[Thảo luận] Formula 1 - 2025

ththang

Xe lăn
Biển số
OF-28482
Ngày cấp bằng
6/2/09
Số km
11,399
Động cơ
576,145 Mã lực
Tổng hợp kết quả 3 ngày test
#F1Testing
IMG_6534.png

IMG_6535.png

IMG_6536.png
 

Hoàng tử đỏ

Xe container
Biển số
OF-384004
Ngày cấp bằng
23/9/15
Số km
8,447
Động cơ
867,048 Mã lực
Tuổi
33
Năm nay F1 nhiều tân binh thế các cụ nhỉ?
 

hecvn

Xe tăng
Biển số
OF-10026
Ngày cấp bằng
22/9/07
Số km
1,396
Động cơ
554,886 Mã lực
A Max liệu có đồng đội hỗ trợ không hay lại tự vận động các cụ nhỉ
 

BMW X11

Xe điện
Biển số
OF-833968
Ngày cấp bằng
17/5/23
Số km
3,952
Động cơ
702,498 Mã lực
Tuổi
23
Sợ là nội bộ Ferrari và MC Laren k ai nhường ai, cu Max tranh thủ ạ.
Tôi không nghĩ là năm nay, anh Xơ nhọ ăn được Leclerc.
Tương tự với McLaren.
Đành phải hỗ trợ nhau thôi, để McLaren ăn cả 2 cái cup.
Còn Ferrari chắc dừng ở mức, chén 3-5 race nào đó và cạnh tranh Top 2.

Anh Max năm nay thì phải tận lực rồi, tức là Hệ số tai nạn + hỏng xe của hắn sẽ cao hơn trước nhiều, vì phải chạy gần limit hơn.
 

thanh040506

Xe lừa
Biển số
OF-357778
Ngày cấp bằng
11/3/15
Số km
39,536
Động cơ
1,228,971 Mã lực
Tôi không nghĩ là năm nay, anh Xơ nhọ ăn được Leclerc.
Tương tự với McLaren.
Đành phải hỗ trợ nhau thôi, để McLaren ăn cả 2 cái cup.
Còn Ferrari chắc dừng ở mức, chén 3-5 race nào đó và cạnh tranh Top 2.

Anh Max năm nay thì phải tận lực rồi, tức là Hệ số tai nạn + hỏng xe của hắn sẽ cao hơn trước nhiều, vì phải chạy gần limit hơn.
Kết quả thử xe giống bác nhận định rồi đó ạ.
 

neo108

Xe đạp
Biển số
OF-155292
Ngày cấp bằng
4/9/12
Số km
29
Động cơ
353,222 Mã lực
Kết quả thử xe giống bác nhận định rồi đó ạ.
Kết quả 3 ngày testing chả nói lên được điều gì. có những đội họ đơn giản là test chiếc xe và giấu bài hiệu năng của nó, chỉ khi vào chặng đua đầu tiền thì mới hình dung ra được tương quan các đội.
 

Porsche 911

Xe container
Biển số
OF-397
Ngày cấp bằng
19/6/06
Số km
8,585
Động cơ
3,800,504 Mã lực
Em vào hóng mùa giải mới.
Thú thật lâu rồi em không cập nhật, tìm hiểu F1

Vẫn thấy F. Alonso mùa giải ngày, cụ ấy sinh năm 1981, vậy là tay đua 44 tuổi.
 

BMW X11

Xe điện
Biển số
OF-833968
Ngày cấp bằng
17/5/23
Số km
3,952
Động cơ
702,498 Mã lực
Tuổi
23
Kết quả 3 ngày testing chả nói lên được điều gì. có những đội họ đơn giản là test chiếc xe và giấu bài hiệu năng của nó, chỉ khi vào chặng đua đầu tiền thì mới hình dung ra được tương quan các đội.
Tụi nó không giấu Hiệu năng - theo kiểu giấu bài tủ - đâu bác.
Có điều, năng lực thực sự thì không thể đánh giá được.

Testing, đơn giản họ làm những gì họ chưa kịp làm trong Windchanel hoặc họ không tin tưởng => chạy thật trên track coi nó ra răng.

