thể (Overall width) (mm) 1,765

Chiều cao tổng thể (Overall height) (mm) 1,400

Chiều dài cơ sở (Wheelbase) (mm) 2,650

Vết bánh xe (Wheel tread) (Frt/Rr) (mm) 1,542 / 1,546

Khoảng sáng gầm (Min. ground clearance (mm) 140

Trọng lượng không tải (Curb vehicle weight) (Kg) 1,343

Bán kính vòng quay tối thiểu (Min. Turning radius) (m) 5,39

Dung tích thùng nhiên liệu (Fuel tank capacity) (lit) 52

Tiêu hao nhiên liệu (Fuel consumption) (lit/100 Km) Trung bình 7.8 litter (đường trường 6.2l, đường TP 10.5l)

Vận tốc tối đa (max. speed) (km/h) 190

Sức chứa khoang hành lý (Luggage capacity) (liter) 440

ĐỘNG CƠ (ENGINE)

Kiểu (Type) Theta 2.0 CVVT gasoline

Dung tích xy lanh (displacement) (cc) 1,988

Công suất cực đại (Max. power( (ps@rpm) 156/6,200

Mômen xoắn cực đại (Max. torque) (N.m@rpm) 194/4,300

Tiêu chuẩn khí thải (Emission standard) Euro 4


HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (TRANSMISSION)

Kiểu (Type) Hộp số 4 số AT (4 speed automatic transmission)

HỆ THỐNG LÁI (steering)

Trợ lực lái thủy lực (HPS – hydraulic power steering)

HỆ THỐNG PHANH

(Trước/Sau) (fr/Rr) Đĩa/ Đĩa (Disc/Disc)

LỐP XE( TIRES)

Trước/sau (front/ rear) 215/45 R17

TRANG THIẾT BỊ CHÍNH (OPTION)

Điều hoà nhiệt độ tự động (Full auto air- conditioning).

Ghế bọc da cao cấp. (Leather seat )

CD - Mp3 + cổng USB + Ipod – 6 loa (CD+Mp3 with USB + iPod gate connection, 06 speakers)

02 Túi khí hàng ghế trước (Dual airbags).

Phanh 4 thắng đĩa – (4 discs)

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hệ thống cân bằng điện tử (ESP – TCS)

Hệ thống điều khiển hành trình tự động (Auto cruise control).

Hệ thống điều khiển đèn tự động. (Auto light control system).

Nút khởi động & khóa thông minh – (Start/Stop button & smartkey)

Cảm biến lùi đa điểm. (Rear parking assisting system).

Gương chiếu hậu chống chói điện tử ECM (ECM mirror).

Cưả sổ trời chỉnh điện 2 chế độ (2-level adjustment power sunroof).

Kính chông tia UV (windshield glass – UV cut glass.

Hệ thống tự lock cửa bằng cảm biến tốc độ. (Speed sensing automatic door lock)

Cốp sau mở tự động bằng chìa khóa remote (rear luggage opening with remote).

Chụp ống xả kép mạ Crôm (Twin chrome exhaust tailpipes)

Mở / Khoá cửa trung tâm từ xa (keyless entry)

Cần số mạ Crôm, tay cửa mạ crôm (chrome knob and chrome door handle).

Kính cửa sổ chỉnh điện (electric windows).

Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ. (Outside mirror with repeated lamp).

Hệ thống chống trộm điện tử bằng chià khoá từ. (Keyless with anti thief).

Vô lăng tích hợp điều chỉnh âm thanh. (Auto audio control).

Trợ lực lái thủy lực, tay lái gật gù (telescopic and hydrautic power steering).

Hộc đựng mắt kiếng, đèn đọc sách. (Map lamp with sunglass case).

Tắm che nắng tích hợp gương trang điểm. (sunvisor mirror).

Miếng che bàn đạp hợp kim nhôm (Alloy pedals)

Mâm hợp kim nhôm 17’inches (Alloy wheel 17”inches).

Bộ dụng cụ theo xe (OVM tools).

Chắn bùn trước sau (front/rear mud guard)
 

MikeV_BMW

Xe máy
Biển số
OF-28005
Ngày cấp bằng
30/1/09
Số km
70
Động cơ
485,010 Mã lực
Nơi ở
Xì Gòn
ơ vậy là cưả sổ trời chỉnh điện 2 chế độ hả???:ohmy:
 

bubibubi84

Xe đạp
Biển số
OF-13459
Ngày cấp bằng
25/2/08
Số km
49
Động cơ
518,890 Mã lực
Nơi ở
hoàng mai - hn
cho e hỏi sô ren tô chỉ có bản số tay à, ko có bản số tự động, ốp sừn thế nào bác cho e chút thông tin. Vốt bác!
 

ROB

Xe đạp
Biển số
OF-46364
Ngày cấp bằng
13/9/09
Số km
16
Động cơ
461,860 Mã lực
mấy bác TH ơi, xem xe chỗ nào vậy ah?
 

trieuphianh

Xe tải
Biển số
OF-47814
Ngày cấp bằng
2/10/09
Số km
377
Động cơ
463,340 Mã lực
mấy bác TH ơi, xem xe chỗ nào vậy ah?
ơ HN:số 2A Ngô Gia Tự Long BIên HN
Đang bầy 2 em: xám + đỏ (đã đc đặt gạch)
Mời các bác lên đặt gạch các e tiếp theo (b)
 

blackchevy

Xe tải
Biển số
OF-5001
Ngày cấp bằng
29/5/07
Số km
330
Động cơ
548,900 Mã lực
Em định up thông số Kỹ thuật của Cerato - Kuop cho các bác cùng em nhưng chưa biết cách up thông cho nên đây luôn vậy.

