+ Thông số xe Matiz như sau:
Thông số
LS
LT
LT-Auto
VAN
LT
Kiểu động cơ
0.8 SOHC MPI
1.0 SOHC MPI
Dung tích xylanh
796 (cc)
995 (cc)
Số chỗ ngồi
05
02
05
Công suất tối đa (kW/vòng phút )
38/6,000
48,5/5,400
Mômen xoắn tối đa (N.m/vòng phút)
71,5/4,400
91/4,200
Dung tích bình xăng (l)
35 L
Kích thước và trọng lượng
Dài
3,495 mm
Rộng
1,495 mm
Cao
1,500 (1,518) mm
Chiều dài cơ sở
2,345 mm
Trọng lượng
776 Kg
795 ~ 856 Kg
Hộp số
Hộp số
Số sàn 5 cấp
Số tự động 4 cấp
Số sàn 5 cấp
Tốc độ tối đa
145 km/h
135 km/h
145 km/h
156 km/h
Bánh & Lốp
Bánh
4.5J x 13"
Lốp
145/70 R13
155/65 R13
145/70 R13
155/65 R13
Hệ thống phanh
Phanh trước & sau
Đĩa/trống
Xăng: Cụ đi khéo thì trong thành phố 7,5l/100km, ngoài thành phố khoảng 5,5l/km tùy điều kiện thời tiết và bật điêu hòa trong xe.
Giá tham khảo trên mạng khoảng 185 triệu với matiz LT