Thực tế thì cái thông tin trên track (và trên đường đua sau này), không gì thay thế được cả.
 

ththang

Xe lăn
Biển số
OF-28482
Ngày cấp bằng
6/2/09
Số km
11,399
Động cơ
576,145 Mã lực
Chặng đua mở màn mùa giải F-2025 diễn ra tại Úc vào cuối tuần này.
Kính mời các cụ tham gia bình luận, nhận định về chặng đua này.
#AusGP

FORMULA 1 LOUIS VUITTON AUSTRALIAN GRAND PRIX 2025

I. Thời gian diễn ra chặng đua (giờ HN)

- FP1: 8h30 - 9h30 thứ 6 ngày 14/3/2025
- FP2: 12h00 - 13h00 thứ 6 ngày 14/3/2025
- FP3: 8h30 - 9h30 thứ 7 ngày 15/3/2025
- Qualifying: 12h00 thứ 7 ngày 15/3/2025
- Race: 11h00 Chủ nhật ngày 16/3/2025

II. Thông tin đường đua

Albert Park là một đường đua đường phố quanh công viên, với chiều dài 5,278 km. Đây là một đường đua có tốc độ trung bình-cao, nhưng việc vượt xe thường khó do đặc tính hẹp của một số đoạn.
  • Chiều dài đường đua: 5,278 km.
  • Số vòng đua: 58 vòng, tổng quãng đường là 306,124 km.
  • Hướng chạy: Theo chiều kim đồng hồ.
  • Số góc cua: 14 (10 cua phải, 4 cua trái).
  • Thời gian kỷ lục một vòng: 1:19,813 (Charles Leclerc, Ferrari SF-24, 2024).
  • DRS Zones: 4 khu vực (giữa Turn 2-Turn 3; Turn 8-Turn 9; Turn 10-Turn 11 và Turn 14-Turn 1)
1. Các đoạn chính của Circuit
  • Turn 1 và Turn 2:
    • Đây là góc cua đầu tiên sau đoạn xuất phát, với tốc độ cao và yêu cầu phanh gấp từ khoảng 300 km/h xuống 120 km/h. Turn 1 là điểm vượt xe phổ biến, đặc biệt ngay sau khi xuất phát.
    • Độ khó: Cao do dễ xảy ra va chạm nếu các xe vào cua không đồng đều.
  • Turn 3:
    • Một góc cua tốc độ trung bình, mở ra đoạn thẳng dài với DRS Zone thứ 2. Đây là nơi các tay đua thường chuẩn bị để vượt ở đoạn thẳng tiếp theo.
  • Turn 9 và Turn 10:
    • Một tổ hợp cua nhanh, nơi xe đạt tốc độ trên 280 km/h trước khi phanh gấp. Độ chính xác ở đây rất quan trọng vì sai lầm có thể dẫn đến mất thời gian ở đoạn thẳng sau đó.
  • Turn 11 và Turn 12:
    • Góc cua tốc độ cao, nơi xe đạt vận tốc tối đa (khoảng 330 km/h với DRS). Đây là DRS Zone thứ tư, tạo cơ hội vượt xe trước khi vào các khúc cua cuối.
  • Turn 13-14:
    • Tổ hợp cua cuối cùng trước đoạn xuất phát, đòi hỏi sự ổn định khi thoát cua để tối ưu hóa tốc độ trên đoạn thẳng chính.
2. Bề mặt đường
  • Track là đường phố công cộng được chuyển đổi, bề mặt đường đua thay đổi qua các ngày. Thứ Sáu thường trơn trượt do ít cao su bám đường, nhưng đến Chủ Nhật, độ bám tăng lên đáng kể, ảnh hưởng đến chiến thuật lốp.
3. Chiến thuật lốp
  • Loại lốp: Pirelli thường chọn các hợp chất mềm hơn (C3, C4, C5) cho Albert Park do bề mặt nhẵn và ít mài mòn so với các đường đua khác như Bahrain.
  • Chiến thuật phổ biến:
    • One-stop: Thay lốp một lần (thường từ Medium sang Hard) là lựa chọn tối ưu nếu không có Safety Car.
    • Two-stop: Dùng nếu thời tiết nóng hoặc có biến cố như mưa, tận dụng lốp Soft để tăng tốc ở giai đoạn đầu và cuối.
  • Độ hao mòn: Thấp hơn các đường đua cát bụi, nhưng lốp trước bên trái chịu áp lực lớn do nhiều góc cua phải.
4. Cơ hội vượt xe
  • 4 khu vực DRS Zone là điểm nhấn của chặng đua, nhưng việc vượt vẫn khó ở các đoạn khác do đường hẹp. Turn 1 và Turn 11 là hai điểm nóng, đặc biệt khi kết hợp DRS và phanh muộn.
  • Khởi đầu: Vị trí pole rất quan trọng vì đoạn thẳng xuất phát không quá dài, và việc giữ vị trí đầu vào Turn 1 thường quyết định chiến thắng.
5. Safety Car và thời tiết
  • Safety Car: Xác suất cao (trung bình 60% các năm gần đây) do rào chắn gần và các vụ va chạm thường xuyên. Điều này có thể làm thay đổi chiến thuật lốp hoặc pit stop.
  • Thời tiết: Dự báo ngày 16/3/2025 có thể có mưa, làm tăng độ khó và dự đoán tay đua giành chiến thắng chặng đua. Các tay đua giỏi xử lý đường ướt tốt như M.Verstappen, L.Hamilton, hay F.Alonso.