KÍCH THƯỚC (DIMENSION)

Chiều dài tổng thể (Overall length) (mm) 4,480

Chiều rộng tổng thể (Overall width) (mm) 1,765

Chiều cao tổng thể (Overall height) (mm) 1,400

Chiều dài cơ sở (Wheelbase) (mm) 2,650

Vết bánh xe (Wheel tread) (Frt/Rr) (mm) 1,542 / 1,546

Khoảng sáng gầm (Min. ground clearance (mm) 140

Trọng lượng không tải (Curb vehicle weight) (Kg) 1,343

Bán kính vòng quay tối thiểu (Min. Turning radius) (m) 5,39

Dung tích thùng nhiên liệu (Fuel tank capacity) (lit) 52

Tiêu hao nhiên liệu (Fuel consumption) (lit/100 Km) Trung bình 7.8 litter (đường trường 6.2l, đường TP 10.5l)

Vận tốc tối đa (max. speed) (km/h) 190

Sức chứa khoang hành lý (Luggage capacity) (liter) 440

ĐỘNG CƠ (ENGINE)

Kiểu (Type) Theta 2.0 CVVT gasoline

Dung tích xy lanh (displacement) (cc) 1,988

Công suất cực đại (Max. power( (ps@rpm) 156/6,200

Mômen xoắn cực đại (Max. torque) (N.m@rpm) 194/4,300

Tiêu chuẩn khí thải (Emission standard) Euro 4


HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (TRANSMISSION)

Kiểu (Type) Hộp số 4 số AT (4 speed automatic transmission)

HỆ THỐNG LÁI (steering)

Trợ lực lái thủy lực (HPS – hydraulic power steering)

HỆ THỐNG PHANH

(Trước/Sau) (fr/Rr) Đĩa/ Đĩa (Disc/Disc)

LỐP XE( TIRES)

Trước/sau (front/ rear) 215/45 R17

TRANG THIẾT BỊ CHÍNH (OPTION)

Điều hoà nhiệt độ tự động (Full auto air- conditioning).

Ghế bọc da cao cấp. (Leather seat )

CD - Mp3 + cổng USB + Ipod – 6 loa (CD+Mp3 with USB + iPod gate connection, 06 speakers)

02 Túi khí hàng ghế trước (Dual airbags).

Phanh 4 thắng đĩa – (4 discs)

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hệ thống cân bằng điện tử (ESP – TCS)

Hệ thống điều khiển hành trình tự động (Auto cruise control).

Hệ thống điều khiển đèn tự động. (Auto light control system).

Nút khởi động & khóa thông minh – (Start/Stop button & smartkey)

Cảm biến lùi đa điểm. (Rear parking assisting system).

Gương chiếu hậu chống chói điện tử ECM (ECM mirror).

Cưả sổ trời chỉnh điện 2 chế độ (2-level adjustment power sunroof).

Kính chông tia UV (windshield glass – UV cut glass.

Hệ thống tự lock cửa bằng cảm biến tốc độ. (Speed sensing automatic door lock)

Cốp sau mở tự động bằng chìa khóa remote (rear luggage opening with remote).

Chụp ống xả kép mạ Crôm (Twin chrome exhaust tailpipes)

Mở / Khoá cửa trung tâm từ xa (keyless entry)

Cần số mạ Crôm, tay cửa mạ crôm (chrome knob and chrome door handle).

Kính cửa sổ chỉnh điện (electric windows).

Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ. (Outside mirror with repeated lamp).

Hệ thống chống trộm điện tử bằng chià khoá từ. (Keyless with anti thief).

Vô lăng tích hợp điều chỉnh âm thanh. (Auto audio control).

Trợ lực lái thủy lực, tay lái gật gù (telescopic and hydrautic power steering).

Hộc đựng mắt kiếng, đèn đọc sách. (Map lamp with sunglass case).

Tắm che nắng tích hợp gương trang điểm. (sunvisor mirror).

Miếng che bàn đạp hợp kim nhôm (Alloy pedals)

Mâm hợp kim nhôm 17’inches (Alloy wheel 17”inches).

Bộ dụng cụ theo xe (OVM tools).

Chắn bùn trước sau (front/rear mud guard)
Bản này là bản basic , thiếu mất mấy món đồ chơi hả bác ?
 

SpecX7426

Xe tăng
Biển số
OF-64
Ngày cấp bằng
24/5/06
Số km
1,781
Động cơ
600,012 Mã lực
Nơi ở
t/p HCM
Options ngon phết nhỉ! Giá đó cũng hợp lý đấy ạ! Máy công suất cao, tiết kiệm nhiên liệu. E chỉ tiếc 1 điều là tay lái vẫn là trợ lực dầu và hộp số vẫn là 4 cấp! Còn đâu mọi thứ là OK lắm rồi! E ko ngờ bản này còn có cả Điều khiển hành trình (mặc dù chả mấy khi sử dụng được ở VN)
 

Minh Ngoc

Xe tăng
Biển số
OF-40560
Ngày cấp bằng
14/7/09
Số km
1,118
Động cơ
478,980 Mã lực
Sao không cho ít ảnh để anh em xem nhỉ?
 

khangst1409

Xe đạp
Biển số
OF-4418
Ngày cấp bằng
25/4/07
Số km
29
Động cơ
549,190 Mã lực
Tuổi
39
Thưa bác
hộp số at 6 số ạ, check lại dùm em :)) đi nhé
 

nhala75

Xe hơi
Biển số
OF-46752
Ngày cấp bằng
17/9/09
Số km
185
Động cơ
463,150 Mã lực
E thấy hộp số AT 4 cấp đấy chứ
 
Thông tin thớt
Đang tải

Bài viết mới

Top