- Biển số
- OF-82813
- Ngày cấp bằng
- 14/1/11
- Số km
- 32
- Động cơ
- 413,220 Mã lực
Theo thông tin từ các nhân viên HEAD thì vài tuần nữa Honda sẽ cho ra mắt con Air Blade Xì po 125cc. Có thể là mẫu thiết kế bên dưới mà thiên hạ đồn rằng là Air Blade 125 hay AB 2011
Mẫu thiết kế mới có những thay đổi như sau:
_Đèn xi nhan trước sẽ chuyển sang 2 nắp cáp pô phía trước( giống Nouvo LX)
_Đèn pha và đèn vệ tinh phía trước thiết kế lại giống SH150i Việt Nam
_Đèn xi nhan phía sau làm lại theo kiểu PCX
_Tên xe sẽ được làm bằng nhựa bóng dán nổi như PC phông chữ đặc biệt như kiểu Nouvo LX)
_Thêm màu sắc mới lạ và tem mới hoàn toàn.
Thông số kỹ thuật cơ bản Airblade new version 125cc
Trọng lượng bản thân 108kg
Dài x Rộng x Cao 1.890mm x 670mm x 1.120mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.275mm
Độ cao yên 770mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất 135mm
Dung tích bình xăng 4,7 lít
Dung tích nhớt máy 0,9 lít
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ PGM, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xi lanh 122.3 cm3
Đường kính x hành trình pít tông 50mm x 55mm
Tỷ số nén 11 : 1
Công suất tối đa 7,0kW/8000 vòng/phút
Mô men cực đại 10,1N.m/6000 vòng/phút
Loại truyền động Vô cấp
Hệ thống ly hợp Tự động, ma sát khô
Bánh xe trước / sau 80/90 - 14 / 90/90 - 14
Phanh trước / sau Phanh đĩa / Phanh cơ
Hệ thống khởi động Điện / Đạp chân
Giá bán lẻ đề xuất (đã có thuế GTGT) : >=38.000.000 vnd
<tinhte.vn>
Mẫu thiết kế mới có những thay đổi như sau:
_Đèn xi nhan trước sẽ chuyển sang 2 nắp cáp pô phía trước( giống Nouvo LX)
_Đèn pha và đèn vệ tinh phía trước thiết kế lại giống SH150i Việt Nam
_Đèn xi nhan phía sau làm lại theo kiểu PCX
_Tên xe sẽ được làm bằng nhựa bóng dán nổi như PC phông chữ đặc biệt như kiểu Nouvo LX)
_Thêm màu sắc mới lạ và tem mới hoàn toàn.
Thông số kỹ thuật cơ bản Airblade new version 125cc
Trọng lượng bản thân 108kg
Dài x Rộng x Cao 1.890mm x 670mm x 1.120mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.275mm
Độ cao yên 770mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất 135mm
Dung tích bình xăng 4,7 lít
Dung tích nhớt máy 0,9 lít
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ PGM, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xi lanh 122.3 cm3
Đường kính x hành trình pít tông 50mm x 55mm
Tỷ số nén 11 : 1
Công suất tối đa 7,0kW/8000 vòng/phút
Mô men cực đại 10,1N.m/6000 vòng/phút
Loại truyền động Vô cấp
Hệ thống ly hợp Tự động, ma sát khô
Bánh xe trước / sau 80/90 - 14 / 90/90 - 14
Phanh trước / sau Phanh đĩa / Phanh cơ
Hệ thống khởi động Điện / Đạp chân
Giá bán lẻ đề xuất (đã có thuế GTGT) : >=38.000.000 vnd
<tinhte.vn>