GlsBeAXXQAA7UTv.jpeg

Gl6Kb0wXcAAyw7-.jpeg


III. Dự báo thời tiết

Dự báo có mưa raceday.

GlpqLt3XgAAnEQP.jpeg


Changes to the Circuit.jpeg
 

ththang

Xe lăn
Biển số
OF-28482
Ngày cấp bằng
6/2/09
Số km
11,399
Động cơ
576,145 Mã lực
Phân tích chiến thuật cụ thể của 4 đội đua hàng đầu tham gia Formula 1 Australian Grand Prix 2025 tại Albert Park là McLaren, Ferrari, Red Bull, Mercedes, dựa trên đặc điểm đường đua, phong độ gần đây (từ mùa 2024 và thử nghiệm trước mùa giải 2025), và các yếu tố như tay đua, xe, và điều kiện thời tiết.

1. McLaren
  • Tay đua: Oscar Piastri, Lando Norris.
  • Phong độ: McLaren nổi lên mạnh mẽ từ thử nghiệm trước mùa giải 2025 tại Bahrain, với chiếc MCL39 được đánh giá cao về tốc độ tối đa và quản lý lốp. Năm 2024, họ từng dẫn đầu Constructors’ Championship một thời gian.
  • Chiến thuật:
    • Lốp: McLaren có thể chọn chiến thuật one-stop (Medium → Hard) để tối ưu hóa tốc độ trên đoạn thẳng dài và giảm thời gian pit stop. Nếu trời mưa, họ sẽ ưu tiên lốp Intermediate sớm để Piastri và Norris tận dụng kỹ năng đường ướt.
    • Setup xe: Tải trọng khí động học (downforce) trung bình-thấp để ưu tiên tốc độ ở DRS Zones (Turn 3 và Turn 11), nhưng vẫn đủ để ổn định ở Turn 1 và Turn 13-14.
    • Vượt xe: Norris và Piastri sẽ nhắm đến Turn 1 ngay sau xuất phát, tận dụng khả năng phanh muộn của MCL39. Piastri, với lợi thế sân nhà, có thể mạo hiểm hơn ở vòng đầu.
  • Mục tiêu: Cú đúp 1-2 là khả thi nếu họ giữ được vị trí đầu sau vòng 1 và tránh Safety Car bất lợi.
2. Ferrari
  • Tay đua: Lewis Hamilton, Charles Leclerc.
  • Phong độ: Ferrari SF-25 cho thấy tốc độ ổn định trong thử nghiệm, đặc biệt ở các góc cua nhanh – phù hợp với Albert Park. Hamilton gia nhập đội mang đến kinh nghiệm, trong khi Leclerc từng thắng tại đây năm 2022.
  • Chiến thuật:
    • Lốp: Ferrari có thể thử chiến thuật two-stop (Soft → Medium → Hard) nếu muốn tận dụng tốc độ ban đầu của Hamilton và Leclerc để vượt lên. Điều này đặc biệt hiệu quả nếu có Safety Car hoặc mưa, giúp họ pit mà không mất nhiều thời gian.
    • Setup xe: Tải trọng cao hơn một chút so với McLaren để tối ưu hóa độ bám ở Turn 9-10 và Turn 13-14, nhưng vẫn giữ tốc độ trên đoạn thẳng chính nhờ sức mạnh động cơ Ferrari.
    • Vượt xe: Hamilton, với kinh nghiệm, sẽ nhắm đến phanh muộn ở Turn 1 và Turn 11, trong khi Leclerc có thể mạo hiểm ở Turn 3 nhờ khả năng xử lý góc cua nhanh.
  • Mục tiêu: Chiến thắng cho Hamilton trong lần đầu ra mắt với Ferrari là ưu tiên, nhưng Leclerc cũng sẽ cạnh tranh mạnh mẽ, có thể dẫn đến căng thẳng nội bộ nếu không có chiến lược rõ ràng.
3. Red Bull
  • Tay đua: Max Verstappen, Liam Lawson.
  • Phong độ: Red Bull gặp khó trong thử nghiệm trước mùa giải, với Verstappen thừa nhận RB21 chưa đủ nhanh ở các đường đua như Albert Park. Năm 2024, họ thất bại thảm hại tại đây (Verstappen DNF).
  • Chiến thuật:
    • Lốp: One-stop (Medium → Hard) là lựa chọn an toàn để giảm rủi ro pit stop, nhưng nếu xe chậm, họ có thể chuyển sang two-stop để Verstappen tận dụng kỹ năng cá nhân ở giai đoạn cuối.
    • Setup xe: Tải trọng trung bình, tập trung vào độ ổn định ở các góc cua nhanh (Turn 11-12) để Verstappen bù đắp thiếu hụt tốc độ tối đa. Lawson, tân binh, sẽ cần setup dễ lái hơn để tránh sai lầm.
    • Vượt xe: Verstappen sẽ dựa vào DRS Zones và khả năng phanh muộn để vượt, đặc biệt ở Turn 11. Lawson có thể bị hạn chế do thiếu kinh nghiệm.
  • Mục tiêu: Hạn chế thiệt hại (top 5) là thực tế hơn, trừ khi Verstappen có màn trình diễn siêu hạng hoặc đối thủ gặp sự cố.
4. Mercedes
  • Tay đua: George Russell, Kimi Antonelli.
  • Phong độ: Mercedes cải thiện dần từ cuối 2024, nhưng sự ra đi của Hamilton để lại lỗ hổng kinh nghiệm. Antonelli, tân binh 18 tuổi, là ẩn số lớn dù rất tài năng.
  • Chiến thuật:
    • Lốp: One-stop (Medium → Hard) để giữ Russell trong nhóm dẫn đầu, nhưng nếu Antonelli gặp khó khăn với lốp, đội có thể thử two-stop cho anh ta để tích lũy kinh nghiệm.
    • Setup xe: Tải trọng cao hơn trung bình để hỗ trợ Antonelli ở các góc cua kỹ thuật (Turn 6, Turn 9-10), dù điều này có thể hy sinh tốc độ trên đoạn thẳng.
    • Vượt xe: Russell sẽ nhắm đến Turn 1 và Turn 11, tận dụng khả năng xuất phát tốt của Mercedes. Antonelli có thể tập trung phòng thủ hơn là tấn công.
  • Mục tiêu: Top 6 cho Russell, trong khi Antonelli cần hoàn thành cuộc đua để lấy kinh nghiệm hơn là cạnh tranh điểm số.
So sánh chiến thuật

