- Biển số
- OF-28482
- Ngày cấp bằng
- 6/2/09
- Số km
- 10,931
- Động cơ
- 575,113 Mã lực
Tuần này chặng đua F1 thứ 15 mùa giải 2023 diễn ra tại Monza - Italia.
FORMULA 1 PIRELLI GRAN PREMIO D’ITALIA 2023
#ItalianGP
Thời gian diễn ra chặng đua (Giờ HN)
- FP1: 18h30 - 19h30, thứ 6 ngày 01/9/2023
- FP2: 22h00 - 23h00, thứ 6 ngày 01/9/2023
- FP3: 17h30 - 18h30, thứ 7 ngày 02/9/2023
- Qualifying: 21h00, thứ 7 ngày 02/9/2023
- Race: 20h00 chủ nhật ngày 03/9/2023
Thông tin đường đua
Chiều dài 1 vòng đua: 5,793km
Số vòng đua: 53
Tổng chiều dài chặng đua: 306,72km
Vị trí pole: bên trái đường đua.
Hướng đường đua: thuận chiều kim đồng hồ
Góc cua: 11 (4 trái, 7 phải)
Vân tốc trung bình chặng đua: 243,93km/h
Vận tốc lớn nhất: 359,8km/h
Pole record: 1:18,887 do Hamilton lập năm 2020
Lap record: 1:21,046 do Ruben Barricello lập 2004
Khoảng cách từ grid đến Turn 1: 638m
Đoạn dài nhất: 1520m
Full throttle: 82%
Downforce level: 1/5
Pitlane: 419m
Pit lane time loss: 23-25s
Lốp: C3, C4, C5
Chiến thuật lốp dự kiến: 2 pit
Dự báo thời tiết
FORMULA 1 PIRELLI GRAN PREMIO D’ITALIA 2023
#ItalianGP
Thời gian diễn ra chặng đua (Giờ HN)
- FP1: 18h30 - 19h30, thứ 6 ngày 01/9/2023
- FP2: 22h00 - 23h00, thứ 6 ngày 01/9/2023
- FP3: 17h30 - 18h30, thứ 7 ngày 02/9/2023
- Qualifying: 21h00, thứ 7 ngày 02/9/2023
- Race: 20h00 chủ nhật ngày 03/9/2023
Thông tin đường đua
Chiều dài 1 vòng đua: 5,793km
Số vòng đua: 53
Tổng chiều dài chặng đua: 306,72km
Vị trí pole: bên trái đường đua.
Hướng đường đua: thuận chiều kim đồng hồ
Góc cua: 11 (4 trái, 7 phải)
Vân tốc trung bình chặng đua: 243,93km/h
Vận tốc lớn nhất: 359,8km/h
Pole record: 1:18,887 do Hamilton lập năm 2020
Lap record: 1:21,046 do Ruben Barricello lập 2004
Khoảng cách từ grid đến Turn 1: 638m
Đoạn dài nhất: 1520m
Full throttle: 82%
Downforce level: 1/5
Pitlane: 419m
Pit lane time loss: 23-25s
Lốp: C3, C4, C5
Chiến thuật lốp dự kiến: 2 pit
Dự báo thời tiết