ĐộiLốp ưu tiênSetup xeĐiểm vượt xe chínhMục tiêu chính
McLarenOne-stop (M→H)Tải thấp-trungTurn 1, Turn 11Cú đúp 1-2
FerrariTwo-stop (S→M→H)Tải trung-caoTurn 1, Turn 3Chiến thắng
Red BullOne-stop (M→H)Tải trungTurn 11Top 5
MercedesOne-stop (M→H)Tải caoTurn 1Top 6 + kinh nghiệm

#AusGP
 

BMW X11

Xe điện
Biển số
OF-833968
Ngày cấp bằng
17/5/23
Số km
3,952
Động cơ
702,498 Mã lực
Tuổi
23
Phân tích chiến thuật cụ thể của 4 đội đua hàng đầu tham gia Formula 1 Australian Grand Prix 2025 tại Albert Park là McLaren, Ferrari, Red Bull, Mercedes, dựa trên đặc điểm đường đua, phong độ gần đây (từ mùa 2024 và thử nghiệm trước mùa giải 2025), và các yếu tố như tay đua, xe, và điều kiện thời tiết.

1. McLaren
  • Tay đua: Oscar Piastri, Lando Norris.
  • Phong độ: McLaren nổi lên mạnh mẽ từ thử nghiệm trước mùa giải 2025 tại Bahrain, với chiếc MCL39 được đánh giá cao về tốc độ tối đa và quản lý lốp. Năm 2024, họ từng dẫn đầu Constructors’ Championship một thời gian.
  • Chiến thuật:
    • Lốp: McLaren có thể chọn chiến thuật one-stop (Medium → Hard) để tối ưu hóa tốc độ trên đoạn thẳng dài và giảm thời gian pit stop. Nếu trời mưa, họ sẽ ưu tiên lốp Intermediate sớm để Piastri và Norris tận dụng kỹ năng đường ướt.
    • Setup xe: Tải trọng khí động học (downforce) trung bình-thấp để ưu tiên tốc độ ở DRS Zones (Turn 3 và Turn 11), nhưng vẫn đủ để ổn định ở Turn 1 và Turn 13-14.
    • Vượt xe: Norris và Piastri sẽ nhắm đến Turn 1 ngay sau xuất phát, tận dụng khả năng phanh muộn của MCL39. Piastri, với lợi thế sân nhà, có thể mạo hiểm hơn ở vòng đầu.
  • Mục tiêu: Cú đúp 1-2 là khả thi nếu họ giữ được vị trí đầu sau vòng 1 và tránh Safety Car bất lợi.
2. Ferrari
  • Tay đua: Lewis Hamilton, Charles Leclerc.
  • Phong độ: Ferrari SF-25 cho thấy tốc độ ổn định trong thử nghiệm, đặc biệt ở các góc cua nhanh – phù hợp với Albert Park. Hamilton gia nhập đội mang đến kinh nghiệm, trong khi Leclerc từng thắng tại đây năm 2022.
  • Chiến thuật:
    • Lốp: Ferrari có thể thử chiến thuật two-stop (Soft → Medium → Hard) nếu muốn tận dụng tốc độ ban đầu của Hamilton và Leclerc để vượt lên. Điều này đặc biệt hiệu quả nếu có Safety Car hoặc mưa, giúp họ pit mà không mất nhiều thời gian.
    • Setup xe: Tải trọng cao hơn một chút so với McLaren để tối ưu hóa độ bám ở Turn 9-10 và Turn 13-14, nhưng vẫn giữ tốc độ trên đoạn thẳng chính nhờ sức mạnh động cơ Ferrari.
    • Vượt xe: Hamilton, với kinh nghiệm, sẽ nhắm đến phanh muộn ở Turn 1 và Turn 11, trong khi Leclerc có thể mạo hiểm ở Turn 3 nhờ khả năng xử lý góc cua nhanh.
  • Mục tiêu: Chiến thắng cho Hamilton trong lần đầu ra mắt với Ferrari là ưu tiên, nhưng Leclerc cũng sẽ cạnh tranh mạnh mẽ, có thể dẫn đến căng thẳng nội bộ nếu không có chiến lược rõ ràng.
3. Red Bull
  • Tay đua: Max Verstappen, Liam Lawson.
  • Phong độ: Red Bull gặp khó trong thử nghiệm trước mùa giải, với Verstappen thừa nhận RB21 chưa đủ nhanh ở các đường đua như Albert Park. Năm 2024, họ thất bại thảm hại tại đây (Verstappen DNF).
  • Chiến thuật:
    • Lốp: One-stop (Medium → Hard) là lựa chọn an toàn để giảm rủi ro pit stop, nhưng nếu xe chậm, họ có thể chuyển sang two-stop để Verstappen tận dụng kỹ năng cá nhân ở giai đoạn cuối.
    • Setup xe: Tải trọng trung bình, tập trung vào độ ổn định ở các góc cua nhanh (Turn 11-12) để Verstappen bù đắp thiếu hụt tốc độ tối đa. Lawson, tân binh, sẽ cần setup dễ lái hơn để tránh sai lầm.
    • Vượt xe: Verstappen sẽ dựa vào DRS Zones và khả năng phanh muộn để vượt, đặc biệt ở Turn 11. Lawson có thể bị hạn chế do thiếu kinh nghiệm.
  • Mục tiêu: Hạn chế thiệt hại (top 5) là thực tế hơn, trừ khi Verstappen có màn trình diễn siêu hạng hoặc đối thủ gặp sự cố.
4. Mercedes
  • Tay đua: George Russell, Kimi Antonelli.
  • Phong độ: Mercedes cải thiện dần từ cuối 2024, nhưng sự ra đi của Hamilton để lại lỗ hổng kinh nghiệm. Antonelli, tân binh 18 tuổi, là ẩn số lớn dù rất tài năng.
  • Chiến thuật:
    • Lốp: One-stop (Medium → Hard) để giữ Russell trong nhóm dẫn đầu, nhưng nếu Antonelli gặp khó khăn với lốp, đội có thể thử two-stop cho anh ta để tích lũy kinh nghiệm.
    • Setup xe: Tải trọng cao hơn trung bình để hỗ trợ Antonelli ở các góc cua kỹ thuật (Turn 6, Turn 9-10), dù điều này có thể hy sinh tốc độ trên đoạn thẳng.
    • Vượt xe: Russell sẽ nhắm đến Turn 1 và Turn 11, tận dụng khả năng xuất phát tốt của Mercedes. Antonelli có thể tập trung phòng thủ hơn là tấn công.
  • Mục tiêu: Top 6 cho Russell, trong khi Antonelli cần hoàn thành cuộc đua để lấy kinh nghiệm hơn là cạnh tranh điểm số.
So sánh chiến thuật

ĐộiLốp ưu tiênSetup xeĐiểm vượt xe chínhMục tiêu chính
McLarenOne-stop (M→H)Tải thấp-trungTurn 1, Turn 11Cú đúp 1-2
FerrariTwo-stop (S→M→H)Tải trung-caoTurn 1, Turn 3Chiến thắng
Red BullOne-stop (M→H)Tải trungTurn 11Top 5
MercedesOne-stop (M→H)Tải caoTurn 1Top 6 + kinh nghiệm
#AusGP
Race day có mưa là ngon rồi bác.
Để những cựu binh như Alonso có đất múa may, cả Xơ nhọ nữa.

Cảm ơn bác có những bảng phân tích rõ ràng ở trên.

Ta cùng hóng.
 

ththang

Xe lăn
Biển số
OF-28482
Ngày cấp bằng
6/2/09
Số km
11,399
Động cơ
576,145 Mã lực
Kết quả FP1
#AusGP
FP1.png

Stint FP1.png
 

neo108

Xe đạp
Biển số
OF-155292
Ngày cấp bằng
4/9/12
Số km
29
Động cơ
353,222 Mã lực
Long run giưa Fer với MCL cũng same same nhau

1741932811635.png
 

November Rains

Xe điện
Biển số
OF-400679
Ngày cấp bằng
11/1/16
Số km
2,839
Động cơ
253,709 Mã lực
1000001639.jpg


Prac 2, nhìn thế này là biết mai ngựa hí vang trời rồi
 
Thông tin thớt
Đang tải

Bài viết mới

Top